Unit 8: New ways to learn sách Tiếng Anh lớp 10 - Global success giới thiệu chủ đề về các phương pháp học tập mới. Nhằm giúp học sinh mở rộng kiến thức và vốn từ vựng về chủ đề này, bài viết sẽ cung cấp chi tiết giải thích cho các từ vựng thuộc Unit này và mở rộng các từ vựng có liên quan. Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp 3 dạng bài tập khác nhau với đáp án và giải thích chi tiết để giúp học sinh ôn tập một cách hiệu quả.
Key takeaways |
---|
|
English Vocabulary for Grade 10 Unit 8: New Ways To Learn
Vocabulary section in the book
1. Blended /blɛndɪd/ (adj): kết hợp.
Ví dụ: This coffee has a blended flavor of chocolate and caramel. (Cà phê này có hương vị kết hợp của sô-cô-la và caramel).
Blend (v): kết hợp.
Blender (n): máy xay sinh tố
2. Communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v): giao tiếp.
Ví dụ: We use smartphones to communicate with each other. (Chúng ta sử dụng điện thoại thông minh để giao tiếp với nhau).
Communication (n): sự giao tiếp.
Communicative (adj): thích giao tiếp.
3. Control /kənˈtroʊl/ (n, v): kiểm soát, điều khiển.
Ví dụ: You need to have control over your emotions in stressful situations. (Bạn cần phải kiểm soát cảm xúc trong tình huống căng thẳng).
Controller (n): người điều khiển.
Controllable (adj): có thể kiểm soát được.
4. Digital /ˈdɪdʒɪtl/ (adj): số hóa.
Ví dụ: Many people prefer reading digital books nowadays. (Nhiều người ngày nay thích đọc sách số hóa).
Digitize (v): số hóa.
Digitization (n): sự số hóa.
5. Distraction /dɪˈstrækʃən/ (n): sự xao nhãng.
Ví dụ: The noise from the construction site was a constant distraction. (Tiếng ồn từ công trường làm xao nhãng liên tục).
Distract (v): làm xao nhãng.
Distracted (adj): bị xao nhãng.
6. Immediately /ɪˈmiːdiətli/ (adv): ngay lập tức.
Ví dụ: Please call 115 immediately in case of an emergency. (Hãy gọi 115 ngay lập tức trong tình huống cấp cứu).
Immediate (adj): ngay lập tức.
Immediacy (n): sự ngay lập tức.
7. Original /əˈrɪdʒənl/ (adj): ban đầu, độc đáo.
Ví dụ: The painting is an original work by a famous artist. (Bức tranh là một tác phẩm gốc của một nghệ sĩ nổi tiếng).
Originality (n): tính ban đầu, tính độc đáo.
Originate (v): bắt nguồn, xuất phát.
8. Strategy /ˈstrætədʒi/ (n): chiến lược.
Ví dụ: The company's strategy for entering the international market was a success. (Chiến lược của công ty để tiếp cận thị trường quốc tế đã thành công).
Strategic (adj): thuộc về chiến lược.
Strategize (v): lập chiến lược.
9. Recorder /rɪˈkɔːrdər/ (n): máy ghi âm.
Ví dụ: I used a recorder to capture the interview conversation. (Tôi đã sử dụng máy ghi âm để ghi lại cuộc trò chuyện phỏng vấn).
Record (v): ghi âm, ghi lại.
Recording (n): sự ghi âm.
10. Geography /dʒiˈɒɡrəfi/ (n): địa lý.
Ví dụ: Geography class teaches us about the physical features of the Earth. (Môn địa lý dạy chúng ta về các đặc điểm vật lý của Trái Đất).
Geographic (adj): thuộc về địa lý.
Geographer (n): nhà địa lý.
11. Search /sɜːrtʃ/ (n, v): tìm kiếm.
Ví dụ: Police searched for clues in the area. (Cảnh sát đã tìm kiếm manh mối trong khu vực này).
Searcher (n): người tìm kiếm.
12. Prefer /prɪˈfɜːr/ (v): thích hơn.
Ví dụ: I prefer tea to coffee in the morning. (Tôi ưa thích trà hơn cà phê vào buổi sáng).
Preference (n): sự ưa thích hơn.
Preferred (adj): được ưa thích hơn.
13. Project /ˈprɒdʒekt/ (n, v): dự án.
Ví dụ: Our team is working on a new project for the upcoming year. (Nhóm của chúng tôi đang làm việc trên một dự án mới cho năm tới).
Projection (n): sự dự đoán
Projected (adj): ước lượng.
