Key takeaways |
---|
|
1. Associate the beginnings with the appropriate endings
1-f: It’s not as simple as it looks.
Dịch: Nó không đơn giản như vẻ ngoài.2-d: That skyscraper is one of the tallest buildings in the world.
Dịch: Tòa cao ốc đó là một trong những tòa nhà cao nhất thế giới3-e: The exam was more difficult than I expected.
Dịch: Kỳ thi khó hơn tôi dự đoán rất nhiều.4-h: Life in the past was less comfortable than it is now.
Dịch: Cuộc sống trong quá khứ ít tiện nghi hơn cuộc sống ở hiện tại.5-g: Mexico City is a lot bigger than Rome.
Dịch: Thành phố Mexico lớn hơn Rome rất nhiều.6-a: Kids are growing up faster than ever.
Dịch: Trẻ con đang trưởng thành nhanh hơn bao giờ hết.7-c: Nothing is worse than being stuck in a traffic jam.
Dịch: Không còn điều gì tệ hơn việc gặp phải tình trạng kẹt xe.8-b: These fun cards will encourage kids to spell better.
Dịch: Những tấm thiệp vui nhộn này sẽ khuyến khích trẻ đánh vần tốt hơn.
2. Fill in the blanks with the correct forms of the given adjectives. Include the where necessary.
Đáp án: the largest
Giải thích: Trong câu trên, cụm “one of” cho biết tác giả sử dụng phép so sánh nhất. “large” là tính từ ngắn và kết thúc bằng ký tự “e” nên cần thêm từ “the” và hậu tố “-st”. Vì vậy, đáp án là “the largest”. Câu trong bài nghĩa là “London là một trong những thành phố lớn nhất trên thế giới”.
Đáp án: smaller
Giải thích: Trong câu trên, từ “than” cho biết tác giả sử dụng phép so sánh hơn. “small” là tính từ ngắn nên cần thêm hậu tố “-er”. Vì vậy, đáp án là “smaller”. Câu trong bài nghĩa là “Dân số của thành phố này nhỏ hơn dân số của Tokyo và Thượng Hải,...”.
Đáp án: the most popular
Giải thích: Trong câu trên, chỉ có một đối tượng được đề cập tác giả sử dụng phép so sánh nhất. “popular” là tính từ dài nên cần thêm cụm “the most”. Vì vậy, đáp án là “the most popular”. Câu trong bài nghĩa là “đến hiện tại, nó là điểm du lịch nổi tiếng nhất”.
Đáp án: wider
Giải thích: Trong câu trên, từ “than” cho biết tác giả sử dụng phép so sánh hơn. “wide” là tính từ ngắn và kết thúc bằng ký tự “e” nên cần thêm hậu tố “-r”. Vì vậy, đáp án là “wider”. Câu trong bài nghĩa là “nó cũng có nhiều dân tộc, nền văn hóa và tôn giáo hơn những nơi khác”.
Đáp án: the dirtiest
Giải thích: Trong câu trên, chỉ có một đối tượng được đề cập nên tác giả sử dụng phép so sánh nhất. “dirty” là tính từ ngắn và kết thúc bằng ký tự “y” nên cần thêm từ “the”, chuyển “y” thành “i” và thêm hậu tố “-est”. Vì vậy, đáp án là “the dirtiest”. Câu trong bài nghĩa là “Mọi người cũng từng nói rằng nó là thành phố bẩn nhất”.
Đáp án: cleaner
Giải thích: Trong câu trên, từ “than” cho biết tác giả đang sử dụng phép so sánh hơn. “clean” là tính từ ngắn nên cần thêm hậu tố “-er”. Vì vậy, đáp án là “cleaner”. Câu trong bài nghĩa là “hiện tại nó sạch sẽ hơn trước đây”.
Đáp án: the best
Giải thích: Trong câu trên, cụm “some of” cho biết tác giả sử dụng phép so sánh nhất. “good” là tính từ đặc biệt có dạng so sánh nhất là “the best”. Vì vậy, đáp án là “the best”. Câu trong bài nghĩa là “Một điều bất ngờ đối với nhiều người là hiện tại nó cũng sở hữu một vài trong những nhà hàng tốt nhất châu Âu”.
Đáp án: the most exciting
Giải thích: Trong câu trên, chỉ có một đối tượng được đề cập nên tác giả sử dụng phép so sánh nhất. “excting” là tính từ dài nên cần thêm cụm “the most”. Vì vậy, đáp án là “the most exciting”. Câu trong bài nghĩa là “Đối với vài người, điều này khiến London trở thành thành phố thú vị nhất ở châu Âu”.
3. Review the dialogue in GETTING STARTED once more. Locate and underline the phrasal verbs.
to get over: vượt qua, hồi phục
to show someone around: dẫn ai đó đi vòng quanh một nơi nào đó
to grow up: lớn lên, trưởng thành
to set up: thành lập
4. Underline the appropriate particle to complete each phrasal verb.
The city has recently set up/off/out a library in the West Suburb.
