1. Fly là gì?
Trong tiếng Anh, fly /flaɪ/ có nghĩa là bay.
Eg:
- Time flies when you’re having fun. (Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ.)
- The soccer ball flew over the goalie’s head and into the net. (Quả bóng bóng đá bay qua đầu thủ môn và vào lưới.)
- The horse flew down the racetrack to win the race. (Con ngựa chạy nhanh qua đường đua để giành chiến thắng.)
2. Cách sử dụng động từ fly
Fly được sử dụng để diễn tả hành động bay.
Ví dụ:
- Birds can effortlessly fly in the sky. (Những con chim có thể bay một cách dễ dàng trên bầu trời.)
- I love to watch airplanes fly overhead. (Tôi thích xem máy bay bay qua đầu.)
- The kite soared into the air and began to fly. (Cái diều bay lên không trung và bắt đầu bay.)
Fly được sử dụng để chỉ hành động bay tới một đích đến (qua máy bay)
Ví dụ:
- I will fly to New York next week for a business meeting. (Tôi sẽ bay đến New York tuần sau để tham dự cuộc họp công việc.)
- They decided to fly to Paris for their honeymoon. (Họ quyết định bay đến Paris để đi tuần trăng mật.)
- She usually prefers to fly to her vacation destinations. (Cô ấy thường ưa thích bay đến các điểm đến nghỉ mát của mình.)
Fly được sử dụng để diễn tả việc di chuyển nhanh, chạy nhanh
Ví dụ:
- He can fly down the track; he’s an incredibly fast runner. (Anh ấy có thể chạy nhanh qua đường đua; anh ấy là một người chạy cực kỳ nhanh.)
- The car flew past us on the highway. (Chiếc ô tô chạy nhanh qua chúng tôi trên cao tốc.)
- Time flies when you’re having fun. (Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ.)
Fly được sử dụng để chỉ hành động thả
Ví dụ:
- They decided to fly kites at the park on a windy day. (Họ quyết định thả diều tại công viên vào một ngày gió.)
- Children love to fly balloons during parties. (Trẻ em thích thả bóng bay trong các bữa tiệc.)
- She watched her paper boat fly down the stream. (Cô ấy theo dõi con thuyền giấy của mình thả xuống dòng nước.)
3. Chuyện gì xảy ra với V3 của fly? Quá khứ của fly
Fly là một động từ không tuân theo quy tắc, vì vậy V3 của fly là flown.
V1 của Fly (Infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của Fly (Simple past – động từ quá khứ) | V3 của Fly (Past participle – phân từ 2) |
To fly | flew | flown |
Many people dream of having the ability to fly like birds. (Nhiều người mơ ước có khả năng bay như chim.) | Yesterday, I flew to a different city for a business meeting. (Hôm qua, tôi đã bay đến một thành phố khác để tham dự cuộc họp công việc.) | By the time he reached his 30s, he had flown to over 20 countries. (Khi anh ấy bước sang tuổi 30, anh ấy đã bay đến hơn 20 quốc gia.) |
4. Cách phân loại từ fly
4.1. Phân loại từ fly theo mẫu
Các dạng | Cách chia | Ví dụ |
To_V Nguyên thể có to | To fly | Many people dream of having the ability to fly like birds.(Nhiều người mơ ước có khả năng bay như chim.) |
Bare_V Nguyên thể (không có to) | Fly | Birds fly through the air using their wings. (Những con chim bay qua không trung bằng cánh của chúng.) |
Gerund Danh động từ | Flying | I can see the plane flying high above the clouds. (Tôi có thể thấy máy bay đang bay cao trên đám mây.) |
Past Participle Phân từ II | Flown | The geese had already flown south for the winter. (Những con ngỗng đã bay về phía nam để tránh mùa đông.) |
4.2. Phân loại từ fly trong các thì tiếng Anh
Thì | I | You | He/ she/ it
| We | You | They |
Hiện tại đơn | fly | fly | flies | fly | fly | fly |
Hiện tại tiếp diễn | am flying | are flying | is flying | are flying | are flying | are flying |
Hiện tại hoàn thành | have flown | have flown | has flown | have flown | have flown | have flown |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been flying | have been flying | has been flying | have been flying | have been flying | have been flying |
Quá khứ đơn | flew | flew | flew | flew | flew | flew |
Quá khứ tiếp diễn | was flying | were flying | was flying | were flying | were flying | were flying |
