Uniswap là nền tảng giao dịch phi tập trung (DEX) trên Ethereum cho phép người dùng trao đổi các token ERC-20 mà không cần thông qua bất kỳ bên trung gian nào. Từ khi ra mắt, Uniswap luôn là sàn giao dịch phi tập trung hàng đầu trong thị trường tiền điện tử dựa trên các chỉ số như TVL, khối lượng giao dịch,... Hãy cùng Mytour khám phá về Uniswap qua bài viết dưới đây nhé!

Uniswap là gì?
Uniswap là nền tảng giao dịch phi tập trung trên Ethereum cho phép người dùng trao đổi các token ERC-20 mà không cần thông qua bất kỳ bên trung gian nào. Uniswap sử dụng cơ chế AMM nhằm thay thế Sổ Lệnh bằng một hồ bơi chứa các cặp token mà LP cung cấp thanh khoản để hỗ trợ người dùng giao dịch trực tiếp với hồ bơi đó.

Ngoài việc trao đổi token, cung cấp thanh khoản cho hồ bơi thanh khoản, người dùng cũng có thể giao dịch NFT trên Thị trường NFT của Uniswap. Tại đây, người dùng có thể tiết kiệm 15% phí gas khi giao dịch NFT qua Thị trường NFT của Uniswap. Bên cạnh đó, Uniswap đang triển khai Phiên bản V3 hỗ trợ người dùng trao đổi token, cung cấp thanh khoản trên nhiều blockchain khác ngoài Ethereum như BNB Chain, Arbitrum, Optimism,...
Hành trình phát triển của Uniswap
Uniswap Phiên bản 1
Uniswap V1 được giới thiệu vào năm 2008 và được biết đến là là AMM DEX đầu tiên trên thị trường tiền điện tử được phát triển bởi Hayden Adams - Người sáng lập và Giám đốc điều hành của dự án. Phiên bản Uniswap V1 sử dụng AMM dựa trên công thức x*y=k nhưng chỉ hỗ trợ giao dịch giữa altcoin và ETH. Điều này đã tạo ra hạn chế cho những người muốn hoán đổi giữa 2 altcoin với nhau khi cần phải hoán đổi từ altcoin sang ETH rồi từ ETH sang altcoin khác.

Vì là phiên bản đầu tiên nên gặp khá nhiều hạn chế nhưng Uniswap V1 được coi là một đổi mới sáng tạo trong thị trường tiền điện tử lúc đó và là nguồn cảm hứng cho các DEX được ra đời sau này. Uniswap V1 cũng mở ra cơ hội cho sự bùng nổ của thị trường DeFi khi bản nâng cấp Uniswap V2 được giới thiệu.
Uniswap Phiên bản 2
Uniswap V2 được ra mắt vào năm 2020 và mang lại một số cải tiến so với phiên bản V1. Một trong những thay đổi quan trọng nhất là việc giới thiệu các cặp token ERC-20 cho phép LP có thể tạo smart contract cho các pool cho bất kỳ 2 token ERC-20 nào và cung cấp thanh khoản cho pool đó. Từ đây, người dùng có thể hoán đổi các token ERC-20 qua lại với nhau mà không cần hoán đổi trung gian sang ETH.

