I. Useful là gì?
Phiên âm: Useful – /ˈjuːs.fəl/ – (adj)
Nghĩa: "Useful" có nghĩa là có ích, hữu ích, mang lại lợi ích, giá trị hoặc giúp ích trong một ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ:
- This app is very useful for learning new languages. (Ứng dụng này rất hữu ích để học ngôn ngữ mới.)
- She gave me some useful advice on how to prepare for the interview. (Cô ấy đã đưa cho tôi một số lời khuyên hữu ích về cách chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn.)
II. Useful đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, Useful có thể đi kèm 4 giới từ: FOR, IN, AS, và TO, diễn tả các ngữ nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu rõ cách sử dụng của 4 cấu trúc Useful với các giới từ này nhé!
1. Useful + for
Cấu trúc "useful + for" thường được sử dụng để nhấn mạnh vào việc cái gì đó có thể giúp ích hoặc mang lại lợi ích cho một mục tiêu cụ thể.
Ví dụ:
- This guidebook is useful for planning your trip. (Cuốn hướng dẫn này rất hữu ích để lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn.)
- Regular exercise is useful for maintaining good health. (Việc tập thể dục thường xuyên rất có ích để duy trì sức khỏe tốt.)
2. Useful + in
Cấu trúc "useful + in" thường được sử dụng để mô tả việc một sự vật, nguyên tắc, hay khả năng nào đó có giá trị, hữu ích trong một ngữ cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ:
- Her expertise is useful in project management. (Chuyên môn của cô ấy rất hữu ích trong quản lý dự án.)
- Good communication skills are useful in the business world. (Kỹ năng giao tiếp tốt rất hữu ích trong thế giới kinh doanh.)
3. Useful + as
Cấu trúc "useful + as" thường được sử dụng để nhấn mạnh vào cách mà đối tượng đó có thể được sử dụng hoặc đóng vai trò trong một mục đích hay tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- His experience is useful as a guide for newcomers. (Kinh nghiệm của anh ấy rất hữu ích như một hướng dẫn cho những người mới đến.)
- The map is useful as a reference for navigation. (Bản đồ này rất hữu ích như một tài liệu tham khảo cho việc điều hướng.)
4. Useful + to
Cấu trúc "useful + to" thường được sử dụng để nhấn mạnh vào mục đích hoặc người hưởng lợi từ tính chất hữu ích của đối tượng nào.
Ví dụ:
- The dictionary is useful to students learning a new language. (Từ điển này rất hữu ích đối với sinh viên đang học một ngôn ngữ mới.)
- Problem-solving skills are useful to employees in any industry. (Kỹ năng giải quyết vấn đề rất hữu ích đối với nhân viên trong bất kỳ ngành nghề nào.)
III. Từ loại khác của Useful
Bên cạnh dạng từ Useful, cũng có một số dạng từ khác của từ này như danh từ, động từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:
- Usefulness /ˈjuːsfʊlnəs/ (Danh từ): Sự hữu ích, tính hữu ích
Ví dụ: The usefulness of this tool lies in its versatility and durability. (Tính hữu ích của công cụ này nằm ở tính linh hoạt và độ bền của nó.)
- Utilize /ˈjuːtɪlaɪz/ (Động từ): Tận dụng, sử dụng một cách hiệu quả
Ví dụ: The chef knew how to utilize every ingredient to create a delicious meal. (Đầu bếp biết cách tận dụng mỗi nguyên liệu để tạo ra một bữa ăn ngon.)
- Usage /ˈjuːsɪdʒ/ (Danh từ): Sự sử dụng, cách sử dụng
Ví dụ: The company manual explains the proper usage of the equipment. (Sổ tay của công ty giải thích cách sử dụng đúng của thiết bị.)
- User /ˈjuːzər/ (Danh từ): Người dùng
Ví dụ: The new software was designed with the end-user in mind. (Phần mềm mới được thiết kế với người dùng cuối cùng trong tâm trí.)
- Useless /ˈjuːslɪs/ (Tính từ): Không hữu ích, vô dụng
Ví dụ: The broken pencil was useless for writing, so she had to find a new one. (Cái bút bị hỏng không hữu ích để viết, vì vậy cô ấy phải tìm một cái mới.)