Quá khứ hoàn thành | had flew | had flew | had flew | had flew | had flew | had flew |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been flying | had been flying | had been flying | had been flying | had been flying | had been flying |
Tương lai đơn | will fly | will fly | will fly | will fly | will fly | will fly |
Tương lai gần | am going to fly | are going to fly | is going to fly | are going to fly | are going to fly | are going to fly |
Tương lai tiếp diễn | will be flying | will be flying | will be flying | will be flying | will be flying | will be flying |
Tương lai hoàn thành | will have flew | will have flew | will have flew | will have flew | will have flew | will have flew |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been flying | will have been flying | will have been flying | will have been flying | will have been flying | will have been flying |
4.3. Cách phân tích từ fly trong cấu trúc câu đặc biệt
I | You | He/ she/ it | We | You | They | |
Câu điều kiện loại 2 – MĐ chính | would fly | would fly | would fly | would fly | would fly | would fly |
Câu ĐK loại 2 Biến thế của mệnh đề chính | would be flying | would be flying | would be flying | would be flying | would be flying | would be flying |
Câu điều kiện loại 3 – MĐ chính | would have flew | would have flew | would have flew | would have flew | would have flew | would have flew |
Câu ĐK loại 3 Biến thế của mệnh đề chính | would have been flying | would have been flying | would have been flying | would have been flying | would have been flying | would have been flying |
Câu giả định – HT | fly | fly | fly | fly | fly | fly |
Câu giả định – QK | flew | flew | flew | flew | flew | flew |
Câu giả định – QKHT | had flew | had flew | had flew | had flew | had flew | had flew |
Câu giả định – TL | Should fly | Should fly | Should fly | Should fly | Should fly | Should fly |
5. Từ liên quan đến fly
Flyer (n): Người hoặc đồ vật bay.
VD:
- The eagle is a majestic flyer of the sky. (Đại bàng là một loài bay hoành tráng của bầu trời.)
- She picked up a flyer at the store advertising a sale. (Cô ấy lấy một tờ quảng cáo tại cửa hàng về cuộc giảm giá.)
Flight (n): Hành trình hoặc hành động bay của máy bay hoặc các loài bay khác
Eg:
- The flight from New York to London takes about seven hours. (Chuyến bay từ New York đến London mất khoảng bảy giờ.)
- The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay đã bị trễ do thời tiết xấu.)
The flywheel (n): Một cánh quay có khối lượng lớn và được sử dụng để lưu trữ năng lượng cơ học hoặc tạo ra đà cho các thiết bị máy móc.
Eg: The flywheel within the engine contributes to stabilizing its operation. (Bánh xe lưu trữ năng lượng trong động cơ giúp ổn định hoạt động của nó.)
6. Phrasal verb của fly
Fly into: Bùng nổ (cơn giận dữ)
Eg: Upon hearing the news, he flew into a rage. (Nghe tin tức, anh ta bùng nổ cơn giận dữ.)
Fly off: Bay đi, bứt đi
Eg: As soon as the door opened, the cat flew off the couch and darted away. (Ngay khi cửa mở, con mèo bay đi khỏi ghế và chạy bổ ra.)
Fly out: Bùng nổ (cơn giận dữ)
Eg: After losing the game, he flew out at his teammates and blamed them for the defeat. (Sau khi thua trận, anh ấy bùng nổ cơn giận dữ với đồng đội và đổ lỗi cho họ vì thất bại.)
Fly over: Vượt qua
Eg: The athlete managed to fly over the high jump bar and set a new record. (Vận động viên đã thành công trong việc vượt qua thanh nhảy cao và lập kỷ lục mới.)
Fly around: Quay vòng quanh (bánh xe)
Eg: The mechanic needed to inspect around the wheel for any damage. (Người thợ cần phải kiểm tra quanh bánh xe xem có hỏng hóc không.)
Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về V3 của fly, cách sử dụng, cách chia động từ cũng như các cụm từ liên quan. Hy vọng những chia sẻ này từ Mytour có thể giúp bạn áp dụng kiến thức này vào thực tế một cách hiệu quả!Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các từ vựng hay cấu trúc khác, hãy đọc thêm phần IELTS Grammar của Mytour để khám phá thêm các kiến thức về tiếng Anh nhé!