Uniswap V2 cải thiện rất nhiều so với V1 với việc giảm phí gas và đưa ra các tính năng mới như flash swap. Sau khi phiên bản V2 được phát hành, Uniswap bắt đầu tăng trưởng mạnh mẽ và đưa DeFi trở thành một xu hướng lớn lúc bấy giờ được gọi là “Mùa Hè của DeFi”.
Trong Uniswap Phiên bản 2, tính thanh khoản theo mô hình x*y=k trên toàn bộ phạm vi giá từ 0 đến vô cực giúp người dùng có thể hoán đổi token ở bất cứ giá nào với bất kỳ khối lượng nào. Tuy nhiên, giá không chạy từ 0 đến vô cực mà thường chỉ chạy trong 1 khoảng giá cố định. Nếu giá token nhỏ hoặc lớn hơn khoảng giá cố định thì người dùng sẽ bị trượt giá cao khi hoán đổi token và LP cũng sẽ bị Impermanent Loss (Tổn Thất Tạm Thời). Từ đây, phiên bản V3 đã được phát triển nhằm giải quyết vấn đề hạn chế của V2.
Uniswap Phiên bản 3
Uniswap Phiên bản 3 được ra đời vào năm 2021 nhằm giải quyết những hạn chế của phiên bản V2. Uniswap Phiên bản 3 đã tăng hiệu quả sử dụng vốn và giảm tổn thất tạm thời bằng cách cho phép LP cung cấp thanh khoản trong một vùng giá cụ thể với cơ chế Concentrated Liquidity (thanh khoản tập trung). Ngoài ra, phiên bản V3 còn đem lại nhiều tính năng quan trọng khác như: Range Orders, NFT LP token, các mức phí giao dịch cho LP, Thị trường NFT, tích hợp các chuỗi mới ngoài Ethereum,...

Uniswap Phiên bản 4
Phiên bản Uniswap V4 ra mắt vào ngày 13/06/2023 với những tính năng chính như tổ hợp các pool vào một smart contract, Flash Accounting và Hooks. Các tính năng này sẽ mang lại một bước tiến lớn cho Uniswap không chỉ cải thiện hiệu quả so với các phiên bản trước mà còn có thể nâng cấp cả mảng DEX. Các tính năng mới được giải thích như sau:
-
Tổ hợp các pool vào một smart contract: Với phiên bản V3, mỗi pool giao dịch sẽ là một smart contract riêng lẻ và điều này sẽ dẫn đến mức phí gas tăng lên không đáng có cho người tạo lập pool. Phiên V4 sẽ đưa tất cả các pool tích hợp vào một smart contract duy nhất để giảm phí gas và có thể hoán đổi token với một lệnh gọi duy nhất dù qua nhiều pool.
-
Flash Accounting: Đây là tính năng kế toán chỉ ghi nhận số dư thay đổi thay vì thực sự di chuyển tài sản vào ra khỏi pool sau mỗi lần hoán đổi trong phiên bản V3. Cơ chế kế toán này sẽ được hỗ trợ bởi EIP-1153 (dự kiến sẽ được đính kèm trong nâng cấp Cancun sắp tới).
-
Hooks: Đây là smart contract hỗ trợ tối ưu hóa thanh khoản cho Uniswap với cơ chế phí linh hoạt, các lệnh limit on-chain và tích hợp oracle hiệu quả hơn.
Nói chung, những thay đổi trong phiên bản V4 này của Uniswap rất đáng chờ đợi, vì nó giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng khi thực hiện giao dịch on-chain (bao gồm phí giao dịch, các lệnh limit và giải quyết bài toán lợi ích cho các LP). Tuy nhiên, nâng cấp Dencun (kết hợp giữa Deneb và Cancun) của Ethereum có thể không diễn ra trong năm nay nên chúng ta sẽ phải chờ đợi sự ra mắt của Uniswap V4 thêm một thời gian nữa.
Công nghệ của Uniswap
AMM và hồ bơi thanh khoản
Trọng tâm của Uniswap nằm ở cơ chế AMM theo công thức x*y=k với hồ bơi thanh khoản để người dùng giao dịch token trực tiếp với hồ bơi đó. Tại đây, LP có thể cung cấp thanh khoản cho hồ bơi và nhận được phí giao dịch được hoàn thành trong hồ bơi. Mỗi khi có thanh khoản được gửi vào một hồ bơi, các LP token sẽ tự động được gửi đến ví của LP. Những LP token này đại diện cho sự đóng góp của một nhà cung cấp thanh khoản cụ thể cho một hồ bơi.

