Key takeaways |
---|
Tìm hiểu các tính từ mô tả các địa điểm, thời tiết, ẩm thực, con người và nhịp sống thành phố. Luyện tập sử dụng cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất. Phân biệt cách phát âm đại từ nhân xưng mạnh và yếu.
|
Lexicon
1a. Place one adjective from the box in each blank.
Đáp án: ancient/historic
Giải thích: Ở câu trước, tác giả đề cập đến Hội An vốn là một thành phố cổ. Vì vậy, đáp án là “ancient” (cổ xưa) hoặc “historic” (có ý nghĩa lịch sử). Câu trong bài nghĩa là “Bạn biết đấy, đó là một thành phố cổ cách Đà Nẵng 30 km”.
Đáp án: warm
Giải thích: Trong câu, các từ “weather” và “sunny” cho biết tác giả đang mô tả điều kiện thời tiết nhiều nắng. Đồng thời, từ “and” báo hiệu tính từ tiếp theo mang ý nghĩa tương tự “sunny”. Vì vậy, đáp án là “warm” (ấm áp). Câu trong bài nghĩa là “Thời tiết rất ấm áp và có nhiều nắng”.
Đáp án: comfortable
Giải thích: Trong câu, các từ “hotel” và “small” cho biết tác giả đang mô tả khách sạn có không gian nhỏ. Đồng thời, từ “but” báo hiệu tính từ tiếp theo mang ý nghĩa tích cực hơn “small” và có thể được dùng để mô tả cơ sở vật chất hay dịch vụ của khách sạn. Vì vậy, đáp án là “comfortable” (tiện nghi). Câu trong bài nghĩa là “Khách sạn của chúng tôi nhỏ nhưng tiện nghi”.
Đáp án: helpful
Giải thích: Trong câu, các từ “staff” và “friendly” cho biết tác giả đang mô tả nhân viên có thái độ thân thiện. Đồng thời, từ “and” báo hiệu tính từ tiếp theo mang ý nghĩa tương tự “friendly”. Vì vậy, đáp án là “helpful” (hay giúp đỡ). Câu trong bài nghĩa là “Nhân viên thân thiện và hay giúp đỡ”.
Đáp án: fascinating
Giải thích: Trong câu, từ “street life” cho biết tác giả đang mô tả đời sống đường phố. Đồng thời, tác giả cũng đề cập đến nhiều hoạt động khác nhau xuyên suốt đoạn 2. Vì vậy, đáp án là “fascinating” (hấp dẫn). Câu trong bài nghĩa là “Đời sống đường phố ở đây rất hấp dẫn”.
Đáp án: ancient/historic
Giải thích: Trong câu, các từ “temples”, “bridges” và “houses” cho biết tác giả đang mô tả các địa điểm đền, cầu và nhà ở Hội An. Vì vậy, đáp án là “ancient” (cổ xưa) hoặc “historic” (có ý nghĩa lịch sử). Câu trong bài nghĩa là “Chúng tôi dành nhiều thời gian dạo quanh và ngắm các ngôi đền, các cây cầu và các ngôi nhà cổ”.
Đáp án: local
Giải thích: Trong câu, các từ “souvenirs”, “crafts” và “clothing” cho biết tác giả đang mô tả các món quà lưu niệm, đồ thủ công và quần áo ở Hội An. Vì vậy, đáp án là “local” (địa phương). Câu trong bài nghĩa là “Chúng tôi cũng mua nhiều quà lưu niệm, đồ thủ công và quần áo địa phương”.
Đáp án: delicious
Giải thích: Trong câu, từ “street food” cho biết tác giả đang mô tả món ăn đường phố. Đồng thời, từ “and” cho biết tính từ trước đó cũng mang ý nghĩa tích cực như “affordable” (vừa túi tiền, có thể chi trả). Vì vậy, đáp án là “delicious” (ngon). Câu trong bài nghĩa là “Ẩm thực đường phố ở Hội An rất ngon và hợp túi tiền”.
