I. Quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn IPA
Trước tiên Mytour sẽ cung cấp thông tin về quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn IPA cho các bạn:
1. IPA là gì?
IPA là viết tắt của International Phonetic Alphabet (bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế). IPA là hệ thống ký hiệu ngữ âm được các nhà ngôn ngữ học sáng tạo và sử dụng để biểu diễn âm tiết trong ngôn ngữ một cách chính xác và riêng biệt nhất. IPA được nghiên cứu và phát triển bởi Hội Ngữ âm Quốc tế.
Nói sơ qua về nguyên tắc của IPA là đưa ra một biểu tượng đặc biệt cho từng âm tiết, giúp phân biệt âm tiết đơn được biểu diễn bằng cách sử dụng hai mẫu chữ khác nhau và cho phép phân biệt các từ có cùng cách viết nhưng lại khác nhau về cách phát âm. Mỗi mẫu chữ trong bảng ký hiệu sẽ có duy nhất một cách phát âm, độc lập với vị trí trong từ.
2. Cấu tạo IPA
Bảng IPA bao gồm 44 âm (sounds), bao gồm cả nguyên âm và phụ âm. Trong đó có:
-
- 20 nguyên âm (vowel sounds): 12 nguyên âm đơn (monophthongs) và 8 nguyên âm đôi (diphthongs).
- 24 phụ âm (consonant sounds): phụ âm vô thanh (unvoiced consonant) và phụ âm hữu thanh (voiced consonant).
3. Cách đọc bảng phiên âm IPA
Hãy đọc kỹ từng âm một, hiểu rõ các quy tắc phát âm tiếng Anh IPA một cách khoa học và chi tiết. Khi học, hãy so sánh các âm tương đồng, ghi chú lại những âm gây nhầm lẫn. Sau khi hiểu rõ các âm cơ bản, hãy tiếp tục học các âm ở các vị trí khác nhau như đầu, cuối và giữa từ.
4. Bài tập luyện phát âm cơ bản
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có cách phát âm khác so với các từ còn lại:
Bài tập 1
1. A. rough B. sum C. utter D. union
2. A. noon B. tool C. blood D. spoon
3. A. chemist B. chicken C. church D. century
4. A. thought B. tough C. taught D. bought
5. A. pleasure B. heat C. meat D. feed
6. A. chalk B. champagne C. machine D. ship
7. A. knit B. hide C. tide D. fly
8. A. put B. could C. push D. moon
9. A. how B. town C. power D. slow
10. A. talked B. naked C. asked D. liked
Bài tập 2
1. A. hear B. clear C. bear D. ear
2. A. heat B. great C. beat D. break
3. A. blood B. pool C. food D. tool
4. A. university B. unique C. unit D. undo
5. A. mouse B. could C. would D. put
6. A. faithful B. failure C. fairly D. fainted
7. A. course B. court C. pour D. courage
8. A. worked B. stopped C. forced D. wanted
9. A. new B. sew C. few D. nephew
10. A. sun B. sure C. success D. sort
Đáp án:
EX : 1d 2c 3a 4b 5a 6a 7a 8d 9d 10b
EX 2: 1c 2b 3a 4d 5a 6c 7d 8d 9b 10b
II. Quy tắc phát âm tiếng Anh - quy tắc trọng âm (stress)
Hiểu và nắm bắt rõ quy tắc phát âm tiếng Anh - trọng âm sẽ giúp bạn phát âm tự nhiên hơn và giao tiếp hiệu quả hơn. Dưới đây là 15 nguyên tắc đánh dấu trọng âm mà bạn nên biết:
1. Từ có 2 âm tiết
- Quy tắc 1:
-
- Với các động từ có 2 âm tiết, trọng âm chính được nhấn vào âm tiết thứ 2. Ví dụ: assist (trợ lý) /əˈsɪst/; destroy (phá hủy) /dɪˈstrɔɪ/
- Tuy nhiên cũng có 1 số động từ 2 âm tiết lại có trọng âm chính rơi vào âm tiết đầu tiên. Ví dụ: open (mở) /ˈəʊ.pən/; listen (nghe) /ˈlɪs.ən/
-
- Quy tắc 2: Đa số các danh từ và tính từ có 2 âm tiết, trọng âm chính sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất. Ví dụ: mountain (núi) /ˈmaʊn.tən/; handsome (đẹp trai) /ˈhæn.səm/
- Quy tắc 3:
- Một số từ có trọng âm thay đổi khi từ loại của chúng thay đổi. Đối với từ vừa là danh từ vừa là động từ, nếu là danh từ, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, nếu là động từ, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2. Ví dụ: Record (ghi âm) (v) /rɪˈkɔːrd/ và bản ghi âm (n) /ˈrek.ɚd/
- Trường hợp ngoại lệ: visit (thăm) /ˈvɪz.ɪt/, travel (du lịch) /ˈtræv.əl/, promise (hứa) /ˈprɑː.mɪs/: trọng âm luôn rơi vào âm tiết thứ nhất.
