
Key takeaways: |
---|
|
Utilize your own pace là gì?
Ví dụ:
Just take your time. We still have a week until the deadline. (Cứ từ từ. Chúng ta vẫn còn một tuần cho đến thời hạn.)
Susan took her time writing her essay and did it very well. (Cô ấy viết bài viết của cô ấy một cách từ từ và đã hoàn thành nó một cách rất tốt.)
You should take your time and read any agreement before you sign it. (Bạn nên từ từ và đọc bất cứ cái thỏa thuận nào trước khi bạn kí nó.)
Bên cạnh đó, thành ngữ này còn mang một ý nghĩa khác đó chính là nói rằng ai đó đến muộn hoặc quá chậm trong việc làm điều gì đó. (used to say you think somebody is late or is too slow in doing something)
Ví dụ:
We are so slow. We are really taking our time here. (Chúng ta đang quá chậm. Chúng tôi đang thật sự tốn quá nhiều thời gian ở đây.)
It has been an hour. You are really taking your time getting here. (Nó đã là một tiếng rồi đấy. Bạn đang thật sự đến đấy một cách quá chậm chạp.)
It took him up to two hours just to finish a short test. He really took his time doing it. (Anh ấy tốn đến 2 giờ chỉ để hoàn thành một bài kiểm tra ngắn. Anh ấy thật sự làm bài kiểm tra đó một cách quá chậm chạp.)

Phương thức sử dụng Utilize your time
Với động từ Take, động từ này thay đổi phụ thuộc vào thì của câu. (Động từ Take là một động từ bất quy tắc có dạng động từ nguyên thể (V1) là Take, dạng động từ chia ở quá khứ (V2) là Took và dạng động từ chia ở khứ phân từ (V3) là Taken.) Người học nên chú ngữ cảnh để có thể chia thì cho động từ Take phù hợp.
Với tình từ sở hữu Your, người học cũng hoàn toàn có thể thay đổi thành các tính từ sở hữu khác như Her, His, Our, Their để phù hợp với các hoàn cảnh, trường hợp cụ thể cũng như đối tượng mà thành ngữ muốn hướng đến.
Ví dụ:
You would have had a higher score if you have taken your time writing your final essay. (Bạn có thể đã có một số điểm cao hơn nếu bạn viết bài luận cuối khóa của bạn một cách từ từ và cẩn thận.)
He was in too much of a hurry to build the main character for his novel so I advised him to calm down and take his time. (Anh ấy đã quá nóng vội để xây dựng nhân vật chính cho tiểu thuyết của anh ấy vì vậy tôi khuyên anh ấy nên bình tĩnh và làm việc đó một cách từ từ thôi.)
Tham khảo thêm các Idioms:

Một số cụm từ có liên quan đến Utilize your time
Take (something) slow: Có nghĩa là thực hiện một việc gì đó một cách từ từ, cẩn thận và kỹ lưỡng.
Ví dụ:
Those are specialized documents so they are quite hard to digest. You need to take them slow. (Đó là những tài liệu chuyên ngành vì vậy chúng khá khó để có thể hiểu được. Bạn nên đọc nó một cách từ từ và cẩn thận.)
The road is very twisted and turned, so let’s just take it slow. (Con đường thì rất ngoằn nghèo, vì vậy chúng ta hãy di chuyển chậm thôi.)
Give it time: Có nghĩa là hãy cho nó thời gian, và thường được sử dụng dụng khi người nói muốn khuyên nhủ rằng hãy đợi thứ gì đó một thời gian và nó sẽ trở nên tốt hơn.
Ví dụ:
Don’t worry about the result. You have tried your best so just give it time. (Đừng quá lo lắng về kết quả. Bạn đã cố gắng hết sức rồi vì vậy nên hãy cho nó thời gian .)
He told me that “Give it time and everything’s gonna be alright.”. (Anh ấy đã nói với tôi rằng “ Hãy cho nó thời gian và mọi thứ rồi sẽ ổn thôi.”)
Một số cụm từ có nghĩa đối lập với Take your time:
Hurry up: có nghĩa là nhanh lên, và thường được sử dụng như là một lời yêu cầu để thúc dục một người nào đó.
Ví dụ:
My father told me “Hurry up! Or else you will be late on your first day at work.” (Ba của tôi nói với tôi rằng “Nhanh lên! Nếu không thì con sẽ bị trễ trong ngày đi làm đầu tiên của con”)
Hurry up, guys! The enemy is coming. (Nhanh lên nào các chàng trai! Kẻ địch sắp tới rồi.)
Get/Put your skates on: cụm từ này được sử dụng khi người nói muốn thúc dục một người nào đó làm một việc nhanh lên. Cụm từ này có nghĩa khá tương đồng với Hurry up.
Ví dụ:
Get your skates on! The test will be due in just two minutes. (Nhanh lên nào! Bài kiểm tra sẽ đến hạn chỉ trong vòng 2 phút nữa.)
If we don’t put our skates on, we will have to spend all day just cleaning this room. (Nếu chúng ta không nhanh lên, chúng ta sẽ phải dành cả ngày chỉ để dọn dẹp căn phòng này thôi.)
Phân biệt Take your time và Take it easy
Take your time: có nghĩa là không cần vội vã, thực hiện một cách chậm rãi và cẩn thận.
Take it easy: ý nghĩa là bình tĩnh, không nên tức giận. Thành ngữ này thường được sử dụng để yêu cầu người khác giữ bình tĩnh khi họ tức giận. Ngoài ra, cũng có thể dùng để đề nghị ai đó giữ bình tĩnh khi chia tay.
Ví dụ:
Đừng cần vội vàng chuẩn bị cho chuyến đi. Chuyến đi này sẽ kéo dài khá lâu. (Please take your time preparing for the trip. This trip will last quite long.)
Đó chỉ là một hiểu nhầm nhỏ. Đừng tức giận. Hãy bình tĩnh và để tôi xử lý. (It was just a small misunderstanding. Don’t get mad. Just take it easy and let me handle it.)
Trước khi lên máy bay, anh ấy nói với bố mẹ: “Đừng quá xúc động. Con sẽ về nhà sớm thôi.” (He said to his parents before getting on the plane: “Just take it easy. I will be home soon.”)