Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn về 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 10 theo từng đơn vị học, cùng với các tài liệu tham khảo hữu ích để bạn mở rộng vốn từ vựng. Sẵn sàng khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh lớp 10 nào!
Nội dung quan trọng |
Danh sách các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 10: Unit 1: Family life (Cuộc sống gia đình), Unit 2: Humans and the environment (Con người và môi trường), Unit 3: Music (Âm nhạc)Unit 4: For a better community (Vì một xã hội tốt đẹp hơn), Unit 5: Inventions (Những phát minh), Unit 6: Gender equality (Bình đẳng giới), Unit 7: Viet Nam and international organisations (Việt Nam và những tổ chức quốc tế), Unit 8: New ways to learn (Những cách mới để học), Unit 9: Protecting the environment (Bảo vệ môi trường tự nhiên), Unit 10: Ecotourism (Du lịch sinh thái). |
1. Tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 10 theo chương trình SGK mới
Hãy cùng tham khảo toàn bộ từ vựng lớp 10 theo từng đơn vị học dưới đây:
1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1: Family life (Cuộc sống gia đình)
Chủ đề về cuộc sống gia đình là một trong những đề tài thân quen nhất, gần gũi nhất mà tất cả chúng ta đều cần hiểu rõ!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Gratitude | Noun | /ˈɡrætɪtjuːd/ | Sự biết ơn, lòng biết ơn |
Grocery | Noun | /ˈɡrəʊsəri/ | Thực phẩm và tạp hoá |
Laundry | Noun | /ˈlɔːndri/ | Quần áo, đồ giặt là |
Breadwinner | Noun | /ˈbredwɪnə(r)/ | Người trụ cột đi làm nuôi gia đình |
Homemaker | Noun | /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ | Người nội trợ |
Responsibility | Noun | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Trách nhiệm |
Routine | Noun | /ruːˈtiːn/ | Lệ thường, công việc hằng ngày |
Benefit | Noun | /ˈbenɪfɪt/ | Lợi ích |
Heavy lifting | Noun | /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ | Việc nặng nhọc |
Character | Noun | /ˈkærəktə(r)/ | Tính cách |
Household chores | Noun | /ˈhaʊshəʊld /tʃɔːr/ | Công việc vặt trong nhà |
Benefit | Noun | /ˈbenɪfɪt/ | Lợi ích |
Housework | Noun | /ˈhaʊswɜːrk/ | Việc nhà |
Truthful | Adjective | /ˈtruːθfl/ | Trung thực |
Damage | Verb | /ˈdæmɪdʒ/ | Phá hỏng, làm hỏng |
Exchange | Verb | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi, việc trao đổi |
Strengthen | Verb | /ˈstreŋkθn/ | Củng cố, làm mạnh thêm |
Support | Verb | /səˈpɔːt/ | Ủng hộ, hỗ trợ |
1.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2: Humans and the environment (Con người và môi trường)
The interaction between humans and the environment always operates and impacts each other, making this topic very important!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Resource | Noun | /rɪˈsɔːs/ | Tài nguyên |
Lifestyle | Noun | /ˈlaɪfstaɪl/ | Lối sống |
Public transport | Noun | /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ | Giao thông công cộng |
Material | Noun | /məˈtɪəriəl/ | Nguyên liệu |
Litter | Noun | /ˈliːtə(r)/ | Rác thải |
Global | Noun | /ˈɡləʊbl/ | Toàn cầu |
Greenhouse gas | Noun | /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/ | Khí gây hiệu ứng nhà kính |
Awareness | Noun | /əˈweənəs/ | Nhận thức |
Appliance | Noun | /əˈplaɪəns/ | Thiết bị, dụng cụ |
Carbon footprint | Noun | /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân carbon, vết cacbon (lượng khí cacbon một nơi nào đó thải ra hằng ngày) |
