Do đó, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn khám phá cách viết quá khứ của wear và cách sử dụng một cách chính xác.
Cùng tôi khám phá nhé!
Nội dung quan trọng |
– Wear là một động từ bất quy tắc mang nghĩa: + Mang, mặc, đeo + Chấp nhận + Thể hiện biểu cảm + Làm ai đó thấy mệt mỏi + Xói mòn + Trang phục – Trả lời cho câu hỏi quá khứ của wear: + Quá khứ đơn: Wore + Quá khứ phân từ: Worn – Cách chia wear trong 12 thì: + Thì quá khứ đơn: Wore + Thì quá khứ hoàn thành: Had worn + Thì quá khứ tiếp diễn: Was/ were + V-ing + Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Had been wearing + Thì hiện tại đơn: Wear với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều, wears với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít + Thì hiện tại tiếp diễn: Are wearing với chủ từ I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều, is wearing với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít + Thì hiện tại hoàn thành: Have worn với chủ từ I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều, has worn với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít + Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Have been wearing với chủ từ I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều, has been wearing với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít + Thì tương lai đơn: Will/ Shall wear + Thì tương lai tiếp diễn: Will be wearing/ Shall be wearing + Thì tương lai hoàn thành: Will/ Shall have worn + Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: Will/ Shall have been wearing |
1. Wear có nghĩa là gì?
Phiên âm: /weər/
Wear là một động từ không tuân theo quy tắc và khi áp dụng vào từng ngữ cảnh khác nhau, nó sẽ mang theo nhiều ý nghĩa đặc biệt. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa.
Nghĩa của wear | Ví dụ |
Mang, đeo, mặc cái gì đó lên người | She wears a new dress on her birthday. (Cô ấy mặc một chiếc đầm mới vào sinh nhật của mình.) |
Chấp nhận, đồng ý một việc gì đó | Those new plants can not wear such weather. (Những cái cây mới trồng đó không thể chịu nổi thời tiết như này đâu.) |
Thể hiện biểu cảm trên khuôn mặt hoặc thể hiện cảm xúc thông qua thần thái bên ngoài | My leader wears a confident smile during the presentation. (Nhóm trưởng của tôi giữ một nụ cười tự tin trong buổi thuyết trình.) |
Khiến cho một ai đó cảm thấy mệt mỏi | The pressure from the exam is wearing her down. (Áp lực từ cuộc thi khiến cho cô ấy mệt mỏi.) |
Làm cho xói mòn, mài mòn theo vật gì đó theo thời gian hoặc do tác động của một lực khác | His constant late-night gaming sessions wore out his eyes. (Những buổi chơi game đêm khuya liên tục của anh ấy khiến đôi mắt anh ấy mệt mỏi.) |
Trang phục của một người nào đó nói chung | His wear at the party really impressed me. (Trang phục của anh ấy tại buổi tiệc khá ấn tượng với tôi.) |
2. V1 V2 V3 của wear – Quá khứ của wear trong tiếng Anh
- Quá khứ đơn: Wore
- Quá khứ phân từ: Worn
Dưới đây là bảng liệt kê cách chia thì của wear trong 12 tình huống khác nhau kèm theo ví dụ minh họa:

Thì | Cách chia | Ví dụ |
Thì quá khứ đơn | Wore | The group of friends wore matching t-shirts for the annual college fest. (Nhóm bạn mặc áo thun đồng phục cho lễ hội hàng năm của trường đại học.) |
Thì quá khứ hoàn thành | Had worn | The elegant necklace she had worn to the gala was a family heirloom translate into Vietnamese. (Chiếc vòng cổ thanh lịch mà cô ấy mang đến buổi dạ tiệc chính là vật gia truyền của gia đình.) |
Thì quá khứ tiếp diễn | Was/ were + V-ing | The children were wearing matching Halloween costumes for the school parade at 19:00 PM. (Những đứa trẻ mặc những bộ đồ hóa trang Halloween cho buổi diễu hành ở trường lúc 19:00 tối qua). |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Had been wearing | Before the interview, she had been wearing a lucky charm bracelet for good luck. translate into vietnamese. (Trước khi phỏng vấn, cô ấy đã đeo một chiếc vòng tay may mắn để mang lại may mắn. |
