Giới thiệu
Hiểu được vấn đề này, bài viết sẽ phân tích một số từ vựng cần thiết để hiểu và giải quyết các nội dung liên quan đến Chủ đề về kỳ nghỉ và chuyến du lịch. Các từ vựng sẽ được trích ra từ hai bài IELTS Listening sau:
Cambridge IELTS 15_Listening_Test 04_Part 1
Cambridge IELTS 17_Listening_Test1_Part 2
Với mỗi từ, bài viết sẽ phân tích cụ thể về định nghĩa (definition) theo từ điển Cambridge, ngữ cảnh trong bài đọc (context) từ đồng nghĩa/ trái nghĩa (synonym/antonym), họ từ (word family), cụm đi kèm (Collocation) và ví dụ áp dụng của từng từ.
Key takeaways |
---|
Trong bài Listening về chủ đề Chủ đề về kỳ nghỉ và chuyến du lịch sẽ có một số từ vựng được sử dụng nhiều lần, người học có thể đọc phân tích để hiểu hơn cách sử dụng các từ dưới đây:
Với việc hiểu rõ các từ vựng này, người học còn có thể sử dụng cho 3 bài thi còn lại của IELTS, đặc biệt là áp dụng vào Writing và Speaking test. |
Ngữ cảnh của các bài Listening
Cambridge IELTS 15_Listening_Test 04_Part 1
Cuộc hội thoại này xảy ra tại một ga tàu hoặc trạm tàu hỏa, giữa một người đàn ông (MAN) đang thực hiện một cuộc khảo sát về sự hài lòng của khách hàng và một phụ nữ tên Sophie. Sophie đang trên chuyến tàu trở về Staunfirth, nơi cô sống, sau một chuyến du lịch trong một ngày. Họ thảo luận về các thông tin liên quan đến chuyến đi của Sophie, bao gồm loại vé, giá vé, sự hài lòng và không hài lòng của Sophie về chuyến đi và trạm tàu, cũng như các cải tiến và những điều cô mong muốn thấy được cải thiện. Tóm lại, đây là một cuộc trò chuyện về trải nghiệm du lịch và sự hài lòng của khách hàng tại ga tàu hỏa.
Cambridge IELTS 17_Listening_Test1_Part 2
Trong cuộc trò chuyện giới thiệu này, Lou Miller, hướng dẫn viên du lịch, chào đón tất cả mọi người tham gia chuyến đi trên thuyền xung quanh bờ biển Tasmania. Đầu tiên, anh ấy nhắc đến những chiếc thuyền vừa mới nâng cấp với ghế thoải mái và diện mạo độc đáo và có thể chở đến 15 người. Lou còn nhấn mạnh sự quan trọng của việc cân đối trọng lượng trên thuyền để tránh tai nạn. Sau đó anh nhắc đến việc phục vụ bữa ăn, bao gồm một hộp cơm miễn phí với ba lựa chọn, và hành khách được yêu cầu thông báo ước chọn của mình cho nhân viên.
Lou cung cấp thông tin về động cơ thuyền gây tiếng ồn và sau đó nhắc đến một ngọn hải đăng cổ kính nổi tiếng được xây dựng vào năm 1838 để bảo vệ thủy thủ. Ngọn hải đăng có một lịch sử xây dựng phức tạp và ban đầu được quản lý bởi tù nhân, sau đó được gia đình bình thường tiếp quản. Anh đề cập đến việc có thể bắt gặp động vật hoang dã, bao gồm chim cánh cụt, đại bàng biển, hải cẩu và cá voi orca hiếm hoi. Lou cũng kể về khả năng xuất hiện của cá heo và giới thiệu về hang động nổi tiếng của Tasmania, những thứ chỉ có thể tiếp cận bằng đường biển. Anh đề xuất rằng những người quan tâm có thể tham gia chuyến kayak với thông tin chi tiết được cung cấp bởi nhân viên. Chuyến tham quan hứa hẹn mang lại những khung cảnh đẹp tuyệt vời của các hình thành đá và miệng hang động, mang đến trải nghiệm độc đáo cho du khách.
