Bài viết sau sẽ giúp người đọc có cái nhìn tổng quan về ngữ điệu trong tiếng Anh và các ngữ điệu của các dạng câu phổ biến trong bài thi IELTS Speaking.
Key takeaways
Ngữ điệu là cách người nói thay đổi độ cao/thấp của giọng nói nhằm biểu đạt cảm xúc.
Có 3 loại ngữ điệu chính: rising intonation, falling intonation và fall-rising intonation.
Ngữ điệu trong bài thi IELTS Speaking quan trọng bởi tiêu chí phát âm chiếm 25% số điểm.
Cách ứng dụng ngữ điệu vào từng loại câu cụ thể: Câu trần thuật, “tails” trong văn nói, Câu chẻ (cleft-sentence), Câu hoặc từ thể hiện sự đối lập, Câu hỏi, Cụm từ cung cấp thông tin và chuyển chủ đề.
What is Intonation? Major Types of Intonation
Ngữ điệu là một đặc điểm phát âm phổ biến ở mọi ngôn ngữ. Ngữ điệu là cách người nói thay đổi độ cao/thấp của giọng nói nhằm biểu đạt cảm xúc, ví dụ: ngạc nhiên, tức giận hoặc nghi ngờ. Nói cách khác, ngữ điệu có thể ảnh hưởng lớn tới nghĩa của một câu nói và được xem như là “âm nhạc của một bài nói”.
Có 3 loại ngữ điệu chính:
Rising intonation (ngữ điệu lên giọng).
Ví dụ 1: ↘Is that a chocolate milkshake ↗?
https://drive.google.com/file/d/1sfwK7yMttZjonALD-iEQaqVDVrf5Csyh/view?usp=sharing
Falling intonation (ngữ điệu xuống giọng)
Ví dụ 2: He works in a supermarket ↘
https://drive.google.com/file/d/18EdicFCF_elQoF-9AAU-wFvLAhIOH_vk/view?usp=sharing
Fall-rising intonation (ngữ điệu xuống-lên giọng)
Ví dụ 3: And what surprised me about him ↘↗ was his accent.
https://drive.google.com/file/d/1w0oqmu0l9wki849-S91nLZ4CZHx_ABi7/view?usp=sharing
The Importance of Intonation in the IELTS Speaking Test
Trong IELTS Speaking, phát âm chiếm 25% tổng số điểm và ngữ điệu là một thành phần không thể thiếu trong việc đánh giá điểm phát âm của một bài thi nói. Căn cứ vào Band Descriptors, có thể thấy rằng Intonation xuất hiện trong suốt các band 6.0-9.0. Đặc biệt đối với thí sinh mong muốn đạt được điểm 7.0 trở lên ở phần Speaking, ngữ điệu (intonation) là một trong các tiêu chí mà các thí sinh cần phải có.
Ngoài ra, việc hiểu rõ cách dùng ngữ điệu cũng giúp thí sinh làm tốt Part 3 của bài thi IELTS Listening - bài thi yêu cầu thí sinh nắm được quan điểm của người nói.
Applying Intonation to Specific Sentence Types
Loại câu trần thuật
Câu trần thuật (statements) là loại câu phổ biến nhất trong tiếng Anh. Câu trần thuật thường được dùng để đưa ra một khẳng định, một tuyên bố hoặc một ý tưởng nào đó.
Khi câu trần thuật đưa ra một thông tin mà thí sinh nghĩ rằng người chưa biết, thí sinh sử dụng “falling intonation". Ngược lại, nếu thí sinh sử dụng một câu tường thuật để đưa ra một thông tin mà người nghe có thể đã biết rồi, hãy sử dụng “rising intonation".
Ví dụ:
I am currently living in Ho Chi Minh City ↘, which is the biggest city in Vietnam ↗.
You can’t just eat less↘, you 'll have to do more exercise ↗.
“tails” trong lối nói
Trong văn nói, “tail" khi được sử dụng ở cuối câu để nhấn mạnh hoặc làm rõ hơn nội dung vừa nói. Một “tail" bao gồm cụm danh từ, được gắn vào phía sau câu tường thuật. Thí sinh sử dụng “falling intonation" với câu tường thuật và “rising intonation" với phần “tail".
Ví dụ:
She’s a really amazing woman↘, my mom↗.
I'm into sci-fi and action movies↘, my favorites of all time↗.
Câu chia nhánh (cleft-sentence)
Câu chẻ là một loại câu phức gồm 2 mệnh đề. Trong câu chẻ, thông tin được chia ra làm 2 cho phép người đọc/người nghe chú ý đặc biệt vào thông tin trong một phần của câu.
Ví dụ:
It is Billie's music which I listen to on a daily basis.
→ Người đọc chú ý vào thông tin “Billie's music".
What I listen to on a daily basis is Billie's music.
→ Người đọc chú ý vào thông tin “Billie's music".
Câu chia nhánh bắt đầu bằng “it' (it-cleft sentence)
Đối với dạng câu chẻ bắt đầu bằng “it", ngữ điệu của mệnh đề chứa “it" là “falling intonation”, trong khi ngữ điệu của phần còn lại trong câu được thực hiện giống câu trần thuật.
Ví dụ:
It was my family ↘ who encouraged me the most ↘.
I went over to Steve's house but it was her father ↘ who answered the door ↘.
Câu chia nhánh bắt đầu bằng từ hỏi (Wh-cleft sentence)
Câu chẻ bắt đầu bằng từ hỏi thường có ngữ điệu “fall-rising" ở mệnh đề chứa từ hỏi, mệnh đề còn lại sử dụng “falling intonation". Trong trường hợp 2 mệnh đề bị đảo ngược, cách sử dụng ngữ điệu vẫn không thay đổi.