Để thu hồi thanh khoản cùng với phần thưởng từ phí giao dịch của người dùng, LP cần đốt bỏ số LP token mà họ đang nắm giữ.
Thành Khoản Tập Trung
Các phiên bản trước của Uniswap được thiết kế để cung cấp thanh khoản trên toàn bộ phạm vi giá. Điều này cho phép thanh khoản được tổng hợp một cách hiệu quả nhưng phần lớn tài sản trong một hồ bơi không bao giờ được sử dụng.
Sau khi xem xét điều này, nhóm phát triển dự án quyết định cho phép các LP tập trung thanh khoản của họ vào các phạm vi giá nhất định. Uniswap gọi tính thanh khoản tập trung vào một phạm vi hữu hạn là một vị thế. Một vị thế chỉ cần duy trì đủ dự trữ để hỗ trợ giao dịch trong phạm vi của nó và do đó có thể hoạt động giống như một hồ bơi thanh khoản với dự trữ lớn hơn trong phạm vi đó.

Các LP có thể tự do tạo nhiều vị thế mà họ thấy phù hợp với các khoảng giá khác nhau. Hơn nữa, đây là một cơ chế để cho phép thị trường quyết định nơi thanh khoản nên được phân bổ. LP có thể giảm chi phí vốn của họ bằng cách tập trung thanh khoản của họ vào một biên độ hẹp xung quanh mức giá hiện tại.
Oracle
Tất cả các hồ bơi trong Uniswap phiên bản 3 có thể đóng vai trò như một bậc thầy, cung cấp quyền truy cập vào dữ liệu thanh khoản và lịch sử giá. Khả năng này mở ra một loạt các trường hợp sử dụng trên chuỗi.
Việc lưu trữ lịch sử giá và thanh khoản trực tiếp trong hợp đồng làm giảm đáng kể khả năng xảy ra lỗi logic trên một phần của hợp đồng và giảm chi phí tích hợp bằng cách loại bỏ nhu cầu lưu trữ các giá trị lịch sử.
UniswapX
UniswapX là giải pháp DEX Aggregator mới của Uniswap cho phép người dùng lựa chọn tỷ giá tối ưu cho giao dịch của mình, thông qua việc tích hợp nhiều nguồn thanh khoản khác nhau. UniswapX giới thiệu một đơn vị thứ ba có tên gọi là 'Filler' - đây là những người sẽ sử dụng thanh khoản on-chain để hỗ trợ thực hiện các giao dịch swap token. Những điểm nổi bật UniswapX như sau:
-
Người dùng có thể ký cấp phép (sign) các lệnh ngoài chuỗi và các lệnh này sẽ được đưa lên trong chuỗi. Nếu Filler quyết định thực hiện giao dịch, họ sẽ là những người chi trả phí gas.
-
UniswapX bảo vệ người dùng khỏi hoạt động MEV, từ đó cải thiện giá giao dịch mà không bị bòn rút bởi các hình thức tấn công như sandwich.
-
Người dùng sẽ được hoàn lại phí khi giao dịch thất bại.
-
UniswapX sẽ hỗ trợ người dùng swap token cross-chain trong tương lai.

Những đặc điểm của Uniswap
Swap
Đây là tính năng mà người dùng có thể đổi 2 token với mức giá tốt nhất và họ sẽ phải trả phí giao dịch 0.3% cho Uniswap. Hiện tại, Uniswap đang hỗ trợ người dùng đổi token trên 8 blockchain khác nhau bao gồm: Ethereum, BNB Chain, Arbitrum, Optimism, Polygon, Base, Avalanche và Celo.

Ngoài ra, người dùng có thể mua coin/token thông qua Moonpay - cơ sở hạ tầng chuyển đổi tiền pháp định sang crypto toàn cầu được tích hợp trên Uniswap.

