Introduction
Mind-map, hay bản đồ/sơ đồ tư duy, là một công cụ hữu ích trong quá trình ôn tập IELTS Writing Task 1. Nó giúp người học tổ chức ý, kết nối thông tin, và tạo ra một cái nhìn tổng thể về nội dung cần bao gồm trong bài viết. Mind-map giúp giữ cho quá trình ôn tập có hệ thống hơn, giúp nhớ thông tin tốt hơn, và tạo điểm xuất phát cho việc viết bài một cách có tổ chức.
Bài viết đặt trọng tâm vào việc sử dụng công cụ tư duy Mind-map để tổng hợp lại kiến thức các dạng bài khác nhau trong IELTS Writing Task 1, bao gồm 4 dạng: xu hướng, so sánh, bản đồ và quy trình.
Key takeaways |
---|
|
Các Ưu Điểm của Việc Sử Dụng Mind-map
Hệ Thống Hoá Kiến Thức IELTS Writing Task 1
Một trong những lợi ích đáng kể của việc sử dụng mind-map là khả năng hệ thống hoá kiến thức về IELTS Writing Task 1. Thông qua việc tạo ra các nhánh và kết nối giữa các ý, từ vựng, và mô hình câu trả lời, người học có thể dễ dàng theo dõi và tổ chức thông tin một cách có hệ thống. Quá trình này không chỉ giúp họ nắm vững chủ đề mà còn tạo điều kiện cho việc phát triển khả năng sáng tạo trong việc diễn đạt ý và viết bài một cách tự tin.
Tăng Cường Khả Năng Sắp Xếp Thông Tin Một Cách Logic
Không chỉ vậy, việc sử dụng mind-map còn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng sắp xếp thông tin một cách logic. Nhờ vào việc thấy rõ mối quan hệ giữa các ý, người học có thể trình bày thông tin trong bài viết của họ một cách hợp lý và dễ hiểu. Điều này giúp tạo ra các bài viết mạch lạc, logic, và dễ theo dõi.
Tiết Kiệm Thời Gian Ôn Tập IELTS Writing Task 1
Một ưu điểm nổi bật khác của việc sử dụng mind-map là khả năng tiết kiệm thời gian trong quá trình ôn tập. Người học có thể nhanh chóng xác định các ý chính, từ vựng quan trọng, và cấu trúc câu trả lời mà không cần phải đọc lại nhiều tài liệu. Việc tương tác với mind-map không chỉ là một hoạt động sáng tạo mà còn giúp họ ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả. Sự tương tác với các nhánh, hình ảnh, và mô tả ngắn gọn tạo nên một môi trường ôn tập linh hoạt, giúp thông tin trở nên linh hoạt và dễ nhớ.
Tóm lại, việc sử dụng mind-map không chỉ mang lại hiệu suất cao trong quá trình ôn tập IELTS Writing Task 1 mà còn đóng góp tích cực vào việc phát triển các kỹ năng quan trọng mà mỗi học viên đều mong muốn xây dựng.
Phương Pháp Tạo Mind-map Tổng Kết IELTS Writing Task 1
Bước 1: Chuẩn Bị Dụng Cụ Học Tập Tạo Mind-map
Việc tạo mind-map đòi hỏi sự chuẩn bị cẩn thận. Đảm bảo bạn có sẵn bảng, giấy và bút để tạo mind-map truyền thống. Nếu muốn tận dụng công nghệ, bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng và công cụ mind-map trực tuyến để tạo ra sự thuận tiện và linh hoạt.
Đảm bảo bạn có bảng, giấy và bút để tạo mind-map.
Sử dụng các ứng dụng và công cụ trực tuyến nếu bạn muốn tạo mind-map trên máy tính.
