Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, chức năng thông qua các ví dụ minh hoạ và bài tập cuối bài.
Cùng nhau tìm hiểu nhé!
Nội dung quan trọng |
– Choose là một động từ bất quy tắc mang ý nghĩa lựa chọn một lựa chọn phù hợp nhất từ một tập hợp nhiều lựa chọn. – Trả lời cho câu hỏi quá khứ của choose: + Quá khứ đơn là chose + Quá khứ phân từ là chosen |
1. Select là gì?
Phiên âm: /tʃuːz/
Ví dụ:
- I will choose the blue shirt. (Tôi sẽ chọn chiếc áo màu xanh.)
- She can choose between pizza and pasta. (Cô ấy có thể chọn giữa pizza và mì ý.)
- They need to choose a date for the meeting. (Họ cần chọn một ngày cho cuộc họp.)
2. V1 V2 V3 của select – Quá khứ của select trong tiếng Anh
Choose có một hình thức nguyên thể và hai hình thức quá khứ:
Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
Chose | Chosen |
Cách chia động từ choose ở 12 thì
Thì | Cách chia | Ví dụ |
Quá khứ đơn | Chose | She chose the blue dress for the party. (Cô ấy đã chọn chiếc váy màu xanh cho buổi tiệc.) They chose to go hiking instead of watching a movie. (Họ đã chọn đi bộ đường dài thay vì xem phim.) |
Quá khứ hoàn thành | Had chosen | They had chosen the wrong path and got lost in the forest. (Họ đã chọn sai con đường và bị lạc trong rừng.) Sarah had chosen her favorite book for the book club meeting. (Sarah đã chọn cuốn sách yêu thích của mình cho buổi họp câu lạc bộ sách.) |
Quá khứ tiếp diễn | Was/ Were + choosing | She was choosing between the red and blue sweater. (Cô ấy đang lựa chọn giữa chiếc áo len màu đỏ và màu xanh.) They were choosing toppings for their pizza. (Họ đang chọn topping cho bánh pizza của mình.) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Had been choosing | They had been choosing a movie to watch for over an hour. (Họ đã lựa chọn phim để xem hơn một giờ nay.) Jenny had been choosing her outfit for the party since morning. (Jenny đã lựa chọn trang phục cho buổi tiệc từ sáng sớm.) |
Hiện tại đơn | Choose với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Chooses với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | Please choose a flavor for your ice cream cone. (Hãy chọn một loại vị cho cây kem của bạn.) She chooses to walk to school every day. (Cô ấy chọn đi bộ đến trường mỗi ngày.) |
Hiện tại tiếp diễn | Am choosing với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Is choosing với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | I am choosing a gift for my friend’s birthday party. (Tôi đang chọn món quà cho buổi tiệc sinh nhật của bạn tôi.) The cat is choosing which toy to play with right now. (Con mèo đang chọn đồ chơi để chơi với bây giờ.) |
Hiện tại hoàn thành | Have chosen với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Has chosen với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | We have chosen the destination for our summer vacation. (Chúng tôi đã chọn điểm đến cho kỳ nghỉ hè của mình.) Tom has chosen the blue shirt for the party. (Tom đã chọn chiếc áo màu xanh cho buổi tiệc.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Have been choosing với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Has been choosing với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | The winner of the competition has been chosen by the judges. (Người chiến thắng cuộc thi đã được các giám khảo chọn.) The gifts for the party have been chosen carefully by the host. (Những món quà cho buổi tiệc đã được chủ nhà lựa chọn cẩn thận.) |
Tương lai đơn | Will choose | Tomorrow, I will choose a new book to read. (Ngày mai, tôi sẽ chọn một cuốn sách mới để đọc.) They will choose the toppings for their pizza at the restaurant. (Họ sẽ chọn các loại nhân cho bánh pizza của họ tại nhà hàng.) |
Tương lai tiếp diễn | Will be choosing | Tomorrow morning, Sarah will be choosing her outfit for the job interview. (Sáng mai, Sarah sẽ lựa chọn trang phục cho buổi phỏng vấn công việc.) At noon, we will be choosing the colors for the walls of our new house. (Vào buổi trưa, chúng tôi sẽ lựa chọn màu sắc cho tường nhà mới của chúng tôi.) |
Tương lai hoàn thành | will have chosen | By the time you arrive, I will have chosen a gift for your birthday. (Đến khi bạn đến, tôi sẽ đã chọn một món quà cho sinh nhật của bạn.) They will have chosen the menu for the party before the guests arrive. (Họ sẽ đã chọn menu cho bữa tiệc trước khi khách đến.) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been choosing | At this time tomorrow, we will have been choosing the decorations for the party. (Vào thời điểm này ngày mai, chúng tôi sẽ đang lựa chọn trang trí cho bữa tiệc.) By next week, she will has been choosing the courses for her new semester. (Đến tuần tới, cô ấy sẽ đang lựa chọn các khóa học cho học kỳ mới của mình.) |
3. Choose to V hoặc choose V-ing
Choose to hoặc choose V-ing là một câu hỏi thường gặp trong tiếng Anh, câu trả lời chính là choose to. Choose to được sử dụng để diễn tả hành động chọn lựa để làm một điều gì đó.
