
Key takeaways |
---|
1. Up to my ears có nghĩa là rất bận rộn với việc gì đó (very busy) hoặc có quá nhiều thứ gì đó đến nỗi mà khó kiểm soát, quản lí hoặc giải quyết (ví dụ như nợ nần, rắc rối), cụm từ này có nghĩa tương tự với cách nói “bận bù đầu bù cổ” hoặc “ngập đầu” trong tiếng Việt. 2. Vì cụm thành ngữ này bắt đầu bằng một giới từ nên nó sẽ đứng sau động từ to be khi dùng trong câu, ngoài ra theo sau Up to my ears sẽ là một công việc hoặc là một thứ gì đó (something). Cấu trúc: S + to be + up to my ears + in something. 3. Một số cách diễn đạt khác với nghĩa tương tự:
|
Ý nghĩa của thành ngữ Up to my ears
Cách phát âm: /ʌp tuː maɪ ɪəz/
Ví dụ:
My mother is an accountant, so she is always up to her ears in paperwork. (Mẹ tôi là một kết toán cho nên bà ấy lúc nào cũng ngập đầu với công việc giấy tờ)
He is up to his ears in work now because he is starting up a company. (Anh ấy đang bận bù đầu với công việc vì anh ấy đang thành lập một công ty)
Cách sử dụng thành ngữ Up to my ears
Cấu trúc:
S + to be + up to my ears + in something |
---|
Trong đó S là chủ ngữ của câu.
Dưới đây là một vài ví dụ để người học dễ hình dung hơn:
I’m sorry I can’t go to the party this weekend because I’m up to my ears in group projects. (Mình xin lỗi mình không thể đến buổi tiệc cuối tuần này được vì mình đang bận bù đầu với các dự án nhóm)
We are usually up to our ears in cleaning the entire house a few days before Tet holiday. (Chúng tôi thường rất bận rộn với việc dọn dẹp toàn bộ ngôi nhà vài ngày trước khi Tết)
Một số cách diễn đạt khác với nghĩa tương tự của Up to my ears
To be busy + Ving hoặc To be busy + with + something/someone
Đây là cách đơn giản nhất để thể hiện ý “bận rộn với việc gì”
Ví dụ: Please don’t call me again. I’m busy doing my homework, and I have to finish it before my mother gets home. (Làm ơn đừng gọi cho tôi nữa. Tôi đang bận làm bài tập và tôi phải làm xong trước khi mẹ tôi về nhà)
To have my hands full (+ Ving)
Cụm từ này có nghĩa là bận tới nỗi không có thời gian cho những việc khác. Người học có thể thêm Ving ở sau nếu muốn thể hiện rõ mình bận rộn với việc gì.
Ví dụ: I have my hands full doing household chores right now, can you buy me a bag of rice on the way home? (Bây giờ em đang bận làm việc nhà, anh có thể mua cho em một bao gạo trên đường về nhà được không?)
To be up my eyeballs/ eyes/ neck + in something
Ngoài ears (tai) ra, người học có thể thay eyeballs (nhãn cầu mắt), eyes (mắt), hoặc neck (cổ) vào cụm Up to my ears để thể hiện ý “bận bù đầu bù cổ” hoặc “ngập đầu”.
Ví dụ: Don’t ask me for money again. I’m up to my eyeballs in debt, and I have to work two jobs. (Đừng hỏi xin tiền tôi nữa. Tôi đang nợ nần ngập đầu và phải làm hai công việc)
To be busy as a bee
Cụm từ này cũng được sử dụng để diễn đạt sự bận rộn khi làm nhiều công việc cùng một lúc hoặc di chuyển qua lại nhiều nơi trong quá trình làm việc, có nghĩa tích cực. Lưu ý rằng cách diễn đạt này chỉ ám chỉ sự bận rộn của ai đó (như một con ong chăm chỉ theo cách nói trong tiếng Việt) và không có nghĩa là 'bù đầu' với một công việc cụ thể.
Ví dụ: Từ khi bước vào đại học, anh trai tôi đã rất bận rộn như một con ong chăm chỉ.

Kết luận
https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/up-to-your-ears
https://idioms.thefreedictionary.com/up+to+my+ears
“Từ điển Oxford.” Oxford University Press ©, 2022, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
“Từ điển Cambridge.” Cambridge University Press ©, 2022, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/