Từ vựng về chủ đề kỳ nghỉ, du lịch
Journey (n)
Phát âm: [ˈʤɜrni]
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, từ này có nghĩa là hành động đi từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt là bằng xe, hay còn được gọi là chuyến du lịch/ cuộc hành trình. Ngoài ra, từ này còn một ý nghĩa sâu xa hơn, đó là chỉ cuộc đời con người (life journey).
Ngữ cảnh: Từ vựng này xuất hiện nhiều lần trong Cambridge IELTS 15_Listening_Test 04_Part 1:
“Hello. Do you mind if I ask you some questions about your journey today? We’re doing a customer satisfaction survey.”
“Now I’d like to ask some questions about your journey today, if that’s OK.”
“I think it’s too much for a journey that only takes 45 minutes.”
v.v
Từ “journey” xuất hiện nhiều trong đoạn hội thoại này vì hai người đang làm cuộc khảo sát về chuyến du lịch của người phụ nữ.
Cụm đi kèm (Collocation) và Ví dụ áp dụng:
Memorable journey - chuyến đi đáng nhớ
Ví dụ: Our trip to Paris was a truly memorable journey, with stunning views at every turn. (Chuyến đi của chúng tôi đến Paris thực sự là một hành trình đáng nhớ, với khung cảnh tuyệt đẹp ở mỗi khúc quanh.)
Journey experience - trải nghiệm hành trình
Ví dụ: The journey experience on the luxury cruise was unforgettable. (Trải nghiệm hành trình trên tàu du lịch sang trọng là một trải nghiệm không thể nào quên.)
Long journey - chuyến đi dài
Ví dụ: We're planning a long journey to explore the countryside. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi dài để khám phá miền quê.)
Từ đồng nghĩa: một số từ như Trip, Tour, Voyage, Excursion, Expedition đều được dùng để chỉ chuyến đi, tuy nhiên người học cần lưu ý là ngữ cảnh của chúng đều có điểm khác biệt. Cụ thể, từ "journey” chỉ những chuyến đi từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt là những chuyến đi khó khăn, trong thời gian dài và thường không đề cập tới chuyện quay về. Khác với “Journey”:
Trip là chuyến đi trong thời gian ngắn, có mục đích cụ thể và có nhắc đến việc quay về.
Ví dụ: a business trip (một chuyến công tác).
Tour thường là chuyến du lịch đến nhiều nơi theo chương trình có sẵn, hoặc là chuyến đi lưu diễn của người nổi tiếng.
Ví dụ: a sightseeing tour (một chuyến tham quan), a world tour of a famous girl group (chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới của một nhóm nhạc nữ nổi tiếng).
Voyage là chuyến đi dài ngày bằng đường biển, máy bay hay trong không gian.
Ví dụ: a sea voyage (một chuyến đi đường biển).
Excursion là cuộc tham quan hoặc dã ngoại - thường ngắn, có nhắc đến quay về và tổ chức bởi một nhóm người, thường là với mục đích giải trí, giáo dục hoặc thể chất.
Ví dụ: an all-day excursion (một chuyến tham quan cả ngày), a half-day excursion ((một chuyến tham quan nửa ngày).
Expedition là chuyến thám hiểm, hoặc cuộc viễn chinh, với mục đích đi khám phá những nơi chưa nổi tiếng, chưa được biết đến nhiều.
In advance (idiom)
Phát âm: [ɪn ədˈvæns]
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, từ này có nghĩa là trước khi điều gì đó xảy ra hoặc dự kiến sẽ xảy ra.
Ngữ cảnh: Từ vựng này xuất hiện nhiều lần trong Cambridge IELTS 15_Listening_Test 04_Part 1:
“Man: So, you didn’t buy your ticket in advance?
Sophie: No. I know it’s cheaper if you buy a week in advance but I didn’t know I was coming then.”
Trong đoạn đối thoại, cụm từ “in advance" đi kèm sau “buy ticket" để hành động mua vé từ trước. Theo đó, người đàn ông hỏi rằng sao cô ấy không mua vé trước đó mà lại mua sát với ngày đi. Sophie nói rằng cô ấy biết vé sẽ rẻ hơn nếu cô mua trước một tuần (buy a week in advance), nhưng lúc đó cô ấy không biết trước rằng mình sẽ có chuyến đi này.