Giao dịch Flash
Giao dịch Flash là tính năng tương tự như Giao dịch Flash Loan trên Aave. Giao dịch Flash trên Uniswap cho phép người dùng rút tài sản từ pool thanh khoản của bất kỳ token ERC20 nào trên Uniswap và thực hiện giao dịch mà không cần trả trước phí. Tuy nhiên, cuối mỗi giao dịch, người dùng phải đáp ứng 2 điều kiện sau:
-
Thanh toán số token ERC-20 đã rút bằng token tương ứng trong pool.
-
Trả lại số token ERC-20 đã rút cùng với một khoản phí nhỏ.
Các giao dịch swap cực kỳ hữu ích vì chúng loại bỏ các yêu cầu về vốn trả trước và các ràng buộc về thứ tự hoạt động không cần thiết đối với các giao dịch nhiều bước liên quan đến Uniswap. Ví dụ về trường hợp sử dụng Giao dịch Flash như sau:
Trên KyberSwap 1 WETH = 1450 DAI còn trên Uniswap 1 WETH =1400 DAI. Người dùng thực hiện lệnh Giao dịch Flash Swap để rút 1 WETH ở Uniswap sau đó chuyển sang KyberSwap bán và hoàn trả lại Uniswap với khoản lợi nhuận 50 DAI.
Lệnh Khoảng Giá
Lệnh Khoảng Giá là tính năng cho phép người dùng đặt lệnh mua/ bán trong một khoản giá được xác định cụ thể trước đó. Khi giá spot của tài sản đó khớp với khoảng giá xác định trước thì giao thức sẽ tự động thực hiện lệnh mua/bán đó.
Không giống như một số thị trường nơi các lệnh giới hạn có thể phải trả phí, Lệnh Khoảng Giá tạo ra phí trong khi lệnh được thực hiện. Điều này là do Lệnh Khoảng Giá về mặt kỹ thuật là một hình thức cung cấp thanh khoản hơn là một giao dịch swap thông thường.
Tiền Tệ
Đây là tính năng mà người dùng có thể theo dõi các đồng coin/token hàng đầu theo nhiều chỉ số khác nhau như tỷ lệ tăng/giảm, TVL và khối lượng giao dịch trong các khoảng thời gian 1H, 1D, 1W, 1M và 1Y. Người dùng có thể theo dõi các đồng coin/token hàng đầu trên nhiều blockchain được Uniswap hỗ trợ.

Phiếu NFT
Đây là Chợ NFT tổng hợp của Uniswap nơi người dùng có thể giao dịch NFT được liệt kê trên nhiều sàn giao dịch khác như OpenSea, Looksrare, X2Y2,… Người dùng tham gia giao dịch NFT trên Uniswap có thể tiết kiệm 15% phí gas so với các Chợ NFT khác.

Pool
Đây là nơi mà các nhà cung cấp thanh khoản sẽ gửi thanh khoản vào pool để nhận phí giao dịch từ nền tảng. Có ba mức phí giao dịch cho LP lựa chọn khi cung cấp thanh khoản, bao gồm: 0,05%, 0,3% và 1%. Các mức phí này sẽ phù hợp với nhiều tình huống cung cấp thanh khoản như sau:
-
0.05%: Mức phí này áp dụng cho các cặp giao dịch cần ổn định như stablecoin vì mức phí cao sẽ ảnh hưởng đến giá của các cặp này.
-
0.3%: Mức phí này áp dụng cho các Pool thông thường như ETH/DAI, ETH/WBTC,...
-
1%: Mức phí này áp dụng cho các cặp giao dịch hiếm có nguồn cung ít nhưng nhu cầu giao dịch cao.

Ngoài ra, Uniswap đã bắt đầu thu từ 10% - 25% phí giao dịch của LP. Điều này có nghĩa là LP sẽ không nhận được toàn bộ phí như trước đây.
Thông tin căn bản về token
Tên token |
Uniswap Token |
Token |
UNI |
Blockchain |
Ethereum, BNB Chain, Arbitrum, Optimism |
Hợp đồng |
Ethereum: 0x1f9840a85d5af5bf1d1762f925bdaddc4201f984 BNB Chain: 0xbf5140a22578168fd562dccf235e5d43a02ce9b1 Arbitrum: 0xfa7f8980b0f1e64a2062791cc3b0871572f1f7f0 Optimism: 0x6fd9d7ad17242c41f7131d257212c54a0e816691 |
Công dụng token |
Quản trị |
Tổng cung |
1.000.000.000 UNI |
Cung lưu hành |
753.766.667 UNI |
Tỷ lệ phân bổ token UNI

