Lexicon
1. Complete the sentences with the given verbs. Adjust the verbs if necessary.
1. It takes 365.256 days for Earth to ______ the Sun.
Đáp án: orbit
Dịch nghĩa: Trái Đất cần 365,256 ngày để thực hiện một vòng quỹ đạo xung quanh Mặt Trời.
Giải thích: Từ cần điền là một động từ ở dạng nguyên mẫu không “to” chỉ chuyển động của Trái Đất so với Mặt Trời. Vì vậy, từ thích hợp là “orbit” (đi theo quỹ đạo).
2. Have you ever ______ weightlessness?
Đáp án: experienced
Dịch nghĩa: Bạn đã từng trải nghiệm điều kiện không trọng lực chưa?
Giải thích: Từ cần điền là một động từ ở thì tại hoàn thành (V3/-ed) chỉ một hoạt động đối với điều kiện không trọng lực. Vì vậy, từ thích hợp là “experience” (đã từng trải nghiệm). Dạng V3/-ed của “experience” là “experienced”.
3. The spacecraft was ______ last week.
Đáp án: launched
Dịch nghĩa: àu vũ trụ được phóng vào tuần trước.
Giải thích: Từ cần điền là một động từ ở thể bị động (V3/-ed) chỉ một hoạt động liên quan đến tàu vũ trụ. Vì vậy, từ thích hợp là “launch” (phóng). Dạng V3/-ed của “launch” là “launched”.
4. In 2014 a robot named Philae, part of the Rosetta mission, successfully ______ on a comet.
Đáp án: landed
Dịch nghĩa: Vào năm 2014. một robot thăm dò tên Philae, là một phần của sứ mệnh Rosetta, đã thành công đáp xuống một sao chổi.
Giải thích: Từ cần điền là một động từ ở quá khứ đơn (V2/-ed) chỉ một sự kiện trên sao chổi có chủ thể là một robot. Vì vậy, từ thích hợp là “landed” (đã đáp xuống). Dạng V2/-ed của “land” là “landed”.
5. Would you like to be ______ to become an astronaut?
Đáp án: trained
Dịch nghĩa: Bạn có muốn được đào tạo để trở thành phi hành gia không?
Giải thích: Từ cần điền là một động từ ở thể bị động (V3/-ed) chỉ một hoạt động được thực hiện để trở thành phi hành gia. Vì vậy, từ thích hợp là “trained” (được đào tạo). Dạng V3/-ed của “train” là “trained”.
2. Select a word/phrase from the options to complete each blank.
Anyone can apply to train as an astronaut as long as they have a bachelor’s degree in science, mathematics or engineering, experience as a jet pilot, and are in (1)______. If they get accepted, there are several phases of training. The first phase requires them to pass a swimming test in
(2)______. They take (3)______ that produce weightlessness. They also learn about various spaceship systems. In the second phase, they are trained to (4)______ spacecraft systems and deal with emergencies. The training often takes place in a water tank laboratory so that trainees become familiar with crew activities in simulated microgravity in order to perform (5)______.
Đáp án: good health
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ hoặc cụm danh từ nói về một điều kiện cần có để trở thành phi hành gia. Vì vậy, đáp án là “good health” (sức khỏe tốt). Câu trong bài nghĩa là “Bất kỳ ai cũng có thể nộp đơn để được đào tạo thành phi hành gia, miễn là người đó có bằng cử nhân khoa học, toán học hoặc kỹ sư, có kinh nghiệm làm phi công máy bay và có sức khỏe tốt”.Đáp án: a flight suit
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ hoặc cụm danh từ nói về một thứ liên quan đến bài kiểm tra bơi. Vì vậy, đáp án là “a flight suit” (trang phục bay). Câu trong bài nghĩa là “Giai đoạn đầu tiên yêu cầu người học phải vượt qua một bài kiểm tra bơi trong trang phục bay”.
Đáp án: parabolic flights
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ hoặc cụm danh từ nói về một thứ tạo ra điều kiện không trọng lực. Vì vậy, đáp án là “parabolic flights” (những chuyến bay theo quỹ đạo parabol). Câu trong bài nghĩa là “Họ phải thực hiện các chuyến bay theo quỹ đạo parabol mà tạo ra điều kiện không trọng lực”.