Cụm đi kèm (Collocation) và Ví dụ áp dụng:
Trong ngữ cảnh Du lịch, cụm “in advance” thường đi kèm với các hoạt động chuẩn bị trước và lên kế hoạch cho những chuyến đi, chẳng hạn như:
Book/Reserve in advance: Đặt phòng khách sạn, vé máy bay hoặc các dịch vụ khác trước khi đến.
Ví dụ: It's a popular restaurant, so you should definitely book a table in advance. (Đó là một nhà hàng nổi tiếng, vì vậy bạn chắc chắn nên đặt bàn trước.)Plan in advance: Chuẩn bị kế hoạch cho chuyến đi trước thời điểm thực hiện nó.
Ví dụ: It's important to plan your itinerary in advance to make the most of your trip. (Điều quan trọng là lên kế hoạch trước cho hành trình của bạn để tận dụng tối đa chuyến đi của bạn.)Purchase tickets in advance: Mua vé trước khi sự kiện hoặc hoạt động bắt đầu.
Ví dụ: The concert is likely to sell out, so it's a good idea to purchase tickets in advance. (Buổi hòa nhạc có thể sẽ cháy vé nên bạn nên mua vé trước.)Notify in advance: Thông báo trước về kế hoạch hoặc thay đổi.
Ví dụ: Please notify the hotel in advance if you have any special requests or requirements. (Vui lòng thông báo trước cho khách sạn nếu quý khách có bất kỳ yêu cầu hoặc yêu cầu đặc biệt nào.)
Từ đồng nghĩa: at an early time, previously, beforehand.
Season ticket/ Return ticket (n)
Phát âm: Season ticket [ˈsiː.zən ˌtɪk.ɪt]; Return ticket [rɪˈtɝːn ˌtɪk.ɪt]
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, “Season ticket” là một vé có thể được sử dụng nhiều lần trong một khoảng thời gian giới hạn và rẻ hơn so với việc thanh toán riêng cho mỗi lần sử dụng, còn “Return ticket” là một vé đi du lịch đến một nơi và quay trở lại, hay còn gọi là vé khứ hồi thông thường.
Ngữ cảnh: Những cụm từ này xuất hiện trong Cambridge IELTS 15_Listening_Test 04_Part 1:
“Man: I assume it wasn’t a season ticket, as you don’t travel every day.
Sophie: That’s right. No, I just got a normal return ticket.”
Theo đó, người đàn ông có ý hỏi và mong rằng Sophie không mua phải vé theo mùa, vì giá vé sẽ cao nếu cô ấy không đi nhiều lần. Sophie sau đó cũng khẳng định rằng rất may là cô ấy chỉ mua vé khứ hồi thông thường nên giá cũng “mềm” hơn.
Có thể thấy, các từ vựng liên quan đến các loại vé xe/ tàu xuất hiện rất nhiều trong ngữ cảnh Du lịch. Ngoài ra trong bài còn nhắc đến một loại vé khác là “e-ticket" (viết tắt của electronic ticket), là một loại vé điện tử mua qua mạng Internet.
Ví dụ minh hoạ:
Season ticket:
Ví dụ: David, who frequently travels between the city and the beach, decided to invest in a season ticket for the ferry to save money on his regular trips. (David, người thường xuyên di chuyển giữa thành phố và bãi biển, quyết định đầu tư vào một vé hạn ngày cho phà để tiết kiệm chi phí cho những chuyến đi thường xuyên của mình.)
Return ticket:
Delay (n, v)
Phát âm: /dɪˈleɪ/
Lưu ý: Ở cả dạng danh từ và động từ thì “Delay" vẫn nhấn trọng âm số 2.
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, từ này dù ở loại từ nào (danh từ hay động từ) đều chỉ việc bị trì hoãn, chậm lại so với kế hoạch:
Delay (n): tình huống mà bạn phải chờ đợi lâu hơn dự kiến để điều gì đó xảy ra hoặc thời gian mà bạn phải chờ đợi.
Delay (v): làm điều gì đó xảy ra muộn hơn so với kế hoạch hoặc dự kiến ban đầu.
Ngữ cảnh: Từ vựng này xuất hiện trong Cambridge IELTS 15_Listening_Test 04_Part 1:
“Well, normally, the trains run on time and are pretty reliable but today there was a delay; the train was about 15 minutes behind schedule.”
