Ưu điểm của Diclofenac 75mg
Diclofenac 75 mg giúp giảm đau và chống viêm hiệu quả đối với các vấn đề về xương khớp. Người sử dụng có thể gặp phải những tác dụng phụ như dị ứng hoặc mệt mỏi, suy giảm sức khỏe. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ và không tự y áp dụng thuốc trước khi có đơn kê.
1. Công dụng chính của Diclofenac 75 mg
Diclofenac thuộc nhóm dược phẩm giảm đau, chống viêm không chứa Steroid. Thuốc này thường được chỉ định cho bệnh nhân có triệu chứng đau nhức ở xương khớp như:
- Viêm khớp mãn tính;
- Viêm khớp dạng thấp (ở thanh thiếu niên);
- Thoái hóa khớp;
- Bong gân, căng cơ;
- Viêm cột sống;
- Sưng phù kèm viêm sau tai nạn chấn thương.
Ngoài ra, Diclofenac cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp như đau răng, đau sau phẫu thuật, thậm chí sau khi sinh. Tuy nhiên, tác dụng của thuốc có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp.
Những công dụng của Diclofenac 75mg được đề cập chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thêm chi tiết, bạn nên thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ.
2. Liều lượng sử dụng Diclofenac
Liều lượng thuốc kê đơn thường không cố định, do đó, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để nhận hướng dẫn chi tiết và giảm rủi ro không mong muốn.
Thuốc có nhiều dạng như viên nén, thuốc bôi hay dung dịch tiêm... Mỗi dạng thuốc có liều lượng khác nhau để sử dụng thuận tiện:
- Viên nén có nhiều loại với liều lượng tương ứng: 25mg, 50mg, 75mg và 100mg.
- Thuốc tiêm có 2 ml và 3ml, tương đương với liều 75mg ở dạng uống.
- Thuốc bôi ngoài da có tuýp 100g, với thành phần Diclofenac chiếm 1,16 - 2,32 %.
Liều lượng sử dụng cho người trưởng thành theo từng loại bệnh:
- Người thoái hóa khớp: Uống 50 mg mỗi lần, sử dụng 2 - 3 lần tùy thuộc vào triệu chứng. Nếu dùng viên 100mg, uống 1 lần/ngày.
- Bệnh nhân viêm cột sống dính khớp
- Đau bụng kinh ở phụ nữ: 3 lần/ngày, mỗi lần uống 50mg. Tùy thuộc vào tình trạng, bác sĩ có thể kê đơn liều đầu là 100mg nhưng không quá 150mg/ngày.
- Bệnh nhân viêm khớp dạng thấp: Uống 3 - 4 lần/ngày, mỗi lần 50mg hoặc 2 lần/ngày với liều 75mg/lần. Liều lượng tối đa là 225mg/ngày. Nếu liều đầu là 100mg, sử dụng 1 lần/ngày.
- Người mắc đau nửa đầu: Sử dụng dung dịch với liều 50mg hòa trong 30 - 60ml nước. Lưu ý uống ngay sau khi pha thuốc để đảm bảo hiệu quả.
Liều dùng cho trẻ em:
- Trẻ em là nhóm đối tượng cần chú ý khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là Diclofenac. Liều tối đa cho trẻ em theo chỉ định không được vượt quá 200mg/ngày. Chia thành 2 - 4 lần sử dụng mỗi ngày, với liều lượng là 2 - 3mg/kg.
3. Hạn chế rủi ro khi sử dụng Diclofenac
Khi được chỉ định, bác sĩ thường khuyến cáo bệnh nhân nên uống thuốc sau bữa ăn và ngồi yên khoảng 10 phút sau khi uống. Những người có vấn đề về dạ dày nên ăn nhẹ hoặc uống sữa trước khi sử dụng. Việc uống sau khi ăn có thể ảnh hưởng đến hiệu quả, nhưng với những người có vấn đề về dạ dày, cách này an toàn hơn.
Đối với dạng viên nang hoặc viên nén, chúng được sản xuất để uống nguyên viên. Việc chia nhỏ hoặc nghiền có thể làm mất mát lượng thuốc hoặc biến đổi thành các chất hóa học gây tác dụng phụ. Trong trường hợp bệnh nhân mắc viêm khớp, việc sử dụng kéo dài trong 2 tuần được khuyến khích để đảm bảo hiệu quả tối đa của thuốc.
