Syntax
1. Formulate sentences using It. Utilize these prompts.
700 metres / my flat / Youth Club.
Đáp án: It is about 700 metres from my flat to the Youth Club. (Khoảng cách từ căn hộ của tôi đến Câu lạc bộ Thanh niên khoảng 700 m.)
Giải thích: Dùng It làm chủ ngữ và sử dụng cấu trúc It is + khoảng cách + from … to … (từ đâu đến đâu).
5 kilometres (km) / my village / nearest town.
Đáp án: It is about 5 kilometres from my village to the nearest town. (Khoảng cách từ làng tôi đến thị trấn gần nhất khoảng 5 km.)
Giải thích: Dùng It làm chủ ngữ và sử dụng cấu trúc It is + khoảng cách + from … to … (từ đâu đến đâu).
about 120 km / Ho Chi Minh City / Vung Tau.
Đáp án: It is about 120 km from Ho Chi Minh City to Vung Tau. (Khoảng cách từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Vũng Tàu khoảng 120 km.)
Giải thích: Dùng It làm chủ ngữ và sử dụng cấu trúc It is + khoảng cách + from … to … (từ đâu đến đâu).
384,400 km / the Earth / the Moon.
Đáp án: It is about 384,400 km from the Earth to the Moon. (Khoảng cách từ Trái Đất đến Mặt Trăng khoảng 384,400 km.)
Giải thích: Dùng It làm chủ ngữ và sử dụng cấu trúc It is + khoảng cách + from … to … (từ đâu đến đâu).
not very far / Ha Noi centre / Noi Bai Airport.
Đáp án: It is not very far from Hanoi centre to Noi Bai Airport. (Từ trung tâm Hà Nội đến sân bay Nội Bài không quá xa.)
Giải thích: Dùng It làm chủ ngữ và sử dụng cấu trúc It is + khoảng cách + from … to … (từ đâu đến đâu).
2. Collaborate in pairs. Pose and respond to inquiries regarding distances in your local area.
A: How far is it from your home to the open market?
B: It's about 1 kilometre.
Dịch:
A: Từ nhà bạn đến chợ bao xa?
B: Khoảng 1 km.
A: How far is it from your home to the playground?
B: It's just a short walk, around 300 metres.
Dịch:
A: Từ nhà bạn đến sân chơi bao xa?
B: Chỉ đi bộ một đoạn ngắn, khoảng 300 m.
A: How far is it from your home to the hospital?
B: It's approximately 2.5 kilometres.
Dịch:
A: Từ nhà bạn đến bệnh viện bao xa?
B: Khoảng 2,5 km.
A: How far is it from your home to the train station?
B: It's about 4 kilometres.
Dịch:
A: Từ nhà bạn đến ga tàu bao xa?
B: Khoảng 4 km.
Should / shouldn't
3. Select the appropriate choice within parentheses.
That's an interesting book. You (should/shouldn't) read it.
Đáp án: should
Giải thích: Vì ngữ cảnh ở câu trước là “That's an interesting book.” (Đó là một cuốn sách thú vị) nên người học cần chọn “should” để đưa ra lời khuyên nên làm gì và câu hoàn chỉnh sẽ là “You should read it.” (Bạn nên đọc nó).
You nearly fell off your bike! You really (should/shouldn't) be more careful.
Đáp án: should
Giải thích: Vì ngữ cảnh ở câu trước là “You nearly fell off your bike!” (Bạn suýt chút nữa thì bị ngã xe đạp!) nên người học cần chọn “should” để đưa ra lời khuyên nên làm gì và câu hoàn chỉnh sẽ là “You really should be more careful.” (Bạn thực sự nên cẩn thận hơn).
We (should/shouldn't) go swimming right after eating.
Đáp án: shouldn’t
Giải thích: Câu văn đề cập đến “go swimming right after eating” (đi bơi ngay sau khi ăn) nên người học cần chọn “shouldn’t” để đưa ra lời khuyên không nên làm gì và câu hoàn chỉnh sẽ là “We shouldn't go swimming right after eating.” (Chúng ta không nên đi bơi ngay sau khi ăn).
I think that he (should/shouldn't) eat less. He's becoming overweight.
Đáp án: should
Giải thích: Vì ngữ cảnh ở câu sau là “He's becoming overweight.” (Anh ấy đang bị béo phì) nên người học cần chọn “should” để đưa ra lời khuyên nên làm gì và câu hoàn chỉnh sẽ là “I think that he should eat less.” (Tôi nghĩ là anh ấy nên ăn ít đi).
There are a lot of cars out today. He (should/shouldn't) drive so fast.
Đáp án: shouldn’t
Giải thích: Vì ngữ cảnh ở câu trước là “There are a lot of cars out today.” (Có rất nhiều xe ô tô ra đường ngày hôm nay) nên người học cần chọn “shouldn’t” để đưa ra lời khuyên không nên làm gì và câu hoàn chỉnh sẽ là “He shouldn't drive so fast.” (Anh ấy không nên lái xe quá nhanh).
4. Complete each sentence, using should / shouldn't.
We ________ ride our motorbikes very fast in the rain.
Đáp án: shouldn’t
Giải thích: Hành động “ride our motorbikes very fast in the rain” (đi xe máy nhanh giữa trời mưa) là một hành động không nên làm.