Bước 2: Triển Khai Theo Từng Dạng Bài IELTS Writing Task 1
Mind-map không chỉ giúp học viên hệ thống kiến thức về các dạng bài khác nhau mà còn tạo ra một cái nhìn tổng quan về cấu trúc và yêu cầu cụ thể của từng dạng bài. Bạn có thể tạo nhánh chính cho mỗi loại bài, như biểu đồ, đồ thị, sơ đồ quy trình, và tạo nhánh con để liệt kê các đặc điểm chung của từng loại. Điều này giúp học viên nắm bắt cụ thể và tổng quan, từ đó tạo nên một chiến lược ôn tập hiệu quả.
Tạo một nhánh chính cho mỗi loại dạng bài (biểu đồ, đồ thị, sơ đồ quy trình, v.v.).
Tạo nhánh con cho các đặc điểm chung của mỗi dạng bài.
Bước 3: Liệt Kê Các Yếu Tố Quan Trọng Cần Hệ Thống Hóa
Mỗi bài viết IELTS Writing Task 1 đều có cấu trúc cụ thể với các phần chính như Overview, Body Paragraphs và Conclusion. Sử dụng mind-map để tạo nhánh cho mỗi phần và nhánh con để liệt kê thông tin cụ thể, giúp học viên hiểu rõ cấu trúc bài viết và quy trình ôn tập trở nên tổ chức hơn.
Tạo nhánh cho từng phần chính của bài viết: Overview, Body Paragraphs, Conclusion.
Tách nhánh con cho mỗi thành phần, liệt kê các thông tin cần có.
Giai Đoạn Tái Từ Bài
Tạo nhánh riêng để liệt kê cấu trúc câu và từ vựng paraphrasing, giúp học viên nắm vững cách thay đổi ngôn ngữ một cách sáng tạo và chính xác.
Tạo một nhánh cho paraphrasing, liệt kê các cấu trúc câu và từ vựng thay thế.
Tổng Kết Tổng Quan
Tiếp theo, tạo một nhánh riêng để tóm tắt cách giải quyết phần Overview, liệt kê các cách tiếp cận và cấu trúc câu chính.
Tạo một nhánh cho phần Overview, liệt kê cách tóm tắt thông tin chính.
Phân Nhóm Phần Thân Bài
Tiếp tục tạo các nhánh con để chia nhóm thông tin trong thân bài và nêu rõ quy tắc chia nhóm, giúp học viên tổ chức ý một cách có hệ thống.
Tạo các nhánh con cho mỗi nhóm thông tin trong thân bài.
Nêu ra quy tắc chia nhóm cho thân bài.
Liệt kê từ vựng, cấu trúc câu phù hợp với từng nhóm thông tin.
Từ Ngữ Miêu Tả Đặc Điểm
Tạo một nhánh riêng để liệt kê từ vựng phổ biến để mô tả đặc điểm trong bài viết, hỗ trợ học viên xây dựng bài viết một cách chặt chẽ và logic.
Tạo nhánh cho từ vựng mô tả đặc điểm, liệt kê các từ vựng phổ biến sử dụng để miêu tả thông tin.
Trạng Từ Chức Năng
Tạo một nhánh riêng để liệt kê trạng từ chức năng, giúp học viên làm cho bài viết trở nên phong phú và linh hoạt, tăng tính bố cục và thống nhất.
Tạo nhánh cho trạng từ chức năng, liệt kê các trạng từ giúp tăng tính linh hoạt và chi tiết trong bài viết.
Cấu Trúc Mô Tả Thông Tin
Cuối cùng, tạo một nhánh riêng để liệt kê các cấu trúc câu phổ biến giúp mô tả thông tin một cách rõ ràng và chính xác.
Tạo nhánh cho cấu trúc miêu tả thông tin, liệt kê các cấu trúc câu phổ biến.
Tạo nhánh cho cách sử dụng câu đơn và câu ghép, liệt kê các cấu trúc câu để mang lại độ phong phú và phức tạp cho bài viết.
