Với 14 chủ đề từ vựng tiếng Anh B2 phổ biến mà mình đã tập hợp trong bài viết này, bạn sẽ có đầy đủ tài liệu để tiến bộ đáng kể trong việc học từ vựng. Hãy cùng mình chinh phục chúng nhé!
Nội dung quan trọng |
– Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh B2 theo 14 chủ đề phổ biến nhất. – Nguồn tài liệu học từ vựng tiếng Anh 2 hữu ích. – Link tải miễn phí trọn bộ từ vựng tiếng Anh B2 thông dụng nhất |
1. Giới thiệu về trình độ tiếng Anh b2
Trước khi đi “bỏ túi” bộ từ vựng tiếng Anh trình độ B2, hãy cùng mình khám phá về chứng chỉ này nhé!
1.1. Ai cần đạt trình độ tiếng Anh B2 và tại sao?
B2 là cấp độ tiếng Anh thứ tư theo Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung Châu Âu (Common European Framework of Reference for Languages – CEFR), tương đương với IELTS 5.5-6.5. Trình độ tiếng Anh B2 là một mục tiêu phổ biến cho nhiều người học tiếng Anh. Nó đặc biệt phù hợp cho những người đã có kiến thức cơ bản và mong muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày, học tập và công việc.
Đặc biệt, khi đạt thành công trình độ B2, bạn sẽ nhận được những lợi ích tuyệt vời khác nữa:
- Giao tiếp hiệu quả: Với trình độ B2, bạn có khả năng giao tiếp một cách linh hoạt và tự tin trong các tình huống hàng ngày, như gặp gỡ bạn bè, thảo luận về công việc, hoặc du lịch.
- Tiếp cận thông tin: Đạt trình độ B2 cho phép bạn đọc và hiểu các văn bản tiếng Anh phức tạp, bao gồm bài báo, sách và tài liệu học tập. Điều này mở ra cánh cửa cho việc tiếp cận thông tin đa dạng và phong phú trên thế giới.
- Cơ hội việc làm: Trình độ B2 là một yêu cầu tiêu chuẩn cho nhiều công việc và cơ hội nghề nghiệp. Nắm vững tiếng Anh ở trình độ này giúp bạn tăng khả năng ứng tuyển vào các vị trí quốc tế và mở rộng tầm nhìn sự nghiệp của mình.
- Điều kiện du học và làm việc ở nước ngoài: Đối với những người muốn du học hoặc làm việc ở các quốc gia nói tiếng Anh, trình độ B2 là một yêu cầu cần thiết để đáp ứng các yêu cầu quốc tế và tương tác với cộng đồng địa phương.
1.2. Số lượng từ vựng cần học để đạt trình độ tiếng Anh B2 là bao nhiêu?
Để đạt được trình độ B2, một người cần nắm vững khoảng 4000 đến 6000 từ vựng để áp dụng trong việc ôn tập và phát triển các kỹ năng khác nhau. Từ vựng tiếng Anh B2 bao gồm nhóm từ mà người bản xứ thường sử dụng để truyền đạt thông tin trong hầu hết các tình huống. Với số lượng từ vựng này, bạn cần lên kế hoạch học tập và chọn phương pháp phù hợp để đạt hiệu quả nhất.
2. Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Anh B2
Vốn từ vựng là yếu tố quan trọng để xây dựng và phát triển bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết trong quá trình học bất kỳ ngôn ngữ nào. Trong kỳ thi tiếng Anh trình độ B2, đặc biệt là ở kỹ năng Nói và Viết, khả năng sử dụng từ vựng đa dạng sẽ giúp bạn dễ dàng đạt điểm số phù hợp với trình độ B2.
Dưới đây, mình đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh B2 theo 14 chủ đề phổ biến nhất. Hãy cùng ghi chép và áp dụng những từ vựng này vào giao tiếp hàng ngày nhé!
