Providing assistance and responding
1. Listen and complete the dialogue using the given phrases. Then practice with a partner.
A. Can I help you with that
B. Is there anything else I can do for you
C. Thank you very much
D. Thanks, but I think I'm fine
Trainer: Good morning. (1)___________?
Tam: Oh, please. I want to change the speed on this treadmill, but I don't know how.
Trainer: You can just press this button. Here, let me show you.
Tam: Oh, it's working. (2)________________.
Trainer: (3)___________________?
Tam: (4)________________ now.
Trainer: Great! Have a good workout.
Đáp án: (1) A - (2) C - (3) B - (4) D
Dịch nghĩa:
Huấn luyện viên: Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp bạn với điều gì không?
Tâm: Ồ, làm ơn. Tôi muốn thay đổi tốc độ trên máy chạy bộ này, nhưng tôi không biết làm cách nào.
Huấn luyện viên: Bạn có thể chỉ cần nhấn nút này. Đây, để tôi chỉ cho bạn.
Tâm: Ồ, nó hoạt động rồi. Cảm ơn rất nhiều.
Huấn luyện viên: Tôi có thể làm gì khác cho bạn không?
Tâm: Cảm ơn, nhưng tôi nghĩ bây giờ tôi ổn rồi.
Huấn luyện viên: Tuyệt vời! Tập luyện tốt nhé.
2. Collaborate with a partner. Utilize the example in 1 to generate similar dialogues for these scenarios. One person assumes the role of Student A while the other takes on the role of Student B. Utilize the provided expressions to aid you.
1. Student A is a PE teacher; Student B is a student. Student B is trying to do an exercise routine, and Student A is offering help.
2. Student B is a supermarket assistant; Student A is a customer. Student A is trying to find some healthy foods for his/her family, and Student B is offering help.
Gợi ý dùng những cụm sau:
Offering help
Can I give you a hand?
Can I help you with…?
Let me help you with…
Is there anything I can do for you?
Responding to offers
That’s very kind/nice of you.
Thanks for your help.
Thanks, but I think I’m fine.
Gợi ý đoạn hội thoại mẫu
Kathy and Avy are at the gym (Kathy và Avy đang ở phòng tập gym)
Kathy: Is there anything that you don’t know how to use? (Có cái gì bạn không biết dùng không?)
Avy: Yes, can you help me change the height of this machine, I am not tall enough to use it. (Bạn có thể thay đổi chiều cao của chiếc máy này được không, mình không đủ cao để xài nó.)
Kathy: Sure, let me give you a hand. (Đương nhiên rồi để mình giúp bạn một tay)
Avy: Oh it works now! Thanks for your help. (Ồ nó hoạt động rồi này, cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn nhé Kathy)
Kathy: No worries. (Không sao mà)
Content and Language Integrated Learning (CLIL)
1. Read the passage and fill in the comparative table below
BACTERIA AND VIRUSES
Both bacteria and viruses can cause diseases, but they are different in many ways.
Bacteria are living organisms. They can live in many places, such as soil, water, and the human body. The smallest bacteria are about 0.4 micron in diameter. Some bacteria in our bodies are helpful, but some can cause infectious diseases such as tuberculosis or food poisoning. Antibiotics are often used to treat infections caused by bacteria.
Viruses are tiny germs that cause diseases in people, animals, and plants. They can cause a range of illnesses, from the common cold or the flu to more serious diseases such as AIDS and Covid-19. As they are very small (0.02 to 0.25 micron), viruses can get into our bodies easily. They are not living things, so they need to enter our bodies to become active. Then, they start to grow and cause the infected cell to make millions of copies of the virus. Vaccines are often used to prevent the spread of diseases caused by viruses.
(Cả vi khuẩn và vi rút đều có thể gây bệnh, nhưng chúng khác nhau về nhiều mặt.
Vi khuẩn là sinh vật sống. Chúng có thể sống ở nhiều nơi như đất, nước, cơ thể con người. Vi khuẩn nhỏ nhất có đường kính khoảng 0,4 micron. Một số vi khuẩn trong cơ thể chúng ta là hữu ích, nhưng một số có thể gây ra các bệnh truyền nhiễm như bệnh lao hoặc ngộ độc thực phẩm. Thuốc kháng sinh thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra.