→ Vì vậy, người học cần điền “shouldn’t” vào ô trống và câu hoàn chỉnh sẽ là “We shouldn't ride our motorbikes very fast in the rain.” (Chúng ta không nên đi xe máy nhanh giữa trời mưa).
My little sister ________ play outside late at night.
Đáp án: shouldn’t
Giải thích: Hành động “play outside late at night” (chơi bên ngoài vào ban đêm) là một hành động không nên làm.
→ Vì vậy, người học cần điền “shouldn’t” vào ô trống và câu hoàn chỉnh sẽ là “My little sister shouldnt’ play outside late at night.” (Em gái tôi không nên chơi bên ngoài vào ban đêm).
You ________ help your mum wash the dishes after dinner.
Đáp án: should
Giải thích: Hành động “help your mum wash the dishes after dinner” (giúp mẹ rửa bát đĩa sau bữa tối) là một hành động nên làm.
→ Vì vậy, người học cần điền “should” vào ô trống và câu hoàn chỉnh sẽ là “You should help your mum wash the dishes after dinner.” (Bạn nên giúp mẹ rửa bát đĩa sau bữa tối).
You look tired. You ________ probably get some sleep.
Đáp án: should
Giải thích: Vì ngữ cảnh ở câu trước là “You look tired.” (Bạn trông có vẻ mệt mỏi) nên hành động “get some sleep” (chợp mắt một chút) là một hành động nên làm.
→ Vì vậy, người học cần điền “should” vào ô trống và câu hoàn chỉnh sẽ là “You should probably get some sleep.” (Có lẽ bạn nên chợp mắt một chút).
The children ________ eat so much ice cream.
Đáp án: shouldn’t
Giải thích: Hành động “eat so much ice cream” (ăn quá nhiều kem) là một hành động không nên làm.
→ Vì vậy, người học cần điền “shouldn’t” vào ô trống và câu hoàn chỉnh sẽ là “The children shouldn’t eat so much ice cream.” (Lũ trẻ không nên ăn quá nhiều kem).
5. Look at the pictures. Make sentences, using should / shouldn't and the cues.
He shouldn’t waste water when washing dishes. (Anh ấy không nên lãng phí nước khi rửa bát đĩa.)
They should wear their helmets when riding bikes. (Họ nên đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)
She should be more careful. (Cô nên cẩn thận hơn.)
They shouldn’t play football on the pavement. (Họ không nên chơi bóng trên vỉa hè.)
They shouldn’t ride their bikes dangerously. (Họ không nên đi xe đạp một cách nguy hiểm.)
4. Fill in each sentence, employing should / shouldn't.
We ________ ride our motorbikes very fast in the rain.
Đáp án: shouldn’t
Giải thích: Hành động “ride our motorbikes very fast in the rain” (đi xe máy nhanh giữa trời mưa) là một hành động không nên làm. Vì vậy, người học cần điền “shouldn’t” vào ô trống và câu hoàn chỉnh sẽ là “We shouldn't ride our motorbikes very fast in the rain.” (Chúng ta không nên đi xe máy nhanh giữa trời mưa).
Đáp án: should
My little sister ________ play outside late at night.
Đáp án: shouldn’t
Giải thích: Hành động “play outside late at night” (chơi bên ngoài vào ban đêm) là một hành động không nên làm. Vì vậy, người học cần điền “shouldn’t” vào ô trống và câu hoàn chỉnh sẽ là “My little sister shouldnt’ play outside late at night.” (Em gái tôi không nên chơi bên ngoài vào ban đêm).
You ________ help your mum wash the dishes after dinner.
Đáp án: should
Giải thích: Hành động “help your mum wash the dishes after dinner” (giúp mẹ rửa bát đĩa sau bữa tối) là một hành động nên làm. Vì vậy, người học cần điền “should” vào ô trống và câu hoàn chỉnh sẽ là “You should help your mum wash the dishes after dinner.” (Bạn nên giúp mẹ rửa bát đĩa sau bữa tối).
You look tired. You ________ probably get some sleep.
Đáp án: should
Giải thích: Vì ngữ cảnh ở câu trước là “You look tired.” (Bạn trông có vẻ mệt mỏi) nên hành động “get some sleep” (chợp mắt một chút) là một hành động nên làm. Vì vậy, người học cần điền “should” vào ô trống và câu hoàn chỉnh sẽ là “You should probably get some sleep.” (Có lẽ bạn nên chợp mắt một chút).
The children ________ eat so much ice cream.
Đáp án: shouldn’t
Giải thích: Hành động “eat so much ice cream” (ăn quá nhiều kem) là một hành động không nên làm. Vì vậy, người học cần điền “shouldn’t” vào ô trống và câu hoàn chỉnh sẽ là “The children shouldn’t eat so much ice cream.” (Lũ trẻ không nên ăn quá nhiều kem).
5. Examine the images. Construct sentences, incorporating should / shouldn't and the prompts.
He shouldn’t waste water when washing dishes. (Anh ấy không nên lãng phí nước khi rửa bát đĩa.)
They should wear their helmets when riding bikes. (Họ nên đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)
She should be more careful. (Cô nên cẩn thận hơn.)
They shouldn’t play football on the pavement. (Họ không nên chơi bóng trên vỉa hè.)
They shouldn’t ride their bikes dangerously. (Họ không nên đi xe đạp một cách nguy hiểm.)
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 7 Unit 7: A Closer Look 2. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ Mytour hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 7 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Tống Ngọc Mai