2. Từ có 3 âm tiết trở lên
-
- Quy tắc 1: hầu như các từ tận cùng là đuôi ic, ian, tion, sion, trọng âm sẽ rơi vào âm liền kề trước nó. Ví dụ: precision (rõ ràng) /prɪˈsɪʒ.ən/; scientific (tính khoa học) /ˌsaɪənˈtɪf.ɪk/.
- Quy tắc 2: các từ tận cùng là ade, ee, ese, eer, eete, oo, oon, ique, aire, trọng âm nhấn vào chính đuôi nó. Ví dụ: Vietnamese (Việt Nam) /ˌvjet.nəˈmiːz/, questionnaire (bản câu hỏi) /ˌkwes.tʃəˈneər/.
- Quy tắc 3: các từ tận cùng là al, ful, y, trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên. Ví dụ: natural (tự nhiên) /ˈnætʃ.ər.əl, ability (khả năng) /əˈbɪl.ə.ti/.
- Quy tắc 4: các tiền tố không có trọng âm, thường nhấn vào âm thứ 2. Ví dụ: unable (không thể) /ʌnˈeɪ.bəl/, illegal (bất hợp pháp) /ɪˈliː.ɡəl/.
- Quy tắc 5: các từ có đuôi ever, trọng âm nhấn vào chính âm đó. Ví dụ: whatever (bất cứ thứ gì) /wɒtˈev.ər/, whenever (bất cứ khi nào) /wenˈev.ər/.
3. Quy tắc đánh dấu trọng âm trong từ ghép
-
- Quy tắc 1: danh từ ghép có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Ví dụ: raincoat (áo mưa) /ˈreɪŋ.kəʊt/, sunrise (bình minh) /ˈsʌn.raɪz/.
- Quy tắc 2: các tính từ ghép có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2. Ví dụ: home-sick (nhớ nhà) /ˈhəʊm.sɪk/, water-proof (chống nước) /ˈwɔː.tə.pruːf/.
- Quy tắc 3: động từ ghép có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2. Ví dụ: undertake (đảm nhận) /ˌʌn.dəˈteɪk/, overcome /ˌəʊ.vəˈkʌm/.
Để khám phá sâu hơn về quy tắc phát âm tiếng Anh - đánh dấu trọng âm, hãy tham khảo bài viết:
15+ QUY TẮC ĐÁNH DẤU TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH ĐƠN GIẢN VÀ DỄ NHỚ NHẤT
4. Bài tập áp dụng phần trọng âm
Chọn đáp án chứa từ có trọng âm khác so với các từ còn lại:
- Question 1: A. occurrence B. preference C. particular D. spectator
- Question 2: A. pioneer B. principle C. architect D. military
- Question 3: A. utterance B. performance C. attendance D. reluctance
- Question 4: A. terrorist B. terrific C. librarian D. respectable
- Question 5: A. achievement B. ferocious C. adventure D. orient
- Question 6: A. abduction B. ablaze C. abnormal D. absolutely
- Question 7: A. abbreviate B. abandon C. abdication D. abscond
- Question 8: A. abnormality B. abstention C. abortive D. inferior
- Question 9: A. brotherhood B. cluster C. alimony D. enquiry
- Question 10: A. enterprise B. differentiate C. diabetes D. diagnosis
Đáp án
-
- B
- A
- A
- A
- D
- D
- C
- A
- D
- A
III. Quy tắc phát âm các đuôi trong tiếng Anh
Một số đuôi đặc biệt trong tiếng Anh như s/es và -ed có những quy tắc phát âm riêng.