Dustbin | Noun | /ˈdʌstbɪn/ | Thùng rác |
Emission | Noun | /ɪˈmɪʃn/ | Khí thải |
Explosion | Noun | /ɪkˈspləʊʒn/ | Sự nổ, tiếng nổ |
Energy | Noun | /ˈenədʒi/ | Năng lượng |
Emission | Noun | /ɪˈmɪʃn/ | Sự thải ra, thoát ra |
Estimate | Verb | /ˈestɪmeɪt/ | Ước lượng |
Calculate | Verb | /ˈkælkjuleɪt/ | Tính toán |
Encourage | Verb | /ɪnˈkʌrɪdʒ/ | Khuyến khích, động viên |
Electrical | Adjective | /ɪˈlektrɪkl/ | Thuộc về điện |
Organic | Adjective | /ɔːˈɡænɪk/ | Hữu cơ |
Eco-friendly | Adjective | /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ | Thân thiện với môi trường |
Single-use | Adjective | /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ | Dùng một lần |
Refillable | Adjective | /ˌriːˈfɪləbl/ | Có thể làm đầy lại |
Sustainable | Adjective | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững |
1.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 3: Music (Âm nhạc)
Music is both a familiar subject to us from primary and secondary school, and a common form of entertainment in life. Let's look at the table below to check if you know and understand all the vocabulary of this topic!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Semi-final | Noun | /ˌsemaɪ ˈfaɪnl/ | Bán kết |
Runner-up | Noun | /ˌrʌnər ˈʌp/ | Người, đội về nhì |
Rhythm | Noun | /ˈrɪðəm/ | Nhịp điệu |
Reggae | Noun | /ˈreɡeɪ/ | Một điệu nhạc mạnh |
Moon-shaped lute | Noun | /muːn ʃeɪpt luːt/ | Đàn nguyệt |
Saint | Noun | /seɪnt/ | Vị thánh |
Series | Noun | /ˈsɪəriːz/ | Loạt, chuỗi |
Sheet music | Noun | /ˈʃiːt mjuːzɪk/ | Tổng phổ, bản nhạc |
Single | Noun | /ˈsɪŋɡl/ | Đĩa đơn |
Trumpet | Noun | /ˈtrʌmpɪt/ | Kèn trumpet |
Social media | Noun | /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ | Mạng xã hội |
Guitarist | Noun | /ɡɪˈtɑːrɪst/ | Người chơi ghi ta |
Gong | Noun | /ɡɔːŋ/ | Cái cồng, chiêng |
Psychic | Noun | /ˈsaɪkɪk/ | Nhà ngoại cảm |
Bamboo clapper | Noun | /ˌbæmˈbuː ˈklæpə(r)/ | Phách |
Chanting | Noun | /ˈtʃæntɪŋ/ | Sự hát theo, hô hào |
Youngster | Noun | /ˈjʌŋstər/ | Người trẻ tuổi |
Worship | Noun, Verb | /ˈwɜːrʃɪp/ | Sự thờ cúngtôn thờ |
Upload | Verb | /ˌʌpˈləʊd/ | Tải lên |
Reach | Verb | /riːtʃ/ | Đạt được |
Appeal | Verb | /əˈpiːl/ | Kêu gọi, hấp dẫn |
Eliminate | Verb | /ɪˈlɪmɪneɪt/ | Loại ra, loại trừ |
Hesitate | Verb | /ˈhezɪteɪt/ | Do dự, ngần ngại |
Dress up | Phrasal Verb | /dres ʌp/ | Ăn mặc đẹp |
Fall asleep | Phrasal Verb | /fɔːl əˈsliːp/ | Buồn ngủ |
In search of | Phrasal Verb | /ɪn sɜːrtʃ ʌv/ | Tìm kiếm |
Talented | Adjective | /ˈtæləntɪd/ | Tài năng |
Relaxed | Adjective | /rɪˈlækst/ | Thư thái, bình tĩnh |
Antisocial | Adjective | /ˌæntaɪˈsəʊʃl/ | Chống đối xã hội |
Onwards | Adverb | /ˈɑːnwərdz/ | Trở đi |
1.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 4: For a better community (Vì một cộng đồng tốt hơn)
Hãy khám phá và hiểu thêm về cách chúng ta cùng đóng góp cho một cộng đồng tốt đẹp hơn nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Orphanage | Noun | /ˈɔːfənɪdʒ/ | Trại trẻ mồ côi |
Pocket money | Noun | /ˈpɑːkɪt mʌni/ | Tiền tiêu vặt |
Punishment | Noun | /ˈpʌnɪʃmənt/ | Sự trừng phạt |
Well-being | Noun | /ˈwel biːɪŋ/ | Sự hạnh phúc, khỏe mạnh |
Self-confidence | Noun | /ˌself ˈkɑːnfɪdəns/ | Sự tự tin |
Guest speaker | Noun | /ɡest ˈspiːkər/ | Diễn giả khách mời |