Trong ngữ cảnh trên, “delay" được sử dụng dưới dạng danh từ, do đó có thêm mạo từ “a" đứng đằng trước để chỉ một sự chậm trễ của chuyến tàu đã xảy ra. Đồng thời, cuối câu cũng giải thích sự chậm trễ đó là khoảng 15 phút so với dự kiến.
Cụm đi kèm (Collocation) và Ví dụ áp dụng:
Minor delay: Sự chậm trễ nhỏ.
Ví dụ: There was a minor delay in the departure of the train, but it didn't affect the overall schedule. (Có một chút chậm trễ khi tàu khởi hành nhưng không ảnh hưởng đến lịch trình chung.)
Unexpected delay: Sự trễ không mong đợi.
Ví dụ: An unexpected delay in the visa processing caused stress for the travelers, who had planned their trip meticulously. (Sự chậm trễ bất ngờ trong quá trình xử lý thị thực đã gây căng thẳng cho nhiều du khách, những người đã lên kế hoạch cho chuyến đi của mình một cách tỉ mỉ.)
Delays and cancellations: Sự trễ và hủy bỏ chuyến đi.
Ví dụ: During the holiday season, airports often experience delays and cancellations due to increased passenger traffic. (Trong mùa nghỉ lễ, các sân bay thường xuyên xảy ra tình trạng chậm chuyến, hủy chuyến do lưu lượng hành khách tăng cao.)
Từ đồng nghĩa: put off, defer
Passenger (n)
Phát âm: [ˈpæs.ən.dʒɚ]
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, từ này có nghĩa là một người đang di chuyển trên một phương tiện nhưng không lái hay làm việc trên nó; còn gọi là hành khách.
Ngữ cảnh: Từ vựng này xuất hiện trong Cambridge IELTS 15_Listening_Test 04_Part 1:
“I think the best thing is that they’ve improved the amount of information about train times etc. that’s given to passengers – it’s much clearer – before there was only one board and I couldn’t always see it properly – which was frustrating.”
Trong ngữ cảnh này, Sophie nói đến điểm mà cô ấy hài lòng nhất về chuyến đi bằng tàu, đó là họ đã cải thiện lượng thông tin (về giờ tàu) được cung cấp cho hành khách rõ ràng hơn nhiều so với trước đó.
Cụm đi kèm (Collocation) và Ví dụ áp dụng:
Fellow passengers: Những hành khách cùng chuyến đi.
Ví dụ: As the fellow passengers waited at the gate, they exchanged travel stories and tips. (Trong khi đồng hành khách đợi ở cổng, họ trao đổi câu chuyện du lịch và mẹo.)
Passenger terminal: Nhà ga hành khách.
Ví dụ: The new passenger terminal at the airport offers modern facilities and a comfortable waiting area. (Nhà ga hành khách mới tại sân bay cung cấp các tiện nghi hiện đại và một khu vực chờ đợi thoải mái.)
Passenger safety: An toàn cho hành khách.
Ví dụ: The airline prioritizes passenger safety and ensures that all necessary precautions are taken before each flight. (Hãng hàng không ưu tiên an toàn cho hành khách và đảm bảo rằng tất cả các biện pháp phòng ngừa cần thiết được thực hiện trước mỗi chuyến bay.)
Từ đồng nghĩa:
Customer: nói chung về khách hàng. Từ này mang nghĩa rộng hơn so với Passenger, vì Passenger chỉ nói về những hành khách sử dụng phương tiện giao thông.
Commuter: cũng dùng để chỉ một người tham gia phương tiện giao thông nhưng không lại. Tuy nhiên, từ này chỉ người thường xuyên di chuyển từ nơi này đến nơi khác, điển hình là để làm việc.
Set off/ Head off
Phát âm: Set off [sɛt off]; Head off [hed off]
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, “Set off” có nghĩa là bắt đầu một chuyến đi, trong khi “Head off” là bắt đầu một cuộc hành trình hoặc rời khỏi một nơi nào đó.
