Nhiều thí sinh hẳn đã không ít lần cảm thấy tiếc nuối khi mất điểm trong bài thi IELTS Listening, đặc biệt là ở Part 4 chỉ vì thừa hay thiếu một chữ “s”. Sẽ có một vài điểm cần lưu ý liên quan đến “s”, tuy nhiên bài viết sau đây sẽ tập trung vào điểm quan trọng nhất và cũng là lỗi hay gặp nhất ở bài thi Listening Part 4 - lỗi danh từ số ít, số nhiều và những gợi ý giúp bạn vận dụng ngữ pháp vào việc phán đoán đáp án chính xác hơn.
Key takeaways |
---|
Những điều cần nhớ về việc nghe sai danh từ số ít, số nhiều trong bài thi IELTS Listening Part 4:
Áp dụng kiến thức ngữ pháp để đoán câu trả lời đúng:
Một lưu ý khác |
Tổng quan về phần nghe Listening Part 4
Thời gian khoảng 5 phút, sẽ nghe liên tục không có khoảng nghỉ giữa đoạn như các phần khác.
Dạng bài thường xuất hiện nhất là Form, note, table, flow-chart, summary completion.
Vì các lý do này, part 4 là một phần khó trong bài thi nghe, yêu cầu người nghe tập trung liên tục, nghe hiểu và phán đoán đúng từ cần điền.
Ngoài ra, cũng giống như các phần khác, câu trả lời ở part 4 cần thỏa mãn 2 yêu cầu chính:
Viết chính xác những gì nghe được
Câu trả lời cần đúng ngữ pháp
Nguyên nhân dẫn đến việc nghe sai danh từ số ít, số nhiều trong phần Listening Part 4
Sai là do không nghe được âm nối/âm cuối 's'
Âm nối (linking sound)
Trong khi nói, để giữ sự tự nhiên và tốc độ nói nhanh, người bản xứ thường sử dụng kỹ thuật nối âm. Khi đó, người nghe rất khó nghe thấy dạng số ít, số nhiều của một từ.
Ví dụ:
“There are many kinds of flowers such as roses, violets, lilies.” - Ở ví dụ này, âm /s/ trong flowers sẽ bị lược bớt đi bởi âm /s/ của chữ “such”. Người nghe sẽ dễ bỏ qua âm /s/ ở chữ “flowers”.
Tìm hiểu thêm: Ứng dụng quy tắc nối âm (linking sounds) vào bài thi IELTS.
Âm cuối 's' (âm kết thúc 's')
Chúng ta biết những danh từ kết thúc bằng đuôi “p,t,k,f” khi thêm “s” sẽ đọc là /s/. Vậy những danh từ kết thúc bằng đuôi “sp, st, sk, sf” khi thêm “s” gần như sẽ chỉ nghe được một âm cuối “s”, do các phụ âm /p/, /t/, /k/ ở vị trí cuối vẫn sẽ xuất hiện âm bật nhưng với cường độ rất nhỏ và khi nói nhanh người nói có thể bỏ qua các phụ âm này. Khi đó, người nghe rất khó nghe ra từ này ở dạng số ít hay số nhiều.
Ví dụ:
“forest” và “forests” đọc nghe rất giống nhau, đặc biệt là khi nói nhanh
Sai là do không hiểu được dạng của danh từ
Một vấn đề khác khiến người học mắc lỗi trong bài nghe là do không biết đến dạng của danh từ. Có những danh từ luôn xuất hiện ở dạng có “s”, có những danh từ không được thêm “s” cho dù ở dạng số ít hay số nhiều. Nếu không nắm được điều này, người học sẽ rất dễ đưa ra một đáp án sai.
Ví dụ:
Các danh từ luôn có “s”: jeans, clothes, species, series, economics,…
Các danh từ không bao giờ thêm “s”: fish, sheep, deer,…
Sai là do không tập trung vào nội dung của văn bản
Một lỗi sai khác, thường là lỗi sai đáng tiếc nhất trong khi làm bài là người học không chú ý đến ngữ pháp trong đoạn văn bản. Thông thường, thông tin trong part 4 sẽ được trình bày dưới dạng câu hoặc các cụm hoàn chỉnh, người học hoàn toàn có thể suy luận dạng số ít, số nhiều của danh từ dựa vào những gợi ý ngữ pháp đã được cung cấp. Đây là một lỗi sai không đáng có, người học hoàn toàn có thể khắc phục nó bằng cách đọc kỹ đoạn văn bản và chú ý nội dung ngữ pháp được cung cấp.
Áp dụng kiến thức ngữ pháp để đoán đúng câu trả lời
Đối với những lỗi liên quan đến dạng của danh từ
Người học cần trang bị cho mình những kiến thức từ vựng liên quan đến dạng của danh từ.
