Trong bài Review 3 – sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 8, học sinh được ôn tập nội dung các bài học Unit 7, 8 và 9. Nội dung ôn tập xoay quanh các chủ đề về bảo vệ môi trường, mua sắm, thiên tai. Trong bài viết này, tác giả đưa ra lời giải chi tiết cho bài tập SGK Tiếng Anh lớp 8 bài Review 3.
Enunciation
1. Listen and repeat, focusing on the emphasized words.
1. The sky today is clear and blue.
clear /klɪə(r)/
blue /bluː/
2. The speaker talked a lot about honesty.
speaker /ˈspiːkə(r)/
honesty /ˈɒnəsti/
3. The store on that corner sells local specialties.
store /stɔː(r)/
specialities /ˈspeʃəlti/.
2. Select A, B, C, or D to demonstrate the word in each group with a distinct stress pattern.
1. Đáp án: B. tremendous
Giải thích: Theo phiên âm Anh-Anh, từ "tremendous" có phát âm là /trəˈmendəs/, các từ "humorous", "numerous", và "generous" có phát âm lần lượt là /ˈhjuːmərəs/, /ˈnjuːmərəs/, /ˈdʒenərəs/. Vì vậy, từ "tremendous" trọng âm hai, các từ còn lại trọng âm một.
2. Đáp án: C. arrival
Giải thích: Theo phiên âm Anh-Anh, từ "arrival" có phát âm là /əˈraɪvl/, các từ "national", "animal", và "typical" có phát âm lần lượt là /ˈnæʃnəl/, /ˈænɪml/, /ˈtɪpɪkl/. Vì vậy, từ "arrival" trọng âm hai, các từ còn lại trọng âm một.
3. Đáp án: D. ambitious
Giải thích: Theo phiên âm Anh-Anh, từ "ambitious" có phát âm là /æmˈbɪʃəs/, các từ "festival", "cultural", và "poisonous" có phát âm lần lượt là /ˈfestɪvl/, /ˈkʌltʃərəl/, /ˈpɔɪzənəs/. Vì vậy, từ "ambitious" trọng âm hai, các từ còn lại trọng âm một.
Glossary
3. Pick the correct answer A, B, or C.
1. We should recycle various ____________ products instead of throwing them away.
Đáp án: single-use
Dịch nghĩa: Chúng ta nên tái chế các sản phẩm sử dụng một lần thay vì vứt chúng đi.
Giải thích: Từ cần điền là một tính từ miêu tả sản phẩm mà nên được tái chế (recycle) thay vì bị vứt đi (throw away). Vì vậy, đáp án là "single-use" (dùng một lần).
2. Shopping centres attract a lot of ____________ during the sales season.
Đáp án: customers
Dịch nghĩa: Trung tâm mua sắm thu hút rất nhiều khách hàng trong mùa bán hàng.
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ người, sự vật hoặc sự việc mà trung tâm mua sắm (shopping centres) thu hút (attract) vào mùa bán hàng (sales season). Vì vậy, đáp án là "customers" (khách hàng).
3. Population growth is causing destruction of wildlife ____________ throughout the world.
Đáp án: habitats
Dịch nghĩa: Gia tăng dân số đang gây ra sự phá hủy môi trường sống của động vật hoang dã trên toàn thế giới.
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ thứ mà gia tăng dân số (population growth) đang phá hủy (cause destruction). Vì vậy, đáp án là "habitats" (môi trường sống). Cụm từ "wildlife habitats" mang nghĩa là "môi trường sống của động vật hoang dã".
4. Luckily, my home town rarely suffers from ___________, such as floods or storms.
Đáp án: natural disasters
Dịch nghĩa: May mắn thay, quê hương tôi hiếm khi bị thiên tai, chẳng hạn như lũ lụt hoặc bão.
-
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ thứ mà quê hương hiếm khi bị ảnh hưởng (suffer from) và mô tả chung cho lũ lụt và bão (floods or storms). Vì vậy, đáp án là "natural disasters" (thiên tai).