Giải thích: Trong câu trên, từ “library” cho biết tác giả đang nói về một công trình. Vì set up nghĩa là thành lập, xây dựng, sắp xếp, cung cấp đầy đủ nên đáp án là “up”. Câu trên nghĩa là “Gần đây, thành phố đã quyết định xây dựng một thư viện ở West Surburb”. Loại “off” vì set off nghĩa là bắt đầu, gây nổ, làm nổi bật. Loại “out” vì set out nghĩa là bắt đầu, trình bày, sắp xếp
I don’t think Fred gets over/through/on with Daniel. They always argue.
Giải thích: Trong câu trên, từ “argue” cho biết Fred và Daniel không có mối quan hệ tốt. Vì get on with somebody nghĩa là hòa thuận, ăn ý với ai đó nên đáp án là “on”. Câu trên nghĩa là “Tôi không nghĩ Fred hòa thuận với Daniel. Họ luôn luôn tranh cãi”. Loại “over” vì get over nghĩa là vượt qua, hồi phục. Loại “through” vì get through nghĩa là liên lạc, vượt qua, hoàn thành, dùng hết.
You should take your hat in/over/off in the cinema.
Giải thích: Trong câu trên, từ “hat” cho biết người nói đang đề cập đến một phụ kiện thời trang. Vì take something off nghĩa là cởi bỏ quần áo, phụ kiện thời trang nên đáp án là “off”. Câu trên nghĩa là “Bạn nên gỡ nón xuống khi vào rạp phim”. Loại “in” vì take in nghĩa là hiểu, thu nhỏ quần áo, lừa gạt. Loại “over” vì take over nghĩa là tiếp quản, nắm quyền.
Their children have all grown up/out/out of and left home for the city to work.
Giải thích: Trong câu trên, từ “children” và cụm “left home for the city to work” cho biết tình huống là những đứa trẻ đi xa nhà để làm việc. Vì grow up nghĩa là trưởng thành, phát triển nên đáp án là “up”. Câu trên nghĩa là “Những đứa con của họ đều đã trưởng thành, đi xa nhà và đến thành phố để làm việc”. Loại “out” vì grow out nghĩa là (lông, tóc) mọc dài. Loại “out of” vì grow out of nghĩa là vượt quá cỡ, từ bỏ thói quen, nảy ra ý tưởng.
We were shown up/off/around the town by a volunteer student.
Giải thích: Trong câu trên, từ “town” và cụm “by a volunteer student” cho biết tác giả được một học sinh tình nguyện hỗ trợ ở thành phố. Vì show somebody around something nghĩa là dẫn ai đó đi vòng quanh một nơi nào đó nên đáp án là “around”. Câu trên nghĩa là “Chúng tôi được dẫn đi vòng quanh bởi một học sinh tình nguyện”. Loại “up” vì show up nghĩa là xuất hiện. Loại “off” vì show off nghĩa là khoe khoang, phô trương.
The town council decided to pull up/over/down the building, as it was unsafe.
Giải thích: Trong câu trên, từ “building” và “unsafe” cho biết tình huống là tòa nhà không an toàn. Vì pull something down nghĩa là phá hủy, dỡ bỏ một công trình nên đáp án là “down”. Câu trong bài nghĩa là “Hội đồng thành phố đã quyết định dỡ bỏ tòa nhà vì nó không an toàn”. Loại “up” vì pull up nghĩa là lấy thông tin, dừng xe, bắt lỗi. Loại “over” vì pull over nghĩa là đậu xe bên đường.
5. Identify and underline the phrasal verbs in the sentences, then match them with their corresponding meanings from the provided list.
You don’t need the light on in here. Turn it off, please.
Nối: turn it off = press the switch (tắt – nhấn công tắc)
Dịch nghĩa: Bạn không cần đèn ở đây đâu. Làm ơn tắt nó nhé.
They offered him a place at the company but he turned it down.
Nối: turn it down = refuse (từ chối)
Dịch nghĩa: Họ cho anh ấy một vị trí ở công ty nhưng anh ấy đã từ chối.
The doctor wanted to go over the test results with her patient.
Nối: go over = examine (kiểm tra, xem xét)
Dịch nghĩa: Bác sĩ muốn cùng xem lại kết quả xét nghiệm với bệnh nhân của cô ấy.
Once you’ve finished cleaning, you can go on with your work.
Nối: go on with = continue doing (tiếp tục làm việc gì đó)
Dịch nghĩa: Ngay khi bạn hoàn thành việc dọn dẹp, bạn có thể tiếp tục làm việc của mình.
When you come inside, you should take off your coat and hat.
Nối: take off = remove (gỡ bỏ, cởi bỏ)
Dịch nghĩa: Khi vào bên trong, bạn nên cởi áo khoác và gỡ nón.
The local assembly is scheduled for October 15th. Make a note of it in your journal.
Connect: put it down = make a note (ghi chú)
Translation: The local meeting is set to take place on October 15th. Remember to jot it down in your diary.
6. Read the passage and identify eight phrasal verbs. Associate each one with a definition from the provided list.
dress up = wear elegant attire: chưng diện, mặc đồ trang trí
turn up = arrive: đến, xuất hiện
find out = discover: khám phá
go on = proceed: tiếp tục
get on = advance: tiến triển
think something over = contemplate: suy nghĩ kỹ lưỡng
apply for = seek (a job): tìm kiếm việc làm
cheer someone up = uplift someone's spirits: làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ hơn