Đáp án: operate
Giải thích: Từ cần điền là một động từ ở dạng nguyên mẫu không “to” chỉ một hành động được đào tạo và thực hiện trên hệ thống tàu vũ trụ. Vì vậy, đáp án là “operate” (vận hành). Câu trong bài nghĩa là “Trong giai đoạn thứ hai, họ được đào tạo để vận hành hệ thống tàu vũ trụ và giải quyết các tình huống khẩn cấp”.
Đáp án: spacewalks
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ một việc được thực hiện trong điều kiện mô phỏng vi trọng lực. Vì vậy, đáp án là “spacewalks” (bước đi trong không gian). Câu trong bài nghĩa là “Các buổi đào tạo thường diễn ra trong một phòng thí nghiệm có bể nước, giúp học viên quen với các hoạt động của đội bay trong điều kiện mô phỏng vi trọng lực để thực hiện các bước đi trong không gian”.
3a. Match the space-related idioms with their meanings.
1-c: over the moon – delighted
Dịch nghĩa: hạnh phúc2-a: once in a blue moon – occasionally
Dịch nghĩa: thỉnh thoảng3-d: out of this world – amazing
Dịch nghĩa: tuyệt vời4-b: The sky’s the limit – almost without limit
Dịch nghĩa: hầu như không có giới hạn
3b. Now practice pronouncing them with a partner.
Gợi ý:
A: I got an A+ on my test! (Tôi đã được điểm A+ trong bài kiểm tra)
B: How do you feel about it? (Bạn cảm thấy thế nào?)
A: I'm over the moon! I'm so proud of myself. (Tôi hạnh phúc lắm! Tôi rất tự hào về bản thân.)A: How often do you read books? (Bao lâu bạn đọc sách một lần?)
B: Once in a blue moon. Actually, I prefer listening to audio books. (Thỉnh thoảng thôi. Thật ra, tôi thích nghe sách nói hơn).A: I went to a space museum yesterday. (Tôi đã đến một bảo tàng vũ trụ vào hôm qua.)
B: Did you see anything special? (Bạn có thấy thứ gì đặc biệt không?)
A: The meteorite exhibition was out of this world! (Buổi trưng bày thiên thạch rất tuyệt vời.)A: I want to become an astronaut but I'm not sure if I can do it. (Tôi muốn trở thành phi hành gia nhưng tôi không chắc mình có thể làm được không.)
B: Believe in yourself! Remember, the sky's the limit. (Hãy tin vào bản thân bạn! Và hãy nhớ rằng không có giới hạn nào cả.)
4. Identify the planet described in each sentence. Guess the planets and write their names.
1. This planet is the second brightest object in our night sky. Only the moon is brighter.
Đáp án: Venus
Dịch nghĩa: Hành tinh này là vật thể sáng thứ hai trên bầu trời đêm của chúng ta. Chỉ có mặt trăng sáng hơn nó – Kim tinh.
2. Nearest to the Sun, this planet is extremely hot during the daytime and extremely cold at night.
Đáp án: Mercury
Dịch nghĩa: Gần nhất với Mặt Trời, hành tinh này rất nóng vào ban ngày và rất lạnh vào ban đêm – Thủy tinh.
3. The largest planet in our solar system that has more gravity than Earth, and many storms.
Đáp án: Jupiter
Dịch nghĩa: Hành tinh lớn nhất trong hệ Mặt Trời của chúng ta có trọng lực lớn hơn Trái Đất và có nhiều cơn bão – Mộc tinh.
4. This planet has a surface of red dirt and rocks and there are signs of ancient floods on it.
Đáp án: Mars
Dịch nghĩa: Hành tinh này có bề mặt là bụi đỏ và đá, và có dấu hiệu của các trận lũ lụt cổ đại – Hỏa tinh.
5. This dark, cold planet is the farthest from the Sun and takes almost 165 Earth years to orbit the Sun.
Đáp án: Neptune
Dịch nghĩa: Hành tinh tối tăm và lạnh lẽo này xa Mặt Trời nhất và mất gần 165 năm Trái Đất để thực hiện một quỹ đạo quanh Mặt Trời – Hải Vương tinh.
6. This is the only planet in our solar system that is known to have life.
Đáp án: Earth
Dịch nghĩa: Đây là hành tinh duy nhất trong hệ Mặt Trời của chúng ta được biết đến có sự sống – Trái Đất.
7. Called ‘The Jewel of the Solar System’, this is the only planet whose beautiful rings can be seen from Earth with a telescope. The day Saturday was named after this planet.
