
Ý Nghĩa & Cách Sử Dụng 'Unnie' (언니)
'Unnie' là một thuật ngữ danh dự trong tiếng Hàn mà các cô gái dùng để gọi các chị gái hoặc bạn nữ lớn tuổi hơn. Nó thể hiện sự tôn trọng, gần gũi và tình cảm, và nên được dùng trong các tình huống thân mật. Các fan nữ trẻ tuổi thường gọi các thần tượng nữ bằng 'unnie', và 'unnie line' chỉ những thành viên lớn tuổi nhất trong nhóm nhạc nữ K-pop.
Các bước
'Unnie' trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?
-
'Unnie' là một thuật ngữ danh dự có nghĩa là 'chị gái' trong tiếng Hàn. Nếu bạn là phụ nữ và đang nói chuyện với chị gái hoặc bạn nữ lớn tuổi hơn, bạn có thể gọi họ là 'unnie.' Thuật ngữ này công nhận vai trò của người lớn tuổi như một người hướng dẫn, thể hiện sự tôn trọng và gần gũi. Do đây là cách gọi không chính thức, hãy chỉ sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật với bạn bè, thành viên trong gia đình và đồng nghiệp thân thiết—không phù hợp để sử dụng với sếp hoặc giáo viên.
- Cách phát âm 'unnie:' Đây là từ có 2 âm tiết, trong đó 'un' phát âm giống âm đầu tiên của 'under' và 'nie' giống như 'knee.'
- Cách viết 'unnie:' Bạn có thể viết 'unnie' bằng tiếng Hàn là '언니.' Trong phiên âm Latin, nó được viết là 'eonni,' nhưng bạn cũng có thể thấy viết là 'oni' hoặc 'uni.'
Cách sử dụng 'Unnie'span>
-
Gọi 'unnie' khi nói chuyện với chị gái của bạn. Đây là tình huống phổ biến nhất để sử dụng thuật ngữ 'unnie.' Nó thể hiện cùng mức độ tôn trọng và tình cảm như việc gọi ai đó là 'oppa' (anh trai trong tiếng Hàn), nhưng chỉ dành riêng cho mối quan hệ nữ-nữ.
- 'Unnie, bạn là tuyệt nhất!' (언니, 최고야!)
- 'Unnie, bạn có muốn đi xem phim cùng không?' (언니, 내일 같이 영화 보러갈래?)
-
Gọi 'unnie' khi nói chuyện với bạn nữ lớn tuổi hơn. Dù là bạn học lớn tuổi hơn, đồng nghiệp thân thiết hay bạn bè, bạn có thể gọi bất kỳ người nữ lớn tuổi nào là 'unnie' trong các tình huống thân mật. Đây là cách thân thiện và không chính thức để thể hiện sự ngưỡng mộ và gần gũi.
- 'Unnie, bạn dạo này thế nào?' (언니, 요즘 어때?)
- 'Cảm ơn bạn, Unnie. Thật sự cảm ơn.' (언니, 고마워. 너무 고마워.)
-
Gọi 'unnie' khi nói chuyện với nhân viên nữ trong nhà hàng. Ở các nhà hàng Hàn Quốc, nhân viên phục vụ thường bận rộn và có thể không đợi bạn gọi món. Bạn có thể gọi sự chú ý của một nhân viên phục vụ bằng cách gọi 'unnie' hoặc nói 'jeogiyo' (저기요 hoặc 'xin lỗi'), đồng thời giơ tay và giao tiếp bằng mắt với họ.
- 'Unnie, cho tôi thêm đôi đũa nhé?' (언니, 젓가락 하나 더 주실 수 있나요?)
- 'Unnie, bạn có thể cho tôi một hộp mang đi không?' (언니, 테이크아웃 상자 좀 주실 수 있나요?)
-
Gọi 'unnie' khi nói về các thần tượng nữ và người nổi tiếng lớn tuổi. Trong văn hóa K-pop, các fan nữ trẻ thường dùng 'unnie' để gọi các thần tượng nữ lớn tuổi hơn mà họ ngưỡng mộ, mặc dù họ không quen biết nhau. 'Unnie line' cũng là thuật ngữ phổ biến chỉ những thành viên nữ lớn tuổi trong một nhóm nhạc nữ.