1b. Mark out all remaining adjectives in the letter.
fabulous /ˈfæb.jə.ləs/: tuyệt vời
sunny /ˈsʌn.i/: nhiều nắng
small /smɔːl/: nhỏ
friendly /ˈfrend. li/: thân thiện
affordable /əˈfɔː.də.bəl/: vừa túi tiền, có thể chi trả được
good /ɡʊd/: tốt đẹp
2. Which adjectives below depict urban life? Place a check (✓).
stressful /ˈstres.fəl/: căng thẳng
exciting /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/: náo động
delicious /dɪˈlɪʃ.əs/: ngon
historic /hɪˈstɒr.ɪk/: có ý nghĩa lịch sử
busy /ˈbɪz.i/: bận rộn, náo nhiệt
forbidden /fəˈbɪd.ən/: bị ngăn cấm
exhausted /ɪɡˈzɔː.stɪd/: kiệt sức
modern /ˈmɒd.ən/: hiện đại
frightening /ˈbɪz.i/: kinh khủng, đáng sợ
rural /ˈrʊə.rəl/: thuộc vùng nông thôn
populous /ˈpɒp.jə.ləs/: đông dân cư
polluted /pəˈluː.tɪd/: ô nhiễm
cosmopolitan /ˌkɒz.məˈpɒl.ɪ.tən/: quốc tế
unemployed /ˌʌn.ɪmˈplɔɪd/: thất nghiệp
annoying /əˈnɔɪ.ɪŋ/: gây khó chịu
pleased /pliːzd/: hài lòng
cheerful /ˈtʃɪə.fəl/: vui tươi
easy-going /ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/: thoải mái
downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/: thuộc vùng trung tâm thành phố
fashionable /ˈfæʃ.ən.ə.bəl/: đúng mốt, hợp thời trang, sang trọng
Gợi ý: stressful, exciting, historic, busy, forbidden, modern, frightening, populous, polluted, cosmopolitan, annoying, downtown, fashionable
3. Apply an appropriate adjective from 2 to each gap.
She lives in one of the most _____ parts of the city; there are lots of luxury shops there.
Đáp án: fashionable
Giải thích: Trong câu, “luxury shops” là những cửa hàng xa xỉ. Vì vậy, học sinh chọn tính từ “fashionable” (sang trọng) để mô tả khu vực này. Câu trên nghĩa là “Cô ấy sống ở một trong những khu vực sang trọng nhất thành phố; có rất nhiều cửa hàng xa xỉ ở đó”.
How _____! The roads are crowded and I’m stuck in a traffic jam.
Đáp án: annoying
Giải thích: Trong câu sau, tác giả nói về tình trạng đường phố đông đúc và kẹt xe. “How + adjective!” là một cấu trúc cảm thán. Vì vậy, học sinh chọn tính từ “annoying” (gây khó chịu). Câu trên nghĩa là “Thật khó chịu! Các con đường đều đông đúc và tôi đang bị kẹt xe”.
You can’t stop here. Parking is _____ in this street.
Đáp án: forbidden
Giải thích: Trong câu đầu, “can’t stop” nghĩa là không được dừng xe. Vì vậy, học sinh chọn tính từ “forbidden” (bị ngăn cấm). Câu trên nghĩa là “Bạn không thể dừng xe ở đây. Con đường này cấm đậu xe”.
This city is very _____, there are people here from all over the world.
Đáp án: cosmopolitan
Giải thích: Câu trên cho biết người dân ở đây đến từ khắp nơi trên thế giới. Vì vậy, học sinh chọn tính từ “cosmopolitan” (quốc tế). Câu trên nghĩa là “Thành phố này mang tính quốc tế rất cao, những người ở đây đến từ khắp nơi trên thế giới”.
The gallery downtown has regular exhibitions of _____ art.
