Syntax
1. Encircle the appropriate words or phrases to finish the sentences.
Minh is very popular. He has got some / a lot of friends.
Đáp án: a lot of
Giải thích: Ngữ cảnh ở câu trước là “Minh is very popular.” (Minh rất nổi tiếng). Loại “some” (một số) vì không phù hợp với ngữ cảnh ở câu trước.
→ Vì vậy, người học cần chọn “a lot of” (rất nhiều) và câu hoàn chỉnh sẽ là “He has got a lot of friends.” (Anh ấy có rất nhiều bạn).
Linh is very busy. She has got some / lots of homework.
Đáp án: lots of
Giải thích: Ngữ cảnh ở câu trước là “Linh is very busy.” (Linh rất bận). Loại “some” (một số) vì không phù hợp với ngữ cảnh ở câu trước.
→ Vì vậy, người học cần chọn “lots of” (rất nhiều) và câu hoàn chỉnh sẽ là “She has got lots of homework.” (Cô ấy có rất nhiều bài tập về nhà).
Put some / a lot of sugar in my tea. But not too much.
Đáp án: some
Giải thích: Ngữ cảnh ở câu sau là “But not too much.” (Nhưng đừng cho quá nhiều). Loại “a lot of” (rất nhiều) vì không phù hợp với ngữ cảnh ở câu sau.
→ Vì vậy, người học cần chọn “some” (một ít) và câu hoàn chỉnh sẽ là “Put some sugar in my tea.” (Cho một ít đường vào trà của tôi).
There are some / a lot of cars in our city. Too many. I don't like it.
Đáp án: a lot of
Giải thích: Ngữ cảnh ở câu sau là “Too many. I don't like it.” (Quá nhiều. Tôi không thích điều đó). Loại “some” (một số) vì không phù hợp với ngữ cảnh ở câu sau.
→ Vì vậy, người học cần chọn “a lot of” (rất nhiều) và câu hoàn chỉnh sẽ là “There are a lot of cars in our city.” (Có rất nhiều xe hơi trong thành phố của chúng tôi).
There is some / lots of rice left. Not much but just enough for our breakfast.
Đáp án: some
Giải thích: Ngữ cảnh ở câu sau là “Not much but just enough for our breakfast.” (Không nhiều nhưng đủ cho bữa sáng của chúng ta). Loại “a lot of” (rất nhiều) vì không phù hợp với ngữ cảnh ở câu sau.
→ Vì vậy, người học cần chọn “some” (một ít) và câu hoàn chỉnh sẽ là “There is some rice left.” (Còn một ít gạo).
2. Observe the image and complete each statement. Insert some, any, or a large amount of/a large number of in the gaps.
There are _____ eggs in the carton.
Đáp án: There are a lot of/ lots of eggs in the carton. (Có rất nhiều quả trứng trong hộp.)
Đáp án: There aren’t any biscuits on the plate. (Không còn cái bánh quy nào trên đĩa.)
Susie went to the cinema with _____ friends.
Đáp án: Susie went to the cinema with some friends. (Susie đã đi xem phim với một vài người bạn.)
I’d like a pizza with _____ cheese.
Đáp án: I’d like a pizza with a lot of/ lots of cheese. (Tôi muốn một chiếc bánh pizza với nhiều phô mai.)
There is _____ sugar in the bowl.
Đáp án: There is a lot of/ lots of sugar in the bowl. (Có rất nhiều đường trong bát.)
3. Populate each space with How many or How much. Respond to the queries, utilizing the visuals.
___ water do you drink every day?
Đáp án: How much
Giải thích: Vì “water” (nước) là danh từ không đếm được nên người học cần sử dụng “How much” và câu hoàn chỉnh sẽ là “How much water do you drink every day?” (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)
→ Trả lời: I drink two litres of water every day. (Tôi uống 2 lít nước mỗi ngày)
___ books did you read last month?
Đáp án: How many
Giải thích: Vì “books” (những cuốn sách) là danh từ đếm được số nhiều nên người học cần sử dụng “How many” và câu hoàn chỉnh sẽ là “How many books did you read last month?” (Bạn đã đọc bao nhiêu cuốn sách vào tháng trước?)
→ Trả lời: I read two books last month. (Tôi đã đọc 2 cuốn sách vào tháng trước)
___ films did you watch last year?
Đáp án: How many
Giải thích: Vì “films” (những bộ phim) là danh từ đếm được số nhiều nên người học cần sử dụng “How many” và câu hoàn chỉnh sẽ là “How many films did you watch last year?” (Bạn đã xem bao nhiêu bộ phim vào năm ngoái?)
