1. Utilize opportunities while the sunlight lasts là gì?
Utilize opportunities while the sunlight lasts means to take advantage of opportunities when they appear or when conditions are favorable. This proverb is often used to encourage others to act immediately when there's a chance, avoiding delays or wasting time.
Ý nghĩa chung của nó là rằng bạn nên tận dụng những điều tốt đẹp khi chúng xuất hiện, vì chúng có thể không còn lâu. Thành ngữ này thường được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ công việc đến cuộc sống cá nhân.
Ví dụ 1:
- Lisa: I heard there’s a job opening at the company you like. Are you going to apply? Tôi nghe nói có một vị trí làm việc ở công ty mà bạn thích. Bạn có định nộp đơn không?
- John: Yes, I am. I need to make hay while the sun shines and seize this opportunity. Vâng, tôi định vậy. Tôi cần tận dụng cơ hội ngay khi nó còn tồn tại và bắt lấy nó.
Ví dụ 2:
- Sarah: Why are you studying so hard for the exams, even during the weekend? Tại sao bạn đang học hành chăm chỉ như vậy cho kỳ thi, thậm chí vào cuối tuần?
- Tom: I want to do my best and make hay while the sun shines. Once the exams are over, I can relax. Tôi muốn làm tốt nhất có thể và không để cơ hội trôi qua. Khi kỳ thi kết thúc, tôi có thể thư giãn.
Ví dụ 3:
- Michael: I’m thinking of starting my own business, but I’m not sure if it’s the right time. Tôi đang nghĩ đến việc bắt đầu doanh nghiệp riêng, nhưng tôi không chắc liệu đây có phải là thời điểm thích hợp không.
- Susan: Well, the economy is doing well right now. You should make hay while the sun shines and go for it. Thực tế, nền kinh tế đang phát triển tốt vào lúc này. Bạn nên tận dụng cơ hội ngay khi nó còn tồn tại và thử điều đó.
Ví dụ 4:
- David: I’ve always wanted to travel the world, but I’m not sure when I should do it. Tôi luôn muốn đi du lịch khắp nơi trên thế giới, nhưng tôi không biết nên bắt đầu khi nào.
- Emily: Don’t wait too long. You should make hay while the sun shines and travel while you’re young and free. Đừng chần chừ quá lâu. Bạn nên tận dụng cơ hội ngay khi nó còn tồn tại và du lịch khi bạn còn trẻ và tự do.
Eg 5:
- Mary: I can’t decide whether to invest in the stock market or not. Tôi không thể quyết định liệu có nên đầu tư vào thị trường chứng khoán hay không.
- Mark: The stock market is performing well at the moment. You should consider investing and make hay while the sun shines. Thị trường chứng khoán đang phát triển tốt vào lúc này. Bạn nên xem xét việc đầu tư và tận dụng cơ hội ngay khi nó còn tồn tại.
2. Xuất xứ của thành ngữ Make hay while the sun shines
Câu thành ngữ Make hay while the sun shines có thể được truy nguồn từ những người nông dân ở Anh vào thời Trung cổ. Khi ấy, những người nông dân này dành cả ngày để cắt, thu hoạch và phơi khô cỏ cho việc lưu trữ. Sự thành công trong công việc này phụ thuộc vào thời tiết, vì độ ẩm có thể làm hỏng mùa màng. Do đó, việc “tận dụng cơ hội khi mặt trời sáng” là điều cần thiết.
Theo thời gian, câu thành ngữ này đã trải qua sự thay đổi giống như cách cỏ khô được làm. Nó đã trở thành lời kêu gọi để tận dụng những cơ hội thuận lợi trước khi chúng trôi qua – một lời kêu gọi để nhận ra cơ hội và hành động theo đó.
3. Cách sử dụng Idiom Make hay while the sun shines
3.1. Tận dụng cơ hội trong công việc hoặc kinh doanh
Dùng để khuyến khích việc tận dụng cơ hội kinh doanh hoặc nghề nghiệp khi điều kiện thuận lợi.
Eg: Đối thủ của chúng ta hiện đang gặp khó khăn, nhưng chúng ta vẫn đang hoạt động hiệu quả. Đây là thời điểm để tận dụng cơ hội và mở rộng thị phần của chúng ta.
3.2. Sử dụng thời gian hoặc điều kiện lý tưởng
Dùng để chỉ việc tận dụng thời kỳ tốt đẹp hoặc điều kiện lý tưởng.
Eg: Today is perfect for a picnic. Let's take advantage of the beautiful weather to relax outdoors. Hôm nay thật tuyệt để dã ngoại. Hãy làm tối đa lợi ích từ thời tiết đẹp để thư giãn ngoài trời.