2.1. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề Gia đình và Mối quan hệ (Family and Relationships)
Bạn có bao giờ tò mò về cách gọi các thành viên trong gia đình và mối quan hệ bằng tiếng Anh không? Hãy khám phá ngay bảng từ vựng dưới đây để tìm hiểu thêm về những từ này trong tiếng Anh ở trình độ B2 nhé.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Sibling | Noun (Danh từ) | /ˈsɪblɪŋ/ | Anh chị em |
In-laws | Noun | /ˈɪn lɔːz/ | Họ hàng nội, ngoại |
Spouse | Noun | /spaʊz/ | Vợ hoặc chồng |
Descendant | Noun | /dɪˈsendənt/ | Hậu duệ |
Acquaintance | Noun | /əˈkweɪntəns/ | Người quen, sự quen biết |
Kinship | Noun | /ˈkɪnʃɪp/ | Mối quan hệ huyết thống |
Intimacy | Noun | /ˈɪntɪməsi/ | Mối quan hệ gần gũi |
Relative | Noun | /ˈrɛlətɪv/ | Họ hàng |
Estranged | Adjective (Tính từ) | /ɪˈstreɪndʒd/ | Bị xa cách, tách rời |
Bond | Noun | /bɒnd/ | Liên kết, mối quan hệ |
Commitment | Noun | /kəˈmɪtmənt/ | Sự cam kết, dấn thân |
Colleague | Noun | /ˈkɑliɡ/ | Đồng nghiệp |
Flatmate | Noun | /ˈflæt.meɪt/ | Bạn cùng phòng |
Compatibility | Noun | /kəmˌpætɪˈbɪlɪti/ | Sự hợp nhau, tương thích |
Affection | Noun | /əˈfɛkʃən/ | Sự yêu mến, trìu mến |
2.2. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề Tâm lý và Cảm xúc (Psychology and Emotions)
Bạn thường sử dụng những từ nào để diễn đạt cảm xúc của mình? Hãy cùng khám phá từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề Tâm lý và Cảm xúc nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Apathy | Noun | /ˈapəθi/ | Sự thờ ơ, không quan tâm |
Anxiety | Noun | /æŋˈzaɪəti/ | Sự lo âu, mất tỉnh táo |
Hostility | Noun | /hɒˈstɪlɪti/ | Thái độ thù địch |
Melancholy | Noun | /ˈmelənkəli/ | Sự u buồn, chán chường |
Resentment | Noun | /juːˈfɔːriə/ | Sự oán giận, ác cảm |
Euphoria | Noun | /ˈkɪnʃɪp/ | Sự phấn khích, hạnh phúc |
Despair | Noun | /dɪˈspeər/ | Sự tuyệt vọng |
Jealousy | Noun | /ˈdʒeləsi/ | Sự ghen tuông |
Frustration | Noun | /frʌˈstreɪʃən/ | Sự thất vọng, bực bội |
Gratitude | Noun | /ˈɡrætɪtjuːd/ | Sự biết ơn, lòng tạ ơn |
Sentimental | Adjective | /ˌsentɪˈmentəl/ | Mang tính xúc cảm |
Craziness | Noun | /ˈkreɪzinəs/ | Sự điên cuồng |
Eagerness | Noun | /ˈiɡərnəs/ | Sự háo hức, say mê |
Tolerance | Noun | /ˈtɑlərəns/ | Sự tha thứ, sự chấp nhận |
Timid | Adjective | /ˈtɪmɪd/ | Nhút nhát |
2.3. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề Công việc và Sự nghiệp (Work and Careers)
Công việc và sự nghiệp luôn là đề tài thu hút nhiều sự quan tâm. Vậy từ vựng tiếng Anh B2 trong lĩnh vực này bao gồm những thuật ngữ nào? Hãy cùng mở rộng vốn từ và nắm bắt các thuật ngữ cần thiết để hiểu rõ hơn về lĩnh vực này.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Occupation | Noun | /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/ | Nghề nghiệp |
Qualification | Noun | /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Bằng cấp, chứng chỉ |
Recruitment | Noun | /rɪˈkruːtmənt/ | Tuyển dụng |
Redundancy | Noun | /rɪˈdʌndənsi/ | Sự sa thải do tái cơ cấu |
Retire | Verb (Động từ) | /rɪˈtaɪər/ | Nghỉ hưu |
Collaborate | Verb | /kəˈlæbəreɪt/ | Hợp tác |
Remuneration | Noun | /rɪˌmjuːnəˈreɪʃən/ | Mức lương, tiền thù lao |
