1. Drink là gì?
Drink có nghĩa là uống.
Trong tiếng Anh, drink có nhiều ý nghĩa khác nhau:
Drink có nghĩa là uống.
Ví dụ:
- I’m really thirsty; I need to drink a glass of water. (Tôi thực sự khát; tôi cần uống một ly nước.)
- She enjoys drinking herbal tea in the evenings. (Cô ấy thích uống trà thảo dược vào buổi tối.)
- Doctors recommend that you drink at least eight glasses of water a day. (Các bác sĩ khuyên bạn nên uống ít nhất tám ly nước mỗi ngày.)
Drink có nghĩa là đồ uống.
Ví dụ:
- The bar offers a wide selection of drinks, including cocktails, wine, and soft drinks. (Quán bar cung cấp nhiều loại đồ uống, bao gồm cocktail, rượu và nước ngọt.)
- I ordered a cold drink to quench my thirst in the summer heat. (Tôi đã đặt một đồ uống lạnh để làm dịu cơn khát trong cái nóng của mùa hè.)
- What’s your favorite drink at the coffee shop? Mine is a caramel macchiato. (Đồ uống yêu thích của bạn ở quán cà phê là gì? Của tôi là caramel macchiato.)
Drink có nghĩa là hấp thụ.
Ví dụ:
- It’s important to drink enough fluids when you have a fever to prevent dehydration. (Việc uống đủ chất lỏng khi bạn bị sốt là quan trọng để tránh mất nước.)
- Athletes need to stay well-hydrated and drink water during their workouts. (Người thể thao cần giữ cơ thể luôn được cung cấp đủ nước và uống nước trong lúc tập luyện.)
- To stay healthy, it’s essential to drink enough water to flush toxins from your body. (Để duy trì sức khỏe, việc uống đủ nước để loại bỏ độc tố từ cơ thể là rất quan trọng.)
Drink có nghĩa là tận hưởng, cảm nhận.
Ví dụ:
- The breathtaking view of the sunset made her feel like she was drinking in the beauty of nature. (Khung cảnh tuyệt đẹp của hoàng hôn khiến cô ấy cảm thấy như cô ấy đang hưởng thụ vẻ đẹp của thiên nhiên.)
- As a wine connoisseur, he knows how to drink in the flavors and aromas of different wines. (Là một người hiểu biết về rượu vang, anh ấy biết cách cảm nhận hương vị và mùi thơm của các loại rượu khác nhau.)
- The music was so enchanting that it felt like we were drinking in the melodies. (Âm nhạc thật kỳ diệu đến nỗi cảm giác như chúng tôi đang hưởng thụ giai điệu.)
2. V1 V2 V3 của drink – Quá khứ của drink
Vì drink là một động từ không tuân thủ quy tắc, quá khứ của nó được chia như sau:
V1 của Drink (Infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của Drink (Simple past – động từ quá khứ) | V3 của Drink (Past participle – quá khứ phân từ – Phân từ II) |
To drink | Drank | Drunk |
3. Phương pháp chia động từ drink
3.1. Phương pháp phân loại theo các dạng thức
Các dạng thức | Cách chia | Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” | To drink | I need to drink a glass of water. |
Bare_V Nguyên thể | Drink | Would you like a cold drink or a hot beverage? |
Gerund Danh động từ | Drinking | He is currently drinking a cup of coffee. |
Past Participle Phân từ II | Drunk | She had too much to drink at the party last night and ended up getting drunk. |
3.2. Phương pháp phân loại theo 13 thì trong tiếng Anh
Thì | I |
| He/ she/ it | We/ you/ they |
Hiện tại đơn | drink | drink | drinks | drink |
Hiện tại tiếp diễn | am drinking | are drinking | is drinking | are drinking |
Hiện tại hoàn thành | have drunk | have drunk | has drunk | have drunk |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been drinking | have been drinking | has been drinking | have been drinking |
Quá khứ đơn | drank | drank | drank | drank |
Quá khứ tiếp diễn | was drinking | were drinking | was drinking | were drinking |