Sử Dụng Mind-map Trong Các Dạng Bài IELTS Writing Task 1
Xu Hướng Dạng Bài IELTS Writing Task 1
Tái Từ Đề Bài
The given/supplied chart illustrated + [Đối tượng/Subject] + in terms of + [Đơn vị so sánh] + over a period of + [Số năm]
Tóm Tắt Tổng Quan
Tăng/giảm: Overall, the + [Đối tượng 1/Subject] + experienced an increase while the opposite can be seen in + [Đối tượng 2/Object]
Dao động: Overall, the + [Đối tượng 1/Subject] + experienced a rise/fall with a small fluctuation.
Giữ nguyên: Overall, the + [Đối tượng 1/Subject] + remained unchanged.
Nhóm Thân Bài
Nhóm 1: Xu hướng của các số liệu nổi bật nhất
Nhóm 2: Xu hướng đối lập/của các số liệu kém nổi bật
Từ Ngữ Mô Tả Đặc Điểm
Tăng:
Increase: tăng
Rise: tăng
Grow: tăng lên
Surge: tăng mạnh
Climb: leo lên
Jump: bước nhảy lên
Skyrocket: tăng vọt lên
Giảm:
Decrease: giảm
Decline: giảm
Reduce: giảm bớt
Drop: giảm xuống
Fall: giảm xuống
Plunge: lao dốc
Dwindle: giảm nhỏ dần
Dao động:
Fluctuate: dao động
Vary: thay đổi
Giữ nguyên:
Remain constant: giữ nguyên
Stay the same: giữ nguyên
Unchanged: không thay đổi
Stable: ổn định
Level off: ổn định
Mức độ:
Significantly: một cách đáng kể, đột ngột
Substantially: một cách đáng kể
Considerably: một cách đáng kể
Moderately: mức độ vừa
Gradually: dần dần
Steadily: một cách ổn định
Mildly: một cách nhẹ nhàng
Slightly: một cách nhẹ nhàng
Trạng Từ Chức Năng
-
Mở đầu: To begin with
Tương phản: However, Meanwhile, On the contrary
Tương đồng: Similarly, Likewise
Bổ sung: Besides, In addition
Cấu Trúc Mô Tả Thông Tin
Động từ + Trạng từ: increase significantly
Ví dụ 1: The percentage/proportion of [Subject] increased significantly from … to.
Ví dụ 2: The number of/amount of/figure for [Subject] increased significantly from … to.
Tính từ + Danh từ: a significant increase
Ví dụ 1: There + tobe + a significant increase in …
Ví dụ 2: [Subject] witnessed/saw/experienced a significant increase in …
Dạng bài IELTS Writing Task 1 so sánh được cải biên
Đổi lời đề bài một cách sáng tạo
The given/supplied chart illustrated + [Đối tượng/Subject] + in terms of + [Đơn vị so sánh] + in + [Địa điểm] + [Thời gian]
Tóm tắt tổng quan
So sánh: Overall, the + [Đối tượng 1/Subject] + tobe + the highest number/figure while the opposite can be seen in + [Đối tượng 2/Object]
Phân loại cấu trúc thân bài
Nhóm 1: Các số liệu nổi bật nhất
Nhóm 2: Các số liệu kém nổi bật
Từ vựng mô tả đặc điểm một cách sáng tạo
So sánh hơn:
Greater: lớn hơn
Higher: cao hơn
Larger: lớn hơn
More: nhiều hơn
Increased: tăng lên
So sánh kém:
Lesser: nhỏ hơn
Lower: thấp hơn
Smaller: nhỏ hơn
Fewer: ít hơn
Decreased: giảm đi
Nhiều nhất:
Greatest: lớn nhất
Highest: cao nhất
Largest: lớn nhất
Most: nhiều nhất
Utmost: tối đa
Ít nhất:
Least: ít nhất
Smallest: nhỏ nhất
Lowest: thấp nhất
Fewest: ít nhất
So sánh ngang bằng:
Equal: bằng nhau
Same: giống nhau
Similar: tương tự
Equivalent: tương đương
Gấp bội số:
Double: gấp đôi = 2 times = twice
Triple: gấp ba = 3 times
Quadruple: gấp bốn = 4 times
Mức độ:
Significantly: một cách đáng kể, đột ngột
Substantially: một cách đáng kể
Considerably: một cách đáng kể
Moderately: mức độ vừa
Gradually: dần dần
Steadily: một cách ổn định
Mildly: một cách nhẹ nhàng
Slightly: một cách nhẹ nhàng
Chức năng của trạng từ
Mở đầu: To begin with
Tương phản: However, Meanwhile, On the contrary
Tương đồng: Similarly, Likewise
Bổ sung: Besides, In addition
Cấu trúc mô tả thông tin
So sánh hơn/kém:
[Subject] + tobe + [Trạng từ chỉ mức độ] + [Tính từ chỉ so sánh hơn/kém] + than that of [Object]
Ví dụ: The population of City A is significantly higher than that of City B. (Dân số của Thành phố A cao hơn đáng kể so với Thành phố B.)