5. Generally, you can’t ____________ over prices of goods in supermarkets.
Đáp án: bargain
Dịch nghĩa: Nói chung, bạn không thể mặc cả giá hàng hóa trong siêu thị.
Giải thích: Từ cần điền là một động từ liên quan đến việc định giá sản phẩm (prices of goods) trong siêu thị (supermarkets). Vì vậy, đáp án là "bargain" (mặc cả).
4. Utilize the appropriate forms of the words in parentheses to finish the sentences.
1. The tsunami in Tonga was very (destroy) ___________; hundreds of houses were swept away.
Đáp án: destructive
Dịch nghĩa: Sóng thần ở Tonga có sức tàn phá rất lớn; hàng trăm ngôi nhà bị cuốn trôi.
Giải thích: Từ cần điền là một tính từ miêu tả sóng thần ở Tonga. Tính từ của "destroy" là "destructive" (mang tính phá hủy).
2. One (advantage) ___________ of shopping online is that you do not know exactly what you will get.
Đáp án: disadvantage
Dịch nghĩa: Một nhược điểm của mua sắm trực tuyến là bạn không biết chính xác những gì bạn sẽ nhận được.
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ số ít do đứng sau "one", liên quan đến việc không biết chính xác sẽ nhận được cái gì khi mua sắm trực tuyến. Đây là một điểm bất lợi của mua sắm trực tuyến nên đáp án là danh từ ngược nghĩa của "advantage" (ưu điểm) - "disadvantage" (nhược điểm).
3. Endangered species are animals in the wild that face a high risk of (extinct) _____________.
Đáp án: extinction
Dịch nghĩa: Loài nguy cấp là động vật trong tự nhiên có nguy cơ bị tuyệt chủng cao.
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ liên quan đến định nghĩa của các loài nguy cấp. Danh từ của "extinct" là "extinction" (sự tuyệt chủng). Đây là danh từ không đếm được nên không thêm "s" ở cuối.
4. (Addict) ____________ shopping is a form of behaviour that makes shoppers buy many items they don’t need.
Đáp án: addictive
Dịch nghĩa: Nghiện mua sắm là một dạng hành vi khiến người mua hàng mua nhiều món hàng mà họ không cần.
Giải thích: Từ cần điền là một tính từ mô tả khái niệm của một dạng hành vi khiến người mua hàng mua nhiều món hàng mà họ không cần. Tính từ của "addict" là "addictive" (gây nghiện). Khái niệm "addictive shopping" mang nghĩa "nghiện mua sắm".
5. When a natural disaster happens, we must listen to (instruct) _________ from local authorities.
Đáp án: instructions
Dịch nghĩa: Khi thiên tai xảy ra phải nghe theo chỉ đạo của chính quyền địa phương.
Giải thích: Từ cần điền đứng là một danh từ chỉ thứ mà chính quyền địa phương ban hành và người dân phải nghe theo khi thiên tai xảy ra. Danh từ của "instruct" là "instruction" (hướng dẫn). Danh từ "instruction" đã xác định là hướng dẫn đến từ chính quyền địa phương, không phải hướng dẫn một cách nói chung, nên cần thêm "s" ở cuối.
Syntax
5. Apply the appropriate verb tense from the brackets to complete the sentences.
1. While I (clean) __________ out my cupboards, I found these photos.
Đáp án: were cleaning
Dịch nghĩa: Khi đang dọn tủ, tôi đã tìm thấy những bức ảnh này.
Giải thích: Trong câu trên, "I found these photos" là một sự việc tức thời diễn ra ở thì quá khứ đơn, làm gián đoạn một hoạt động đang xảy ra là "clean".
→ Vì vậy, động từ "clean" chia thì quá khứ tiếp diễn. Với thì quá khứ tiếp diễn và chủ ngữ "I" thì "clean" chuyển thành "were cleaning".
2. Sam is studying hard. He (have) ____________ his exam this Friday.
Đáp án: has
Dịch nghĩa: Sam đang học hành chăm chỉ. Anh ấy có bài kiểm tra vào thứ Sáu này.