Đáp án: modern
Giải thích: Các từ “gallery”, “exhibition” và “art” cho biết chủ đề của câu trên là nghệ thuật. Vì vậy, học sinh chọn tính từ “modern” (hiện đại). Câu trên nghĩa là “Phòng trưng bày ở trung tâm thường có những buổi triễn lãm về nghệ thuật hiện đại”.
Nhieu Loc canal in Ho Chi Minh City is much less _____ than before.
Đáp án: polluted
Giải thích: Câu trên đề cập đến kênh Nhiêu Lộc – một nơi thường gặp nhiều vấn đề ô nhiễm. Vì vậy, học sinh chọn tính từ “polluted” (bị ô nhiễm). Câu trên nghĩa là “Kênh Nhiêu Lộc ở thành phố Hồ Chí Minh hiện tại ít ô nhiễm hơn trước đây.”
Articulation
4. Listen and repeat, focusing on the contrast in the emphasized pronouns. Encircle the pronouns with strong emphasis.
A: Can you come and give me a hand?
B: OK. Wait for me!
Đáp án: “me” trong câu A phát âm yếu, “me” trong câu B phát âm mạnh.
Giải thích: Trong câu A, nội dung quan trọng là “give a hand” (giúp đỡ). Trong câu B, người nói muốn nhấn mạnh đối tượng được chờ “me” (tôi).
A: Did you come to the party last night?
B: Yes. But I didn’t see you.
Đáp án: “you” trong câu A phát âm yếu, “you” trong câu B phát âm mạnh.
Giải thích: Trong câu A, nội dung quan trọng là “come to the party last night” (dự tiệc vào tối hôm qua). Trong câu B, người nói muốn nhấn mạnh là không thấy đối tượng “you” (bạn).
A: Look - it’s him!
B: Where? I can’t see him.
Đáp án: “him” trong câu A phát âm mạnh, “him” trong câu B phát âm yếu.
Giải thích: Trong câu A, nội dung quan trọng là “Look” (Nhìn kìa). Trong câu B, người nói muốn nhấn mạnh là không thấy đối tượng “him” (anh ấy).
A: They told us to go this way.
B: Well, they didn’t tell us!
Đáp án: “us” trong câu A phát âm yếu, “us” trong câu B phát âm mạnh.
Giải thích: Trong câu A, nội dung quan trọng là “go this way” (đi đường này). Trong câu B, người nói muốn nhấn mạnh sự đối lập là họ đã không nói với đối tượng “us” (chúng tôi).
5.a. Listen and classify the emphasized words as W (weak) or S (strong).
A: Is he (W) there?
B: No. Everybody else is, but he’s (S) gone home!
Giải thích: Trong câu A, người nói muốn xác nhận đối tượng có ở đó không. Trong câu B, người nói muốn nhấn mạnh sự tương phản giữa “everybody” (mọi người) và “he” (anh ấy).
A: Do you know that woman?
B: Her (S)? Er… No. I don’t recognise her (W).
Giải thích: Trong câu B, ở phần đầu, người nói muốn xác nhận đối tượng “her” (cô ấy”; ở phần sau, nội dung quan trọng là “don’t recognise” (không nhận ra).
A: I’m afraid we (W) can’t stay any longer.
B: What do you mean ‘we’ (S)? I’ve (S) got plenty of time.
Giải thích: Trong câu A, nội dung quan trọng là “can’t stay” (không thể ở lại). Trong câu B, nội dung quan trọng là “mean” (có ý) và “plenty of time” (nhiều thời gian).
A: Look! Everybody’s leaving.
B: How about us (S)? Should we (W) come along, too?
Explanation: In sentence B, the crucial part is “What about”; in the latter part, the speaker wants to emphasize whether the subject “we” (us) should join or not.
5b. Collaborate with a partner. Practice the dialogues provided above.
Learners practice speaking the dialogue in section 5a.