Pension | Noun | /ˈpɛnʃən/ | Lương hưu |
Promotion | Noun | /prəˈməʊʃən/ | Sự thăng tiến, bổ nhiệm |
Internship | Noun | /ˈɪntɜːnʃɪp/ | Chương trình thực tập |
Freelance | Adjective/Noun | /ˈfriː.lɑːns/ | Tự do, làm việc tự do |
Fringe benefits | Noun | /frɪndʒ ˈbenɪfɪts/ | Phúc lợi, lợi ích kèm theo lương |
Appraisal | Noun | /əˈpreɪzəl/ | Đánh giá hiệu suất công việc |
2.4. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề Thể thao (Sports)
Với từ vựng tiếng Anh B2 về chủ đề thể thao (Sports), bạn sẽ có khả năng mở rộng vốn từ và diễn đạt về các hoạt động thể thao, các môn thể thao và thể hiện ý kiến, sở thích về thể thao của mình.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Athlete | Noun | /ˈæθ.liːt/ | Vận động viên |
Referee | Noun | /ˌref.əˈriː/ | Trọng tài |
Competitor | Noun | /kəmˈpet.ɪ.tər/ | Đối thủ, người cạnh tranh |
Quarter-final | Noun | /ˌkwɔːr.t̬ɚˈfaɪ.nəl/ | Tứ kết |
Semi-final | Noun | /ˌsem.iˈfaɪ.nəl/ | Bán kết |
Final | Noun | /’fainl/ | Trận chung kết |
Tournament | Noun | /ˈtʊə.nə.mənt/ | Giải đấu |
Sportsmanship | Noun | /ˈspɔːts.mən.ʃɪp/ | Tinh thần thể thao, đạo đức trên sân |
Endurance | Noun | /ɪnˈdjʊə.rəns/ | Khả năng chịu đựng |
Champion | Noun | /’tʃæmpjən/ | Nhà vô địch, đội vô địch |
Glory | Verb | /’glɔ:ri/ | Vinh quang |
2.5. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề Luật và Xã hội (Law and Society)
Khi đọc bài viết về luật và xã hội, bạn thường gặp nhiều khó khăn với các thuật ngữ chuyên ngành. Vậy bảng từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn vượt qua những khó khăn đó.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Justice | Noun | /ˈdʒʌstɪs/ | Công lý |
Court | Noun | /kɔːrt/ | Tòa án |
Judge | Noun | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán |
Crime | Noun | /kraɪm/ | Tội phạm |
Defendant | Noun | /dɪˈfen.dənt/ | Bị cáo |
Prosecutor | Noun | /ˈprɒs.ɪ.kjuː.tər/ | Bên kiện, người khởi tố |
Punishment | Noun | /ˈpʌnɪʃmənt/ | Hình phạt |
Legislation | Noun | /ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/ | Pháp luật, văn bản luật |
Civil rights | Noun | /ˌsɪv.əl raɪts/ | Quyền công dân |
Verdict | Noun | /ˈvɜː.dɪkt/ | Phán quyết |
Juvenile | Adjective/ Noun | /ˈdʒuː.və.naɪl/ | Vị thành niên |
Rehabilitation | Noun | /ˌriː.hə.bɪl.ɪˈteɪ.ʃən/ | Sự phục hồi, cải tạo |
Civil rights | Noun | /ˌsɪv.əl raɪts/ | Quyền công dân |
2.6. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề Nghệ thuật và Văn học (Arts and Literature)
Nếu bạn là một người đam mê văn học và nghệ thuật, chắc chắn bạn không thể bỏ qua danh sách từ vựng tiếng Anh B2 về chủ đề này:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Genre | Noun | /ˈʒɒ̃rə/ | Thể loại |
Manuscript | Noun | /ˈmæn.juː.skrɪpt/ | Bản thảo |
Fiction | Noun | /ˈfɪk.ʃən/ | Tiểu thuyết, văn học tưởng tượng |
Non-fiction | Noun | /nɑːnˈfɪkʃən/ | Phi hư cấu |
Protagonist | Noun | /prəˈtæɡ.ə.nɪst/ | Nhân vật chính |
Verse | Noun | /vɜːs/ | Đoạn thơ |
Allegory | Noun | /ˈæl.ɪ.ɡɔːr.i/ | Truyện ngụ ngôn |
Contemporary | Adjective | /kənˈtɛmpəˌrɛri/ | Đương đại |
Sculpture | Noun | ˈskʌlptʃər | Điêu khắc |