Ví dụ:
- He couldn’t decide, so he chose to stay home. (Anh ấy không thể quyết định, vì vậy anh ấy đã chọn ở nhà.)
- Jenny chose to study biology in college. (Jenny đã chọn học môn sinh học ở đại học.)
- We chose the restaurant by the river for dinner. (Chúng tôi đã chọn nhà hàng ven sông để đi ăn tối.)
4. Cách sử dụng cấu trúc choose
Trong tiếng Anh, thường có một số cấu trúc phổ biến với động từ choose như sau.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
1. Choose + somebody/ something + as + something. | Dùng để diễn tả hành động lựa chọn, tuyển chọn một ai đó, vật gì đó trở thành một người, vật nào đó. | She chose Tom as her partner for the dance competition. (Cô ấy chọn Tom làm đối tác của mình cho cuộc thi nhảy.) He chose the red car as his favorite among all the options. (Anh ấy chọn chiếc xe màu đỏ là yêu thích của mình trong số tất cả các lựa chọn.) |
2. Choose + something + for + somebody. | Dùng để diễn tả hành động để lựa chọn một vật gì đó cho một người nào đó. | She chose a bouquet of flowers for her mother’s birthday. (Cô ấy chọn một bó hoa cho sinh nhật của mẹ.) He chose a new laptop for his sister’s graduation gift. (Anh ấy chọn một chiếc laptop mới làm quà tốt nghiệp cho em gái.) |
3. Choose from | Dùng để diễn tả hành động lựa chọn một thứ gì đó từ một tập hợp nhiều lựa chọn. | You can choose from a variety of flavors at the ice cream shop. (Bạn có thể chọn từ nhiều loại vị kem tại cửa hàng kem.) Customers can choose from different sizes when ordering a pizza. (Khách hàng có thể chọn từ các kích thước khác nhau khi đặt pizza.) |
4. Choose between | Dùng để diễn tả hành động lựa chọn một trong hai lựa chọn khác nhau. | Sarah had to choose between studying for her exam or going to the party. (Sarah phải chọn giữa học cho kỳ thi hoặc đi dự tiệc.) Tom couldn’t decide and had to choose between the red or blue shirt. (Tom không thể quyết định và phải chọn giữa chiếc áo màu đỏ hoặc màu xanh.) |
5. Các cấu trúc đặc biệt của choose trong câu
Dưới đây là một số cấu trúc đặc biệt thường được sử dụng với choose:
Cấu trúc câu đặc biệt | Cách chia | Ví dụ |
Câu giả định – Hiện tại | Choose | If they choose to save money, they can go on a vacation next year. (Nếu họ chọn tiết kiệm tiền, họ có thể đi nghỉ mát vào năm sau.) |
Câu giả định – Quá khứ | Chose | If they chose to leave earlier, they could have caught the train. (Nếu họ đã chọn ra đi sớm hơn, họ có thể đã kịp bắt tàu.) |
Câu giả định – Quá khứ hoàn thành | Had chosen | If they had chosen to invest in stocks earlier, they would have made more money by now. (Nếu họ đã chọn đầu tư vào cổ phiếu từ trước đó, họ đã kiếm được nhiều tiền hơn vào lúc này.) |
Câu giả định – Tương lai | Should choose | If she should choose to pursue further education, she will have better career opportunities. (Nếu cô ấy nên chọn theo đuổi học vấn cao hơn, cô ấy sẽ có nhiều cơ hội nghề nghiệp tốt hơn.) |
Câu mệnh lệnh | Choose | Choose your words carefully when speaking to him. (Chọn lời nói của bạn một cách cẩn thận khi nói chuyện với anh ấy.) |
Câu ĐK loại 2 – Mệnh đề chính | Would choose | If I had more time, I would choose to travel around the world. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ chọn đi du lịch quanh thế giới.) |
Câu ĐK loại 2 – Biến thế của mệnh đề chính | Would be choosing | If they were not so busy, they would be choosing a restaurant for dinner right now. (Nếu họ không bận rộn, họ sẽ đang chọn một nhà hàng để ăn tối vào lúc này.) |