Về những lỗi liên quan đến âm nối/âm cuối “s”
Để khắc phục các lỗi liên quan đến nối âm/âm cuối “s”, người học có thể sử dụng ngữ pháp và ngữ cảnh để phán đoán đáp án. Dưới đây là một vài công cụ ngữ pháp giúp việc phán đoán của người học trở nên dễ dàng hơn:
Dựa vào mạo từ/lượng từ
Một cách tương đối đơn giản để phát hiện danh từ số ít, số nhiều trong khi nghe là dựa vào mạo từ hoặc lượng từ đứng trước danh từ. Người học thường bỏ qua những thông tin này trong khi nghe vì cho rằng nó không quan trọng, tuy nhiên đây có thể là một manh mối quan trọng giúp người học xác định được đáp án chính xác.
Một số mạo từ và danh từ thông dụng có thể kể đến:
A/An/Each/Every + danh từ số ít
Few/ A few/ Several/ Many + danh từ số nhiều
Little/ A little/ Much + danh từ không đếm được
Dựa vào sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ (subject-verb agreement)
Dựa vào bối cảnh
Trong một cụm từ, nếu từ cần điền được liên kết với từ đứng trước hoặc đứng sau bằng những từ như like/and /or, and hay dấu “,” thì sẽ có cùng từ loại với từ mà nó liên kết.
Ví dụ:
“People can donate useful things like books, sandals.” - Ở đây âm cuối /s/ ở “books” có thể bị nối với “sandals”, tuy nhiên nếu nghe được âm /s/ ở “things” và “sandals” thì có thể đoán books cũng sẽ có “s”.
Một ghi chú khác
Vì danh từ số ít thường cần có mạo từ a/an/the đi kèm nên nếu không nghe thấy a/an/the, rất có thể đó là danh từ số nhiều.
Minh họa và phân tích ví dụ
1507 - Portuguese ships transporting 31______ stopped at the island to collect food and water.
(Script: Then in the year 1507 the first Portuguese ships stopped at the island. The sailors were carrying spices back to Europe, and found the island a convenient stopping place where they could stock up with food and water for the rest of the voyage, but they didn't settle on Mauritius.
Đáp án chấp nhận cả “spice” và “spices”. Tuy nhiên ở đây dựa vào ngữ cảnh thì có thể đoán là “spices” cần ở dạng số nhiều.
Có những bài đáp án chấp nhận cả s và không s nhưng không phải lúc nào cũng vậy, do đó để chính xác thì cần phán đoán dựa vào ngữ cảnh.)
Their 37_____ was of average size.
Ở đây có thể thấy động từ chia ở “was” nên đáp án chắc chắn là một danh từ số ít/không đếm được
39_____ also escaped onto the island and ate the birds’eggs.
(Script: These were brought to the island deliberately, but the ships also brought another type of creature - rats, which came to land from the ships and rapidly overran the island. These upset the ecology of the island, not just the dodos but other species too.
Có 2 dấu hiệu có thể nhận thấy ở đây: 1- type of creature và phán đoán được danh từ sẽ ở dạng số nhiều, 2- chủ ngữ câu sau “These” à chắc chắn là danh từ số nhiều)
Luyện tập thêm khả năng phán đoán đáp án có “s” hay không có “s” với IELTS Online Practice Test - kho đề thi Reading và Listening miễn phí với hơn 8,000 lượt làm và nhận được nhiều feedback đánh giá cao về độ chân thực của đề thi. Nhận điểm và giải thích đáp án ngay sau khi hoàn thành bài test.
Tóm tắt
IELTS 16 Academic. Student's Book with Answers with Downloadable Audio with Resource Bank. UP, 2021.
"IELTS Listening for Plurals: Tips & Practice." IELTS Liz – IELTS Preparation with Liz: Free IELTS Tips and Lessons, 2023, ieltsliz.com/ielts-listening-for-plurals-tips-practice/.
Mytour, Anh N. "Cách Dùng Cụm Từ Chỉ Số Lượng Phù Hợp Với Các Loại Danh Từ." Mytour.vn, 10 May 2023, Mytour.vn/cach-su-dung-cum-tu-chi-so-luong-voi-danh-tu.
"Danh Từ đếm được Và Danh Từ Không đếm được | Mytour Academy." Mytour.vn, 17 Feb. 2023, Mytour.vn/danh-tu-dem-duoc-va-khong-dem-duoc.
---. "Các Quy Tắc Về Sự Hòa Hợp Giữa Chủ Ngữ Và động Từ Trong Tiếng Anh." Mytour.vn, 9 May 2023, Mytour.vn/su-hoa-hop-giua-chu-ngu-va-dong-tu.