14. Directly /dɪˈrɛktli/ (adv): trực tiếp.
Ví dụ: You can speak to the manager directly if you have any concerns. (Bạn có thể nói chuyện trực tiếp với quản lý nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào).
Direct (adj): trực tiếp.
Direction (n): sự điều khiển, chỉ huy.
15. Traditional /trəˈdɪʃənl/ (adj): truyền thống.
Ví dụ: Our family has a traditional recipe for this dish. (Gia đình chúng tôi có một công thức truyền thống để làm món ăn này).
Tradition (n): truyền thống.
Traditionally (adv): theo cách truyền thống.
16. Advantage /ədˈvæntɪdʒ/ (n): ưu điểm, lợi ích.
Ví dụ: One advantage of living in the city is easy access to amenities. (Một ưu điểm của việc sống ở thành phố là dễ dàng tiếp cận các tiện ích).
Advantageous (adj): có lợi.
Advantageously (adv): một cách có lợi.
17. Disadvantage /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ/ (n): nhược điểm, bất lợi.
Ví dụ: The disadvantage of this smartphone is its short battery life. (Bất lợi của chiếc điện thoại thông minh này là thời gian sử dụng pin ngắn).
Disadvantaged (adj): bị thiệt thòi.
Disadvantageous (adj): bất lợi.
18. Connection /kəˈnɛkʃən/ (n): sự kết nối.
Ví dụ: The internet connection in this area is very fast. (Kết nối internet trong khu vực này rất nhanh).
Connect (v): kết nối.
Connector (n): bộ nối, ống nối.
19. Successful /səkˈsɛsfəl/ (adj): thành công.
Ví dụ: She worked hard and became a successful entrepreneur. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ và trở thành một doanh nhân thành công).
Success (n): sự thành công.
Successfully (adv): một cách thành công.
20. Prepare /prɪˈpɛr/ (v): chuẩn bị.
Ví dụ: I need to prepare for the upcoming exam. (Tôi cần chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới).
Preparation (n): sự chuẩn bị.
Prepared (adj): sẵn sàng, đã chuẩn bị.
21. Challenge /ˈʧælɪndʒ/ (n, v): thách thức.
Ví dụ: Overcoming challenges can lead to personal growth. (Vượt qua những thách thức có thể dẫn đến sự phát triển cá nhân).
Challenging (adj): khó khăn, đầy thách thức.
Challenger (n): người thách thức.
22. Expect /ɪkˈspɛkt/ (v): mong đợi.
Ví dụ: I expect that the meeting will start on time. (Tôi mong đợi cuộc họp sẽ bắt đầu đúng giờ).
Expectation (n): sự mong đợi.
Expected (adj): được mong đợi.
23. Access /ˈæsɛs/ (n, v): truy cập.
Ví dụ: You can access your email from any device with an internet connection. (Bạn có thể truy cập email của mình từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet).
Accessible (adj): có thể truy cập.
Accessibility (n): khả năng truy cập.
24. Support /səˈpɔːrt/ (n, v): hỗ trợ, ủng hộ.
Ví dụ: The team provided strong support to complete the project. (Nhóm cung cấp sự hỗ trợ mạnh mẽ để hoàn thành dự án).
Supportive (adj): hỗ trợ, ủng hộ.
Supporter (n): người ủng hộ.
25. Participate /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ (v): tham gia.
Ví dụ: I would like to participate in the charity event. (Tôi muốn tham gia sự kiện từ thiện).
Participant (n): người tham gia.
Participation (n): sự tham gia.
26. Experience /ɪkˈspɪriəns/ (n, v): kinh nghiệm, trải nghiệm.
Ví dụ: Traveling is a great way to gain new experiences. (Du lịch là cách tốt để có những trải nghiệm mới).
Experiential (adj): dựa trên kinh nghiệm.
Experienced (adj): có kinh nghiệm.
27. Unfamiliar /ˌʌnˈfəˈmɪliər/ (adj): không quen thuộc.
Ví dụ: The city was unfamiliar to me as I had never been there before. (Thành phố đó không quen thuộc với tôi vì tôi chưa từng đến đó).
Familiarity (n): sự quen thuộc.
Unfamiliarity (n): sự xa lạ.
28. Achieve /əˈʧiːv/ (v): đạt được.
Ví dụ: She worked hard to achieve her goals. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.)
Achievement (n): sự đạt được, thành tích.
Achievable (adj): có thể đạt được.
29. Specific /spəˈsɪfɪk/ (adj): cụ thể, rõ ràng.
Ví dụ: Can you provide more specific details about the project? (Bạn có thể cung cấp thêm thông tin cụ thể về dự án không?)
Specificity (n): tính cụ thể.
Specifically (adv): một cách cụ thể.