Landslide | Noun | /ˈlændslaɪd/ | Sự lở đất |
Community service | Noun | /kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ | Phục vụ cộng đồng |
Civics | Noun | /ˈsɪvɪks/ | Môn giáo dục công dân |
Raise | Verb | /reɪz/ | Quyên góp |
Boost | Verb | /buːst/ | Thúc đẩy, làm tăng thêm |
Access | Verb | /ˈækses/ | Tiếp cận với |
Non-governmental | Adjective | /ˌnɒn ˌɡʌvnˈmentl/ | Phi chính phủ |
Unwanted | Adjective | /ˌʌnˈwɑːntɪd/ | Không mong muốn |
Life-saving | Adjective | /ˈlaɪf seɪvɪŋ/ | Cứu nạn, cứu sống |
Useful | Adjective | /ˈjuːsfl/ | Hữu ích |
Various | Adjective | /ˈveəriəs/ | Khác nhau, đa dạng |
Practical | Adjective | /ˈpræktɪkl/ | Thực tế, thiết thực |
Worried | Adjective | /ˈwɜːrid/ | Lo lắng |
Unused | Adjective | /ˌʌnˈjuːzd/ | Chưa bao giờ được dùng |
Generous | Adjective | /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng |
Endless | Adjective | /ˈendləs/ | Vĩnh viễn, liên tục |
By chance | Phrase | /baɪ tʃæns/ | Tình cờ |
In need | Phrase | /ɪn niːd/ | Cần giúp đỡ |
Sense of purpose | Collocation | /sens ʌv ˈpɜːrpəs/ | Mục tiêu |
1.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 5: Inventions (Các phát minh)
Một số phát minh đã xuất hiện và trở nên phổ biến với chúng ta, nhưng có thể bạn cũng chưa biết hết về chúng! Hãy cùng tìm hiểu về các thuật ngữ dưới đây!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
AI (artificial intelligence) | Noun | /ˌeɪ ˈaɪ/ | Trí tuệ nhân tạo |
3D printing | Noun | /ˌθriː ˈdiː ˈprɪntɪŋ/ | In ba chiều |
Laboratory | Noun | /ləˈbɒrətri/ | Phòng thí nghiệm |
Processor | Noun | /ˈprəʊsesə(r)/ | Bộ xử lý (máy tính) |
Stain | Noun | /steɪn/ | Vết bẩn, sự biến màu |
Storage space | Noun | /ˈstɔːrɪdʒ speɪs/ | Dung lượng lưu trữ (máy tính) |
Software | Noun | /ˈsɒftweə(r)/ | Phần mềm (máy tính) |
RAM (random access memory) | Noun | /ræm/ | Bộ nhớ khả biến (máy tính), bộ nhớ tạm |
Hardware | Noun | /ˈhɑːdweə(r)/ | Phần cứng (máy tính) |
E-reader | Noun | /ˈiː riːdə(r)/ | Thiết bị đọc sách điện tử |
Vacuum | Verb | /ˈvækjuːm/ | Hút bụi |
Store | Verb | /stɔː(r)/ | Lưu trữ |
Install | Verb | /ɪnˈstɔːl/ | Cài (phần mềm, chương trình máy tính) |
Charge | /tʃɑːdʒ/ | Sạc pin | |
Valuable | Adjective | /ˈvæljuəbl/ | Có giá trị |
Suitable | Adjective | /ˈsuːtəbl/ | Phù hợp |
Educational | Adjective | /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ | Thuộc giáo dục, có tính giáo dục |
1.6. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 6: Gender equality (Bình đẳng giới)
Khám phá về bình đẳng giới và mở rộng vốn từ vựng để thảo luận về sự bình đẳng trong mọi khía cạnh của cuộc sống kinh tế - xã hội và quyền con người.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Rugby | Noun | /ˈrʌɡbi/ | Bóng bầu dục |
Victim | Noun | /ˈvɪktɪm/ | Nạn nhân |
Officer | Noun | /ˈɒfɪsə(r)/ | Sĩ quan |
Child marriage | Noun | /tʃaɪld ˈmærɪdʒ/ | Tảo hôn |
Parachutist | Noun | /ˈpærəʃuːtɪst/ | Người nhảy dù |
Pilot | Noun | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
Secretary | Noun | /ˈsekrətri/ | Thư ký |
Eyesight | Noun | /ˈaɪsaɪt/ | Thị lực |
Shop assistant | Noun | /ˈʃɒp əsɪstənt/ | Nhân viên, người bán hàng |
Work-life balance | Noun | /ˌwɜːrk laɪf ˈbæləns/ | Sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc |
Surgeon | Noun | /ˈsɜːdʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật |
Soviet | Noun, Adjective | /ˈsəʊviət/ | Liên Xô, thuộc Liên Xô |