Có thể thấy về mặt ý nghĩa 2 cụm động từ này giống hệt nhau và cách dùng cũng tương tự nhau. Nhưng để so sánh, từ “set off" mang tính tổng quát hơn. Người học nên chọn “set off" nếu muốn nhấn mạnh điểm xuất phát là ở đâu; ngược lại nếu muốn nhấn mạnh một điểm đến hoặc mục tiêu cụ thể cho cuộc hành trình thì dùng “head off". Sự lựa chọn giữa chúng phụ thuộc vào sắc thái mà người nói muốn truyền tải trong một bối cảnh cụ thể.
Ngữ cảnh: Hai cụm động từ này xuất hiện trong Cambridge IELTS 17_Listening_Test1_Part 2:
“So, hello everyone. My name’s Lou Miller and I’m going to be your tour guide today as we take this fantastic boat trip around the Tasmanian coast. Before we set off, I just want to tell you a few things about our journey.”
“The engine on the boat makes quite a lot of noise so before we head off, let me tell you a few things about what you’re going to see.”
Nguồn gốc:
Set off: Trong tiếng Anh cổ, từ "set" có nghĩa là bắt đầu hoặc khởi đầu. Nó được sử dụng để diễn đạt hành động bắt đầu một quá trình hoặc sự kiện. Khi kết hợp với "off," "set off" đã phát triển để diễn đạt việc bắt đầu một hành trình hoặc cuộc hành trình. Nó không chỉ đề cập đến việc khởi động, mà còn liên quan đến việc rời đi từ một địa điểm cố định.
Head off: Trong tiếng Anh cổ, "head" có nghĩa là đầu, và nó thường được sử dụng để chỉ phương hướng hoặc điều hướng của một vật thể. Khi kết hợp với "off," cụm từ "head off" được tạo ra để diễn đạt hành động bắt đầu một hành trình hoặc cuộc đi lại, thường với ý nghĩa của việc đi theo một hướng cụ thể hoặc với một mục tiêu cụ thể.
Ví dụ minh hoạ:
We decided to set off on our road trip early in the morning to avoid heavy traffic. (Chúng tôi quyết định bắt đầu chuyến đi đường bộ của mình sớm vào buổi sáng để tránh gặp phải giao thông nặng.)
We'll head off to the beach as soon as everyone is ready for the picnic. (Chúng ta sẽ bắt đầu hành trình đến bãi biển ngay khi mọi người sẵn sàng cho buổi picnic.)
Exterior (n, adj)
Phát âm: [ɪkˈstɪr.i.ɚ]
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, từ này chỉ phần bên ngoài của một cái gì đó hoặc ai đó. Đây là một từ phổ biến trong lĩnh vực xây dựng và kiến trúc để chỉ phần bề ngoài hoặc vẻ bề ngoài của một đối tượng.
Ngữ cảnh: Từ vựng này xuất hiện trong Cambridge IELTS 17_Listening_Test1_Part 2:
“We’ve recently upgraded all our boats. They used to be jet black, but our new ones now have these comfortable dark red seats and a light-green exterior in order to stand out from others and help promote our company. This gives our boats a rather unique appearance, don’t you think?”
Từ “exterior” trong đoạn này ám chỉ phần bên ngoài của con thuyền, nó có màu xanh lá cây nhẹ nổi bật, tạo sự khác biệt với các con thuyền khác và giúp quảng bá thương hiệu cho công ty. Còn trong ngữ cảnh Du lịch, từ này thường được nhắc đến khi du khách hoặc người hướng dẫn viên nhắc đến kiến trúc hay bề ngoài của một khu di tích.
Nguồn gốc:
Từ "exterior" có nguồn gốc từ tiếng Latin, hình thành từ cụm từ "ex-" có nghĩa là "bên ngoài" và "terior" xuất phát từ "exter" có nghĩa là "nơi xa." Từ này được mượn vào tiếng Pháp trong thế kỷ 17 và sau đó được nhập vào tiếng Anh.
Trong ngữ cảnh Latin, "exter" thường được sử dụng với ý nghĩa "bên ngoài" hoặc "ngoại ô," như trong ví dụ "Interiorem ducit in profundum," có nghĩa là "Nó dẫn đến bên trong sâu thẳm." Cụm từ "ex-" trong tiếng Latin mang ý nghĩa "ra khỏi," như trong từ "excommunicate," có nghĩa là "đuổi khỏi cộng đồng."