30. Method /ˈmɛθəd/ (n): phương pháp.
Ví dụ: There are various methods for solving this problem. (Có nhiều phương pháp để giải quyết vấn đề này.)
Methodology (n): phương pháp luận.
Methodical (adj): có phương pháp.
Extended Vocabulary Section
1. Research /rɪˈsɜːrtʃ/ (n): nghiên cứu.
Ví dụ: She is conducting research on climate change. (Cô ấy đang tiến hành nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)
Researcher (n): nhà nghiên cứu.
Research (v): nghiên cứu.
2. Observation /ˌɒbzəˈveɪʃən/ (n): sự quan sát.
Ví dụ: The scientist made several observations during the experiment. (Nhà khoa học đã thực hiện nhiều quan sát trong thí nghiệm.)
Observe (v): quan sát.
Observational (adj): liên quan đến quan sát.
3. Practice /ˈpræktɪs/ (v): luyện tập.
Ví dụ: To get better at playing the piano, you must practice regularly. (Để trở nên giỏi hơn trong việc chơi piano, bạn phải luyện tập thường xuyên.)
Practical (adj): thực tế.
Practically (adv): thực tế.
4. Explore /ɪkˈsplɔːr/ (v): khám phá.
Ví dụ: They decided to explore the ancient ruins in the jungle. (Họ quyết định khám phá những di tích cổ xưa trong rừng.)
Explorer (n): người khám phá.
Exploration (n): sự khám phá.
5. Memorize /ˈmeməraɪz/ (v): ghi nhớ.
Ví dụ: Students often need to memorize facts for exams. (Học sinh thường phải ghi nhớ các sự kiện cho kỳ thi.)
Memory (n): bộ nhớ, sự ghi nhớ.
Memorization (n): sự ghi nhớ.
6. Absorb /əbˈzɔːrb/ (v): tiếp thu, hấp thụ.
Ví dụ: Plants absorb nutrients from the soil. (Cây cỏ hấp thụ dưỡng chất từ đất.)
Absorption (n): sự hấp thụ.
Absorbent (adj): có khả năng hấp thụ.
7. Interactive /ɪntərˈæktɪv/ (adj): tương tác.
Ví dụ: The educational software includes interactive lessons. (Phần mềm giáo dục bao gồm các bài học tương tác.)
Interaction (n): sự tương tác.
Interactively (adv): một cách tương tác.
8. Theoretical /θiəˈrɛtɪkəl/ (adj): thuộc lý thuyết.
Ví dụ: The theoretical foundation of physics is complex. (Nền tảng lý thuyết của vật lý rất phức tạp.)
Theory (n): lý thuyết.
Theorize (v): lý thuyết hóa.
9. Active /ˈæktɪv/ (adj): tích cực, chủ động.
Ví dụ: Active learning involves participation and interaction. (Học tập chủ động liên quan đến sự tham gia và tương tác.)
Activity (n): hoạt động.
Actively (adv): một cách tích cực, chủ động.
10. Passive /ˈpæsɪv/ (adj): thụ động.
Ví dụ: Passive learning often involves listening without active participation. (Học tập thụ động thường liên quan đến việc lắng nghe mà không tham gia tích cực.)
Passivity (n): tính thụ động.
Passively (adv): một cách thụ động.
Practice Session
Exercise 1: Connect the vocabulary with their meanings.
Từ vựng | Ý nghĩa |
| a. đạt được |
| b. sự kiểm soát |
| c. dự án |
| d. ghi nhớ |
| e. tương tác |
Exercise 2: Complete the following sentences with the given words.
distractions | disadvantage | successful | blended | explore |
prepare | connection | participate | theoretical | observation |
1. In my opinion, _____ learning is more effective than traditional learning because of the following reasons.
2. Teachers encourage students to _____ in field trips to explore the real world.
3. We congratulated them on the _____ completion of the project.
4. I find it hard to learn at home because there are too many _____.
5. Most information was collected by direct _____ of the animals’ behaviour.
6. The students are studying hard to _____ for their exam.
7. The first year provides students with a sound _____ basis for later study.
8. One major _____ of the area is the lack of public transport.
9. As soon as we arrived on the island, we were eager to ______.
10. I’m having problems with my Internet _____.
Exercise 3: Form sentences using the provided words.
1. Immediately.
2. Search for.
3. Prefer.
4. Advantage.
5. Experience.
6. Participate in.
7. Practice.
8. Research.
9. Digital learning resources.
10. Blended learning.
Answer Key
Đáp án: 1-c, 2-a, 3-e, 4-b, 5-d.
Bài 2: Hoàn thành các câu sau với những từ cho sẵn.