→ Trả lời: I watched two films last year. (Tôi đã xem 2 bộ phim vào năm ngoái)
___ bananas do you eat every week?
Đáp án: How many
Giải thích: Vì “bananas” (những quả chuối) là danh từ đếm được số nhiều nên người học cần sử dụng “How many” và câu hoàn chỉnh sẽ là “How many bananas do you eat every week?” (Bạn ăn bao nhiêu quả chuối mỗi tuần?)
→ Trả lời: I eat three bananas every week. (Tôi ăn 3 quả chuối mỗi tuần).
___ spring rolls did your mother cook last month?
Đáp án: How many
Giải thích: Vì “spring rolls” (nem rán) là danh từ đếm được số nhiều nên người học cần sử dụng “How many” và câu hoàn chỉnh sẽ là “How many spring rolls did your mother cook last month?” (Tháng trước mẹ bạn đã làm bao nhiêu cái nem rán?)
→ Trả lời: My mother cooked five spring rolls last month. (Mẹ tôi đã làm 5 cái nem rán vào tháng trước)
4. Collaborate in pairs. Pose questions and provide answers, referring to the inquiries in 3.
How many books did you read last month? (
Bạn đã đọc bao nhiêu cuốn sách vào tháng trước?)
→ I read 3 books last month. (Tôi đã đọc 3 cuốn sách vào tháng trước.)
How many films did you watch last year? (
Bạn đã xem bao nhiêu bộ phim vào năm ngoái?)
→ I watched 7 films last year. (Tôi đã xem 7 bộ phim vào năm ngoái.)
How many bananas do you eat every week? (Bạn ăn bao nhiêu quả chuối mỗi tuần?)
→ I eat 5 bananas every week. (Tôi ăn 5 quả chuối mỗi tuần.)
How many spring rolls did your mother cook last month? (Tháng trước mẹ bạn đã làm bao nhiêu cái nem rán?)
→ My mother cooked 10 spring rolls last month. (Mẹ tôi đã làm 10 cái nem rán vào tháng trước.)
5. Collaborate in pairs. Alternate asking and answering about the recipes.
A: What do we need to make pancakes?
B: We need eggs, sugar, flour, milk, and butter.
Dịch:
A: Chúng ta cần những gì để làm bánh kếp?
B: Chúng ta cần trứng, đường, bột mì, sữa và bơ.
A: How many eggs do we need?
B: We need two eggs.
Dịch:
A: Chúng ta cần bao nhiêu quả trứng?
B: Chúng ta cần hai quả trứng.
A: How much sugar do we need?
B: We need 1 tablespoon of sugar.
Dịch:
A: Chúng ta cần bao nhiêu đường?
B: Chúng ta cần 1 thìa canh đường.
A: How much flour do we need?
B: We need 5 tablespoons of flour.
Dịch:
A: Chúng ta cần bao nhiêu bột mì?
B: Chúng ta cần 5 thìa canh bột mì.
A: How much milk do we need?
B: We need 100 millilitres of milk.
Dịch:
A: Chúng ta cần bao nhiêu sữa?
B: Chúng ta cần 100ml sữa.
A: How much butter do we need?
B: We need 15 grams of butter.
Dịch:
A: Chúng ta cần bao nhiêu bơ?
B: Chúng ta cần 15 gram bơ.
A: What do we need to make an omelette?
B: We need eggs, water, butter, salt, and pepper.
Dịch:
A: Chúng ta cần những gì để làm món trứng tráng?
B: Chúng ta cần trứng, nước, bơ, muối và hạt tiêu.
A: How many eggs do we need?
B: We need 3 eggs.
Dịch:
A: Chúng ta cần bao nhiêu quả trứng?
B: Chúng ta cần 3 quả trứng.
A: How much water do we need?
B: We need 1 tablespoon of water.
Dịch:
A: Chúng ta cần bao nhiêu nước?
B: Chúng ta cần 1 thìa canh nước.
A: How much butter do we need?
B: We need 30 grams of butter.
Dịch:
A: Chúng ta cần bao nhiêu bơ?
B: Chúng ta cần 30 gram bơ.
A: How much salt do we need?
B: We need 1 teaspoon of salt.
Dịch:
A: Chúng ta cần bao nhiêu muối?
B: Chúng ta cần 1 thìa cà phê muối.
A: How much pepper do we need?
B: We need 1 teaspoon of pepper.
Dịch:
A: Chúng ta cần bao nhiêu hạt tiêu?
B: Chúng ta cần 1 thìa cà phê tiêu.
Above are all the answers and detailed explanations for exercises in English Grade 7 Unit 5: A Closer Look 2. Through this article, Mytour English hopes that students will study confidently with English Grade 7 Global Success.
Additionally, Mytour English is currently organizing IELTS Junior courses with a program built on the integration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Tống Ngọc Mai