Vi-rút là vi trùng nhỏ gây bệnh cho người, động vật và thực vật. Chúng có thể gây ra nhiều loại bệnh, từ cảm lạnh thông thường hoặc cúm đến các bệnh nghiêm trọng hơn như AIDS và Covid-19. Vì chúng rất nhỏ (0,02 đến 0,25 micron), vi rút có thể xâm nhập vào cơ thể chúng ta một cách dễ dàng. Chúng không phải là sinh vật sống, vì vậy chúng cần phải xâm nhập vào cơ thể chúng ta để trở nên hoạt động. Sau đó, chúng bắt đầu phát triển và khiến tế bào bị nhiễm bệnh tạo ra hàng triệu bản sao của vi rút. Vắc xin thường được sử dụng để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh do vi rút gây ra.)
Đáp án:
Bacteria | Viruses | |
1. Living or not when entering the human body? | Living | Not living |
2. Which is smaller? | Bigger | Smaller |
3. Examples of diseases they can cause | Tuberculosis or food poisoning | Cold or the flu, AIDS and Covid-19 |
4. How to treat/ prevent diseases caused by them? | Antibiotics | Vaccines |
Giải thích chi tiết:
1. Living or not when entering the human body?
(Sinh vật nào sẽ sống và sinh vật nào không khi vào cơ thể người?)
Đáp án:
Bacteria: Living
Viruses: not living
Giải thích:
Từ khóa: living, not living, human body
Vị trí thông tin:
Ở dòng đầu tiên, đoạn số 2 “Bacteria are living organisms. They can live in many places, such as soil, water, and the human body.” (Vi khuẩn là sinh vật sống. Chúng có thể sống ở nhiều nơi như đất, nước, cơ thể con người.)
Ở câu số 4, đoạn 3 “Viruses…They are not living things” (Chúng không phải là sinh vật sống)
2. Which is smaller? (Vi khuẩn hay vi-rút nhỏ hơn)
Thông tin:
The smallest bacteria are about 0.4 micron* in diameter.
(Vi khuẩn nhỏ nhất có đường kính khoảng 0,4 micron)
As they are very small (0.02 to 0.25 micron), viruses can get into our bodies easily.
(Vì chúng rất nhỏ (0,02 đến 0,25 micron), vi rút có thể xâm nhập vào cơ thể chúng ta một cách dễ dàng.)
3.
Thông tin: Some bacteria in our bodies are helpful, but some can cause infectious diseases such as tuberculosis** or food poisoning.
(Một số vi khuẩn trong cơ thể chúng ta là hữu ích, nhưng một số có thể gây ra các bệnh truyền nhiễm như bệnh lao** hoặc ngộ độc thực phẩm.)
They can cause a range of illnesses, from the common cold or the flu to more serious diseases such as AIDS and Covid-19.
(Chúng có thể gây ra nhiều loại bệnh, từ cảm lạnh thông thường hoặc cúm đến các bệnh nghiêm trọng hơn như AIDS và Covid-19.)
4.
Thông tin: Antibiotics are often used to treat infections caused by bacteria.
(Thuốc kháng sinh thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra.)
Vaccines are often used to prevent the spread of diseases caused by viruses.
(Vắc xin thường được sử dụng để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh do vi rút gây ra.)
2. Engage in a discussion with your partner. What responses would you offer to these individuals?
Anne: I'm buying lots of antibiotics because I heard that they can treat COVID-19 (Tôi mua rất nhiều kháng sinh vì tôi nghe nói nó có thể trị COVID-19)
Joe: Bacteria are so dangerous. Scientists should find a way to get rid of them all. (Vi khuẩn rất nguy hiểm nên các nhà khoa học nên tìm cách loại bỏ chúng)
Gợi ý trả lời:
Anne: You may want to buy and use vaccines because COVID-19 is caused by viruses. (Bạn nên mua và dùng vắc-xin thì hợp lý hơn vì COVID-19 được gây ra bởi vi-rút.)
Giải thích: Theo như kiến thức ở bài tập 1 thì cách chữa các chứng bệnh được gây ra bởi vi rút phải dùng vắc-xin.
Joe: Not really Joe, not all bacteria are harmful, there’s still some good bacteria for our health so we shouldn’t get rid of them all. (Không hẳn thế đâu Joe, còn rất nhiều lợi khuẩn tốt cho cơ thể nên chúng ta không nên loại bỏ hoàn toàn các vi khuẩn ra khỏi cơ thể)
Explanation: Based on the information in the reading “some bacteria in our bodies are helpful..”
Here are the complete answers and detailed explanations for the exercises in English 11 Unit 1: Communication and Culture Global Success textbook. Through this article, Mytour English hopes that students will study confidently with English 11 Global Success. Additionally, Mytour English is currently organizing IELTS courses with a program developed based on the integration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping high school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Kim Ngân