Comprehension
1. Explore an article concerning the Perfume Pagoda. Examine the words provided in the box, then locate and underline them in the text. What is their significance?
vast (adjective) /væst/ = extremely large in area, size, amount, etc.
Dịch nghĩa: rộng lớn, bao lapilgrim (noun) /ˈpɪl.ɡrɪm/ = a person who travels to a holy place for religious reasons
Dịch nghĩa: người hành hươngtheme (noun) /θiːm/ = the subject or main idea in a talk, piece of writing, or work of art
Dịch nghĩa: chủ đềbackdrop (noun) /ˈbæk.drɑːp/ = the general scene in which an event takes place
Dịch nghĩa: phông nềnreign (noun) /reɪn/ = the period during which a king, queen, emperor, etc. rules
Dịch nghĩa: triều đại
2. Reread the article and respond to the inquiries.
1. Where is the Perfume Pagoda located?
Đáp án: It is located in Huong Son Commune, My Duc District, Ha Noi.
Từ khóa câu hỏi: where, Perfume Pagoda
Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 5-8, có thông tin “It is situated in Huong Son Commune, My Duc District, Ha Noi”.
Giải thích: Trong thông tin trên, “it” thay thế cho “Perfurme Pagoda”. Vì vậy, Chùa Hương tọa lạc ở xã Hương Sơn (Huong Son Commune), huyện Mỹ Đức (My Duc District), Hà Nội (Ha Noi).
2. What does the complex of the Perfume Pagoda include?
Đáp án: It includes Den Trinh (Presentation Shrine), Thien Tru (Heaven Kitchen) Pagoda, and the Perfume Temple.
Từ khóa câu hỏi: complex, Perfume Pagoda, include
Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 8-16, có thông tin “It is a vast complex of Buddhist temples and shrines, including Den Trinh (Presentation Shrine) and Thien Tru (Heaven Kitchen) Pagoda, in the limestone Huong Tich mountains. The centre of this complex is the Perfume Temple, also called Chua Trong (Inner Temple), located in Huong Tich Cavern”.
Giải thích: Trong câu đầu, “it” thay thế cho “Perfurme Pagoda”; trong câu sau, “this complex” thay thế cho “the complex of Perfume Pagoda”. Vì vậy, Chùa Hương là một quần thể các đền thờ Phật giáo rộng lớn, bao gồm Đền Trình (Presentation Shrine), Chùa Thiên Trù (Heaven Kitchen) và Đền Hương (Perfume Temple).
3. Where is the centre of this complex located?
Đáp án: The centre of this complex, the Perfume Temple, also known as Chua Trong (Inner Temple), is located in Huong Tich Cavern.
Từ khóa câu hỏi: Where, centre, complex
Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 13-16, có thông tin “The centre of this complex is the Perfume Temple, also called Chua Trong (Inner Temple), located in Huong Tich Cavern”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết trung tâm của quần thể này là Đền Hương hay còn gọi là Chùa Trong và có vị trí ở Động Hương Tích (Huong Tich Cavern).
4. What is special about the beauty of the Perfume Pagoda?
Đáp án: Its beauty has been used as a theme of many famous songs and a topic of lyric poetry.
Từ khóa câu hỏi: special, beauty, Perfume Pagoda
Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 4-6, có thông tin “Its beauty has been used as a theme of many famous songs and a topic of lyric poetry”.
Giải thích: Trong thông tin trên, “its beauty” thay thế cho “the beauty of the Perfume Pagoda”. Vì vậy, một điều đặc biệt về vẻ đẹp của Chùa Hương là nó được dùng làm chủ đề của nhiều ca khúc nổi tiếng (theme of many famous songs) và là một đề tài thơ ca (a topic of lyric poetry).
5. Who visits the Perfume Pagoda during its religious festival?
Đáp án: Pilgrims from all over Viet Nam.
Từ khóa câu hỏi: who, visits, Perfume Pagoda, religious festival
Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 6-10, có thông tin “Nowadays during its festival (from the middle of January to the middle of March on the lunar calendar), Perfume Pagoda attracts large numbers of pilgrims from all over Viet Nam.
Giải thích: Thông tin trên cho biết vào mùa lễ hội, Chùa Hương thu hút nhiều người hành hương đến từ khắp Việt Nam (pilgrims from all over Viet Nam).