Skillful | Adjective | /ˈskɪlfl/ | Lành nghề, khéo léo, thành thạo |
Uneducated | Adjective | /ʌnˈedʒukeɪtɪd/ | Được học ít, không được học |
Remarkable | Adjective | /rɪˈmɑːrkəbl/ | Đáng chú ý |
Low-paid | Adjective | /ˌləʊ ˈpeɪd/ | Bị trả lương thấp |
Promote | Verb | /prəˈməʊt/ | Xúc tiến, thúc đẩy |
Parachute | Verb | /ˈpærəʃuːt/ | Nhảy dù |
Ban | Noun, Verb | /bæn/ | Lệnh cấmcấm |
1.7. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 7: Viet Nam and international organisations (Việt Nam và các tổ chức quốc tế)
Từ vựng về chủ đề này sẽ giúp bạn hiểu thông tin về Việt Nam và các tổ chức quốc tế như mối quan hệ, sự ảnh hưởng và hỗ trợ lẫn nhau.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Freedom of press | Noun | /ˈfriːdəm ʌv pres/ | Tự do báo chí |
Trade | Noun | /treɪd/ | Thương mại |
Hunger | Noun | /ˈhʌŋɡər/ | Nạn đói |
Peacekeeping | Adjective | /ˈpiːskiːpɪŋ/ | Gìn giữ hòa bình |
Technical | Adjective | /ˈteknɪkl/ | Thuộc về kĩ thuật |
Regional | Adjective | /ˈriːdʒənl/ | Thuộc về khu vực |
Fast-changing | Adjective | /fæst ˈtʃeɪn.dʒɪŋ/ | Thay đổi nhanh chóng |
Vaccinate | Verb | /ˈvæksɪneɪt/ | Tiêm vắc-xin |
1.8. Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 8: New approaches to learning (Những phương pháp mới để học)
Không chỉ học và hiểu sâu hơn về các từ mới trong chủ đề này, bạn còn có thể khám phá các cách tiếp cận mới để phát triển bản thân đấy!
1.9. Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 9: Preserving the natural environment (Bảo vệ môi trường tự nhiên)
Môi trường là nơi sinh sống chính của con người và các loài động vật khác. Vì thế, các từ vựng trong chủ đề này rất quan trọng và cần được chú ý!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Ice melting | Noun | /aɪs ˈmeltɪŋ/ | Sự tan băng |
Heatwave | Noun | /ˈhiːtweɪv/ | Sóng nhiệt, đợt không khí nóng |
Territory | Noun | /ˈterətɔːri/ | Lãnh thổ, đất đai |
Wildlife | Noun | /ˈwaɪldlaɪf/ | Động vật hoang dã |
Lights-out | Noun | /ˌlaɪtsˈaʊt/ | Giờ tắt đèn |
Pattern | Noun | /ˈpætərn/ | Mô hình, kiểu |
Polar | Adjective | /ˈpəʊlər/ | (Thuộc) địa cực |
Strict | Adjective | /strɪkt/ | Nghiêm khắc |
Respiratory | Adjective | /rəˈspɪrətri/ | Thuộc về hô hấp |
Non-living | Adjective | /ˌnɑːnˈlɪv.ɪŋ/ | Không còn sống |
Alarming | Adjective | /əˈlɑːrmɪŋ/ | Đáng báo động |
1.10. Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 10: Ecotourism (Du lịch sinh thái)
Từ vựng du lịch | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Surfboard | Noun | /ˈsɜːrfbɔːrd/ | Ván lướt sóng |
Surfing | Noun | /ˈsɜːrfɪŋ/ | Môn thể thao lướt sóng |
Wetsuit | Noun | /ˈwetsuːt/ | Đồ bơi giữ nhiệt |
Trail | Noun | /treɪl/ | Đường mòn |
Stalactite | Noun | /ˈstæləktaɪt/ | Nhũ đá (trong hang động) |
Brochure | Noun | /ˈbrəʊʃə(r)/ | Tờ quảng cáo |
Craft | Noun | /krɑːft/ | Đồ thủ công |
Ecotourism | Noun | /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ | Du lịch sinh thái |
Ecotour | Noun | /ˈiːkəʊˌtʊə/ | Chuyến đi sinh thái |
Floating market | Noun | /ˈfləʊtɪŋ ˈmɑːkɪt/ | Chợ nổi |
Field trip | Noun | /ˈfiːld ˌtrɪp/ | Chuyến đi thực địa |
Host | Noun | /həʊst/ | Chủ nhà |
Mass tourism | Noun | /mæs ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch đại trà |
Mass | Noun | /mæs/ | Theo số đông |
Path | Noun | /pɑːθ/ | Lối đi |
Weave | Verb | /wiːv/ | Dệt |
