Cấu trúc Be familiar with là một trong những cấu trúc được sử dụng với mục đích nêu trên. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho người học những kiến thức bổ ích và bài tập vận dụng liên quan đến cụm từ này.
Key takeaways |
---|
|
Understand what là gì?
Phiên âm: /biː fəˈmɪliə wɪð/
Ví dụ:
Tommy is very familiar with the topography of this area.
(Tommy rất quen thuộc với địa hình khu vực này.)
The contestants participating in this contest are familiar with the exam structure.
(Những thí sinh tham gia cuộc thi lần này đều biết rõ về cấu trúc đề thi.)
I am very familiar with this image editing software.
(Tôi rất quen thuộc với phần mềm chỉnh sửa hình ảnh này.)
New employees should be familiar with the office environment.
(Những nhân viên mới nên tập làm quen với môi trường văn phòng.)
Dạng khẳng định: S + be familiar with + Noun/Noun Phrase/ Gerund |
---|
Ví dụ:
Most of the audience is already familiar with Adele's powerful voice.
(Hầu hết khán giả đều đã quá quen thuộc với giọng ca đầy nội lực của Adele.)
The students at our school are all familiar with the use of computers.
(Những học sinh ở trường chúng tôi đều quen thuộc với việc sử dụng máy tính.)
Jenny was familiar with the feeling of loneliness after studying abroad for a while.
(Jenny đã quen thuộc với cảm giác cô đơn sau một thời gian du học ở nước ngoài.)
Dạng phủ định: S + be + not+ familiar with + Noun/Noun Phrase/Gerund |
---|
Ví dụ:
I am not familiar with having dinner alone.
(Tôi không quen với việc phải ăn tối một mình.)
The newly hired employee was not familiar with the production line.
(Người nhân viên mới được thuê thì không rành về dây chuyền sản xuất.)
Be familiar with | Be familiar to | Be familiar with |
Phiên âm | /biː fəˈmɪliə wɪð/ | /biː fəˈmɪliə tuː/ |
Ngữ nghĩa | Dùng khi ai đó thân thiết, quen thuộc, biết rõ về ai hay thứ gì đó (trong đó, chủ ngữ là đại từ nhân xưng hoặc danh từ chỉ người). | Dùng trong trường hợp thứ gì đó quen thuộc, thân thiết đối với ai (trong đó, chủ ngữ là danh từ chỉ vật). |
Cấu trúc | S + be +(not) + familiar with + Noun/Noun Phrase/Gerund | S (sth) + be +(not) + familiar to somebody |
Ví dụ | Anna is very familiar with this village because she has lived here since she was young. (Anna thì quá quen thuộc với ngôi làng này vì cô ấy sống ở đây từ nhỏ.) | This village is very familiar to Anna because she has lived here since she was young. (Ngôi làng này thì quá thân thuộc đối với Anna vì cô ấy sống ở đây từ nhỏ.) |
Exercises for application
We don't have much knowledge in this field.
Are you familiar with her family?
Jenny has become accustomed to her surroundings.
Adam is very used to using English.
Answer:
We are not very familiar with this area.
Are you familiar with her family?
Jenny was familiar with her surroundings.
Adam was too familiar with the use of English.