1. Đáp án: blended
Giải thích: Vị trí ô trống cần một tính từ. Trong câu có đề cập đến “more effective than traditional learning” (hiệu quả hơn phương pháp học truyền thống). Vậy có thể suy ra tác giả đang nói đến “blended learning” (phương pháp học kết hợp) và từ cần điền vào chỗ trống là “blended”- kết hợp. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng theo ý kiến của tôi, phương pháp học kết hợp hiệu quả hơn phương pháp học truyền thống vì những lý do sau đây.
2. Đáp án: participate
Giải thích: Vị trí ô trống cần một động từ. Trong câu có đề cập đến “field trips” (chuyến tham quan thực tế). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “participate”- tham gia. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng giáo viên khuyến khích học sinh tham gia chuyến tham quan thực tế để khám phá thế giới thực.
3. Đáp án: successful
Giải thích: Vị trí ô trống cần một tính từ. Trong câu có đề cập đến “completion of the project” (việc hoàn thành dự án). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “successful”- thành công. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng chúng tôi chúc mừng họ về việc hoàn thành dự án thành công.
4. Đáp án: distractions
Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. Trong câu có đề cập đến “hard to learn at home” (khó để học tại nhà). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “distractions”- sự xao nhãng. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng tôi thấy khó để học tại nhà vì có quá nhiều sự xao nhãng.
5. Đáp án: observation
Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. Trong câu có đề cập đến “direct” (trực tiếp) và “the animals’ behaviour” (hành vi của các loài động vật). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “observation”- sự quan sát. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng hầu hết thông tin được thu thập thông qua việc quan sát trực tiếp về hành vi của các loài động vật.
6. Đáp án: prepare
Giải thích: Vị trí ô trống cần một động từ. Câu diễn đạt ý nghĩa rằng các học sinh đang học hành chăm chỉ (are studying hard) để làm gì đó cho kỳ thi của họ (their exam). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “prepare”- chuẩn bị.
7. Đáp án: theoretical
Giải thích: Vị trí ô trống cần một tính từ. Câu diễn đạt ý nghĩa rằng năm đầu tiên cung cấp cho sinh viên một cơ sở (basis) như thế nào đó vững chắc để học sau này (for later study). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “theoretical”- thuộc lý thuyết.
8. Đáp án: disadvantage
Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. Trong câu có đề cập đến “the lack of public transport” (thiếu phương tiện giao thông công cộng). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “disadvantage”- nhược điểm. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng một nhược điểm lớn của khu vực là thiếu phương tiện giao thông công cộng.
9. Đáp án: explore
Giải thích: Vị trí ô trống cần một động từ. Câu diễn đạt ý nghĩa rằng ngay khi chúng tôi đến đảo (arrived on the island), chúng tôi rất háo hức (eager) để làm gì đó. Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “explore”- khám phá.
10. Đáp án: connection
Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. Trong câu có đề cập đến “having problems“(gặp vấn đề). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “connection”- việc kết nối. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng tôi đang gặp vấn đề với việc kết nối Internet của mình.
Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.
1. We can communicate with teachers and friends immediately in a traditional classroom. (Chúng ta có thể giao tiếp với giáo viên và bạn bè ngay lập tức trong lớp học truyền thống)
2. The Internet allows us to search for information easily. (Internet cho phép chúng ta dễ dàng tìm kiếm thông tin)
3. I prefer face-to-face learning to online learning. (Tôi ưa thích học trực tiếp hơn là học trực tuyến)
4. One advantage of online learning is that you can learn anytime and anywhere with an Internet connection. (Một ưu điểm của việc học trực tuyến là bạn có thể học bất cứ lúc nào và ở bất kỳ đâu có kết nối Internet)
5. Field trips provide students with real-world experiences. (Các chuyến tham quan thực tế cung cấp cho học sinh những trải nghiệm thực tế)
6. I enjoy participating in online classes because I’m not good at taking notes. (Tôi thích tham gia các lớp học trực tuyến vì tôi không giỏi việc ghi chép)
7. She practices speaking English with her friends twice a week. (Cô ấy luyện nói tiếng Anh với bạn bè hai lần một tuần)
8. Research on reptiles has been conducted for a duration of three months. (Họ đã tiến hành nghiên cứu về loài bò sát trong ba tháng)
9. Computers can be utilized to access digital learning resources. (Chúng ta có thể sử dụng máy tính để truy cập vào tài liệu học tập số)
10. The majority of my classmates favor blended learning as it provides them with numerous benefits. (Đa số bạn cùng lớp của tôi ưa chuộng phương pháp học kết hợp vì nó mang lại cho họ nhiều lợi ích)