Trong nhiều ngôn ngữ, cách diễn đạt nói giảm nói tránh nhằm giảm bớt hoặc né tránh những hậu quả gây tổn thương, kích động tới người nghe là một hiện tượng phổ biến. Đối với người học tiếng Anh, hiểu về uyển ngữ giúp họ tránh được những tình huống khó xử trong giao tiếp và diễn đạt thông tin một cách uyển chuyển mượt mà hơn. Trong bài viết này, tác giả mong muốn đem đến cho người đọc một vài kiến thức về uyển ngữ (euphemism) cũng như những lưu ý khi sử dụng uyển ngữ trong tiếng Anh.
Nguồn gốc và định nghĩa của uyển ngữ
Ngày nay, định nghĩa của uyển ngữ mang nhiều sắc thái xã hội hơn, cụ thể: Là thuật ngữ ngôn ngữ học và văn học dùng để chỉ lối nói tinh tế và tế nhị nhằm để tránh xúc phạm người khác.
Vai trò của uyển ngữ trong tiếng Anh là gì?
Tránh thảo luận về các vấn đề nhạy cảm
Lý do sử dụng uyển ngữ biến đổi đa dạng tùy thuộc vào ngữ cảnh và chủ đích của người nói. Thông thường, uyển ngữ được sử dụng để tránh nói thẳng tên của vấn đề được coi là tiêu cực hoặc gây xấu hổ trong giao tiếp, chẳng hạn như cái chết hay các bộ phận của cơ thể.
Ví dụ: “die” (chết) là một từ có sắc thái tiêu cực, gợi lên cảm giác đau buồn, mất mát cho người nghe. Do đó, từ này được giảm nhẹ bằng một từ khác với ý nghĩa tương tự là “pass away”.
Câu minh họa:
Unfortunately he passed away last year after being diagnosed with cancer.
(Không may anh ta đã qua đời vào năm ngoái sau khi bị chẩn đoán mắc bệnh ung thư.)
Uyển ngữ được sử dụng để làm dịu hoặc làm trung hòa sắc thái của diễn đạt trong tiếng Anh
Ngoài việc tránh đề cập đến những chủ đề nhạy cảm, gợi lên cảm giác thô tục hoặc xúc phạm tới người nghe, uyển ngữ còn được sử dụng khi trung hòa và làm dịu đi sắc thái biểu đạt. Chẳng hạn, trong bộ phim “The Emperor’s New Groove” của kênh Disney, nhân vật Kuzco khi sa thải trợ lý của mình là Yzma đã nói như sau:
“Um, how else can I say it? You’re being let go. Your department’s being downsized. You’re part of an outplacement program. We’re going in a different direction.”
(Ừm, nói thể nào được nhỉ? Cô phải ra đi thôi. Bộ phận của cô đang bị cắt giảm nhân sự. Cô là một phần của chương trình hỗ trợ tìm việc. Chúng ta đang đi theo những hướng đi khác nhau.)
Ở đây, mặc dù người nói không dùng một từ cụ thể nào về sa thải, nhưng người nghe vẫn hiểu được hàm ý đó thông qua một số từ, cụm từ như: “let somebody go”/”somebody is being let go” (để ai đó ra đi/ ai đó phải ra đi); “downside” (cắt giảm nhân sự); “outplacement program” (chương trình hỗ trợ tìm việc).
Hoặc, khi nói về một số nghề nghiệp trong xã hội, để thể hiện sự tôn trọng, đề cao với chủ thể được nhắc đến, một số cách diễn đạt nói giảm nói tránh cũng được sử dụng. Ví dụ như, các từ “garbage men”, “dustmen”, “binmen” mang nghĩa là “người thu dọn rác” được thay thế bằng “sanitary engineers” (những kỹ sư vệ sinh).
Một số điều cần lưu ý khi sử dụng uyển ngữ trong tiếng Anh
Nguyên tắc hợp tác này được tạo thành từ bốn tiêu chuẩn, bao gồm:
Quantity (tiêu chuẩn về lượng, cung cấp đủ thông tin);
Quality (tiêu chuẩn về chất, nói đúng sự thật);
Relation (tiêu chuẩn về sự thích hợp, liên quan đến chủ đề đang nói đến)
Manner (tiêu chuẩn về phương thức biểu đạt, tránh mơ hồ, tối nghĩa).