- Họ: 'Unnie nào trong TWICE là người bạn yêu thích nhất?'
Bạn: 'Nayeon!' - Họ: 'Unnie nào là line yêu thích của bạn?'
Bạn: 'Minji và Hanni của NewJeans!'
- Họ: 'Unnie nào trong TWICE là người bạn yêu thích nhất?'
'Unnie' và 'Noona'
-
'Unnie' chỉ được sử dụng bởi phụ nữ, trong khi 'noona' được sử dụng bởi nam giới. Cả 'unnie' và 'noona' (누나) đều là những danh xưng danh dự có nghĩa là 'chị gái,' nhưng cách sử dụng của chúng phụ thuộc vào giới tính của người nói. 'Noona' được nam giới dùng để gọi chị gái hoặc bạn nữ lớn tuổi, thể hiện sự tôn trọng và gần gũi. Gọi ai đó là 'noona' công nhận vai trò của người phụ nữ lớn tuổi như một người hướng dẫn, tương tự như khi gọi 'unnie.' Một số ví dụ khi sử dụng 'noona' bao gồm:
- Em trai nói chuyện với chị gái lớn tuổi.
- Người bạn trai gọi bạn gái lớn tuổi hơn.
- Người đàn ông nói chuyện với bạn nữ lớn tuổi gần gũi.
- Người đàn ông gọi nhân viên nữ trong nhà hàng.
Cảm giác của người Hàn Quốc khi ai đó gọi họ là 'unnie' là gì?
-
'Unnie' được coi là một thuật ngữ thân thiện và lịch sự. Trong văn hóa Hàn Quốc, các danh xưng danh dự rất quan trọng vì chúng thể hiện sự tôn trọng và giữ gìn trật tự xã hội. Gọi ai đó là 'unnie' công nhận độ tuổi hoặc vị trí của họ, làm rõ ai lớn tuổi hơn để mọi người cư xử tôn trọng trong các tình huống xã hội. Ngoài sự tôn trọng, thuật ngữ 'unnie' còn thể hiện sự gần gũi và tình cảm, tạo nên một nét ấm áp và cá nhân khi gọi một người phụ nữ lớn tuổi.
- Nếu bạn không sử dụng các danh xưng đúng cách (hoặc chọn phớt lờ chúng), người Hàn Quốc có thể nghĩ bạn đang thô lỗ. Rất quan trọng để sử dụng chúng đúng cách nhằm xây dựng mối quan hệ tốt trong cả tình huống cá nhân và chuyên nghiệp.
Các thuật ngữ danh dự liên quan
-
Oppa (오빠) Thuật ngữ danh dự này có nghĩa là 'anh trai.' Nó được các cô gái trẻ dùng để gọi các chàng trai lớn tuổi hơn, như anh trai, anh họ, bạn bè nam hoặc bạn trai.
- 'Bạn có thể làm được, Oppa!' (그 일, 오빠라면 할 수 있어!)
- 'Lời khuyên của Oppa thật sự hữu ích.' (오빠의 조언이 정말 도움됐어.)
-
Noona (누나) Thuật ngữ danh dự này được nam giới dùng để gọi phụ nữ lớn tuổi, như chị gái hoặc bạn nữ lớn tuổi. Hãy coi nó như một cách gọi ngược lại với 'oppa.'
- 'Noona, bạn về nhà an toàn chứ?' (누나, 집에 잘 도착했어요?)
- 'Noona luôn nói những điều đúng đắn.' (누나는 언제나 옳은 말을 해.)
-
Hyung (형) Đây là một danh xưng danh dự mà nam giới dùng để gọi anh trai hoặc bạn bè nam lớn tuổi hơn. Hãy coi nó như tương đương nam với 'unnie.'
- 'Hyung, bạn nghĩ sao về việc này?' (형, 이거 어때 보여?)