Sunbathe | Verb | /ˈsʌnbeɪð/ | Tắm nắng |
Absorb | Verb | /əbˈzɔːb/ | Hấp thụ, thẩm thấu |
Up-close | Adjective | /ˌʌp ˈkləʊs/ | Ở gần |
Smokeless | Adjective | /ˈsməʊkləs/ | Không khói |
Land-based | Adjective | /ˈlænd beɪst/ | Trên cạn, trên bờ |
Knowingly | Adverb | /ˈnəʊɪŋli/ | Một cách cố tình |
2. Top 3 cuốn sách học tiếng Anh lớp 10 tuyệt vời nhất
Bên cạnh sách giáo khoa và sách bài tập, học sinh lớp 10 có thể khám phá thêm các loại sách khác để tiếp cận học thuật một cách toàn diện hơn, mở rộng kiến thức, cung cấp góc nhìn mới, phát triển kỹ năng đọc và ngôn ngữ, và khám phá sở thích cá nhân.
4. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 10 với đáp án
Mình đã tổng hợp các bài tập luyện từ vựng tiếng Anh lớp 10 kèm đáp án chi tiết, dễ hiểu. Qua những ví dụ này, các bạn sẽ không chỉ ghi nhớ tốt hơn mà còn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng của từ vựng.
- Điền từ vào chỗ trống
- Chọn đáp án đúng
- Viết lại câu hoàn chỉnh
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống)
- As a ……….., she takes care of her family and manages household tasks on a daily basis.
- Reducing our ……….. is essential for preserving the environment and combating climate change.
- The monks were ……….. in the temple, creating a peaceful and meditative atmosphere.
- Every week, she receives a small amount of ……….. from her parents to manage her expenses.
- The company specializes in developing innovative ……….. solutions for businesses.
- The ……….. gracefully descended from the sky, enjoying the thrilling experience of skydiving.
- United Nations ……….. forces play a crucial role in maintaining peace and stability in conflict zones.
- He enjoys listening to ……….. during his daily commute to make the most of his time.
- The rapid ……….. in the polar regions is a clear indication of the effects of global warming.
- He skillfully rode his ……….., catching the waves and enjoying the exhilarating feeling of being in the ocean.
Exercise 2: Select the correct answers
(Bài tập 2: Lựa chọn câu trả lời đúng)
1. Where do you usually go to buy food and household items?
- A. Grocery
- B. Research
- C. Sympathy
2. How would you describe your lifestyle, including your habits, activities, and daily routines?
- A. Lifestyle
- B. Meditation
- C. Homepage
3. What term is used to describe the rhythm or beat in music that gives it a sense of flow and coherence?
- A. Knitting
- B. Rhythm
- C. Inequality
4. What are the consequences or penalties imposed on someone for breaking rules or committing an offense?
- A. Tasteless
- B. Punishment
- C. Homepage
5. What technology enables the creation of three-dimensional objects by layering materials based on a digital design?
- A. Knitting
- B. Inequality
- C. 3d printing
6. What job title is given to a person who handles administrative tasks and provides support to an individual or organization?
- A. Research
- B. Sympathy
- C. Secretary
7. What term refers to a specific geographical area characterized by common features, culture, or resources?
- A. Regional
- B. Tasteless
- C. Homepage
8. What educational approach combines online and face-to-face instruction to enhance the learning experience?
- A. Inequality
- B. Blended learning
- C. Cost
9. What is the term for a prolonged period of excessively hot weather, often accompanied by high temperatures and heat-related risks?