Đáp án: Saturn
Dịch nghĩa: Được gọi là 'Viên ngọc quý của Hệ Mặt Trời', đây là hành tinh duy nhất có những vành đai đẹp được nhìn thấy từ Trái Đất bằng kính thiên văn. Ngày thứ Bảy (Saturday) được đặt theo tên hành tinh này – Thổ tinh.
8. The atmospheric temperature of this ‘ice giant’ planet can be as low as -224°C, the coldest temperature of any planet.
Đáp án: Uranus
Dịch nghĩa: Nhiệt độ khí quyển của hành tinh 'tảng băng khổng lồ' này có thể xuống thấp đến -224°C, là nhiệt độ lạnh nhất trên bất kỳ hành tinh nào – Thiên vương tinh.
Articulation
5. Practice pronouncing the statements and brief dialogues, then listen to the recording and assess your pronunciation.
Wow, your backpack is heavy!
Well, I didn’t put much in it. Just two T-shirts, one pair of jeans, a telescope, and my rock collection!
(Dịch nghĩa:
Ồ, ba lô đeo vai của bạn nặng quá!
Tôi không mang đồ nhiều. Chỉ có hai chiếc áo thun, một quần jeans, một kính viễn vọng, và một bộ sưu tập đá.)
On his farm, his father used to have five horses, four cows, four hens, and one cat.
(Dịch nghĩa: Trong nông trại, bố cậy ấy đã từng nuôi năm con ngựa, bốn con bò, bốn con gà mái và một con mèo.)
What do you think the universe includes?
I think it includes stars, planets, and galaxies.
(Dịch nghĩa:
Bạn nghĩ vụ trụ gồm có những gì?
Tôi nghĩ nó có các ngôi sao, các hành tinh và các thiên hà.)
Which of the following do you think can follow the verb launch to form a phrase?
I think they are launch a satellite, launch a rocket, and launch a spacecraft.
(Dịch nghĩa:
Bạn nghĩ từ nào dưới đây có thể được đặt sau động từ phóng để tạo thành một cụm từ?
Tôi nghĩ đó là phóng vệ tinh, phóng tên lửa và phóng tàu vũ trụ.)
Can you see anything from there?
Yes, I can see a small red house, a garden, a bicycle, a lake, and a boat.
(Dịch nghĩa:
Bạn có thấy được gì từ đây không?
Có, tôi thấy một ngôi nhà nhỏ màu đỏ, một khu vườn, một chiếc xe đạp, một cái hồ và một con thuyền.)
6. Collaborate in pairs and inquire from each other:
to list the names of the planets in our solar system.
Gợi ý:
A: Can you list the names of the planets in our solar system?
B: They are Mercury, Venus, Earth, Mars, Jupiter, Saturn, Uranus, and Neptune.
(Dịch nghĩa:
A: Bạn có thể liệt kê tên của các hành tinh trong hệ Mặt Trời không?
B: Chúng là Thủy tinh, Kim tinh, Trái Đất, Hỏa tinh, Mộc tinh, Thổ tinh, Thiên Vương tinh và Hải Vương tinh.)
Lưu ý: Khi liệt kê tên các hành tinh trong hệ Mặt Trời, người nói lên giọng ở những tên hành tinh “Mercury”, “Venus”, “Earth”, “Mars”, “Jupiter”, “Saturn”, “Uranus” để thể hiện rằng danh sách này vẫn chưa kết thúc và hạ giọng ở tên hành tinh cuối cùng “Neptune” để báo hiệu rằng danh sách đã kết thúc.
what you did yesterday.
Gợi ý:
A: What did you do yesterday?
B: It was a busy day. I visited a space museum, read a book about the universe, and watched a programme about life on Mars.
(Dịch nghĩa:
A: Hôm qua bạn đã làm gì thế?
B: Đó là một ngày bận rộn. Tôi đã đến một bảo tàng không gian, đọc một quyển sách về vũ trụ và xem một chương trình về sự sống trên Hỏa tinh.)
Note: When listing the activities done on the previous day, the speaker emphasizes the tone on activities like “visited a space museum”, “read a book about the universe” to indicate that the list is still ongoing and lowers the tone on the last activity “watched a programme about life on Mars” to signal the end of the list.
Above are the complete answers and detailed explanations for English 9 Unit 10: A closer look 1 exercises in the textbook. Through this article, Mytour English hopes that students will study confidently with English 9 New Book. Additionally, Mytour English is currently organizing IELTS Junior courses with a program built on the coordination of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Nguyễn Lê Như Quỳnh