3.3. Tận dụng sức khỏe hoặc tuổi trẻ
Sử dụng để khuyến khích người khác tận dụng thời kỳ khi họ còn trẻ, khỏe mạnh và có năng lượng.
Eg: You’re youthful and full of vigor right now. Don’t squander your time; seize the opportunity while you're young to pursue your aspirations. Bạn đang trẻ và tràn đầy năng lượng lúc này. Đừng lãng phí thời gian; hãy tận dụng cơ hội khi còn trẻ để theo đuổi những ước mơ của bạn.
3.4. Sử dụng thời kỳ phát triển mạnh mẽ của một ngành hoặc thị trường
Sử dụng để khuyến khích đầu tư hoặc tham gia vào một lĩnh vực hoặc thị trường đang phát triển mạnh mẽ.
Eg: The technology industry is thriving, with plentiful job opportunities. It's the right time to capitalize on the market's strength and consider a career in technology. Ngành công nghệ đang phát triển mạnh mẽ, với rất nhiều cơ hội việc làm. Đây là thời điểm thích hợp để tận dụng sức mạnh của thị trường và xem xét sự nghiệp trong công nghệ.
3.5. Sử dụng thời kỳ im lặng hoặc khó khăn
Sử dụng để chỉ việc tận dụng thời kỳ khó khăn hoặc trì hoãn để làm điều gì đó có lợi.
Eg: The real estate market is currently sluggish, but it's actually an opportune time to purchase property at a reduced cost. You can seize the opportunity while conditions are slow and invest wisely. Thị trường bất động sản hiện đang đi chậm, nhưng thực tế đây là thời điểm thuận lợi để mua nhà với giá thấp hơn. Bạn có thể tận dụng cơ hội khi điều kiện thị trường chậm trễ và đầu tư thông minh.
4. Cuộc đối thoại (Conversation) về Làm đồng (Make hay while the sun shines)
- John: Hey, I’ve been thinking about traveling around Europe this summer, but I’m not sure if it’s the right time. Chào, tôi đang suy nghĩ về việc du lịch châu Âu vào mùa hè này, nhưng tôi không chắc liệu đó có phải là thời điểm thích hợp hay không.
- Emily: Well, the summer is the perfect time to explore Europe, and the flights are reasonably priced right now. You should definitely make hay while the sun shines and book your trip. Chà, mùa hè là thời gian hoàn hảo để khám phá châu Âu, và vé máy bay hiện có giá phải chăng. Bạn nên tận dụng cơ hội ngay khi nó còn tồn tại và đặt lịch đấy.
- John: You’re right. I’ve always wanted to see the beautiful cities and landscapes, and I don’t want to miss this opportunity. Bạn nói đúng. Tôi luôn muốn thấy những thành phố và phong cảnh tuyệt đẹp, và tôi không muốn bỏ lỡ cơ hội này.
- Emily: Exactly! Life is short, and you never know what might happen in the future. So, go ahead, make those travel plans, and enjoy your adventure while the opportunity is here. Đúng vậy! Cuộc sống ngắn ngủi, và bạn không bao giờ biết điều gì có thể xảy ra trong tương lai. Vậy nên, hãy đi, lên kế hoạch cho cuộc du lịch của bạn và tận hưởng cuộc phiêu lưu của bạn khi cơ hội còn ở đây.
- John: Thanks for the encouragement. I’ll start planning my trip right away! Cảm ơn bạn đã khích lệ. Tôi sẽ bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của mình ngay lập tức!
5. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Làm đồng (Make hay while the sun shines)
Dưới đây là các từ/cụm từ đồng nghĩa của Làm đồng (Make hay while the sun shines):
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Strike while the iron is hot | Hành động khi điều kiện thuận lợi | The market is booming; it’s time to strike while the iron is hot. |
Seize the day | Tận dụng ngay hôm nay | Let’s seize the day and make the most of our time. |
Carpe diem | Tiếng Latin, nghĩa “Hãy tận dụng ngày hôm nay” | Carpe diem, my friend, and make the most of your life. |
A stitch in time saves nine | Hành động ngay khi thấy vấn đề nhỏ | Fix that leaky roof now; a stitch in time saves nine. |
Don’t let it slip away | Đừng để cơ hội qua mất | Don’t let that opportunity slip away; act on it now. |
Don’t procrastinate | Đừng trì hoãn | If you don’t procrastinate, you can achieve more. |
Every second counts | Mỗi giây đều quý | In a race, every second counts, so give it your all. |
He who hesitates is lost | Người do dự sẽ thất bại | Don’t hesitate; he who hesitates is lost. |
Make hay | Tận dụng cơ hội | Let’s make hay and complete this project quickly. |
Make the most of | Tận dụng tối đa | Make the most of your talents and abilities. |
Make the most of something | Tận dụng tối đa một thứ gì đó | Let’s make the most of this beautiful day. |
Make the most of your time | Tận dụng thời gian một cách hiệu quả | If you make the most of your time, you’ll achieve your goals. |
Nothing ventured, nothing gained | Không thử thách, không thành tựu | Take some risks; nothing ventured, nothing gained. |
Play on | Tiếp tục hành động | Despite the setbacks, we should play on and not give up. |
Take time by the forelock | Hành động nhanh chóng | To succeed, you must take time by the forelock. |
Time and tide wait for no man | Thời gian không chờ ai | Don’t delay; time and tide wait for no man. |
Time is money | Thời gian là tiền bạc | In the business world, time is money; don’t waste it. |
Time is of the essence | Thời gian quan trọng | When dealing with emergencies, time is of the essence. |
A penny saved is a penny earned | Tiền nào của nấy | Cutting expenses is wise; a penny saved is a penny earned. |
Act at an opportune moment | Hành động tại thời điểm thích hợp | This is the opportune moment to invest; act on it now. |
Act fast | Hành động nhanh chóng | The competition is fierce; you must act fast to win. |
Act on an opportunity promptly | Hành động ngay khi có cơ hội | Don’t hesitate; act on an opportunity promptly. |
Act while an opportunity exists | Hành động khi cơ hội vẫn còn tồn tại | You should act while an opportunity exists; it won’t last. |
Appreciate what you have | Trân trọng những gì bạn đang có | Appreciate what you have and make the most of it. |
Avail oneself of | Tận dụng | Avail oneself of the resources available to you. |
6. Các từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Làm đồng (Make hay while the sun shines)
Dưới đây là các từ/cụm từ trái nghĩa của Làm đồng (Make hay while the sun shines):
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Blow it | Tiêu tiền một cách vô ích | He had a chance to invest wisely, but he blew it. |
Blow money | Tiêu tiền một cách không suy nghĩ | He blew his entire paycheck on unnecessary purchases. |
Burn money | Tiêu tiền một cách phí phạm | If you keep burning money like this, you’ll end up broke. |
Have a lavish lifestyle | Sống một lối sống xa hoa | They have a lavish lifestyle with expensive cars and vacations. |
Live beyond one’s means | Sống xa ngoài khả năng tài chính | He keeps buying luxury items and living beyond his means. |
Live extravagantly | Sống xa hoa | They live extravagantly, spending money on designer clothes and fine dining. |
Live luxuriously | Sống xa hoa | She enjoys living luxuriously in a luxurious penthouse. |
Live without restraint | Sống mà không kiềm chế | They live without restraint, spending freely and without a budget. |
Make a mess | Tạo ra tình huống lộn xộn | His reckless spending made a mess of his finances. |
Miss the boat | Lỡ cơ hội | I missed the boat on investing in that startup; now it’s worth millions. |
Miss the bus | Lỡ cơ hội | If you don’t act now, you’ll miss the bus on this project. |
Spend freely | Tiêu tiền một cách thoải mái | They spend freely without thinking about their financial future. |
Splurge recklessly | Tiêu tiền một cách vô trách nhiệm | She tends to splurge recklessly on luxury items. |
Squander | Lãng phí tiền | He squandered his inheritance on frivolous purchases. |
Throw money around | Tiêu tiền một cách lãng phí | He throws money around, as if it grows on trees. |
The one who can hold out the longest gets the loudest laugh | Người kiên nhẫn nhất sẽ được thời cười | In a spending spree, the one who can hold out the longest gets the loudest laugh. |
Allow yourself the time | Cho phép bản thân thời gian | Instead of rushing into spending, allow yourself the time to make a wise decision. |
Back the wrong horse | Ủng hộ lựa chọn sai lầm | He backed the wrong horse by investing in that failing company. |
Be defeated | Thất bại | His excessive spending led to financial ruin, and he was defeated. |
Be demoted | Bị giáng chức | His extravagant lifestyle caused him to be demoted at work. |
Be excessive | Quá mức | Their excessive spending led to financial troubles. |
Be extravagant | Quá xa hoa | Her extravagant habits drained her savings quickly. |
Be found deficient | Bị phát hiện thiếu điều gì | His reckless spending habits were found deficient in financial responsibility. |
Be found lacking | Bị phát hiện thiếu điều gì | Their inability to save was found lacking when facing financial emergencies. |
Be found wanting | Bị phát hiện thiếu điều gì | Their financial planning was be found wanting when they needed it most. |