Tính từ là từ loại miêu tả đặc điểm, tính chất, trạng thái của sự vật, hiện tượng. Trong tiếng Anh, một bộ phận lớn các tính từ có đuôi -ed và -ing, như confused – confusing; bored – boring; amazed – amazing; excited – exciting; annoyed – annoying; … có thể gây nhiều hiểu lầm và khó khăn cho người học trong việc phân biệt. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cách phân biệt hai tính từ đuôi -ed và đuôi -ing để người học sử dụng chuẩn xác, hiệu quả không chỉ trong ngôn ngữ hàng ngày mà còn vận dụng vào việc trả lời câu hỏi TOEIC Reading Part 5 và 6.
Phân biệt tính từ có hậu tố -ed và -ing
Tính từ đuôi -ed thông thường có ý nghĩa chỉ các trạng thái cảm xúc, cảm giác mang tính tạm thời, hay nói cách khác, nó trả lời cho câu hỏi một đối tượng cảm thấy như thế nào. Đối tượng được miêu tả ở đây phần lớn là người và trong một vài trường hợp, động vật.
Ví dụ:
I was confused by this question. (Tôi cảm thấy bối rối trước câu hỏi này) Cảm giác bối rối của đối tượng “I”.
Marie got bored with the movie. (Marie thấy chán nản với bộ phim) Cảm giác chán nản của đối tượng “Marie”.
Although my brother has been to this amusement park many times before, he is always amazed at the roller coaster. (Mặc dù em trai tôi đã từng đến công viên giải trí này nhiều lần, em ấy vẫn luôn kinh ngạc khi thấy tàu lượn) Cảm giác kinh ngạc của đối tượng “he” (my brother).
Are you excited about this trip? (Bạn có thấy hứng khởi với chuyến đi này không?) Cảm giác hứng khởi của đối tượng “you”.
Liam feels annoyed whenever his neighbors play music loudly. (Liam cảm thấy phiền toái mỗi khi hàng xóm của cậu ấy mở nhạc lớn) Cảm giác phiền toái của đối tượng “Liam”.
Xét về vị trí trong câu, tính từ đuôi -ed thường đứng sau các động từ trạng thái như: be, seem, look, appear, get hoặc đôi khi cũng có thể đứng trước (cụm) danh từ như: face, look, expression, state of mind để miêu tả biểu hiện cảm xúc.
Ví dụ:
He was depressed and in a confused state of mind.
-
There was a bored expression on her face.
Bên cạnh đó, trong một số trường hợp, tính từ phân từ đuôi -ed không chỉ miêu tả cảm xúc mà còn đứng trước danh từ để chỉ trạng thái một hành động nào đó đã xảy ra với đối tượng này (như ở thể bị động).
Ví dụ:
We ate a lot ofroasted chicken. (Chúng tôi đã ăn rất nhiều gà nướng) “roasted” có vai trò như một tính từ miêu tả trạng thái “được nướng” của đối tượng “chicken”.
Give me those folded documents, please. (Làm ơn đưa cho tôi những tập hồ sơ đã được gấp đằng kìa) “folded” có vai trò như một tính từ miêu tả trạng thái “được gấp lại” của đối tượng “documents”.
Lucas is the most wanted player on the team. (Lucas là cầu thủ được săn đón nhất đội) “wanted” có vai trò như một tính từ miêu tả trạng thái “được săn đón” của đối tượng “player” (Lucas).
Trong khi đó, tính từ đuôi -ing có ý nghĩa chỉ bản chất, đặc điểm nội tại sẵn có của một đối tượng. Xét một số ví dụ sau:
This question is very confusing. (Câu hỏi này rất dễ gây bối rối) Tính chất khó hiểu, dễ gây bối rối cho người đọc của đối tượng “this question”.
The movie on HBO tonight is quite boring. (Bộ phim chiếu trên HBO tối nay khá chán) Tính chất chán, không có nhiều điều thú vị của đối tượng “the movie”.
There is an amazing amusement park near my house. (Có một công viên giải trí tuyệt vời ở gần nhà tôi) Tính chất tuyệt vời, đáng kinh ngạc của đối tượng “amusement park”.
I think the trip to Europe next month will be really exciting. (Tôi nghĩ chuyến đi châu Âu vào tháng tới sẽ rất thú vị) Tính chất thú vị của đối tượng “the trip to Europe”.
His next-door neighbors sometimes are quite annoying. (Hàng xóm kế nhà anh ấy đôi khi khá phiền phức) Tính chất phiền phức của đối tượng “his next-door neighbors”.
Xét về vị trí trong câu, tính từ đuôi -ing (cũng như các tính từ khác) thường đứng trước các danh từ hoặc sau động từ be.
Người học cần lưu ý, một đối tượng mang tính chất biểu hiện qua tính từ đuôi -ing sẽ gây ra cảm giác biểu hiện qua tính từ đuôi -ed tương ứng.
Ví dụ:
I was confused by this confusing question.
Marie got bored with the boring movie on HBO tonight.
Although my brother has been to the amazing amusement park near my house many times before, he is always amazed at the roller coaster.
I think the trip to Europe next month will be really exciting. Are you excited about it?
Liam feels annoyed whenever his annoying next-door neighbors play music loudly.
Áp dụng vai trò của tính từ có hậu tố -ed và hậu tố -ing vào bài thi TOEIC Reading Part 5, 6
Để nhận diện và xử lý câu hỏi liên quan đến 2 loại tính từ này, người học cần nắm chắc ý nghĩa cũng như vị trí của chúng trong câu như đã đề cập ở mục I. Người học có thể tham khảo các bước sau đây để phân tích câu hỏi dễ dàng và hiệu quả hơn:
Phân tích vị trí của từ cần điền trong câu
Lựa chọn đáp án phù hợp với nghĩa câu
Ví dụ 1:
Bước 1: Phân tích vị trí của từ cần điền trong câu.
Trong câu trên, từ cần điền đứng trong cụm danh từ “one of the most … consequences”. Do vậy, từ loại của từ cần điền là tính từ bổ nghĩa cho danh từ chính “consequences”. Đáp án có thể là worrying hoặc worried.
Bước 2: Lựa chọn đáp án phù hợp với nghĩa câu.
Xét về nghĩa, tính từ cần điền ở đây phải miêu tả một bản chất, đặc điểm của “consequences” (hệ quả như thế nào?) Đáp án phù hợp là worrying.
Nghĩa câu: Một trong những hệ quả đáng lo ngại nhất từ hiện tượng biến đổi khí hậu toàn cầu là sự dâng lên đều đều của mực nước biển.
Ví dụ 2:
Bước 1: Phân tích vị trí của từ cần điền trong câu.
Trong câu trên, từ cần điền đứng sau động từ “get” và trạng từ “quite”. Do vậy, từ loại của từ cần điền là tính từ. Đáp án có thể là excited hoặc exciting.
Bước 2: Lựa chọn đáp án phù hợp với ý nghĩa câu.
Xét về nghĩa, tính từ cần điền ở đây phải mô tả một trạng thái cảm xúc của người nói “I”. Đáp án phù hợp là excited.
Ý nghĩa câu: Tôi luôn cảm thấy rất phấn khởi mỗi khi có một kênh truyền hình mới được thêm vào danh sách kênh xem miễn phí.