1. Đuôi s/es
Đuôi s/es có ba cách phát âm chính:
Phát âm đuôi | Quy tắc phát âm s/es | Ví dụ |
Phát âm đuôi /s/ | Kết thúc bằng các phụ âm vô thanh: /θ/, /f/, /k/, /p/, /t/ |
|
Phát âm đuôi /z/ | Kết thúc bằng các phụ âm hữu thanh hoặc kết thúc bằng nguyên âm. |
|
Phát âm đuôi /iz/ | Kết thúc bằng các phụ âm vô thanh: /s/ /ʃ/ /ʧ/ và các phụ âm hữu thanh /z/ /ʒ/, /dʒ/ |
|
Tìm hiểu thêm về quy tắc phát âm đuôi e/es tại:
Nhớ 3 quy tắc phát âm S, ES trong tiếng Anh chuẩn nhất
2. Đuôi ed
Đuôi ed có những quy tắc phát âm tiếng Anh như sau:
Phát âm đuôi | Quy tắc phát âm ed | Ví dụ |
Phát âm đuôi /t/ | Khi động từ có phụ âm kết thúc là vô thanh (unvoiced consonant) /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ |
|
Phát âm đuôi /id/ | Động từ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/ | Started (bắt đầu)
|
Phát âm đuôi /d/ | Động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm hữu thanh (voiced consonant) l, n, r, b, g, m, z, s, v |
|
3. Bài tập áp dụng phần phát âm e/es, ed
Bài 1: Lựa chọn từ có phần phát âm s/es khác với các từ còn lại:
- A. proofs B. books C. points D. days
- A. helps B. laughs C. cooks D. finds
- A. neighbors B. friends C. relatives D. photographs
- A. snacks B. follows C. titles D. writers
- A. streets B. phones C. books D. makes
- A. cities B. satellites C. series D. workers
- A. develops B. takes C. laughs D. volumes
- A. phones B. streets C. books D. makes
- A. proofs B. regions C. lifts D. rocks
- A. involves B. believes C. suggests D. steals
Đáp án
- D
- D
- D
- A
- B
- B
- D
- A
- B
- C
Thực hành thêm các bài tập về phần phát âm s/es tại:
60 bài tập phát âm S ES trắc nghiệm chuẩn định dạng đề thi THPTQG môn Tiếng Anh
Bài 2: Lựa chọn từ có phần phát âm đuôi ed khác với các từ còn lại
1. A. arrived | B. believed | C. received | D. hoped |
2. A. opened | B. knocked | C. played | D. occurred |
3. A. rubbed | B. tugged | C. stopped | D. filled |
4. A. dimmed | B. traveled | C. passed | D. stirred |
5. A. tipped | B. begged | C. quarreled | D. carried |
6. A. tried | B. obeyed | C. cleaned | D. asked |
7. A. packed | B. added | C. worked | D. pronounced |
8. A. watched | B. phoned | C. referred | D. followed |
9. A. agreed | B. succeeded | C. smiled | D. loved |
10. A. laughed | B. washed | C. helped | D. weighed |
Đáp án:
1 – D, 2 – B, 3 – C, 4 – C, 5 – A, 6 – D, 7 – B, 8 – A, 9 – B, 10 – D
Luyện tập thêm các bài tập về phát âm đuôi ed tại:
60 bài tập phát âm ED trắc nghiệm chuẩn định dạng đề thi THPTQG môn Tiếng Anh
IV. Quy tắc phát âm tiếng Anh - quy tắc nối âm
Sau khi hiểu cách phát âm đúng từng âm tiết trong từ, biết xác định âm vực, phần tiếp theo cần học là những quy tắc nối âm. Vậy, có bao nhiêu quy tắc nối âm trong tiếng Anh mà bạn cần nhớ. Dưới đây là những quy tắc quan trọng mà bạn nên thuộc lòng:
1. Phụ âm kết hợp với nguyên âm
Trong trường hợp một từ kết thúc bằng phụ âm và từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm, chúng ta sẽ liên kết phụ âm đó với nguyên âm đứng sau. Nói một cách khác, từ thứ hai sẽ nghe như bắt đầu bằng phụ âm cuối của từ trước đó. Ví dụ:
-
- She can‿always help‿us. (Cô ấy luôn luôn giúp đỡ chúng tôi).
- This‿is‿an exciting event. ( Đây là một sự kiện rất thú vị).
2. Nguyên âm kết hợp với nguyên âm
Nếu một từ kết thúc bằng một nguyên âm và từ ngay sau đó cũng bắt đầu bằng một nguyên âm, nguyên âm cuối của từ trước sẽ được nối với nguyên âm đầu của từ sau. Một số quy tắc cụ thể:
-
- Nếu từ đầu tiên kết thúc bằng nguyên âm đơn /ɪ/ hoặc /iː/, hoặc các nguyên âm đôi /aɪ/, /eɪ/ và /ɔɪ/, từ tiếp theo bắt đầu bằng 1 nguyên âm bất kỳ, thì 2 từ sẽ được nối với nhau bằng âm /j/. Ví dụ: Say it: /sei jit/ (nói đi).