Câu ĐK loại 3 – Mệnh đề chính | Would have chosen | If she had known about the discount earlier, she would have chosen to buy the dress yesterday. (Nếu cô ấy biết về chiến dịch giảm giá sớm hơn, cô ấy đã chọn mua chiếc váy ngày hôm qua.) |
Câu ĐK loại 3 – Biến thế của mệnh đề chính | Would have been choosing | If they had arrived at the store earlier, they would have been choosing their outfits for the party now. (Nếu họ đã đến cửa hàng sớm hơn, họ đã đang chọn trang phục cho buổi tiệc vào lúc này.) |
6. Từ đồng nghĩa của choose
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa của choose cùng với cách sử dụng và ví dụ minh họa.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Pick | Lựa chọn cái gì đó sau khi xem xét kỹ lưỡng. | She picked a ripe apple from the tree. (Cô ấy hái một quả táo chín từ cây.) He picked out a book from the shelf to read before bed. (Anh ấy chọn một quyển sách từ kệ để đọc trước khi đi ngủ.) |
Select | Lựa chọn sau khi cân nhắc cẩn thận. | She selected a movie to watch from the list. (Cô ấy đã chọn một bộ phim để xem từ danh sách.) He carefully selected the ingredients for his favorite dish. (Anh ấy đã lựa chọn cẩn thận các nguyên liệu cho món ăn yêu thích của mình.) |
Decide | Lựa chọn những thứ quan trọng cần nhiều thời gian tổng hợp thông tin trước khi đưa ra quyết định. | Sarah couldn’t decide which movie to watch tonight. (Sarah không thể quyết định xem bộ phim nào vào tối nay.) Tom needs to decide whether to accept the job offer or not. (Tom cần quyết định liệu có chấp nhận lời mời công việc hay không.) |
Opt for | Lựa chọn từ một tập hợp có nhiều nhiều lựa chọn, thường kèm theo yếu tố của sở thích cá nhân. | They opted for a cozy dinner at home instead of going out to a restaurant. (Họ chọn lựa một bữa tối ấm cúng tại nhà thay vì đi ra ngoài nhà hàng.) Sarah opted for the blue dress for the party. (Sarah chọn lựa chiếc váy màu xanh cho buổi tiệc.) |
7. Từ đối nghịch của choose
Dưới đây là một số từ đối nghịch của choose kèm theo nghĩa và ví dụ minh họa:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Reject | Bác bỏ, từ chối cái gì đó, ai đó. | She had to reject the job offer because it didn’t pay enough. (Cô ấy phải từ chối đề nghị việc làm vì nó không trả đủ tiền.) The store rejected his return without a receipt.(Cửa hàng từ chối trả hàng của anh ấy vì thiếu hóa đơn.) |
Refuse | Bác bỏ, không chấp nhận. | She refused to eat broccoli because she doesn’t like it.(Cô ấy từ chối ăn bông cải xanh vì cô ấy không thích.) He politely refused the offer to join the club.(Anh ấy lịch sự từ chối lời đề nghị gia nhập câu lạc bộ.) |
Neglect | Bỏ lơ, không chú ý đến . | The plant died because she neglected to water it. (Cây chết vì cô ấy đã sao lơ không tưới nước.) He neglected his homework and failed the test. (Anh ta lơ làm bài tập về nhà và thất bại trong bài kiểm tra.) |
Ignore | Lơ là, cố tình không để ý đến. | He chose to ignore the warning signs and got lost in the forest. (Anh ta chọn phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo và bị lạc trong rừng.) She ignored her friend’s advice and regretted it later. (Cô ấy phớt lờ lời khuyên của bạn và sau đó hối tiếc.) |
8. Bài tập về hình thái động từ choose
Các bài tập về các dạng quá khứ của choose dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Các loại bài tập thường gặp bao gồm:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
- Chia thì quá khứ của fall.
