Key takeaways |
---|
|
Definition
Theo định nghĩa của Oxford Dictionary, cấu trúc “have somebody do something” = to tell or arrange for somebody to do something for you.
Ví dụ: He has Josh write commercial contents. (Ông ấy nhờ Josh viết nội dung quảng cáo.)
Ngoài ra, cấu trúc have somebody do something được dùng khi yêu cầu ai đó làm gì.
Ví dụ: Our math teacher has us complete homework. (Cô giáo dạy toán của chúng tôi yêu cầu chúng tôi hoàn thành bài tập về nhà.)
Cấu trúc have somebody doing something được dùng khi muốn cho phép ai đó làm điều gì đó mà không phàn nàn.
Theo định nghĩa của Oxford Dictionary, cấu trúc “have somebody doing something” = to allow something; to accept something without complaining.
Ví dụ: Our boss has us having lunch in the office. (Sếp của chúng tôi cho phép chúng tôi dùng bữa trưa tại văn phòng.)
Ngoài ra, cấu trúc have somebody doing something còn có nghĩa là khiến ai đó làm điều gì đó.
Ví dụ: His motivational words had her studying hard almost every day. (Những lời nói truyền động lực của anh ấy đã khiến cô ấy dường như ngày nào cũng học hành chăm chỉ.)
Structure and instructions on usage
Framework of having sb do sth
S + have/has someone do something. |
---|
Lưu ý: have/has chia theo động từ và theo thì.
Cách dùng 1: khi đưa ra yêu cầu cho ai đó làm gì.
Ví dụ: Examiners are ready to start this test. Have the first candidate come in, please. (Giám khảo đã sẵn sàng cho cuộc thi này. Hãy cho thí sinh đầu tiên vào.)
Cách dùng 2: khi nhờ ai đó làm gì.
Ví dụ: I had my neighbors look after my house when I went on a business trip. (Tôi đã nhờ hàng xóm canh nhà cho tôi khi tôi đi công tác.)
Framework of having sb doing sth
S + have/has someone doing something. |
---|
Lưu ý: have/has chia theo động từ và theo thì.
Cách dùng 1: khiến ai đó làm gì đó (chủ ngữ tác động trực tiếp đến tân ngữ).
Ví dụ:
The movie had us crying. (Bộ phim khiến chúng tôi khóc.)
He had us laughing all through the meal. (Anh ấy khiến chúng tôi cười liên tục xuyên suốt bữa ăn.)
Cách dùng 2: ai đó chủ động làm gì đó (chủ ngữ không tác động trực tiếp đến tân ngữ).
Qua 2 ví dụ trên, người học dễ nhận thấy được chủ ngữ (he và the movie) tác động trực tiếp đến tân ngữ (us). Tuy nhiên, điều này không đúng trong mọi trường hợp, cùng xem ví dụ dưới để rõ hơn:
Ví dụ: She has many guys asking her out. (Cô ấy có nhiều chàng trai rủ cô ấy đi chơi.)
Trong ví dụ này, cô gái dường như không gây tác động gì đến các chàng trai, mà là các chàng trai chủ động tán tỉnh rủ cô ấy ra ngoài chơi. Vậy, chủ ngữ không phải lúc nào cũng tác động trực tiếp đến tân ngữ.
Ví dụ khác: The teacher had many students giving her flowers on Teacher’s Day. (Cô giáo này đã có nhiều bạn học viên chủ động tặng hoa vào ngày Nhà Giáo.)
Vậy, người học dùng 2 cấu trúc have somebody do something và have somebody doing something khi muốn nhờ vả và yêu cầu ai đó làm gì (cho cấu trúc have somebody do something) và khiến ai đó làm gì (cho cấu trúc have somebody doing something).
Differentiation between having sb do sth and having sb doing sth
Sự khác nhau ở 2 cấu trúc này nằm ở hành động, cụ thể hơn:
Với cấu trúc have someone do something thường được dùng khi muốn nói “nhờ ai đó làm gì đó, và tần suất hành động này là thường xuyên diễn ra”.
Ví dụ: I have her do gardening for me as I am too hectic to have time to do such a task. (Tôi có nhờ cô ấy làm vườn giúp tôi vì tôi quá bận để mà có thời gian làm việc này.)
Câu này sẽ được hiểu là “cô ấy thường qua làm vườn giúp tôi” và “việc làm vườn là hành động được làm thường xuyên”.
Vậy, hành động trong cấu trúc have someone do something là hành động thường xuyên xảy ra.
Còn với cấu trúc have someone doing something thường được dùng để nói “ai đó đang làm gì đó, hành động này đang diễn ra”.
Ví dụ: I have her gardening for me as I am too hectic to have time to do such a task. (Cô ấy đang làm vườn giúp tôi vì tôi quá bận để mà có thời gian làm việc này.)
Trong câu này, hành động “làm vườn” đang được diễn ra.
Vậy, hành động trong cấu trúc have someone doing something là hành động đang diễn ra.
Phân biệt nhanh: have someone do something và have someone doing something khác nhau giữa tần suất thường xuyên diễn ra và đang diễn ra.
Application exercises
1. I have her … (finish/ finishing) my tasks at work as I’m currently sick.
2. He had them … (laugh/ laughing) as he’s good at telling jokes.
3. I think this service is excellent as I have some people… (do/ doing) all the household chores for me.
4. She has her assistant … (set/ setting) up an important meeting.
5. The song had her … (feel/ feeling) better after being depressed because of her breakup with her boyfriend.
Bài giải:
1. I have her finishing my tasks at work as I’m currently sick.
2. He had them laughing as he’s good at telling jokes.
3. I think this service is excellent as I have some people doing all the household chores for me.
4. Her assistant is instructed to arrange an important meeting in the morning.
5. The song caused her to feel better after experiencing depression due to her breakup with her boyfriend.
Conclusion
Furthermore, Mytour English is currently organizing English Foundation classes to assist beginners in building a basic vocabulary foundation by topic, fundamental grammar points, practicing standard pronunciation, and understanding main ideas in reading/listening. Contact hotline 1900-2833 extension 1 for detailed consultation.