- Nếu từ đầu tiên kết thúc bằng nguyên âm tròn môi, từ sau bắt đầu bằng nguyên âm bất kỳ thì dùng âm “w” để nối giữa 2 từ. Ví dụ: Do it (làm đi): /du: wit/.
- Nếu từ đầu tiên kết thúc bằng nguyên âm dài môi (là nguyên âm khi bạn phát âm, môi kéo dài sang 2 bên, ví dụ như “e, i”), từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm bất kỳ, thì chúng ta sẽ nối bằng âm “y”. Ví dụ: I ask (tôi hỏi): /ai ya:sk/.
3. Liên kết phụ âm với phụ âm
Trong quy tắc phát âm tiếng Anh, khi có hai hay nhiều phụ âm cùng nhóm đứng gần nhau, chúng ta chỉ phát âm một phụ âm kéo dài. Ví dụ: With thanks (với lòng biết ơn): /wɪ ‘θ:æ̃ŋks/. Một số quy tắc liên kết phụ âm:
-
- /t/ + /j/ ➡ /tʃ/. Ví dụ: but use your head (nhưng sử dụng cái đầu của bạn đi - hãy suy nghĩ đi): /bətʃuːz jɔː hed/.
- /d/ + /j/ ➡ / dʒ/. Ví dụ: She had university students (Cô ấy có sinh viên đại học): /ʃiː hædʒuːniːˈvɜːsɪti ˈstjuːdənts/.
4. Luyện nói về việc nối âm
Hãy đọc lớn và áp dụng các quy tắc nối âm trong các từ sau:
-
- Look at that! - /lʊ kæt ðæt/
- Would you help me? - /wʊ dʒu hɛlp mi/
- Press your hands together - /prɛ ʃər hændz təˈgɛðər/
Thực hành kỹ thuật Shadowing - sao chép chính xác câu nói tiếng Anh mà bạn nghe được từ các đoạn hội thoại của người bản xứ để cải thiện kỹ năng nối âm tự nhiên nhé!
V. Quy tắc phân đoạn (chunking)
Để nói tiếng Anh tự nhiên và có cảm xúc hơn, bạn cần hiểu rõ về phương pháp chunking (phân đoạn). Dưới đây là một số quy tắc cơ bản nhất về phân đoạn:
1. Quy tắc nhớ các phân đoạn có sẵn
Quy tắc đầu tiên là tuân theo các phân đoạn như: collocation (cụm từ có nghĩa được hình thành từ các từ riêng lẻ theo thứ tự nhất định), Fixed expressions (các biểu thức cố định trong tiếng Anh, lưu ý không phải thành ngữ) Phrasal verbs (cụm động từ gồm động từ kết hợp với trạng từ, giới từ), Discourse markers (liên từ). Đối với các từ loại này, yêu cầu phải nói liền mạch, không ngắt quãng.
Ví dụ:
-
- Collocation: pose/ trigger a problem - /pəʊz / ˈtrɪɡ.ər eɪ prɒb.ləm/: (gây ra, châm ngòi vấn đề), do wonders for: tốt cho ai.
- Fixed expressions: day by day: ngày qua ngày, now and then: thỉnh thoảng, ups and down: thăng trầm.
- Phrasal verbs: take off: cất cánh, set off: tạo ra
- Discourse markers: by the way: nhân tiện thì, like I said: như tôi đã nói
2. Quy tắc Phân đoạn theo dấu câu
Phân đoạn cũng có thể dựa trên các dấu câu có sẵn như làm dấu hiệu cơ bản nhất trong khi nói: phân đoạn theo dấu chấm, dấu phẩy,… để giúp câu văn và lời nói tự nhiên hơn. Đây cũng là quy tắc dễ nhớ, thực hiện nhất trong phần phân đoạn (ví dụ như tập luyện).
3. Quy tắc ngắt giọng sau câu hoặc đoạn nói có ý nghĩa
Trong thi nói tiếng Anh hay trong giao tiếp hàng ngày, quy tắc phân đoạn phụ thuộc vào đoạn nói. Chúng ta cần ngắt giọng sau câu hoặc đoạn nói có ý nghĩa. Hạn chế ngắt giọng tự do.
