
Key takeaways |
---|
1. So far là gì: So far là một trạng từ được biết đến với nghĩa phổ biến cho đến nay. Bên cạnh đó, cụm từ này còn được biết đến là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành. 2. Cách sử dụng So far
3. Những từ đồng nghĩa với So far: Up to the present = Up to now = Until now = Thus far = Up to this point. |
Up to this point là gì?
Ví dụ:
Linda hasn’t seen her ex-crush so far. (Dịch: Cho đến nay, Linda vẫn chưa gặp lại người yêu cũ của mình.)
They haven't had to borrow any money so far. (Dịch: Họ đã không phải vay bất kỳ khoản tiền nào cho đến nay.)
So far our teacher hasn't given students any homework. (Dịch: Cho đến nay giáo viên của chúng tôi không cho học sinh làm bài tập về nhà.)
Phương pháp sử dụng So far trong tiếng Anh
Sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành
Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “until now; up to this point” - nghĩa: cho đến bây giờ, đến thời điểm này.
Cụm từ này thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành, tuy nhiên không thể sử dụng trong thì quá khứ vì nó diễn tả hành động vẫn còn tồn tại, xảy ra ở hiện tại. Do đó người học nên lưu ý điều này để sử dụng cho phù hợp.
Ví dụ:
My brother hasn’t finished his exercise so far. (Dịch: Anh trai tôi vẫn chưa hoàn thành bài tập của mình cho đến nay.)
My grandfather has stopped working so far. (Dịch: Ông tôi đã nghỉ làm cho đến nay.)
She has learnt French so far. (Dịch: Cô ấy đã học tiếng Pháp cho đến nay.)
They haven’t seen their parents so far. (Dịch: Họ đã không gặp cha mẹ của họ cho đến nay.)
There haven’t been any problems so far. (Dịch: Không có bất kỳ vấn đề nào cho đến nay.)
Diễn tả mức độ
Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này trong tình huống này là: “only to a limited degree” - nghĩa: chỉ ở một mức độ hạn chế.
Ví dụ:
They trust me only so far (Dịch: Họ chỉ tin tưởng tôi ở một mức độ hạn chế)
She said that she cannot tolerate his stupid so far (Dịch: Cô ấy nói rằng cô ấy không thể chịu đựng được sự ngu ngốc của anh ấy đến mức độ này nữa)
Cách sử dụng này được áp dụng trong văn nói và ngữ cảnh không trang trọng.
Idiom: So far, so good
Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “used to say that things have been successful until now and you hope that they will continue to be successful, but you know that the task, etc. is not finished yet” - nghĩa: thường nói rằng mọi thứ đã thành công cho đến bây giờ và bạn hy vọng rằng chúng sẽ tiếp tục thành công, nhưng bạn biết rằng nhiệm vụ, v.v. vẫn chưa hoàn thành.
Lưu ý, thành ngữ này chỉ được sử dụng trong văn nói, không sử dụng trong văn viết.
Ví dụ: Wow! You have done all your homework? So far, so good. (Dịch: Ồ! Bạn đã làm tất cả bài tập về nhà của bạn? Mọi thứ suôn sẻ quá.)
Cách từ tương đương với So far
Up to now
Up to this point
Thus far
Until now
Up to the present
Ví dụ:
Where has she been up to now?
Where has she been until now?
Where has she been up to the present?
Cô ấy đã đi đến những nơi nào cho đến hiện tại rồi?
Bài tập thực hành
Những đứa trẻ vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà của mình cho đến nay.
Ông David đã dừng việc xem bóng đá cho đến nay.
Em gái của tôi đã học nấu ăn cho đến nay.
Họ vẫn chưa đến thăm sở thú cho đến nay.
Họ tin rằng Anna chỉ ở một mức độ nhất định.
Đáp án:
The children haven’t finished/completed their homework up to this point.
Mr.David has ceased watching football up to this point.
My younger sister has learned cooking up to this point.
They haven’t visited the zoo up to this point.
They believe Anna only up to this point.