Critic | Noun | /ˈkrɪtɪk/ | Nhà phê bình |
Comedy | Noun | /ˈkɑːmədi/ | Hài kịch |
Masterpiece | Noun | /ˈmæstərˌpis/ | Kiệt tác |
2.7. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề Nhà ở và Địa ốc (Housing and Real Estate)
Chủ đề nhà ở và địa ốc là một chủ đề rất quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng trong chủ đề này chưa? Cùng học cùng mình ngay nhé:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | |
---|---|---|---|
Apartment | Noun | /əˈpɑːrt.mənt/ | Căn hộ |
Condominium | Noun | /ˌkɒn.dəˈmɪn.i.əm/ | Căn hộ tập thể, chung cư |
Townhouse | Noun | /ˈtaʊnhaʊs/ | Nhà liền kề |
Real estate | Noun | /riəl ɪˈsteɪt/ | Bất động sản |
Deposit | Noun | /dɪˈpɒz.ɪt/ | Tiền đặt cọc |
Property | Noun | /ˈprɒp.ə.ti/ | Bất động sản, tài sản |
Landlord | Noun | /ˈlænd.lɔːd/ | Chủ nhà |
Tenant | Noun | /ˈten.ənt/ | Người thuê nhà |
Lease | Noun | /liːs/ | Hợp đồng thuê |
Utilities | Noun | /juːˈtɪl.ɪ.ti/ | Dịch vụ tiện ích (điện, nước, …) |
2.8. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề Văn hóa Pop (Pop Culture)
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh B2 về chủ đề văn hóa Pop, hãy khám phá để mở rộng vốn từ và hiểu rõ hơn về các thuật ngữ nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Genre | Noun | /ˈʒɒn.rə/ | Thể loại |
Blockbuster | Noun | /ˈblɒk.bʌs.tər/ | Phim bom tấn |
Sitcom | Noun | /ˈsɪt.kɒm/ | Phim hài tình huống |
Celebrity | Noun | /səˈleb.rə.ti/ | Người nổi tiếng |
Trendsetter | Noun | /ˈtren.dset.ər/ | Người dẫn đầu xu hướng |
Paparazzi | Noun | /ˌpæp.əˈræt.si/ | Thợ săn ảnh của người nổi tiếng |
Viral | Adjective | /ˈvaɪ.rəl/ | Lan truyền nhanh (trên mạng) |
Fandom | Noun | /ˈfæn.dəm/ | Cộng đồng fan |
Mainstream | Noun/ Adjective | /ˈmeɪn.striːm/ | Chủ đạo, thông thường |
Box office | Noun phrase | /ˈbɒks ˌɒf.ɪs/ | Doanh thu phòng vé (cho phim) |
Hype | Noun | /haɪp/ | Sự quảng cáo mạnh mẽ, sự tạo bão |
Playlist | Noun | /ˈpleɪ.lɪst/ | Danh sách phát nhạc |
2.9. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề Giáo dục (Education)
Từ vựng tiếng Anh B2 về chủ đề giáo dục là một trong những lĩnh vực quan trọng khi học tiếng Anh, vì thế hãy không bỏ qua chúng nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Undergraduate | Noun | /ˌʌn.dəˈɡræd.ju.ət/ | Sinh viên chưa tốt nghiệp |
Postgraduate | Noun | /pəʊstˈɡrædʒ.u.ət/ | Sinh viên sau đại học |
Dissertation | Noun | /ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən/ | Luận văn tiến sĩ |
Curriculum | Noun | /kəˈrɪk.jə.ləm/ | Chương trình giảng dạy |
Pedagogy | Noun | /ˈped.ə.ɡɒdʒ.i/ | Phương pháp giảng dạy |
Seminar | Noun | /ˈsem.ɪ.nɑːr/ | Hội thảo, lớp học thảo luận |
Syllabus | Noun | /ˈsɪl.ə.bəs/ | Kế hoạch giảng dạy, đề cương |
Extra-curricular | Adjective | /ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lər/ | Ngoại khóa |
Diploma | Noun | /dɪˈploʊmə/ | Bằng cấp |
Report card | Noun | rɪˈpɔrt kɑrd | Bảng điểm |
Assignment | Noun | əˈsaɪnmənt | Bài tập |
Interactive | Adjective | ˌɪntərˈæktɪv | Tương tác |
2.10. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề Sức khỏe và Y tế (Health and Medical)