Trong tiếng Pháp, từ "extérieur" được mượn vào tiếng Anh, và ở thời hiện đại, "exterior" thường được sử dụng để miêu tả phần bên ngoài của một cơ sở, ngôi nhà, hoặc bất kỳ cấu trúc nào khác.
Ví dụ minh hoạ:
Architectural exterior: Bề ngoài kiến trúc.
Ví dụ: The architectural exterior of the museum reflects a blend of tradition and contemporary design. (Kiến trúc bên ngoài của bảo tàng phản ánh sự pha trộn giữa thiết kế truyền thống và hiện đại.)
Grand exterior: Bề ngoài hùng vĩ.
Ví dụ: The grand exterior of the palace showcases the opulence of a bygone era. (Bề ngoài hoành tráng của cung điện thể hiện sự sang trọng của một thời đã qua.)
Interior and exterior: Nội thất và ngoại thất.
Ví dụ: The visitors carefully observe the interior and exterior design of this historic architect. (Du khách quan sát kỹ thiết kế nội ngoại thất của kiến trúc lịch sử này.)
Từ trái nghĩa: Interior (Nội thất)
Tour guide (n)
Phát âm: [tʊr gaɪd]
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, đó là người có công việc chỉ cho du khách một địa điểm hoặc một tuyến đường cụ thể, hay còn được gọi là hướng dẫn viên du lịch.
Ngữ cảnh: Từ vựng này xuất hiện trong Cambridge IELTS 17_Listening_Test1_Part 2:
“So, hello everyone. My name’s Lou Miller and I’m going to be your tour guide today as we take this fantastic boat trip around the Tasmanian coast.”
Trong bài IELTS Listening Part 2, thường sẽ có một người độc thoại về một địa điểm nào đó, và ở đây là người hướng dẫn viên của chuyến đi thuyền quanh bờ biển Tasmania.
Nguồn gốc:
Từ "Tour" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "tornier" và sau đó chuyển sang tiếng Pháp hiện đại với nghĩa là một chuỗi các sự kiện hoặc các điểm dừng trên một hành trình, đặc biệt là các chuyến du lịch. Từ "tour" được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 18.
Từ "Guide" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gīdan," có nghĩa là dẫn dắt, hướng dẫn. Từ "guide" xuất hiện từ thời Trung cổ và đã phát triển để mô tả những người có nhiệm vụ hướng dẫn và chăm sóc người đi đường, người dẫn đường.
Khi kết hợp lại, "tour guide" nói lên một người chuyên nghiệp có nhiệm vụ hướng dẫn, giải thích và cung cấp thông tin cho nhóm du khách trong quá trình tham quan các địa điểm du lịch hoặc tham gia các chuyến đi hành trình.
Ví dụ minh hoạ:
The engaging tour guide captivated our group with entertaining anecdotes, making the historical tour even more enjoyable. (Người hướng dẫn viên du lịch duyên dáng đã thu hút nhóm chúng tôi bằng những giai thoại vô cùng giải trí, khiến chuyến tham quan lịch sử trở nên thú vị hơn.)
We felt in safe hands with the experienced tour guide who led us through the challenging mountain trails. (Chúng tôi cảm thấy an toàn khi có hướng dẫn viên du lịch giàu kinh nghiệm, người đã dẫn chúng tôi vượt qua những con đường mòn trên núi đầy thử thách.)
A local tour guide added a personal touch to the excursion, sharing hidden gems and stories known only to the residents. (Một hướng dẫn viên du lịch địa phương đã thêm dấu ấn cá nhân của anh ấy vào chuyến tham quan, chia sẻ những điều thú vị và những câu chuyện ẩn giấu chỉ người dân địa phương mới biết.)
Construction (n)
Phát âm: [kənˈstrʌk.ʃən]
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, từ này có nghĩa là
công việc xây dựng hoặc làm một cái gì đó, đặc biệt là các tòa nhà, cây cầu, v.v.
hay nó còn có nghĩa là
toà nhà (=building)
Ngữ cảnh: Từ vựng này xuất hiện trong Cambridge IELTS 17_Listening_Test1_Part 2:
“This area is famous for its ancient lighthouse, which you’ll see from the boat as we turn past the first little island. It was built in 1838 to protect sailors as a number of shipwrecks had led to significant loss of life. The construction itself was complicated as some of the original drawings kept by the local council show.”
