Ưu điểm của Cefuroxime
Cefuroxime là một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin. Loại thuốc này được ứng dụng trong việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn như viêm đường hô hấp và nhiễm khuẩn tiêu hóa. Nhưng Cefuroxime là gì và có tác dụng như thế nào? Hãy cùng khám phá thông tin chi tiết về ưu điểm của Cefuroxime và những điều quan trọng khi sử dụng nó.
1. Lợi ích của Cefuroxime là gì?
1.1. Cefuroxime là loại thuốc nào?
Cefuroxime thuộc thế hệ 2 của loại kháng sinh cephalosporin. Có nhiều biến thể về hình thức bào chế của Cefuroxime như:
- Cefuroxime axetil: Dạng uống, với hàm lượng 125 mg/5 ml và 250 mg/5 ml.
- Viên nén Cefuroxime: Hàm lượng 125 mg, 250 mg và 500 mg.
- Cefuroxime natri: Dạng tiêm, với hàm lượng 250 mg, 750 mg hoặc 1,5g.
Cefuroxime được khuyến cáo sử dụng cho cả trẻ em và người lớn, nhưng chỉ khi được kê đơn.
1.2. Cefuroxime có tác dụng gì?
Cefuroxime là một loại kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 2, có khả năng tiêu diệt vi khuẩn đang trong giai đoạn phát triển và phân chia bằng cách ức chế quá trình tổng hợp tế bào vi khuẩn.
Thuốc Cefuroxime được chỉ định trong các trường hợp:
- Cefuroxime axetil dạng uống
- Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp nhẹ đến vừa do vi khuẩn nhạy cảm: Viêm tai giữa, viêm xoang tái phát, viêm amidan, viêm họng tái phát, cấp tính của viêm phế quản hoặc viêm phế quản cấp có biến nhiễm, viêm phổi cộng đồng.
- Điều trị lậu không biến chứng, bệnh Lyme giai đoạn đầu.
- Cefuroxime natri dạng tiêm
- Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới nặng (bao gồm cả viêm phổi), nhiễm khuẩn da và mô mềm, nhiễm khuẩn xương và khớp, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên nặng tiết niệu - sinh dục, nhiễm khuẩn máu và viêm màng não do vi khuẩn nhạy cảm.
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn trong phẫu thuật tim mạch và các phẫu thuật lồng ngực, phẫu thuật xương khớp, phẫu thuật đường tiêu hóa và phẫu thuật phụ khoa.
2. Cách sử dụng Cefuroxime như thế nào?
2.1. Hướng dẫn sử dụng Cefuroxime
- Uống đường: Cefuroxime có thể là viên hoặc dung dịch. Nên uống sau khi ăn để tối ưu hóa hấp thụ. Trẻ em từ 3 tháng đến 12 tuổi có thể sử dụng bột pha hỗn dịch thay vì viên, pha trước khi sử dụng. Lắc đều trước mỗi lần sử dụng và đậy kín sau mỗi lần lấy thuốc. Uống trong bữa ăn tăng hiệu quả.
- Đường tiêm: Cefuroxime natri có thể tiêm bắp, tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch ngắt quãng và liên tục.
- Tiêm bắp: Hòa bột với nước để đạt nồng độ 220 mg/ml, lắc đều trước khi tiêm. Tiêm sâu vào cơ lớn.
- Tiêm tĩnh mạch: Hòa bột với nước tương ứng với liều, tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch hoặc dây truyền trong 5 phút.
- Truyền tĩnh mạch: Sử dụng dung dịch để thêm vào túi truyền hoặc chuyển vào chai truyền. Thời gian truyền từ 15 đến 60 phút.
2.2. Liều lượng Cefuroxime
2.2.1. Người lớn:
- Nhiễm khuẩn tai mũi họng: Uống 250 hoặc 500 mg, 12 giờ một lần trong 10 ngày.
- Nhiễm khuẩn hô hấp dưới:
- Viêm phế quản mạn tính: Uống 250 hoặc 500 mg, 12 giờ một lần trong 10 ngày.
- Viêm phế quản có kèm nhiễm: Uống 250 hoặc 500 mg, 12 giờ một lần trong 5 - 10 ngày.