4. Thực hành phương pháp phân đoạn với đoạn văn sau
“Okay, / Tôi sẽ kể cho bạn nghe về một hoạt động mà tôi thích làm với một người cao tuổi trong gia đình tôi, / và đó là chơi cờ tướng / với mẹ tôi.
Bạn biết cờ tướng là một trò chơi bàn phím khá phổ biến ở nhà, / và mỗi khi tôi về nhà thăm mẹ, / chúng tôi luôn ngồi lại cùng một ly trà / vào buổi tối / và chơi vài ván cờ tướng.”
(Dấu / là để đánh dấu các quãng ngắt).
VI. Quy tắc ngữ điệu (intonation)
Intonation là cách thay đổi giọng điệu khi nói. Khi áp dụng ngữ điệu, lời nói sẽ trở nên mượt mà hơn và hấp dẫn hơn. Không chỉ vậy, ngữ điệu còn giúp người nói truyền đạt cảm xúc một cách chân thực hơn. Dưới đây là một số quy tắc ngữ điệu mà bạn nên nắm rõ:
1. Ngữ điệu với trọng âm
Trọng âm trong câu thường rơi vào các content words - những từ mang ý nghĩa chủ đề của câu như danh từ, động từ, …
Ví dụ: I think there are a number of reasons for this. (Tôi nghĩ có rất nhiều lý do cho điều này). Trong câu này, các content words quan trọng là think (động từ) và number, reasons (danh từ).
2. Ngữ điệu và nội dung
Ngữ điệu lên xuống cũng phụ thuộc vào nội dung của câu. Ví dụ về một số quy tắc lên giọng xuống giọng:
Quy tắc ngữ điệu | Các trường hợp |
Lên giọng |
|
Xuống giọng |
|
3. Thực hành quy tắc ngữ điệu
Đánh dấu ngữ điệu và luyện tập với các câu sau: Điền ↓ (xuống giọng) hoặc ↑ (lên giọng) vào các câu sau:
-
- What are you learning?
- Do you want to learn English?
- Of course, but I don’t know where.
- I will learn pronunciation there immediately.
Đáp án:
-
- What are you doing? ↓
- Do you want to learn English? ↑
- Of course, but I don’t know where? ↑
- I will learn pronunciation there immediately. ↓
VII. Chiến lược tối ưu hóa luyện tập phát âm tiếng Anh
Để luyện tập phát âm hiệu quả, hãy nắm rõ những chiến lược sau đây nhé!
1. Chọn lựa giọng phát âm
Hãy quyết định trước liệu bạn muốn phát âm theo giọng Anh-Anh hay Anh-Mỹ để học hiệu quả hơn. Vì giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ có những quy tắc và thói quen phát âm khác nhau. Việc hiểu rõ sẽ giúp bạn không bị nhầm lẫn khi phát âm.
2. Thực hành giao tiếp hàng ngày (tự nói, cùng đối tác)
Để phát âm chuẩn và nói tốt hơn, hãy luyện tập mỗi ngày. Đơn giản là bạn tự đọc to các từ vựng, hoặc có thể tập nói trước gương hoặc cùng đối tác. Trong quá trình luyện nói, bạn cũng có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ kiểm tra lỗi phát âm và phiên âm, đọc mẫu từ như các từ điển Cambridge hoặc Oxford Learner Dictionary.
3. Lắng nghe nhiều cuộc hội thoại
4. Tham gia khóa học và rèn luyện phát âm tiếng Anh cùng Mytour
Với nguồn tài liệu học phong phú được xây dựng từ các giáo viên giỏi hạng A, các khóa học của Mytour dành cho người học tiếng Anh từ con số 0 bao gồm các bài học về phát âm từ cơ bản đến nâng cao. Bạn sẽ học lý thuyết, thực hành bài tập và kiểm tra trực tuyến, nhận phản hồi và theo dõi tiến độ cá nhân.
Không chỉ giới hạn ở nội dung học phát âm, khi tham gia khóa học của Mytour, bạn sẽ được nâng cao toàn diện trình độ tiếng Anh, sẵn sàng cho các kỳ thi quốc tế.
Dưới đây là tổng hợp các nguyên tắc cơ bản về phát âm tiếng Anh mà bạn nên hiểu rõ. Bắt đầu từ những kiến thức căn bản để trở thành chuyên gia tiếng Anh và đạt được mục tiêu của mình. Mytour luôn bên bạn trong hành trình này!