- 'Cảm ơn vì luôn bảo vệ mình, Hyung.' (형이 항상 나를 지켜줘서 고마워.)
-
Sunbae (선배) Thuật ngữ danh dự này có nghĩa là 'người lớn hơn.' Nó được dùng để gọi cả nam lẫn nữ có nhiều kinh nghiệm hơn bạn, hoặc ở vị trí cao hơn bạn tại nơi làm việc hoặc trường học. Bạn có thể thêm hậu tố 'nim' (님) để lịch sự và tôn trọng hơn.
- 'Wow, sunbaenim! Cảm ơn bạn!' (우와, 선배님! 감사합니다!)
- 'Sunbae, bạn có thể cho tôi thông tin liên lạc của bạn không?' (선배, 연락처 알려주시겠어요?)
-
Hubae (후배) Thuật ngữ danh dự này có nghĩa là 'người nhỏ hơn' và dùng để chỉ những người có ít kinh nghiệm hơn bạn tại nơi làm việc hoặc trường học, như một bạn học nhỏ tuổi hơn một hoặc hai tuổi.
- 'Hubae, bạn có một cuối tuần vui vẻ không?' (후배, 주말 잘 보냈어?)
- 'Hubae, bạn có muốn uống một ly americano lạnh không?' (후배, 아이스 아메리카노 마실래?)
-
Chingu (친구) Đây là một từ không chính thức có nghĩa là 'bạn' trong tiếng Hàn, và có thể chỉ cả nam lẫn nữ. Hãy coi nó như tương đương với 'cạ cứng' hoặc 'bạn bè' trong tiếng Anh.
- 'Bạn tôi thật sự hài hước.' (내 친구가 너무 재밌어.)
- 'Anh ấy là bạn của một người bạn.' (그는 내 친구의 친구야 .)
-
Dongsaeng (동생) Thuật ngữ này trong tiếng Hàn có nghĩa là 'em út.' Nó có thể được dùng để chỉ bất kỳ người em trai hoặc em gái nào mà bạn gần gũi, ngay cả khi họ không có quan hệ huyết thống với bạn.
- 'Em trai tôi thật phiền phức.' (내 동생이 짜증나)
- 'Bạn có thể đến đón em gái của bạn không?' (동생을 데리러 갈 수 있나요?)
Các mức độ trang trọng trong tiếng Hàn
-
Trong tiếng Hàn, có 3 mức độ trang trọng mà bạn có thể sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Mức độ trang trọng bạn dùng phụ thuộc vào tình huống và người mà bạn đang nói chuyện, nhưng việc học cả 3 là rất quan trọng vì bạn thường kết hợp chúng với danh xưng danh dự thích hợp khi tiếp cận ai đó:
- Nopimmal (높임말) hoặc ngôn ngữ trang trọng: Mức độ ngôn ngữ truyền thống và tôn trọng nhất, dùng trong các tình huống chính thức và với người lớn tuổi hoặc cấp trên. Bạn có thể thêm hậu tố '-(으)시-' vào động từ hoặc sử dụng phiên bản trang trọng của một số động từ và phụ từ.
- Jondaetmal (존댓말) hoặc ngôn ngữ lịch sự: Mức độ này nằm giữa trang trọng và thân mật, thể hiện sự tôn trọng mà không quá cầu kỳ. Động từ thường kết thúc bằng '-ㅂ니다.'
- Banmal (반말) hoặc ngôn ngữ thân mật: Đây là mức độ không chính thức nhất, dùng với bạn bè, thành viên trong gia đình và những người quen gần gũi. Tránh sử dụng trước mặt người có địa vị cao hơn.
-
Để cải thiện phát âm tiếng Hàn, bạn có thể xem video trên YouTube hoặc tham gia các lớp học ngôn ngữ. Có rất nhiều hướng dẫn giúp bạn nắm vững phát âm, và bạn có thể cải thiện tiếng Hàn bằng cách học bảng chữ cái Hàn Quốc (Hangul) và luyện tập khi có cơ hội.