- A. Sympathy
- B. Immigrant
- C. Heatwave
10. What type of market consists of vendors selling goods from boats or stalls situated on a body of water?
- A. Cost
- B. Floating market
- C. Tasteless
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. A | Loại cửa hàng để mua thực phẩm và đồ gia dụng là Grocery. |
2. A | Lifestyle mô tả các thói quen, hoạt động và công việc thường ngày. |
3. B | Rhythm mô tả khuôn mẫu hoặc nhịp điệu trong âm nhạc mang lại cảm giác trôi chảy và mạch lạc. |
4. B | Hậu quả hoặc hình phạt áp dụng đối với ai đó vì vi phạm quy tắc hoặc phạm tội là Punishment. |
5. C | Công nghệ 3d printing cho phép tạo ra các vật thể ba chiều bằng cách xếp lớp vật liệu dựa trên thiết kế kỹ thuật số. |
6. C | Chức danh của người đảm nhiệm các công việc hành chính và hỗ trợ cho một cá nhân, tổ chức là Secretary. |
7. A | Regional đề cập đến một khu vực địa lý cụ thể được đặc trưng bởi các đặc điểm, văn hóa hoặc tài nguyên chung. |
8. B | Phương pháp giáo dục Blended learning là sự kết hợp hướng dẫn trực tuyến và trực tiếp để nâng cao trải nghiệm học tập. |
9. C | Thời tiết nắng nóng quá mức kéo dài, thường kèm theo nhiệt độ cao và các rủi ro liên quan đến nhiệt là Heatwave. |
10. A | Floating market là loại chợ bao gồm những người bán hàng hóa từ thuyền hoặc quầy hàng nằm trên mặt nước. |
Exercise 3: Rearrange the sentences
(Bài tập 3: Điều chỉnh lại các câu)
1. / She/ spends/ a/ few/ hours/ each/ day/ ensuring/ her/ home/ is/ clean/ and/ organized./
⇒ …………………………………………………………………..
2. / The dress was made from a high-quality material that was both stylish and comfortable./
⇒ …………………………………………………………………..
3. / Although he didn’t win the competition, he was proud to receive recognition as the competition's runner-up for his efforts./
⇒ ………………………………………………………………..
4. / The government has implemented various measures, including tax incentives for businesses, to boost the economy./
⇒ …………………………………………………………………..
5. / He possesses expertise in computer hardware and can resolve any technical issues that arise./
⇒ …………………………………………………………………..
Xem đáp án
1. She spends a few hours each day doing housework to ensure her home is clean and organized.
⇒ Giải thích: Cô dành vài giờ mỗi ngày để làm việc nhà để đảm bảo nhà cửa sạch sẽ và ngăn nắp.
2. The dress was made from a high-quality material that was both comfortable and stylish.
⇒ Giải thích: Chiếc váy được làm từ chất liệu cao cấp, vừa thoải mái vừa sành điệu.
3. Although he didn’t win the competition, he was proud to be the runner-up and receive recognition for his efforts.
⇒ Giải thích: Dù không giành chiến thắng trong cuộc thi nhưng anh rất tự hào khi là á quân và nhận được sự ghi nhận cho những nỗ lực của mình.
4. The government implemented various measures to boost the economy, including tax incentives for businesses.
⇒ Giải thích: Chính phủ đã thực hiện nhiều biện pháp khác nhau để thúc đẩy nền kinh tế, bao gồm ưu đãi thuế cho doanh nghiệp.
5. He is skilled in computer hardware and can troubleshoot any technical issues that arise.
⇒ Giải thích: Anh ấy có kỹ năng về phần cứng máy tính và có thể khắc phục mọi vấn đề kỹ thuật phát sinh.
5. Tóm tắt
Mặc dù các chủ đề này rất quen thuộc, nhưng hãy học và luyện tập thường xuyên, chuyên sâu để luôn nhớ và áp dụng chính xác! Hơn nữa, đừng quên bổ sung kiến thức từ các sách tham khảo để mở rộng vốn học thuật và những bài học khác.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 10 này, đừng ngần ngại để lại câu hỏi. Chuyên mục từ vựng sẽ liên tục cập nhật với những chủ đề hữu ích mà bạn đang tìm kiếm. Hãy theo dõi để học thêm nhiều từ mới nhé! Chúc bạn học tốt! Tài liệu tham khảo:- Promova: https://promova.com/english-vocabulary/family-vocabulary – Ngày truy cập: 18/05/2024.
- English CLUB: https://www.englishclub.com/glossaries/environment-vocab.php – Ngày truy cập: 18/05/2024.
- Merriam – Webster: https://www.merriam-webster.com/thesaurus/community – Ngày truy cập: 18/05/2024.