Quá khứ hoàn thành | had drunk | had drunk | had drunk | had drunk |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been drinking | had been drinking | had been drinking | had been drinking |
Tương lai đơn | will drink | will drink | will drink | will drink |
Tương lai gần | am going to drink | are going to drink | is going to drink | are going to drink |
Tương lai tiếp diễn | will be drinking | will be drinking | will be drinking | will be drinking |
Tương lai hoàn thành | will have drunk | will have drunk | will have drunk | will have drunk |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been drinking | will have been drinking | will have been drinking | will have been drinking |
3.3. Phương pháp phân loại theo cấu trúc câu đặc biệt
I/ you/ we/ they | He/ she/ it | |
Câu điều kiện loại 2 – MĐ chính | would drink | would drink |
Câu ĐK loại 2 Biến thế của MĐ chính | would be drinking | would be drinking |
Câu điều kiện loại 3 – MĐ chính | would have drunk | would have drunk |
Câu ĐK loại 3 Biến thế của MĐ chính | would have been drinking | would have been drinking |
Câu giả định – HT | drink | drink |
Câu giả định – QK | drank | drank |
Câu giả định – QKHT | had drunk | had drunk |
Câu giả định – TL | should drink | should drink |
Câu mệnh lệnh | drink | drink |
4. Phrasal verb with drink
Drink up: Uống hết, uống sạch
Eg: The weather is extremely hot, so make sure to finish all your water to maintain hydration. (Thời tiết rất nóng, vì vậy hãy đảm bảo uống hết nước để duy trì sự cung cấp nước cho cơ thể.)
Drink in: Thưởng thức, tận hưởng
Eg: They headed to the beach to savor the breathtaking sunset. (Họ đến bãi biển để thưởng thức bình minh tuyệt đẹp.)
Drink to: Nâng cốc chúc mừng
Eg: Let’s toast to the newlyweds for a life filled with happiness and love. (Hãy nâng cốc chúc mừng cho cặp đôi mới cưới có một cuộc sống hạnh phúc và đầy yêu thương.)
Drink away: Uống để xua tan nỗi buồn
For example: He attempted to drown his sorrow from the recent breakup, but it only exacerbated the situation. (Anh ấy cố gắng uống để chìm vào nỗi đau vừa chia tay gần đây, nhưng chỉ làm cho mọi thứ trở nên tồi tệ hơn.)
Drink excessively: Uống quá nhiều rượu
For instance: At last night's gathering, he imbibed excessively and couldn’t even walk straight. (Tại buổi tụ họp tối qua, anh ấy uống quá nhiều rượu và không thể đi thẳng.)
Drink oneself to the point of oblivion: Uống say đến mất trí nhớ
For example: After losing his job, he resorted to drinking himself to the point of oblivion to escape reality. (Sau khi mất việc làm, anh ấy bắt đầu uống rượu say để trốn khỏi hiện thực.)
5. Exercises on V3 forms of drink
Exercise 1: Fill in the blanks
- She ____ a glass of water this morning.
- By the time I arrived, they ____ all the juice.
- We ____ tea while waiting for the rain to stop.
- How many cups of coffee have you ____ today?
- They ____ hot chocolate after coming in from the cold.
Exercise 2: Choose the correct answer
1. He ____ two mugs of coffee this morning.
- a) drank
- b) drunk
- c) had drank
2. By the time I arrived at the party, she ____ all the champagne.
- a) drank
- b) had drunk
- c) drinked
3. We were enjoying herbal tea when the storm began.
- a) drank
- b) drunk
- c) were drinking
4. How many glasses of water have you drunk today?
- a) drinked
- b) drank
- c) drunk
5. They had some hot chocolate after coming in from the snow.
- a) drunk
- b) had drank
- c) were drinking
Đáp án cho bài tập 1
- drank
- had drunk
- were drinking
- drunk
- had drunk
Đáp án cho bài tập 2
- a) drank
- b) had drunk
- c) were drinking
- b) drank
- a) drunk