Giải thích: Trong câu trên, việc Sam có bài kiểm tra vào thứ Sáu này là một lịch trình trong tương lai đã có sự sắp xếp trước và "Sam is studying hard" chỉ sự chuẩn bị của Sam cho lịch trình này.
→ Vì vậy, động từ "have" chia thì hiện tại đơn với ý nghĩa tương lai. Với thì hiện tại đơn và chủ ngữ "Sam" thì "have" chuyển thành "has".
3. This brochure says that the big sale (start) ___________ next Friday.
Đáp án: starts
Dịch nghĩa: Tờ quảng cáo này nói rằng đợt giảm giá lớn sẽ bắt đầu vào thứ Sáu tới.
Giải thích: Trong câu trên, đợt giảm giá lớn bắt đầu vào thứ Sáu tới được gắn trên tờ quảng cáo là một sự kiện trong tương lai đã có sự sắp xếp trước.
→ Vì vậy, động từ “start” chia thì hiện tại đơn với ý nghĩa tương lai. Với thì hiện tại đơn và chỉ ngữ là “the big sale” thì “start” chuyển thành “starts”.
4. ________ the flood victims still (wait) _________ when the rescuers came?
Đáp án: were … waiting
Dịch nghĩa: Các nạn nhân lũ lụt có còn chờ đợi khi lực lượng cứu hộ đến không?
Giải thích: Trong câu trên, “when the rescuers came” là một hoạt động tức thời ở thì quá khứ đơn, chen ngang một hành động đang diễn ra là “wait”.
→ Vì vậy, động từ “wait” chia thì quá khứ tiếp diễn. Với thì quá khứ tiếp diễn, chủ ngữ “the flood victims” và dạng câu hỏi thì “wait” chuyển thành “Were the flood victims still waiting”.
5. I just (fall) _________ asleep last night when I (hear) ___________ a knock at the door.
Đáp án: was just falling - heard
Dịch nghĩa: Đêm qua tôi vừa mới ngủ thiếp đi thì nghe thấy tiếng gõ cửa.
Giải thích: Trong câu trên, việc nghe thấy (hear) một tiếng gõ cửa là một sự việc tức thời, còn việc người nói ngủ thiếp (fall asleep) vào đêm qua là một hoạt động đang diễn ra.
→ Vì vậy, mệnh đề thứ nhất chia thì quá khứ tiếp diễn, còn mệnh đề thứ hai chứa hành động chen ngang một hành động khác đang diễn ra chia thì quá khứ đơn. Với thì quá khứ tiếp diễn và chủ ngữ “I” thì động từ “fall” chuyển thành “was just falling”. Với thì quá khứ đơn và chủ ngữ “I” thì động từ “hear” chuyển thành “heard”.
6. Fill in the sentences to make them true for you.
1. When I finished my lessons yesterday, __________.
Gợi ý: When I finished my lessons yesterday, I went out with my friends.
Dịch nghĩa: Khi tôi học bài xong hôm qua, tôi đi chơi với bạn.
2. Before I go to bed at night, __________.
Gợi ý: Before I go to bed at night, I will surf the Net.
Dịch nghĩa: Trước khi tôi đi ngủ vào buổi tối, tôi sẽ lướt mạng.
3. I will wait until the teacher __________.
Gợi ý: I will wait until the teacher allows me to come in.
Dịch nghĩa: Tôi sẽ chờ đến khi giáo viên cho phép tôi vào lớp.
4. As soon as we have our summer holiday, __________.
Gợi ý: As soon as we have our summer holiday, we will visit our grandparents in Nha Trang.
Dịch nghĩa: Ngay khi chúng tôi có kì nghỉ hè, chúng tôi sẽ đi thăm ông bà ở Nha Trang.
5. I usually listen to music while __________.
Gợi ý: I usually listen to music while I do my housework.
Dịch nghĩa: Tôi thường nghe nhạc khi tôi làm công việc nhà.
Above are all the answers and detailed explanations for the exercises in English Grade 8 Review 2: Language. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently excel in studying with English Grade 8 Global Success.
Additionally, Mytour English is currently organizing IELTS Junior courses with a program built on the collaboration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Hà Mi