Cấu trúc Finish trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhằm diễn tả hành động hoàn thành, kết thúc một điều gì đó. Tuy nhiên, cấu trúc Finish có những ngữ nghĩa khác nhau, dễ khiến thí sinh nhầm lẫn, vì vậy bài viết này sẽ cung cấp tất cả kiến thức liên quan đến cấu trúc Finish bao gồm cách sử dụng cụ thể của từng cấu trúc cũng như một số bài tập áp dụng.
Key takeaways: |
---|
1. Finish là gì:
2. Những cấu trúc Finish trong tiếng Anh: 2.1 Cấu trúc Finish để diễn tả ngừng làm việc gì đó hay làm một việc gì đó vì nó đã hoàn thành xong.
2.2 Cấu trúc Finish để diễn tả sự kết thúc một điều gì đó.
2.3 Cấu trúc Finish để diễn tả trạng thái hay vị trí cụ thể khi kết thúc một cuộc đua hay cuộc thi nào đó
2.4 Cấu trúc Finish để diễn tả hành động ăn và nốt những gì còn sót lại.
2.5 Cấu trúc Finish để diễn tả khi khiến ai đó mệt mỏi đến mức không thể làm được gì nữa.
|
Finish là gì?
Ví dụ:
He finished up his breakfast, it was time to go to school.
(Anh ấy đã ăn sáng xong, đã đến giờ đi học)
John can finish off a big chicken in one time.
(John có thể ăn hết một con gà lớn trong một lần)
Cấu trúc của Finish trong tiếng Anh
Khi mô tả việc dừng lại sau khi hoàn thành một công việc hoặc một hành động nào đó.
Theo (Từ điển Oxford), nghĩa tiếng Anh của cấu trúc này là: “to stop doing something or making something because it is complete”
Cấu trúc:
|
---|
Ví dụ:
Haven't your children finished their homework yet?
(Các con của bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)
Be quiet! He hasn't finished speaking.
(Hãy yên lặng! Anh ấy chưa nói xong.)
He finished by calling us about his flight to Spain.
(Anh ấy kết thúc bằng cách gọi cho chúng tôi về chuyến bay của anh ấy đến Tây Ban Nha.)
Cấu trúc của Finish để diễn tả việc kết thúc một điều gì đó
Theo (từ điển Oxford), nghĩa tiếng Anh của cấu trúc này là: “to come to an end; to bring something to an end”
Cấu trúc:
|
---|
Ví dụ:
The song finishes with a happy melody.
(Bài hát kết thúc với một giai điệu vui vẻ.)
Sweet dessert finished the meal perfectly.
(Món tráng miệng ngọt ngào đã hoàn thành bữa ăn một cách hoàn hảo.)
Khi mô tả trạng thái hoặc vị trí cụ thể khi kết thúc một cuộc đua hoặc cuộc thi nào đó
Theo (từ điển Oxford), nghĩa tiếng Anh của cấu trúc này là “to be in a particular state or position at the end of a race or a competition”
Cấu trúc:
|
---|
Ví dụ:
Our team finished the season in the tenth position.
(Đội của chúng tôi đã kết thúc mùa giải ở vị trí thứ mười.)
The price of gold finished the day slightly down.
(Giá vàng kết thúc ngày giảm nhẹ.)
Để diễn tả việc ăn hết và còn lại những gì chưa hoàn thành
Theo (từ điển Oxford), nghĩa tiếng Anh của cấu trúc này là: “to be in a particular state or position at the end of a race”
Cấu trúc:
|
---|
Ví dụ:
He finished off his beer with one large gulp.
(Anh ta uống cạn cốc bia của mình với một ngụm lớn.)
We might as well finish up the dish on the table.
(Chúng ta cũng có thể ăn nốt món ăn trên bàn.)
Khi miêu tả việc làm ai đó mệt mỏi đến mức không thể tiếp tục làm gì nữa
Theo (từ điển Oxford), nghĩa tiếng Anh của cấu trúc này là: “ to make somebody so tired or impatient that they cannot do any more”
Cấu trúc:
|
---|
Ví dụ:
Cycling up that hill really finished me off.
(Đạp xe lên ngọn đồi đó thực sự đã làm tôi mệt mỏi hết sức.)
A shout from my parents will absolutely finish me.
(Một tiếng la của cha mẹ tôi sẽ hoàn toàn khiến tôi mệt mỏi)
Bài tập thực hành
A. Finish (something) B. Finish with something C. Finish something + adj. D. Finish somebody E. Finish something + adv./prep. F. Finish someone off G. Finish doing something H. Finish something I. Finish something off J. Finish by doing something K. Finish something up | Cấu trúc 1: diễn tả ngừng làm việc gì đó hay làm một việc gì đó vì nó đã hoàn thành xong. Cấu trúc 2: diễn tả sự kết thúc một điều gì đó Cấu trúc 3: diễn tả trạng thái hay vị trí cụ thể khi kết thúc một cuộc đua hay cuộc thi nào đó Cấu trúc 4: diễn tả hành động ăn và nốt những gì còn sót lại. Cấu trúc 5: diễn tả khi khiến ai đó mệt mỏi đến mức không thể làm được gì nữa |
Đáp án:
A - Cấu trúc 1
B - Cấu trúc 2
C- Cấu trúc 3
D - Cấu trúc 5
E - Cấu trúc 3
F - Cấu trúc 5
G - Cấu trúc 1
H - Cấu trúc 2
I - Cấu trúc 4
J - Cấu trúc 1
K - Cấu trúc 4