- Usable /ˈjuːzəbl̩/ (Tính từ): Có thể sử dụng, có thể dùng được
Ví dụ: Despite its age, the old computer is still usable for basic tasks. (Mặc dù đã cũ, chiếc máy tính cũ vẫn có thể sử dụng được cho các công việc cơ bản.)
IV. Một số cấu trúc với Useful
1. Come in useful
"Come in useful" là một cụm từ thành ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là một đối tượng, một kỹ năng, hay một thông tin trở nên hữu ích và có giá trị trong một tình huống cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng khi một cái gì đó, ban đầu có vẻ không quan trọng hoặc không cần thiết, bất ngờ trở thành hữu ích và giúp giải quyết một vấn đề.
Ví dụ:
- I didn't think I would need a first aid kit, but it came in useful when someone got injured. (Tôi không nghĩ rằng tôi sẽ cần một hộp cứu thương, nhưng nó lại trở nên hữu ích khi có người bị thương.)
- Carrying an umbrella might come in useful if it rains suddenly. (Mang theo ô có thể trở nên hữu ích nếu trời đột ngột mưa.)
2. Make (oneself) useful
"Make oneself useful" là một cụm từ mà người ta sử dụng khi họ muốn biểu đạt việc khiến bản thân trở nên cách hữu ích hoặc đóng góp vào một tình huống hay hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
- During the event, everyone pitched in and made themselves useful. (Trong sự kiện, mọi người đều đóng góp và tự làm cho bản thân hữu ích.)
- She always finds a way to make herself useful in the office. (Cô ấy luôn tìm cách làm cho bản thân hữu ích trong văn phòng.)
3. A useful idiot
Cụm từ 'A useful idiot' là một thành ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị để chỉ người dễ dàng bị thuyết phục để ủng hộ hay hỗ trợ một nhóm chính trị mà họ có thể không hiểu rõ và thậm chí làm theo yêu cầu của người khác mà không nhận ra.
Ví dụ: The celebrity might not fully understand the political implications of their endorsements. They could be seen as nothing more than a useful idiot, unwittingly promoting an agenda that doesn't align with their public image. (Người nổi tiếng có thể không hiểu đầy đủ về những hậu quả chính trị của sự ủng hộ của họ. Họ có thể chỉ là những người hỗ trợ không biết và không ý thức đang quảng bá một chính sách không phản ánh hình ảnh công khai của họ.)
V. Bài tập có đáp án
Chọn chữ cái trước cấu trúc với Useful thích hợp để điền vào các chỗ trống trong các câu dưới đây:
1. The internet is __________ for gathering information quickly.
- useful in
- useful as
- useful for
- useful to
2. Learning a second language is __________ for understanding different cultures.
- useful in
- useful as
- useful for
- useful to
3. This tool is __________ for fixing small household issues.
- useful in
- useful as
- useful for
- useful to
4. The map is __________ for navigating through the city.
- useful in
- useful as
- useful for
- useful to
5. A good education is __________ for building a successful career.
- useful in
- useful as
- useful for
- useful to
6. The new software is __________ for streamlining the project management process.
- useful in
- useful as
- useful for
- useful to
7. Gardening can be __________ as an activity to reduce stress and promote mental well-being.
- useful in
- useful as
- useful for
- useful to
8. These statistics are __________ for understanding market trends.
- useful in
- useful as
- useful for
- useful to
9. The meeting agenda is __________ to keeping the discussion organized.
- useful in
- useful as
- useful for
- useful to
10. Regular exercise is __________ for maintaining a healthy lifestyle.
- useful in
- useful as
- useful for
- useful to
11. When an accident occurred at the park, her proficiency in first aid came to the forefront.
- came in useful
- a useful idiot
- make herself useful
12. Unbeknownst to him, he was being manipulated by the political group.
- came in useful
- a useful idiot
- make himself useful
13. Throughout the team project, everyone endeavored to contribute their skills and ideas.
- came in useful
- a useful idiot
- make themselves useful
14. Researchers find this tool indispensable for conducting experiments.
- useful in
- useful as
- useful for
- useful to
15. She experienced a sense of betrayal when she realized she had been coerced into supporting the controversial policy.
- came in useful
- a useful idiot
- make herself useful
Đáp án:
- a. useful in
- c. useful for
- c. useful for
- b. useful as
- c. useful for
- c. useful for
- b. useful as
- a. useful in
- c. useful for
- c. useful for
- a. came in useful
- b. a useful idiot
- c. make themselves useful
- d. useful to
- b. a useful idiot