Tuy nhiên, việc sử dụng uyển ngữ có khi đi ngược lại bốn nguyên tắc trên, vì nó dài dòng hơn bình thường và đòi hỏi người nghe phải căn cứ vào ngữ cảnh đang diễn ra để suy đoán thông điệp của người nói.
Ví dụ:
Cụm từ “be pushing up (the) daisies” (tạm dịch: nằm dưới đồi hoa) có nghĩa là đã chết và được chôn cất.
Hãy xét ví dụ sau: You’ll be pushing up daisies when mom finds out that her brand-new car was badly scratched.
Dịch nghĩa: Anh sẽ đi đời nếu mẹ phát hiện con xe mới cóng của mẹ bị xước thảm hại như thế.
Tuy nhiên, đối với những thông điệp hướng tới đại chúng và yêu cầu sự chính xác, dễ hiểu, uyển ngữ có thể “phản tác dụng”, tạo ra những hiểu lầm không đáng có.
Chẳng hạn như trong một báo cáo thương vong trong một vụ tai nạn dưới đây, cách diễn đạt “be pushing up the daisies” không thật sự quen thuộc với phần đông người tiếp nhận thông tin và sẽ gây ra sự dài dòng, khó hiểu đối với một bộ phận người nghe:
According to police, two people were pushing up the daisies and four others were injured in a shooting and bomb explosions in southern Thailand.
Dịch nghĩa: Theo cảnh sát, hai người đi đời và bốn người khác bị thương trong một vụ xả súng và đánh bom ở miền nam Thái Lan.
Trong trường hợp này, cách diễn đạt đơn giản, dễ tiếp cận với phần đông người tiếp nhận thông tin sẽ hiệu quả hơn, bất chấp việc nó có thể đề cập trực tiếp đến một vấn đề mang tính tiêu cực:
According to police, two people died and four others were injured in a shooting and bomb explosions in southern Thailand.
Dịch nghĩa: Theo cảnh sát, hai người đã tử vong và bốn người khác bị thương trong một vụ xả súng và đánh bom ở miền nam Thái Lan.
Như vậy, để sử dụng chuẩn xác uyển ngữ trong đời sống cũng như trong ngữ cảnh học thuật, người học cần phải xem xét và đánh giá các ví dụ về cách diễn đạt đó từ đó trong từ điển hoặc thậm chí, tham khảo hướng dẫn của giáo viên, người hướng dẫn để tránh những tình huống gượng gạo, lúng túng.
Đặc biệt, trong bài thi IELTS writing vốn mang hàm lượng học thuật cao và đòi hỏi một cách diễn đạt chuẩn xác, ngắn gọn, trực tiếp, người học nên tránh những lối uyển ngữ dài dòng, mơ hồ và gây ra sự khó hiểu cho người đọc.
Một số ví dụ về uyển ngữ tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày
Freshen up
Định nghĩa: a polite way of referring to the fact that a woman is going to the toilet (một cách diễn đạt lịch sự khi một người phụ nữ đi vào nhà vệ sinh)
Ví dụ: I’m just going to powder my nose. I’ll be right back.
(Em đi vào nhà vệ sinh một chút nhé. Em sẽ trở lại ngay.)
Large-framed
Đây là một cách diễn đạt lịch sự khi nói về ngoại hình của ai đó. Thay vì sử dụng một số từ khiếm nhã như fat (béo, phệ), người nói có thể dùng từ “big-boned” để giảm nhẹ sắc thái biểu đạt
Ví dụ: My whole family is big-boned. It is genetic.
(Cả nhà tớ đều cao lớn như thế. Đó là di truyền.)
Affection handles
Định nghĩa: extra fat at the sides of a person’s waist (phần mỡ thừa xung quanh eo của một người)
Ví dụ: Don’t you worry about cholesterol, lung cancer and love handles?
(Anh không lo lắng chút nào về cholesterol, ung thư phổi hay béo bụng sao?)
Not the brightest bulb in the box
Định nghĩa: not intelligent (không được thông minh cho lắm)
Ví dụ: He’s not exactly the sharpest knife in the drawer, is he?
(Anh ta không được thông minh cho lắm phải không?)
In need; disadvantaged; economically challenged
Thay vì dùng từ nghèo để mô tả, những từ túng thiếu; thiệt thòi hoặc thu nhập thấp được ưa thích.
Ví dụ: Không ai từ những nhóm thiệt thòi về giáo dục này có cơ hội vào đại học.
(Không ai trong những nhóm này về giáo dục có cơ hội vào đại học.)