- Viêm phổi ngoại trú: Uống 500 mg, 12 giờ một lần trong 10 - 14 ngày.
- Viêm bàng quang: Uống 250mg hai lần một ngày hoặc tiêm 750mg mỗi 8 giờ trong 7 - 10 ngày.
- Viêm nắp thanh quản: Tiêm 1,5g mỗi 6 - 8 giờ trong 7 - 10 ngày.
- Nhiễm trùng khớp: Tiêm 1,5g mỗi 8 giờ trong 3 - 4 tuần hoặc lâu hơn tùy mức độ nhiễm trùng.
- Bệnh Lyme: Uống 500 mg, 12 giờ một lần trong 20 ngày.
- Viêm màng não: Tiêm 1,5g mỗi 6 - 8 giờ trong 14 ngày.
- Viêm xương tủy: Tiêm 1,5g mỗi 8 giờ trong 4-6 tuần tùy vào mức độ nhiễm trùng.
- Viêm phúc mạc: Tiêm 750mg đến 1,5g mỗi 8 giờ trong 10 - 14 ngày.
- Viêm phổi: Tiêm 750mg hoặc 1,5g mỗi 8 giờ tùy vào tình trạng bệnh.
Đối với phản ứng khi tiêm, sử dụng 250-500mg mỗi 8 giờ trong 7 - 21 ngày. Thời gian điều trị phụ thuộc vào độ nhạy cảm của vi khuẩn với Cefuroxime.
- Viêm bể thận: Uống 750mg đến 1,5g mỗi 8 giờ hoặc 250 - 500mg, 2 lần mỗi ngày trong 14 ngày tùy mức độ nhiễm trùng.
- Nhiễm khuẩn huyết: Tiêm 1,5g mỗi 6 - 8 giờ kết hợp với aminoglycoside; Điều trị liên tục trong 7 - 21 ngày tùy mức độ nhiễm trùng.
- Nhiễm trùng da hoặc mô mềm: Uống 250-500mg hai lần mỗi ngày hoặc tiêm 750mg mỗi 8 giờ trong 10 ngày.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Uống 250mg hai lần mỗi ngày trong 7 - 10 ngày hoặc tiêm 750mg mỗi 8 giờ nếu phức tạp.
- Bệnh lậu cổ tử cung hoặc niệu đạo hoặc trực tràng: Tiêm 1g Cefuroxime natri một lần.
- Bệnh Lyme mới mắc: Uống 500 mg, 12 giờ một lần, trong 20 ngày.
- Kháng sinh trước phẫu thuật:
- Phẫu thuật thông thường: Tiêm 1,5g trong vòng 1 giờ trước phẫu thuật.
- Phẫu thuật mổ tim hở: Tiêm 1,5g lúc khởi mê, sau đó cứ 12 giờ lặp lại 1 lần đến khi đạt tổng liều 6g.
- Phẫu thuật sạch hoặc nhiễm: Tiêm 1,5g trước phẫu thuật và sau mỗi 8 giờ nếu phẫu thuật kéo dài.
2.2.2. Trẻ em
Thời gian điều trị trung bình: 10 ngày.
- Đường uống (cefuroxime axetil):
- Trẻ 3 tháng - 2 tuổi: 10 mg/kg/lần (tối đa 125mg/lần), 12 giờ một lần.
- Trẻ 2 - 12 tuổi: 15 mg/kg/lần (tối đa 250mg/lần), 12 giờ một lần.
- Trẻ 12 - 18 tuổi: 250mg/lần, 12 giờ một lần.
Có thể tăng hoặc giảm liều dựa trên mức độ nhiễm khuẩn.
- Đường tiêm, tiêm truyền tĩnh mạch hoặc bắp (Cefuroxime natri):
- Trẻ dưới 7 ngày tuổi: 25 mg/kg/lần, 12 giờ một lần.
- Trẻ 7 - 21 ngày tuổi: 25 mg/kg/lần, 8 giờ một lần.
- Trẻ 21 - 28 ngày tuổi: 25 mg/kg/lần, 6 giờ một lần.