So sánh hơn nhất:
[Subject] + tobe + the + [Tính từ chỉ so sánh hơn nhất] + (one).
Ví dụ: The population of City A is the highest one among all cities. (Dân số của Thành phố A là cao nhất trong số tất cả các thành phố.)
[Subject] + tobe + the + most/least + adjective + (one).
Ví dụ: Museum A was the least popular among all museums. (Bảo tàng A là nơi ít phổ biến nhất trong số tất cả các bảo tàng.)
Ngang bằng:
[Subject] + tobe + as + adjective + as [Object]
Ví dụ: The number of visitors to museum A was as high as museum B. (Số lượng du khách đến bảo tàng A nhiều như bảo tàng B.)
Gấp bội số:
[Subject] + tobe + (a) + number + times + more/less/higher/lower + than [Object].
Ví dụ: The cost of coffee in Canberra is two times more than that in Sydney. (Giá cà phê ở Canberra cao gấp đôi so với Sydney.)
Dạng bài bản đồ trong IELTS Writing Task 1 được cải biên
Thay đổi lời đề bài một cách sáng tạo
The given/supplied picture(s) illustrated + the layout of [Đối tượng/Subject] + in + [Địa điểm] + [Thời gian/Khoảng thời gian].
Tóm tắt tổng quan một cách sáng tạo
Các thay đổi chính: Size (diện tích), Inside/Outside (bên trong/ngoài), Type of Change (Loại thay đổi)
Overall, the majority of the changes were made to the [Đối tượng được thay đổi] of the layout.
Phân loại cấu trúc thân bài
Nhóm 1: Các thay đổi bên trong/phía bên trái/bên trên
Nhóm 2: Các thay đổi bên ngoài/phía bên phái/bên dưới
Từ ngữ mô tả đặc điểm
Vị trí địa lý:
Located: nằm ở
Situated: đặt tại
Positioned: đặt ở
Biến đổi:
Transform: biến đổi
Change: thay đổi
Convert: biến đổi
Dỡ bỏ:
Demolish: phá hủy
Remove: loại bỏ
Clear: xóa bỏ
Xây mới:
Construct: xây dựng
Build: xây
Erect: dựng lên
Nâng cấp:
Upgrade: nâng cấp
Improve: cải thiện
Enhance: tăng cường
Modernize: hiện đại hóa
Refurbish: tân trang
Mở rộng:
Expand: mở rộng
Extend: kéo dài
Enlarge: mở rộng
Thu hẹp:
Narrow: thu hẹp
Reduce: giảm nhỏ
Chức năng của trạng từ
Mở đầu: To begin with
Tương phản: However, Meanwhile, On the contrary
Tương đồng: Similarly, Likewise
Bổ sung: Besides, In addition
Cấu trúc diễn đạt thông tin
Mô tả vị trí địa lý
[Subject] + tobe + located/situated + [Vị trí]
Ví dụ: In the initial layout, the city center is located near the river, with the main commercial district situated to the west of the central park. (Theo quy hoạch ban đầu, trung tâm thành phố nằm gần sông, với khu thương mại chính nằm ở phía Tây công viên trung tâm.