Ví dụ:
What I had to do ↘↗was to give up wearing perfume ↘.
I know there's a famous actor coming to the theater but how crowded and chaotic it get ↘ is what I don’t understand ↘↗.
Câu hoặc từ biểu thị sự tương phản
Khi muốn đưa ra các từ hoặc cụm từ đối lập nhau, thí sinh nên dùng ngữ điệu để thể hiện sự đối lập đó. Sau đây là các mẫu câu so sánh/đối lập phổ biến và ngữ điệu được dùng cho các loại câu đó.
So sánh cao hơn
Ví dụ:
From my perspective, comfortable shoes ↘ are much better than fashionable ones ↗.
Watching a sports game ↘ is more exciting than playing it ↗.
Câu sử dụng cặp liên từ “hoặc là … hoặc là …”
Ví dụ:
In the morning, I want to have either coffee ↘↗ or tea ↘.
Câu sử dụng “không' để biểu thị sự tương phản
Đối với dạng câu này, vế câu chứa “not" có ngữ điệu “fall-rising", trong khi vế còn lại sử dụng “falling intonation"
Ví dụ:
I usually buy perfume for myself ↘, not for my friends ↘↗.
I don't really hate doing sports↘↗, just a little bit lazy ↘.
Câu hỏi
Khi đặt câu hỏi, người nói thường có mục đích để tìm kiếm thông tin mình chưa biết hoặc để đảm bảo một thông tin nào đó là đúng.
Câu hỏi để tìm kiếm thông tin
Các câu hỏi có từ hỏi (Wh- question) thường được dùng để tìm kiếm thông tin. Đối với dạng câu hỏi này, người nói sử dụng “falling intonation".
Ví dụ: How much are they ↘?
Câu hỏi để đảm bảo thông tin là chính xác
Để đảm bảo một thông tin mình biết là đúng, người nói thường sẽ sử dụng câu hỏi Yes/No. Khi dùng dạng câu hỏi này, ngữ điệu “rising intonation" được áp dụng.
Ví dụ: Can you speak Thai ↗?
Lưu ý: không phải lúc nào
What kinds of emails did you receive that made you happy?
What kinds of emails ↗? (người hỏi lặp lại câu hỏi Wh- question để chắc chắn thông tin vừa nghe là đúng)
Wasn't it amazing ↘? (câu hỏi Yes/No dạng phủ định có ngữ điệu “falling intonation" được dùng để khuyến khích người nghe đồng ý với người nói)
Cụm từ cung cấp thông tin và chuyển đổi chủ đề
Cụm từ cung cấp thông tin
Khi người nói muốn cung cấp thêm thông tin liên quan tới nội dung vừa được đề cập tới trước đó, họ có thể sử dụng các cụm từ như “On top of that", “Also" hoặc “What's more". Đối với các cụm từ như vậy, người nói sử dụng ngữ điệu “fall-rising intonation".
Ví dụ: Learning about our dreams is amazing. Also ↘↗, I have been wondering how I can do it since I was a kid.
Cụm từ chuyển đổi chủ đề
Khi người nói muốn chuyển chủ đề hoặc bắt đầu một chủ đề mới, họ sẽ sử dụng các cụm từ chuyển chủ đề với ngữ điệu “falling intonation" như “Anyway", “By the way" hoặc “Speaking of …”.
Ví dụ:
Speaking of the style of the house ↘, I love to have a two-storey house with modern design. Anyway ↘, on the inside, it would be awesome if the living room is spacious and cozy.
Bài tập rèn luyện
I think managers need to train their employees to provide excellent customer service. There are numerous actions that staff members can take, such as ensuring that customers are greeted properly, their issues are promptly addressed, and they are asked for feedback. I believe it is not a simple task, but in the service industry, prioritizing customer satisfaction is crucial.
Well, due to the increased ease of travel nowadays, you can opt for charter flights and find various youth hostels worldwide, so you don't have to spend a lot of money on travel. Isn't that fantastic? Additionally, you can make travel bookings online, eliminating the need to leave home.
Regarding dining out, I would argue that some individuals enjoy it because it saves them a significant amount of time preparing meals and provides an opportunity to maintain social connections with friends or colleagues. However, others prefer to dine at home because they find it more comfortable and don't have to deal with cleanliness concerns compared to restaurants.
I disagree. I believe the primary difference in weather between the two regions is the
number of seasons. While North Vietnam experiences four distinct seasons, including:
spring, summer, autumn, and winter, South Vietnam only has two seasons: dry
and rainy seasons.
Đáp án gợi ý:
I think managers need to train their employees to provide excellent customer service ↘. There are numerous actions that staff members can take ↘, such as ensuring that customers are greeted properly ↗, their issues are promptly addressed ↗, and they are asked for feedback ↘. I believe it is not a simple task ↘↗, but in the service industry, prioritizing customer satisfaction is crucial ↘.
Well, due to the increased ease of travel nowadays ↘, you can opt for charter flights and find various youth hostels worldwide ↘↗, so you don't have to spend a lot of money on travel ↘. Isn't that fantastic? ↘ Additionally ↘↗, you can make travel bookings online ↘↗, eliminating the need to leave home ↗.
Regarding dining out ↘↗, I would argue that some individuals enjoy it because it saves them a significant amount of time preparing meals ↗ and provides an opportunity to maintain social connections with friends or colleagues ↘. However ↘↗, others prefer to dine at home because they find it more comfortable ↘ and don't have to deal with cleanliness concerns compared to restaurants ↘↗.
I disagree ↘. I believe the primary difference in weather between the two regions is the
number of seasons ↘. While North Vietnam experiences four distinct seasons ↗, including:
spring↗, summer↗, autumn↗, and winter↘, South Vietnam only has two seasons: dry
and rainy seasons↘.