A presentation on the environment
1. Listen and comprehend.
research (n.) /rɪˈsɜːtʃ/, /ˈriːsɜːtʃ/: bài nghiên cứu
e.g. She does research into how children acquire language. (Cô ấy nghiên cứu cách trẻ con học ngôn ngữ.)
identify (v.) /aɪˈdentɪfaɪ/: nhận diện, nhận ra
e.g. Can you identify the man by his picture? (Bạn có thể nhận ra người đàn ông đó qua ảnh không?)
environmental protection (n phr.) /ɪnˌvaɪrənmentl prəˈtekʃn/: sự bảo vệ môi trường
e.g. You don't have to sacrifice environmental protection to promote economic growth. (Bạn không cần phải hy sinh việc bảo vệ môi trường để thúc đẩy kinh tế phát triển.)
deforestation (n.) /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/: sự phá rừng
e.g. Last year, the rate of deforestation in the Amazon declined by almost 30 percent. (Năm ngoái, tỷ lệ nạn phá rừng ở Amazon đã giảm gần 30%.)
endangered (adj.) /ɪnˈdeɪndʒəd/: có nguy cơ tuyệt chủng
e.g. Many endangered species now face extinction. (Nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng đang đối mặt với sự tuyệt chủng thật.)
practical (adj.) /ˈpræktɪkl/: thực tế, thực dụng
e.g. My lack of practical experience was a disadvantage. (Việc thiếu kinh nghiệm thực tế là một bất lợi đối với tôi.)
2. Review the conversation and answer the questions.
What did Nam’s teacher ask him to do? (Cô giáo của Nam yêu cầu bạn ấy làm gì?)
Đáp án: She asked Nam to do some research on the environmental protection. (Cô giáo yêu cầu Nam làm bài nghiên cứu về việc bảo vệ môi trường.)
Từ khóa: What, Nam’s teacher, ask, him, do
Vị trí thông tin:
Nam’s father: What’s the topic?
Nam: It’s environmental protection. My teacher asked me to do some research, but I don’t know where to start.
Giải thích: Bố của Nam hỏi chủ đề của bài thuyết trình là gì, Nam trả lời là “environmental protection” (việc bảo vệ môi trường), Nam còn nói thêm là cô giáo yêu cầu phải làm bài nghiên cứu, nhưng cậu ấy không biết bắt đầu từ đâu. Có nghĩa là cô giáo yêu cầu Nam làm bài nghiên cứu về việc bảo vệ môi trường.
What has Nam come up with so far? (Nam đã nghĩ ra được những ý tưởng gì rồi?)
Đáp án: He’s come up with a range of environmental issues. (Cậu ấy đã nghĩ ra được một loạt các vấn đề về môi trường.)
Từ khóa: What, Nam, come up with
Vị trí thông tin:
Nam’s father: [...] What have you found so far?
Nam: I’ve come up with a range of environmental issues such as global warming, deforestation, endangered animals and pollution, but I don’t know how to organise them.
Giải thích: Bố Nam bảo Nam phải nhận diện những vấn đề môi trường trước tiên, và hỏi cậu ấy đã tìm ra được những vấn đề nào rồi. Nam trả lời những vấn đề về môi trường mà cậu tìm được gồm “global warming, deforestation, endangered animals and pollution” (hiện tượng nóng lên toàn cầu, những loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng, và ô nhiễm”. Vì vậy, câu trả lời là cậu ấy đã nghĩ ra được một loạt các vấn đề về môi trường.
When does Nam have to deliver the presentation? (Khi nào Nam phải thực hiện bài thuyết trình?)
Đáp án: Nam has to deliver the presentation next week. (Nam phải thực hiện bài thuyết trình vào tuần sau.)
Từ khóa: When, Nam, deliver, presentation
Vị trí thông tin:
Nam’s father: [...] When did she ask you to present it?
Nam: She said I should present it the following week.
Giải thích: Bố Nam hỏi khi nào cô giáo yêu cầu cậu thuyết trình, thì Nam trả lời là “the following week”. “The following week” đồng nghĩa với “the next week”, có nghĩa là tuần sau.
3. Match the words in A with the words in B to create phrases.
global - d. warming
Nghĩa: “global warming” là cụm danh từ cố định, có nghĩa là “hiện tượng nóng lên toàn cầu”.
practical - c. actions
Nghĩa: “practical actions” có nghĩa là “những hành động thiết thực”.
environmental - b. issues
Nghĩa: “environmental issues” có nghĩa là “các vấn đề về môi trường”.
endangered - a. animals
Nghĩa: “endangered animals” có nghĩa là “động vật có nguy cơ tuyệt chủng”
4. Fill in the blanks in the sentences below using verbs from the conversation in 1.
My teacher ________ me to do some research on environmental protection.
Đáp án: asked
Nghĩa của câu: Cô giáo bảo mình thực hiện nghiên cứu về việc bảo vệ môi trường.
Từ khóa: teacher, me, do some research, environmental protection
Vị trí thông tin: Nam: [...] My teacher asked me to do some research, but I don’t know where to start.
Giải thích: Cấu trúc “ask somebody to do something” có nghĩa là “yêu cầu ai làm việc gì đó”.
She ________ me to start with small, practical actions to protect the environment.
Đáp án: advised
Nghĩa của câu: Cô khuyên mình nên bắt đầu với những hành động nhỏ và thiết thực để bảo vệ môi trường.
Từ khóa: she, me, start, small, practical actions, protect the environment
Vị trí thông tin: Nam: Yes, I have. She advised me to start with small, practical actions to protect the environment before coming up with big ideas that need a lot of effort or money to succeed.
Giải thích: Cấu trúc “advise somebody to do something” có nghĩa là “khuyên ai nên làm việc gì đó”.
She ________ I should deliver my presentation the following week.
Answer: said
Meaning of the sentence: She told me to present next week.
Keywords: She, I, deliver, presentation, following week
Information location: Nam: She said I should present it the following week.
Explanation: The structure “say (that) someone should do something” means “tell someone to do something”.
Here are all the answers and detailed explanations for English 10 Unit 9: Getting Started. Through this article, English Mytour hopes that students will confidently study well in English 10 Global Success. In addition, English Mytour is currently organizing IELTS courses with personalized schedules designed to suit needs, levels, and save up to 80% of self-study time helping students improve their English proficiency and achieve good results in the IELTS exam.
Author: Huỳnh Phương Nhi