Tiếp tục với chủ đề về sức khỏe và y tế. Bạn biết được bao nhiêu từ để diễn tả trong tiếng Anh? Hãy cùng khám phá nhé.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Vaccine | Noun | /ˈvæk.siːn/ | Vắc-xin |
Symptom | Noun | /ˈsɪmp.təm/ | Triệu chứng |
Allergy | Noun | /ˈæl.ər.dʒi/ | Dị ứng |
Chronic | Adjective | /ˈkrɒn.ɪk/ | Kéo dài, mãn tính |
Immunization | Noun | /ɪˌmjuː.naɪˈzeɪ.ʃən/ | Sự tiêm chủng |
Diagnosis | Noun | /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/ | Sự chẩn đoán |
Malnutrition | Noun | /ˌmæl.njuːˈtrɪʃ.ən/ | Sự suy dinh dưỡng |
Prescription | Noun | /prɪˈskrɪp.ʃən/ | Đơn thuốc |
Surgery | Noun | /ˈsɜː.dʒər.i/ | Phẫu thuật, phòng mổ, phòng khám |
Antibiotics | Noun | /ˌæntibiˈɑtɪks/ | Thuốc kháng sinh |
Recover | Verb | /rɪˈkʌvər/ | Hồi phục |
Swelling | Noun | /ˈswɛlɪŋ/ | Vết sưng tấy |
2.11. Từ vựng tiếng Anh B2: Chủ đề Du lịch và Văn hóa (Travel and Culture)
Ai trong số bạn là tín đồ của du lịch? Hãy khám phá từ vựng tiếng Anh B2 về du lịch và văn hóa để có một chuyến đi tuyệt vời nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Reservation | Noun | /ˌrɛzərˈveɪʃən/ | Sự đặt trước |
Arrangement | Noun | /əˈreɪnʤmənt/ | Sự sắp xếp |
Payment | Noun | /ˈpeɪmənt/ | Sự thanh toán |
Sightseeing | Noun | /ˈsaɪtˈsiɪŋ/ | Tham quan, ngắm cảnh |
Itinerary | Noun | /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ | Lịch trình |
Heritage | Noun | /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ | Di sản |
Expedition | Noun | /ˌek.spəˈdɪʃ.ən/ | Cuộc thám hiểm |
Festivity | Noun | /fesˈtɪv.ɪ.ti/ | Lễ hội, ngày hội |
Souvenir | Noun | /ˌsuː.vəˈnɪər/ | Quà lưu niệm |
Culinary | Adjective | /ˈkʌl.ɪ.ner.i/ | Thuộc về ẩm thực |
2.12. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề Kinh tế và Tài chính (Economics and Finance)
Kinh tế và tài chính luôn là một chủ đề nhận được sự quan tâm vô cùng lớn. Bạn đã nắm được các thuật ngữ cơ bản về chủ đề này chưa? Hãy cùng tìm hiểu thêm với mình nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Revenue | Noun | /ˈrev.ə.njuː/ | Doanh thu |
Assets | Noun | /ˈæs.sets/ | Tài sản |
Inflation | Noun | /ɪnˈfleɪ.ʃən/ | Lạm phát |
Investment | Noun | /ɪnˈvest.mənt/ | Sự đầu tư |
Interest rate | Noun | /ˈɪn.trəst reɪt/ | Lãi suất |
Exchange rate | Noun | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
Dividend | Noun | /ˈdɪv.ɪ.dend/ | Cổ tức |
Bankruptcy | Noun | /ˈbæŋk.rʌp.tsi/ | Phá sản |
Exchange rate | Noun | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
Recession | Noun | /rɪˈseʃ.ən/ | Suy thoái kinh tế |
Tariff | Noun | /ˈtær.ɪf/ | Thuế nhập khẩu |
Trade deficit | Noun | /treɪd ˈdɛf.ə.sɪt/ | Thâm hụt thương mại |
Mortgage | Noun | ˈmɔr.ɡɪdʒ | Thế chấp |
Globalization | Noun | /ˌɡloʊ.bə.ləˈzeɪ.ʃən/ | Toàn cầu hóa |
2.13. Từ vựng tiếng Anh B2 chủ đề Môi trường và Bảo vệ (Environment and Conservation)
Với môi trường xung quanh chúng ta, bạn đã biết bao nhiêu thuật ngữ để miêu tả và đề cập chưa? Hãy cùng khám phá ngay nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Pollution | Noun | /pəˈluː.ʃən/ | Ô nhiễm |
Sustainability | Noun | /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ | Sự bền vững |