- Trẻ 1 tháng tuổi - 18 tuổi: 20 mg/kg/lần (tối đa 750mg/lần), 8 giờ một lần.
- Điều trị bệnh Lyme: Trẻ 12 - 18 tuổi: Uống 500 mg, 12 giờ một lần trong 20 ngày.
- Kháng sinh trước phẫu thuật: Trẻ 1 tháng tuổi - 18 tuổi: 50 mg/kg (tối đa 1,5 g) tiêm tĩnh mạch lúc khởi mê, sau đó có thể tiêm tiếp 30 mg/kg/lần (tối đa 750mg), 8 giờ một lần cho phẫu thuật có nguy cơ nhiễm khuẩn.
2.2.3. Đối tượng khác:
Bệnh nhân suy thận:
- Cefuroxime tiêm: Không giảm liều cho CrCl > 20 ml/phút. CrCl < 20 ml/phút: Tiêm 750mg, 12 giờ hoặc 24 giờ một lần.
- Cefuroxime uống, CrCl < 20 ml/phút: Giảm nửa liều với khoảng cách 24 giờ giữa các liều dùng.
Xử lý khi quên liều:
Cố gắng không quên liều. Nếu quên, dùng ngay khi nhớ, không dùng gấp đôi liều.
Xử trí khi quá liều:
- Triệu chứng: Buồn nôn, tiêu chảy, kích thích thần kinh và co giật, đặc biệt ở người suy thận.
- Bảo vệ đường hô hấp, truyền dịch. Nếu co giật, ngừng thuốc và sử dụng liệu pháp chống co giật.
3. Chống chỉ định của Cefuroxime
- Người dễ bị dị ứng hoặc đã có tiền sử phản ứng dị ứng với các loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin.
- Cơ thể mẫn cảm với một số loại kháng sinh thuộc nhóm betalactam như carbapenems, penicillin.
- Không nên sử dụng cho trẻ em dưới 3 tháng tuổi.
- Người mắc các bệnh về thận cần báo cáo cho bác sĩ về các tình trạng như suy thận, sỏi thận, viêm cầu thận, để điều chỉnh liều lượng hoặc chuyển sang loại thuốc an toàn hơn.
- Phụ nữ mang thai cần thận trọng, vì tác động của thuốc đối với thai nhi chưa được xác định rõ. Bà bầu không nên tự y án dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ phụ sản.
- Bà mẹ đang cho con bú cũng cần lưu ý, vì khi thuốc đi vào cơ thể sẽ lọt vào sữa mẹ, ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ.
- Người cao tuổi, do ảnh hưởng của thuốc đối với chức năng thận, có thể gặp nhiều tác dụng phụ hơn so với nhóm người khác.
4. Những điều cần lưu ý khi sử dụng Cefuroxime
- Cần kiểm tra kỹ lịch sử phản ứng dị ứng với các loại kháng sinh beta-lactam trước khi bắt đầu sử dụng Cefuroxime. Các phản ứng quá mẫn có thể bao gồm: Sốt, ngứa, đỏ da, ngứa mắt, Hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng hoại tử nhiễm độc ở lớp biểu hiện trên da, phản ứng giống bệnh huyết thanh, và phản ứng phản vệ có thể xảy ra (tỉ lệ < 1%).
- Thuốc chỉ đạt hiệu quả và tác dụng cao khi điều trị nhiễm khuẩn, không nên sử dụng trong điều trị các bệnh do virus gây ra.
- Tránh ngưng thuốc đột ngột hoặc bỏ liều dùng để tránh tình trạng kháng thuốc hoặc tạo điều kiện cho nhiễm trùng nghiêm trọng hơn. Hãy tuân thủ liều lượng theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Trong trường hợp quá liều, liên hệ ngay với bác sĩ và đến bệnh viện gần nhất để được xử lý kịp thời.
- Việc tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp có thể gây đau tại vị trí tiêm. Một số trường hợp báo cáo về viêm tĩnh mạch huyết khối sau khi sử dụng cefuroxime tiêm tĩnh mạch.
- Nên kiểm tra chức năng thận khi sử dụng cefuroxime, đặc biệt là đối với bệnh nhân nặng đang sử dụng liều lượng cao. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với các loại thuốc lợi tiểu mạnh, vì có thể ảnh hưởng đến chức năng thận.