Đoạn hội thoại có nhắc tới việc xây dựng (construction) một ngọn hải đăng. Cụ thể, nó được xây dựng vào năm 1838 để bảo vệ các thủy thủ vì một số vụ đắm tàu đã dẫn đến thiệt hại đáng kể về nhân mạng. Bản thân việc xây dựng rất phức tạp vì một số bản vẽ gốc do hội đồng địa phương lưu giữ đã cho thấy điều đó.
Họ từ (Word family):
Construct (v): hành động xây dựng
Constructive (adj): mang tính xây dựng
constructivism (n): chủ nghĩa kiến tạo
Cụm đi kèm (Collocation) và Ví dụ áp dụng:
Infrastructure Construction: Xây dựng cơ sở hạ tầng.
Ví dụ: The infrastructure construction in the area includes the building of new roads and bridges to facilitate tourism development. (Xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng như đường, cầu, và sân bay để cải thiện khả năng tiếp cận và thuận lợi cho du khách.)Eco-friendly Construction: Xây dựng thân thiện với môi trường.
Ví dụ: The eco-friendly construction of the new lodge aligns with the natural surroundings, promoting sustainable tourism practices. (Việc xây dựng nhà nghỉ mới thân thiện với môi trường phù hợp với môi trường tự nhiên xung quanh, thúc đẩy các hoạt động du lịch bền vững.)
Isolated (adj)
Phát âm: [ˈaɪ.sə.leɪ.t̬ɪd]
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, Từ này có nghĩa là không gần những nơi khác, dùng để chỉ một địa điểm hoặc một nơi nào đó tách biệt với những chỗ còn lại.
Ngữ cảnh:
“This area is famous for its ancient lighthouse, … The construction itself was complicated as some of the original drawings kept by the local council show. It sits right on top of the cliffs in a very isolated spot.”
Đoạn hội thoại chỉ ra việc xây dựng ngọn hải đăng (lighthouse) rất phức tạp, lý do là bởi vị trí của nó là nằm trên đỉnh một vách đá và nằm vách đá ở một nơi tách biệt với bên ngoài.
Họ từ (Word family):
isolation (n): cách ly, cô lập
isolate (v): cô lập
Cụm đi kèm (Collocation) và Ví dụ áp dụng:
Isolated Island (Đảo cô lập): Một đảo nằm xa xa khu dân cư, thường mang lại trải nghiệm du lịch hoang sơ.
Ví dụ: We took a boat to visit the isolated islands in the archipelago, where pristine beaches and untouched nature awaited us. (Chúng tôi đi thuyền tham quan các hòn đảo biệt lập trong quần đảo, nơi có những bãi biển hoang sơ và thiên nhiên hoang sơ đang chờ đợi chúng tôi.)
Remote and Isolated Destination (Điểm đến xa xôi và cô lập): Một địa điểm du lịch ở nơi hẻo lánh, không gian rộng lớn.
Ví dụ: The lodge was situated in a remote and isolated destination, providing travelers with a unique opportunity to disconnect from the busy world and reconnect with nature. (Nhà nghỉ nằm ở một điểm đến xa xôi và biệt lập, mang đến cho du khách cơ hội duy nhất để ngắt kết nối với thế giới bận rộn và kết nối lại với thiên nhiên.)
Từ đồng nghĩa: remote, distant
Bài tập vận dụng
(Note: Người đọc cần nghe kỹ vì audio này chỉ có một giọng nói cho cả hai người.)
Return ticket | Construction | Set off | Tour guide | Journey | In advance |
Delay | Season ticket | Exterior | Passengers | Isolated |
The ___________ to the mountains was filled with breathtaking scenery and unexpected adventures.
We decided to ___________ on our road trip so early in the morning to avoid traffic congestion.
The small village was so ___________ that it took hours of driving through the countryside to reach it.
The city's ___________ project aimed to create a sustainable and eco-friendly urban environment.
In spite of the fact that we booked our flights ___________, we still faced unexpected ___________ at the airport, which was really desperate.
