Chủ đề của Unit 2 trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 - Global Success nói về Healthy Living (Lối sống lành mạnh), khai thác sâu về các vấn đề về sức khỏe cũng như các lối sinh hoạt từ tốt đến không tốt cho sức khỏe. Bài viết này sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho các câu hỏi và bài tập có trong phần Vocabulary của bài học này.
Key takeaways |
---|
Học, nhận biết và vận dụng các từ vựng về các hoạt động các hoạt động lành mạnh và các vấn đề sức khỏe:
Phân biệt được các hoạt động có lợi và không có lợi cho sức khỏe. |
Lexicon
1. Pair the phrases on the left with the appropriate images on the right.
Picture a: coloured vegetables /ˈkʌlərd ˈvedʒtəbls/: rau củ có nhiều màu sắc
Picture b: red spots /red spɑːts/: đốm đỏ
Picture c: dim light /dɪm laɪt/: ánh sáng mờ
Picture d: chapped lips /tʃæpt lɪps/: đôi môi nứt nẻ
Picture e: lip balm /ˈlɪp bɑːm/: son dưỡng môi
2. Fill in the blanks with the appropriate words and phrases provided below.
1. Please name some __________. - Carrots and tomatoes
Đáp án: coloured vegetables (rau củ có nhiều màu sắc)
Giải thích
Từ khóa: Carrots and tomatoes
Thông tin cần tìm: Tên gọi chung của cà rốt và cà chua
Dịch nghĩa: Hãy kể tên một số rau củ có màu.
-
Cà rốt và cà chua.
2. _________ are not good for your health.
Đáp án: soft drinks /ˌsɔːft ˈdrɪŋks/ (nước ngọt)
Giải thích
Từ khóa: not good for health
Thông tin cần tìm: thứ không tốt cho sức khỏe
Dịch nghĩa: Nước ngọt không tốt cho sức khỏe của bạn.
3. My parents go cycling every Sunday. It keeps them _________.
Đáp án: fit (cân đối)
Giải thích
Từ khóa: go cycling, every Sunday
Thông tin cần tìm: lợi ích đạt được khi thường xuyên đạp xe
Dịch nghĩa: Bố mẹ tôi hay đi đạp xe vào mỗi chủ nhật. Hoạt động này giúp họ
4. The weather may affect our ___________.
Đáp án: skin condition /skɪn kənˈdɪʃn̩/ (tình trạng da)
Giải thích
Từ khóa: weather, affect
Thông tin cần tìm: thứ thường bị ảnh hưởng bởi thời tiết
Dịch nghĩa: Thời tiết có thể làm ảnh hưởng đến tình trạng da của chúng ta.
5. - How do we get ________?
- When we spend a long time in the sun without a hat or suncream.
Đáp án: sunburn (cháy nắng)
Giải thích
Từ khóa: spend a long time, sun, hat, suncream.
Thông tin cần tìm: Điều sẽ xảy ra nếu ở dưới nắng quá lâu mà không đội mũ hay thoa kem chống nắng.
Dịch nghĩa: - Làm thế nào mà chúng ta bị cháy nắng?
Khi ta ở ngoài nắng lâu mà không đội mũ hay bôi kem chống nắng.
3. Collaborate in pairs. Discuss and mark (✓) each activity in the tables as H (Healthy) or U (Unhealthy).
H | U | |
---|---|---|
Washing your hands often (thường xuyên rửa tay) | ✓ | |
Reading in dim light (đọc trong ánh sáng mờ) | ✓ | |
Eating tofu and coloured vegetables (ăn đậu phụ và rau màu) | ✓ | |
Brushing your teeth twice a day (đánh răng 2 lần một ngày) | ✓ | |
Touching your face with dirty hands (Để tay bẩn chạm vào mặt) | ✓ |
Enunciation
4. Listen and echo. Focus on the sounds /f/ and /v/
Âm /f/ có trong các từ sau:
food - /fuːd/
breakfast - /ˈbrekfəst/
affect - /əˈfekt/
fit - /fɪt/
Âm /v/ có trong các từ sau:
activity - /ækˈtɪvəti/
vitamin - /ˈvaɪtəmɪn/
avoid - /əˈvɔɪd/
active - /ˈæktɪv/
5. Listen and repeat, focusing on the emphasized words.
Coloured vegetables are good food.
Đáp án: vegetables /ˈvedʒtəbls/, food /fuːd/
My favourite outdoor activity is cycling.
Đáp án: favourite /ˈfeɪvərɪt/, activity /ækˈtɪvəti/
We need vitamin A for our eyes.
Đáp án: vitamin /ˈvaɪtəmɪn/, for /fər/
Being active helps keep you fit.
Solution: performve /ˈæktɪv/, fit /fɪt/
Jack never consumes seafood.
Solution: never /ˈnevər/, fish /fɪʃ/