Exercise 1: Select the correct answer
(Exercise 1: Choose the correct answer)
1. She ………. him as her partner for the dance contest yesterday.
- A. chooses
- B. chose
- C. chosen
2. She ………. the blue gown for the party the previous day.
- A. chose
- B. choosing
- C. chosen
3. He ………. a film to watch at this hour yesterday.
- A. chose
- B. was choosing
- C. chosen
4. They ………. a name for their infant before discovering its gender.
- A. choosing
- B. chose
- C. had chosen
5. Prior to the journey, she ………. her attire meticulously to suit the weather conditions.
- A. had chosen
- B. choosing
- C. choose
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. B | Có yesterday chia quá khứ đơn, V2 của choose là chose. |
2. A | Có yesterday chia quá khứ đơn, V2 của choose là chose. |
3. B | Có this time yesterday chia thì quá khứ tiếp diễn, chia was choosing. |
4. C | Chia thì quá khứ hoàn thành, áp dụng cấu trúc Had + V3/ ed (V3 của choose là chosen). |
5. A | Chia thì quá khứ hoàn thành, áp dụng cấu trúc Had + V3/ ed (V3 của choose là chosen). |
Exercise 2: Select the correct answer
(Exercise 2: Choose the correct answer)
1. They opted/ chosen pizza for dinner yesterday because it’s their favorite.
2. She selected/ chose him as her partner for the dance competition last month.
3. She picked/ was choosing a book to read at the library in the morning yesterday.
4. She had chosen/ chose the restaurant for dinner, but it was closed when they arrived.
5. He had chosen/ chose his career path early in life and never regretted it.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. Chose | Chia thì quá khứ đơn, V2 của choose là chose. |
2. Chose | Chia thì quá khứ đơn, V2 của choose là chose. |
3. Was choosing | Có in the morning yesterday chia thì quá khứ tiếp diễn, áp dụng công thức was/ were + V-ing. |
4. Had chosen | Thì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức Had + V3/ ed (V3 của choose là chosen. |
5. Had chosen | Thì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức Had + V3/ ed (V3 của choose là chosen). |
Exercise 3: Rearranging given words into complete sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp từ cho trước thành câu hoàn chỉnh)
- chose/ their favorite/ for dinner/ because/ yesterday/ They/ pizza/ it’s/ .
=> ………………………………………………………………………….
- instead of/ last weekend/ the park/ I/ to walk/ chose/ to/ the bus/ taking/ .
=> ………………………………………………………………………….
- new puppy/ a name/ at this time/ They/ yesterday/ were/ their/ for/ choosing/.
=> ………………………………………………………………………….
- in college/ his major/ He/ study medicine/ he changed/ before/ had chosen/ to/ .
=> ………………………………………………………………………….
- the wrong answer/ corrected/ on the test/ had chosen/ but/ He/ later/ it/ .
=> ………………………………………………………………………….
Xem đáp án
- They opted for pizza for dinner yesterday because it’s their favorite.
⇒ Giải thích: Using the simple past tense, V2 of choose is chose.
- I decided to walk to the park instead of taking the bus last weekend.
⇒ Giải thích: Using the simple past tense, V2 of choose is chose.
- They were in the process of selecting a name for their new puppy at this time yesterday.
⇒ Giải thích: With 'at this time yesterday', using the past continuous tense, apply the formula was/ were + V-ing.
- He had decided to study medicine in college before changing his major.
⇒ Giải thích: Using the past perfect tense, apply the formula Had + V3/ ed (V3 of choose is chosen).
- He had mistakenly chosen the wrong answer on the test but rectified it later.
⇒ Giải thích: Using the past perfect tense, apply the formula Had + V3/ ed (V3 of choose is chosen).
9. Conclusion
Earlier, we explored the verb 'choose' and answered what the past form of 'choose' is. Additionally, the article provides insights into conjugating 'choose' across 12 tenses and specific structures in English with detailed guidance.
Để vững chắc kiến thức về chủ đề này, các bạn hãy đọc lại các công thức, ví dụ và hoàn thành các bài tập trên đầy đủ nhé.
Nếu bạn có câu hỏi về điểm ngữ pháp này, đừng ngần ngại để lại bình luận dưới bài viết này để được giải đáp ngay, đừng quên theo dõi thường xuyên chuyên mục Ngữ pháp IELTS của Mytour để cập nhật thêm nhiều bài học hữu ích!
Tài liệu tham khảo:Choose (Động từ bất quy tắc): https://www.usingenglish.com/reference/irregular-verbs/choose.html – Truy cập ngày 01.06.2024