)
Mô tả sự thay đổi
[Subject] + tobe + [Hành động được thực hiện với đối tượng]
Ví dụ: The garden was removed to make way for the parking. (Khu vườn đã được dỡ bỏ để nhường chỗ cho bãi đậu xe.)
Dạng bài quy trình trong IELTS Writing Task 1 được cải biên
Thay đổi lời đề bài một cách sáng tạo
The given/supplied picture(s) illustrated + the process of making/creating + [Đối tượng/Subject].
Tóm tắt tổng quan
Số bước chính: Overall, there are …. steps to produce + [Đối tượng/Subject].
Thông tin bước đầu - cuối: beginning with …, and ending with …
Phân loại cấu trúc thân bài
Nhóm 1: Nửa đầu số bước
Nhóm 2: Nửa còn lại
Từ ngữ mô tả đặc điểm
Verbs (Động từ):
Begin/Commence: Bắt đầu.
End/Finish: Kết thúc.
Proceed: Tiếp tục.
Undergo: Trải qua.
Complete: Hoàn thành.
Nouns (Danh từ):
Stages: Các giai đoạn.
Phases: Các pha.
Steps: Bước.
Process: Quy trình.
Procedure: Quy trình.
Adjectives (Tính từ):
Sequential: Theo trình tự.
Simultaneous: Đồng thời.
Subsequent: Sau đó.
Initial: Ban đầu.
Final: Cuối cùng.
Chức năng của trạng từ
Firstly, Secondly, Thirdly: Thứ nhất, thứ hai, thứ ba.
Next, Subsequently: Tiếp theo, sau đó.
Then, After that: Sau đó, sau đó là.
Simultaneously, At the same time: Đồng thời
Finally, In conclusion: Cuối cùng, để kết luận.
Moreover, Furthermore: Hơn nữa, thêm vào đó.
On the contrary: Ngược lại.
Cấu trúc diễn đạt thông tin
Mô tả ảnh hưởng lên đối tượng
[Subject] + tobe + Verb (P2)
Ví dụ: The fruits are planted in the garden. (Quả được trồng trong vườn.)
Mô tả hai bước liên tiếp
Once/When/After [Subject] + tobe + Verb (P2), It/they undergo(es) the …. process.
Ví dụ: Once the fruits are peeled, they undergo the extraction process. (Sau khi trái cây được gọt vỏ, chúng sẽ trải qua quá trình chiết xuất.)
Những điều cần lưu ý khi thiết kế mind-map
Đơn Giản và Dễ Hiểu:
Giữ mind-map đơn giản và dễ hiểu để dễ dàng theo dõi.
Tránh quá nhiều chi tiết trên mỗi nhánh để tránh gây nhầm lẫn.
Phân Loại Bằng Màu Sắc:
Sử dụng màu sắc để phân biệt giữa các loại thông tin, dạng bài, hoặc các thành phần khác nhau của bài viết.
Màu sắc có thể giúp tăng cường sự trực quan và dễ nhớ.
Kết Nối Ý Hợp Lý:
Kết nối các nhánh một cách hợp lý để thể hiện mối quan hệ giữa các ý và thông tin.
Cân nhắc cách sắp xếp nhánh để tạo ra sự liên kết tự nhiên.
Tóm Tắt và Mô Tả Ngắn Gọn:
Sử dụng tóm tắt và mô tả ngắn gọn để giải thích mỗi nhánh.
Đảm bảo rằng thông tin trên mind-map có thể được hiểu một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Dễ Dàng Cập Nhật:
Tạo mind-map mà bạn có thể dễ dàng cập nhật khi cần thiết (sử dụng app).
Điều này giúp bạn theo kịp với các thay đổi trong kiến thức và phong cách viết.
Tối ưu hóa mind-map không chỉ giúp bạn học kiến thức hiệu quả hơn mà còn làm cho quá trình ôn tập và viết bài trở nên linh hoạt và hiệu quả.