Quá liều có thể gây ra một số triệu chứng. Đây là cơ sở để bác sĩ điều chỉnh liều lượng phù hợp. Những triệu chứng quá liều có thể bao gồm:
- Buồn nôn;
- Đau ở bụng;
- Phân có máu hoặc phân không bình thường;
- Nôn máu;
- Đau đầu;
- Mệt mỏi;
- Khó thở;
- Ù tai;
- Giảm trí nhớ;
- Suy giảm nhận thức.
Nếu bạn quên một liều trong thời gian ngắn, có thể uống liều đó và điều chỉnh giờ uống liều sau để giữ khoảng thời gian giữa các liều. Nếu quên liều và phát hiện khi cần uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đó và chờ đến liều tiếp theo. Uống thêm liều cũ vào liều mới gần nhất có thể dẫn đến quá liều và tăng rủi ro tác dụng phụ.
Trước khi bác sĩ kê đơn, hãy thông báo nếu bạn từng có sưng niêm mạc mũi, rối loạn chuyển hóa porphyrin, suy tim, sưng tay chân, bệnh gan hoặc thận. Phụ nữ mang thai và đang cho con bú nên tránh sử dụng mà không được phép của bác sĩ. Đặc biệt, nếu bạn sắp phẫu thuật nha khoa, hãy thông báo bác sĩ về việc sử dụng Diclofenac để có phương pháp thích hợp nhất.
4. Khám phá các tác dụng phụ của Diclofenac
Theo các nghiên cứu lâm sàng, hầu hết bệnh nhân sử dụng thuốc Diclofenac 75mg đều trải qua vấn đề về đường tiêu hóa. Mọi biểu hiện không bình thường ở đường tiêu hóa đều cần được kiểm tra và xác định. Những dấu hiệu như phát ban, khó thở, sưng mũi họng có thể là dấu hiệu của một phản ứng dị ứng với thành phần của thuốc.
Có một số trường hợp nên ngưng sử dụng thuốc để tránh tác dụng phụ nguy hiểm:
- Đau ngực dẫn đến khó thở hoặc giảm khả năng nói chuyện...;
- Màu sắc phân không bình thường hoặc có máu;
- Ho hoặc nôn máu;
- Sưng phù hoặc tăng cân do giữ nước;
- Ớn lạnh;
- Nhạy cảm với ánh sáng;
- Đau sốt;
- Khó chịu ở dạ dày;
- Chóng mặt;
- Mẩn ngứa hoặc phát ban;
- Suy giảm thị lực;
- Ù tai.
Những tác dụng phụ có thể nguy hiểm hơn nhiều. Đây chỉ là một số kết quả từ nghiên cứu lâm sàng, nên nếu bạn cảm thấy mệt mỏi mà không có bất kỳ dấu hiệu trên, bạn vẫn nên thăm bác sĩ để kiểm tra và điều trị kịp thời.
5. Tương tác của Diclofenac khi kết hợp với các loại thuốc khác
Tương tác của thuốc Diclofenac 75mg là nguyên nhân gây ra tác dụng phụ nguy hiểm. Hãy thông tin đầy đủ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng. Đặc biệt là nên tránh sử dụng đồng thời với một số loại thuốc sau:
- Thuốc chống viêm như Aspirin;
- Kháng sinh;
- Thuốc chống đông máu;
- Thuốc dành cho bệnh nhân tim mạch;
- Thuốc giảm cholesterol;
- Thuốc chống co giật;
- Thuốc điều trị tâm thần;
- Thuốc lợi tiểu.
Thực phẩm ít tương tác với thuốc. Tuy nhiên, nếu bạn hút thuốc lá, uống nước có ga, và tiêu thụ cồn... có thể làm tăng rủi ro tương tác và ảnh hưởng đến sức khỏe.
Bài viết đã giới thiệu thông tin về Diclofenac 75mg là thuốc gì, cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng. Mặc dù có tác dụng giảm đau, nhưng tác dụng phụ và tương tác với thuốc khác là khá phức tạp. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để có quyết định sử dụng hợp lý nhất.
Để đặt lịch hẹn tại viện, Quý khách vui lòng nhấn số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động qua ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.