
Giá Xe Volvo XC40 2024 - Thông Tin Quan Trọng
Volvo XC40 2024 - Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo
Cạnh Tranh Số 1: Volvo XC40 2024 và Đối Thủ
Khám Phá Bảng Giá Xe Volvo XC40 2024
BẢNG GIÁ XE VOLVO XC40 | |
Phiên bản | Giá xe niêm yết (tỷ đồng) |
Volvo XC40 B5 AWD Ultimate | 1,790 |
Ưu Đãi Đặc Biệt Cho Volvo XC40 2024
Tìm Hiểu Giá Bán Xe Volvo XC40 2024
Giá Volvo XC40 và Các Đối Thủ Cạnh Tranh
Giá Tham Khảo Xe Volvo XC40 2024
Giá Lăn Bánh Volvo XC40 2024 - Thông Tin Chi Tiết
Ước Tính Giá Lăn Bánh Volvo XC40 2024
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.790.000.000 | 1.790.000.000 | 1.790.000.000 | 1.790.000.000 | 1.790.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Bề Ngoài Đỉnh Cao Của Volvo XC40 2024

Sự Đẳng Cấp Ngoại Thất Của Volvo XC40 2024

Ánh Sáng Phía Trước Đặc Biệt Của Volvo XC40 2024

Thiết Kế Thân Xe Volvo XC40 2024

Mâm Xe Volvo XC40 2024 - Sự Sang Trọng và Nổi Bật

Phần Đuôi Sang Trọng Của Volvo XC40 2024
Đèn Pha LED Độc Đáo trên Volvo XC40 2024
Mâm Xe 19 Inch Sang Trọng Của Volvo XC40 2024
Nội Thất Volvo XC40 2024 - Sự Tiện Nghi và Sang Trọng

Bản Đồ Nội Thất Volvo XC40 2024

Vô-Lăng Đặc Biệt trên Volvo XC40 2024
Trải Nghiệm Không Gian Nội Thất Volvo XC40 2024
Tính Năng Tiện Nghi của Volvo XC40 2024

Bảng Điều Khiển Xe Volvo XC40 2024

Hàng Ghế Thứ 2 và Cửa Sổ Trời Trên Volvo XC40 2024
Hệ Thống An Toàn và Hỗ Trợ Lái Trên XC40 2024
Khám Phá Thế Giới Volvo - Mua Bán Xe Volvo
Động Cơ Mạnh Mẽ của Volvo XC40 2024

Động Cơ Mạnh Mẽ của Volvo XC40 2024
Công Nghệ Hybrid Tiên Tiến Trên XC40 2024
Thông Số Kỹ Thuật Volvo XC40 2024
Thông số | Volvo XC40 R-Design |
Thiết kế | |
D x R x C (mm) | 4.440 x 1.863 x 1.657 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.702 |
Mâm xe | 19 inch 5 chấu kép thể thao Diamond Cut |
Lốp xe | 235/50R19 |
Vô lăng | 3 chấu bọc da, đa chức năng |
Cần chuyển số | thể thao, điện tử phong cách R-Design |
Cụm đồng hồ | Màn hình hiển thị 12,3 inch |
Cần gạt mưa | Tích hợp rửa kính tự động với cảm biến lưu lượng mưa |
Chìa khóa điện | Có |
An toàn & Công nghệ | |
Hệ thống treo cứng | Có |
Hệ thống lái trợ lực điện biến thiên theo tốc độ | Có |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có |
Chế độ lái | Eco, Comfort, Off-road, Dynamic, Individual |
Cụm đèn trước | LED toàn phần |
Đèn báo rẽ gương chiếu hậu | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn phanh | LED |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh & gập điện, sấy gương | Có |
Hỗ trợ tự động phanh trong thành phố | Có |
Hỗ trợ lái xe bán tự động | Có |
Kiểm soát hành trình chủ động | Có |
Cảnh báo sai làn đường và hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước và sau | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Động cơ | |
Loại động cơ | I4, Turbo Charge |
Dung tích | 1.969 cc |
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 248 @ 5.500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 350 @ 1.800 - 4.800 |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Dẫn động | AWD |
Tăng tốc 100 km/h | 6,4s |
Vận tốc tối đa | 230 km/h |
Mức nhiên liệu tiêu hao TB | 9,1L/100km |
Dung tích bình nhiên liệu | 54L |
Câu Hỏi Thường Gặp Về Volvo XC40
Giá Xe Volvo XC40 - Thông Tin Chi Tiết
Mức Giá Lăn Bánh Volvo XC40 2024
Số Chỗ Ngồi của Volvo XC40
Volvo XC40 Có Bao Nhiêu Chỗ?