Oral Communication
3. Collaborate in pairs. Listed below are factors contributing to the deterioration of Viet Nam's man-made marvels. Arrange them in order of severity. Justify your choices. Can you propose additional factors?
Gợi ý:
1. d: Recent restorations have changed the original structure of some man-made wonders. This is the most serious issue as it can damage the image and the historical significance of the sites. (Các cuộc trùng tu gần đây đã thay đổi cấu trúc ban đầu của một vài kỳ quan nhân tạo. Đây là vấn đề nghiêm trọng nhất vì nó có thể làm tổn hại đến hình ảnh và ý nghĩa lịch sử của các địa điểm.)
2. e: Many valuable things have been stolen from man-made wonders. It is said that these sites are not strictly protected. (Nhiều vật dụng có giá trị đã bị trộm ở các kỳ quan nhân tạo. Người ta nói rằng những địa điểm này không được bảo vệ nghiêm ngặt.)
3. a: Many roads, hotels, factories, etc., have been built around man-made wonders. This can disrupt the natural surroundings of the sites. (Nhiều con đường, khách sạn, nhà máy,... được xây dựng xung quanh các kỳ quan nhân tạo. Điều này có thể phá vỡ môi trường tự nhiên xung quanh các địa điểm.)
4. c: Local governments don't have long-term measures to protect man-made wonders from severe weather conditions. Although severe weather conditions can be unpredictable, governments can take measures to prepare for and respond to emergencies. (Chính quyền địa phương không có biện pháp lâu dài để bảo vệ các kỳ quan nhân tạo khỏi các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Mặc dù điều kiện thời tiết khắc nghiệt có thể khó dự báo, chính phủ có thể đưa ra các biện pháp để chuẩn bị và ứng phó đối với các trường hợp khẩn cấp.)
5. b: Too many tourists visit man-made wonders every day. While this can be annoying, it is also an important source of revenue for the local economy. (Quá nhiều du khách ghé thăm các kỳ quan nhân tạo mỗi ngày. Mặc dù điều này có thể gây khó chịu nhưng nó cũng là một nguồn thu nhập quan trọng đối với nền kinh tế địa phương.)
Additional issues
Visitors leave trash or other debris, causing pollution at these sites and surrounding areas. (Du khách xả rác gây ô nhiễm tại những địa điểm này và các khu vực xung quanh.)
Some people draw graffiti on the wall or surface of wonders, destroying its original beauty. (Một vài người vẽ graffiti lên tường hoặc bề mặt của các kỳ quan, phá hoại vẻ đẹp nguyên thủy của chúng.)
There is a lack of funding or resources for maintenance and preservation of wonders. (Có sự thiếu hụt quỹ và nguồn lực dành cho bảo trì và bảo tồn các kỳ quan.)
4a. Collaborate in pairs. Utilize the concepts from 3 to propose methods for safeguarding and conserving Viet Nam's man-made wonders.
Gợi ý:
A: It is said that several man-made wonders of Viet Nam is facing some serious issues. Do you have any suggestions for protection and preservation?B: I suggest that the governments should take measures to prepare for and respond to severe weather emergenciesA: That sounds good. In addition, I suggest restricting the type of construction allowed in the areas of wonders.
(Dịch nghĩa:
A: Người ta nói rằng nhiều kỳ quan nhân tạo của Việt Nam đang đối mặt với các vấn đề nghiêm trọng. Bạn có đề nghị nào cho việc bảo vệ và bảo tồn không?B: Tôi đề nghị chính phủ nên thực hiện các biện pháp chuẩn bị và ứng phó với các trường hợp thời tiết khắc nghiệt khẩn cấp.A: Ý đó nghe ổn đấy. Bên cạnh đó, tôi đề nghị giới hạn loại công trình được phép xây dựng ở các khu vực kỳ quan.)
4b. Present your most promising ideas to the class.
Gợi ý: We suggested restricting the type of construction allowed in the area. (Chúng tôi đề nghị giới hạn loại công trình được phép xây dựng ở các khu vực kỳ quan.)
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 5: Skills 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ Mytour hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Sách mới. Ngoài ra, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.