Ecosystem | Noun | /ˈiː.koʊˌsɪs.təm/ | Hệ sinh thái |
Biodiversity | Noun | /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜːr.sə.ti/ | Đa dạng sinh học |
Climate change | Noun | /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Deforestation | Noun | /diːˌfɔːr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Phá rừng |
Greenhouse effect | Noun | /ˈɡriːn.haʊs ɪˈfekt/ | Hiệu ứng nhà kính |
Erosion | Noun | /ɪˈroʊ.ʒən/ | Sự xói lở |
Conservation | Noun | /ˌkɑːn.sərˈveɪ.ʃən/ | Bảo tồn |
Renewable energy | Noun | /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ɚ.dʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Tsunami | Noun | /tsuˈnɑmi/ | Sóng thần |
Earthquake | Noun | /ˈɜrθˌkweɪk/ | Động đất |
Tornado | Noun | /tɔrˈneɪˌdoʊ/ | Lốc xoáy, bão tố |
Drought | Noun | /draʊt/ | Hạn hán |
Flood | Noun | /flʌd/ | Lũ lụt |
Hurricane | Noun | /ˈhɜrəˌkeɪn/ | Bão |
2.14. Từ vựng tiếng Anh B2 về Công nghệ và Truyền thông (Technology and Communication)
Cuối cùng là đề tài công nghệ và truyền thông – một lĩnh vực ngày càng quen thuộc và phổ biến với mọi người, vì thế hãy đừng bỏ qua nó nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Digital | Adjective | /ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl/ | Số hóa, kỹ thuật số |
Cybersecurity | Noun | /ˈsaɪ.bɚ.sɪˌkjʊr.ə.t̬i/ | An ninh mạng |
Artificial Intelligence | Noun | /ˌɑːr.tɪˌfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo |
Social Media | Noun | /ˈsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ | Mạng xã hội |
Virtual Reality | Noun | /ˈvɝː.tʃu.əl rɪˈæl.ə.t̬i/ | Thực tế ảo |
Streaming | Noun/ Verb | /striː.mɪŋ/ | Truyền trực tuyến |
Blogging | Noun/ Verb | /ˈblɑː.ɡɪŋ/ | Viết blog |
Network | Noun | /ˈnet.wɜːrk/ | Mạng lưới |
Innovation | Noun | /ˌɪnəˈveɪʃn/ | Sự đổi mới |
Automation | Noun | /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ | Tự động hóa |
Software | Noun | /ˈsɒftwɛː/ | Phần mềm |
Hardware | Noun | /ˈhɑːdweə/ | Phần cứng |
E-commerce | Noun | /ˈiːˌkɒmɜːs/ | Thương mại điện tử |
Firewall | Noun | /ˈfaɪərwɔːl/ | Tường lửa |
Mobile application | Noun | /ˈməʊbaɪl ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Ứng dụng di động |
3. Nguồn tài liệu học từ vựng tiếng Anh B2
Có nhiều nguồn tài liệu học từ vựng tiếng Anh B2 để bạn có thể cải thiện vốn từ của mình. Dưới đây là một số tài liệu và trang web hữu ích, cùng tham khảo nhé:
3.1. Giáo trình học từ vựng tiếng Anh B2
3.2. Website học từ vựng tiếng Anh B2
Tổng hợp các trang web học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho trình độ B2:
- British Council: Trang web này cung cấp các bài tập luyện từ vựng qua hình ảnh, trò chơi ghép từ, điền chỗ trống và nhiều hoạt động khác.
- Cambridge English: Trang web này cung cấp bài tập luyện ngữ pháp miễn phí, giúp bạn rèn luyện từ vựng và ngữ pháp cùng nhau.
- Exam English: Trang web này cung cấp bài tập luyện từ vựng để bạn ôn tập và nâng cao vốn từ của mình.
5. Bài tập thực hành
Mình đã tổng hợp một số dạng bài tập cơ bản giúp bạn ghi nhớ và nâng cao vốn từ tiếng Anh B2 của mình. Chúng ta cùng làm nhé:
- Chọn đáp án đúng.
- Nối câu để hoàn thành câu đúng.