The ___________ of the hotel was impressive, with modern architecture and luxurious design.
With a ___________ in hand, she boarded the train, knowing she would be returning the next day.
The experienced ___________ introduced us to the scenic beauty and cultural richness of the ancient city.
We decided to buy a ___________ for the amusement park, as it offered unlimited access throughout the summer.
Alex: Hey there, it's been ages! How have you been?
Lucas: Hi Alex! I've been great, thanks. I actually just got back from this incredible journey (1) to the mountains.
Alex: No way! That sounds amazing. Where did you go?
Lucas: We decided to set off (2) on a road trip early in the morning to avoid traffic. We explored this isolated (3), picturesque village that took hours of driving through the countryside to reach. The construction (4) project they had going on there was impressive, aiming to create a sustainable and eco-friendly environment.
Alex: That sounds like quite an adventure. Did you face any challenges during the trip?
Lucas: Oh, absolutely. Despite booking our flights in advance (5), we still encountered unexpected delays (5) at the airport. The delay caused a significant setback, and some passengers even missed their connecting flights.
Alex: Yikes, that must've been frustrating. Did you stay in a nice place?
Lucas: Yes, we did, thankfully. We stayed at this amazing hotel with modern architecture and a luxurious design. The exterior (6) was breathtaking, which was the main reason why we chose it as a place to stay.
Alex: Nice choice! By the way, did you buy a return ticket (7)?
Lucas: Yeah, we did. With a return ticket in hand, we boarded the train, because we would be returning the next day. Oh, and we met this tour guide (8) who shared fascinating stories about the ancient city we visited.
Alex: That's awesome! Did you visit any amusement parks?
Lucas: Amusement park? Oh no, we didn't. But I did buy a season ticket (9) for unlimited access throughout the summer.
Alex: Oh, that's cool. How much did it cost?
Lucas: Surprisingly, it was quite reasonable. Only $20 for the entire season!
Alex: What a steal! I need to plan a trip like that soon.
Lucas: Absolutely, you should. It's worth it!
Alex: By the way, did you notice any unique features in the small village?
Lucas: Definitely! The village was so isolated that it felt like we were in a different world. The locals were incredibly welcoming, and the whole experience was unforgettable.
Alex: Sounds like you had an amazing time. I'll have to consider such a trip for my next vacation.
Lucas: Definitely! Let me know if you need any travel tips.
Đáp án và lời giải thích
Đáp án: Journey
Lời giải thích: "Journey" ở đây đồng nghĩa với chuyến du lịch hoặc cuộc hành trình.
Đáp án: Set off/ Head off
Lời giải thích: "Set off" hoặc "Head off" có nghĩa là bắt đầu một chuyến đi hoặc rời khỏi một nơi.
Đáp án: Isolated
Lời giải thích: "Isolated" có nghĩa là xa xôi, không gần những nơi khác, chỉ một địa điểm hoặc một nơi tách biệt.
Đáp án: Construction
Lời giải thích: "Construction" liên quan đến việc xây dựng công trình, trong trường hợp này là dự án phát triển thành phố.
Đáp án: In advance - Delay
Lời giải thích: "In advance" có nghĩa là trước khi điều gì đó xảy ra, nhưng không thể dự đoán được mọi tình huống. Còn "Delay" ở đây là tình trạng chờ đợi lâu hơn dự kiến, ảnh hưởng đến lịch trình.
Đáp án: Exterior
Lời giải thích: "Exterior" là phần bề ngoài hoặc vẻ ngoại hình của một đối tượng, trong trường hợp này là khách sạn.
Đáp án: Return ticket
Lời giải thích: "Return ticket" là vé khứ hồi, cho phép người sử dụng quay trở lại nơi xuất phát.
Đáp án: Tour guide
Lời giải thích: "Tour guide" là người hướng dẫn du lịch, giúp du khách hiểu rõ về địa điểm họ đang thăm.
Đáp án: Season ticket
Lời giải thích: 'Season ticket' là vé theo mùa, cho phép sử dụng không giới hạn trong suốt mùa.
Tổng kết
Nguồn tham khảo
Cambridge , Dictionary. “English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/. Accessed 10 Aug. 2023.