Lịch trình phân phối token UNI

Token UNI được sử dụng cho mục đích gì?
UNI là đồng token quản trị của Uniswap, được sử dụng để đưa ra quyết định về các thay đổi trên nền tảng. Cũng có nên nhớ rằng UNI không còn được sử dụng để khuyến khích hoạt động liquidity mining và số lượng UNI còn lại đã bị khóa trong Kho dự trữ của nền tảng. Tuy nhiên, việc phát hành thêm UNI có thể được quyết định thông qua các cuộc bỏ phiếu quản trị trong tương lai, và cộng đồng sẽ quyết định về việc sử dụng số tiền này.
Nhà đầu tư có thể mua bán token UNI ở đâu?
Hiện tại, nhà đầu tư có thể giao dịch token UNI trên:
-
Sàn CEX: Binance, Coinbase, HTX, OKX,...
-
Sàn DEX: Uniswap, PancakeSwap, SushiSwap,...
Nhà đầu tư có thể lưu trữ token UNI ở ví nào?
UNI là một token tuân thủ tiêu chuẩn ERC-20, BEP-20, do đó nhà đầu tư có thể lưu trữ trên các loại ví như Metamask, Trust Wallet, Coin98 Wallet,… Ngoài ra, để thuận tiện cho việc giao dịch, nhà đầu tư cũng có thể lưu trữ UNI trên ví của các sàn giao dịch niêm yết token này.
Hành trình phát triển
Erin Koen, đại diện của Uniswap Foundation, đã chia sẻ về kế hoạch triển khai Uniswap V4 có thể diễn ra vào năm 2023, miễn là bản nâng cấp Cancun của Ethereum đạt được thành công. Cô cũng nhấn mạnh rằng các kiểm định kỹ thuật cuối cùng đang được tiến hành, nhưng Uniswap V4 sẽ không ra mắt trước khi Cancun không hoạt động.
Nhóm phát triển
Uniswap Foundation là nhóm người xây dựng và phát triển Uniswap, với các thành viên nổi bật như sau:
-
Hayden Adams: Ông là Người Sáng Lập và CEO của Uniswap Foundation.
-
Mary-Catherine Lader: Bà hiện đang giữ vị trí COO tại Uniswap Foundation.
-
Marvin Ammori: Ông hiện là CLO (Tổng Giám Đốc Pháp Lý) của Uniswap Foundation.
Nhà đầu tư
Uniswap đã thành công trong việc huy động 177.8 triệu USD từ 3 vòng gọi vốn bao gồm: Seed round (1.8 triệu USD), Series A (11 triệu USD) và Series B (165 triệu USD). Các quỹ đầu tư tham gia bao gồm: a16z, Paradigm, Polychain Capital,...

Đối tác
Hiện tại, Uniswap đang hợp tác với các nền tảng DeFi và ví như: Aave, 1inch, MetaMask, Coin98 Wallet,...
Tổng kết
Uniswap là sàn DEX trên Ethereum cho phép người dùng giao dịch token ERC-20 mà không cần thông qua bất kỳ bên trung gian nào. Uniswap đang mở rộng các sản phẩm của họ để cạnh tranh với các DEX Aggregator và cross-chain bridge khác thông qua UniswapX và Uniswap V4.
Qua bài viết này, chắc chắn các bạn đã hiểu hơn về dự án Uniswap để tự đưa ra quyết định đầu tư cho riêng mình.
Lưu ý: Mytour không chịu trách nhiệm với bất kỳ quyết định đầu tư nào của các bạn. Chúc các bạn thành công và kiếm được nhiều lợi nhuận từ thị trường tiềm năng này!