- Chọn đáp án đúng/ sai.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
(Exercise 1: Select the correct answer)
1. You need to be cautious about what you say to Sofie. She’s very sensitive.
- A. sensible
- B. responsible
- C. sensitive
2. He was treated very poorly by his parents.
- A. taught
- B. brought up
- C. educated
3. I've cut down on chocolate recently, so I don't have it very often.
- A. cut away
- B. cut out
- C. cut down on
4. Alex lives on the outskirts of Hanoi.
- A. on
- B. at
- C. in
5. My husband plans to retire from work when he’s 60.
- A. retire
- B. fired
- C. promote
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1 – A. sensitive | Nghĩa cả câu: “Cậu phải cẩn thận lời ăn tiếng nói với Sofie. Cô ấy rất là (nhạy cảm).” – sensible: Hợp lý – responsible: Có trách nhiệm => A, B không hợp lý về mặt ý nghĩa. |
2 – B. brought up | Nghĩa cả câu: “Cậu ta được nuôi dạy một cách tồi tệ bởi bố mẹ mình.” – taught: Dạy (học) – educated: Giáo dục – brought up: Nuôi lớn, nuôi dưỡng |
3 – C. cut down on | Nghĩa cả câu: “Tôi đã đang giảm dùng sô cô la gần đây nên tôi không ăn chúng thường xuyên.” – cut away: Cắt đi – cut (something) out: Cắt, loại trừ – cut down on something: Giảm |
4 – A. on | Nghĩa cả câu: “Alex sống ở vùng ven/ ngoại ô của Hà Nội.” – Lưu ý: Outskirts thường dùng ở dạng số nhiều và đi với giới từ “on”. |
5 – A. retire | Nghĩa cả câu: “Chồng tôi muốn về hưu ở tuổi 60.” – retire: Nghỉ hưu – fired: Bị sa thải (có động từ “want” đứng trước, sau “want” luôn là to V) – promote: Thăng tiến (Thăng tiến ở độ tuổi 60 ư? Nghe không hợp lý chút nào phải không?) => Loại C |
Exercise 2: Match column B with A to complete the sentences correctly
(Exercise 2: Match column A with column B to complete the sentences correctly)
Cột A | Cột B |
---|---|
1. Why can’t you do this small ………. for me? I’ve helped you often enough in the past. | stand up |
2. Although the false banknotes fooled many people, they did not ………. to close examination. | instead |
3. Skydiving is an ………. dangerous sport. | favor |
4. The use of plastic for shoes ………. of leather has ruined shoe repairing as a business. | behave |
5. The children will not be allowed to come with us if they don’t ………. themselves better. | inherently |
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. favor | Do (sb) a favor: Giúp ai đó làm gì |
2. stand up | Stand up: Đứng lên (tư thế), đứng lên đấu tranh |
3. inherently | Inherently (Adv): Vốn dĩ |
4. instead | Instead of (+ V-ing/ N): Thay vì |
5. behave | Behave (V): Cư xử, hành xử |
Exercise 3: Determine whether the sentences below are True (T) or False (F)
(Exercise 3: Are the following sentences True (T) or False (F)?)
- We got used to go to the shore every summer when I was a kid.
- We postponed the game on account of the bad weather forecast.
- Her divorce was totally inexpected.
- I decided to take a couple of more classes than I did last semester.
- Ava and Jack brought the children with them.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. F | Get used to d V-ing: Từng quen làm gì. Used to V-inf: Từng làm gì. => Sửa: Bỏ “got”. |
2. F | On account of = because of = bởi vì. |
3. F | Sai tiền tố. => Sửa thành “unexpected”: Không ngờ tới. |
4. F | Bỏ “of” (“a couple of” khi đứng trước một tính từ so sánh hơn, giới từ “of” bị lược bỏ) |
5. T |
6. Tổng kết
Gần đây, chúng ta đã cùng nhau tích lũy thêm từ vựng tiếng Anh B2 với những chủ đề phổ biến nhất mà bất kỳ ai muốn đạt được trình độ này đều cần nhớ.
Hãy áp dụng ngay những từ vựng này vào thực tế để củng cố vốn từ của mình và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé!
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận dưới đây để mình giải đáp và cung cấp thêm thông tin nhé. Ngoài ra, bạn cũng có thể khám phá thêm nhiều từ vựng khác trong phần IELTS Vocabulary của Mytour.
Hãy tiếp tục nỗ lực và rèn luyện vốn từ của bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh nhé!Tài liệu tham khảo và tài liệu học thêm:- B2 Level Wordlist: https://langeek.co/en/vocab/category/8/b2-level – Ngày truy cập ngày: 17/04/2024.
- B2-C1 vocabulary: https://learnenglishteens.britishcouncil.org/vocabulary/b2-c1-vocabulary – Ngày truy cập ngày: 17/04/2024.