- Sử dụng cefuroxime trong thời gian dài có thể làm tăng sự phát triển của các chủng không nhạy cảm. Báo cáo đã có về việc phát ban đại tràng màng giả do Clostridium difficile khi sử dụng các kháng sinh phổ rộng, nên chú ý đến chẩn đoán và điều trị nếu phát hiện.
Thận trọng khi sử dụng cùng với các loại thuốc:
- Tăng tác dụng của cefuroxime: Probenecid ở liều lượng cao.
- Tăng độc tính đối với thận: Kết hợp cefuroxime với các loại kháng sinh aminoglycoside hoặc thuốc lợi tiểu mạnh (như Furosemid).
- Giảm tác dụng của các hormone sinh dục nữ: Cefuroxime uống có thể làm giảm tác dụng của các thuốc tránh thai uống chứa estrogen và progesteron.
- Cefuroxime không tương kỵ với hầu hết các dung dịch truyền thông thường. Không nên pha cefuroxime với dung dịch natri bicarbonate 2,74% (trong khối lượng hoặc thể tích).
5. Các tác dụng phụ của Cefuroxime
- Thường gặp: Đau và đau rát tại vị trí tiêm, viêm nhiễm tĩnh mạch huyết khối ở nơi tiêm, tiêu chảy, và ban da nổi sần.
- Ít gặp: Phản ứng phản vệ; Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy nhẹ, khí trỗi, cảm giác không thoải mái ở dạ dày; Ho, nghẹt mũi; Cơ bắp cứng hoặc căng, đau cơ; Đau hoặc sưng khớp; Nhức đầu, buồn ngủ; Cảm giác bồn chồn, cáu kỉnh, hay hăng hái; Đốm trắng hoặc loét trên niêm mạc miệng hoặc môi; Hơi thở có mùi khác thường hoặc khó chịu; Hăm tã ở trẻ nhỏ sử dụng cefuroxime uống; Ngứa nhẹ hoặc phát ban trên da; Ngứa âm đạo.
- Hiếm gặp: Tiêu chảy nước hoặc có máu; Sốt, cảm giác lạnh, sưng hạch, nổi ban, ngứa, đau khớp, hoặc cảm giác mệt mỏi; Đau ngực, nhịp tim nhanh, cảm giác đặc trưng như đang có điều gì đó diễn ra; Chảy máu bất thường; Máu trong nước tiểu; Co giật (co giật); Da nhợt nhạt hoặc da và mắt màu vàng; Tiểu đường hoặc không tiểu tiện trong suốt cả ngày; Da và mắt màu vàng; Sốt có thể đi kèm với viêm họng; Ban nổi trên da, vết thâm, ngứa nhiều hơn, tê tay chân, đau, yếu cơ; Khao khát nước nhiều hơn, mất khẩu ăn, tăng cân, khó thở; Viêm đại tràng giả mạc; Hội chứng Stevens-Johnson; Hoại tử biểu hiện trên niêm mạc; Suy thận cấp; Viêm thận nang, tăng creatinin huyết, tăng ure huyết; Mất thính lực ở mức độ trung bình và nặng.
6. Bảo quản Cefuroxime đúng cách
- Để viên Cefuroxime ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Nên vặn chặt nắp chai sau khi sử dụng.
- Đối với hỗn dịch uống hoặc thuốc Cefuroxime pha sẵn, nên lưu trữ trong tủ lạnh ở ngăn mát, tránh để ở phòng tắm hoặc ngăn đá. Nếu không sử dụng sau 10 ngày, hãy tiêu hủy chất lỏng Cefuroxime.
- Giữ cho tất cả các loại thuốc nằm ngoài tầm tay của trẻ em và vật nuôi. Cấm chia sẻ thuốc với người khác và chỉ sử dụng Losartan theo đúng chỉ định của bác sĩ.
Để đặt lịch hẹn tại viện, Quý vị vui lòng gọi số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp tại ĐÂY. Tải và đặt lịch hẹn một cách tự động qua ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch trình và đặt hẹn mọi lúc, mọi nơi ngay trên ứng dụng.