Thì hiện tại đơn | Wear với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Wears với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | She wears a black hat everyday. (Cô ấy đội chiếc mũ đen mỗi ngày.) The students wear uniforms to school every day. (Những học sinh mặc đồng phục đi học mỗi ngày.) |
Thì hiện tại tiếp diễn | Are wearing với chủ từ I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Is Wearing với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | We are wearing sneakers. (Chúng tôi đang mang giày thể thao.) He is wearing jeans and a white T-shirt. (Anh ấy đang mặc quần jean và áo thun trắng.) |
Thì hiện tại hoàn thành | Have worn với chủ từ I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Has worn với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | We have worn our uniforms to the game. (Chúng tôi đã mặc đồng phục đến trận đấu.) The cat has worn a ribbon around its neck. (Con mèo đã đeo một dải ruy băng quanh cổ.) |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Have been wearing với chủ từ I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Has been wearing với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | She has been wearing her glasses all day. (Cô ấy đã đeo kính suốt cả ngày.) They have been wearing their gloves to keep their hands warm. (Họ đã đeo găng tay để giữ ấm cho tay của họ.) |
Thì tương lai đơn | Will/ Shall wear | They will wear jackets if it gets cold. (Họ sẽ mặc áo khoác nếu trời trở lạnh.) The workers shall wear safety goggles in the factory. (Các công nhân sẽ đeo kính bảo hộ trong nhà máy.) |
Thì tương lai tiếp diễn | Will be wearing/ Shall be wearing | The bride shall be wearing a white gown at the wedding. (Cô dâu sẽ mặc một chiếc váy trắng trong đám cưới.) We will be wearing formal attire to the wedding ceremony. (Chúng tôi sẽ mặc trang phục lịch sự cho buổi lễ cưới.) |
Thì tương lai hoàn thành | Will/ Shall have worn | He will have worn his shoes out if he keeps running like that. (Anh ấy sẽ đã mặc hỏng đôi giày của mình nếu anh ấy tiếp tục chạy như vậy.) You shall have worn your safety helmet before entering the construction site. (Bạn nên đeo mũ bảo hiểm trước khi vào công trường xây dựng.) |
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn | Will/ Shall have been wearing | They shall have been wearing their seat belts for the entire journey. (Họ sẽ phải đeo dây an toàn suốt chuyến đi.) By the time the party starts, she will have been wearing her costume for hours. (Khi buổi tiệc bắt đầu, cô ấy sẽ đã mặc trang phục của mình trong vài giờ.) |
Vậy quá khứ của wear là wore (với thì quá khứ đơn) và worn (với quá khứ phân từ).
3. Một số thành ngữ/ cấu trúc thông dụng liên quan đến wear
Dưới đây là một số thành ngữ thông dụng thường được sử dụng với wear:
Cụm từ/ cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
Wear and tear | Sự hao mòn | The old car showed signs of wear and tear after years of use. (Chiếc xe cũ có dấu hiệu hao mòn sau nhiều năm sử dụng.) |
Wear out | Làm rách, làm mòn | His favorite sneakers were worn out from all the hiking trips. (Đôi giày thể thao yêu thích của anh ấy đã bị mòn từ tất cả các chuyến đi bộ đường dài.) |
Wear off | Mất hiệu lực, mất tác dụng | The pain medication started to wear off, and he felt discomfort again. (Thuốc giảm đau bắt đầu mất hiệu lực, và anh ấy lại cảm thấy đau đớn.) |
Wear something Well | Mặc đẹp, phù hợp | She always knows how to wear bold colors well. (Cô luôn biết cách mặc những gam màu đậm tốt.) |
Wear down | Làm mòn dần, làm giảm | The constant friction wore down the metal surface. (Sự ma sát liên tục đã làm mòn bề mặt kim loại.) |
Wear your heart on your sleeve | Thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng | He wears his heart on his sleeve and is not afraid to express his feelings. (Anh ấy thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng và không sợ bày tỏ tình cảm.) |
Wear in | Làm mềm, làm êm ái sau khi sử dụng lâu | New leather shoes need some time to wear in. (Đôi giày da mới cần một thời gian để làm mềm.) |
Wear thin | Trở nên mỏng, yếu dần | The fabric of the old blanket had worn thin. (Vải của chiếc chăn cũ đã trở nên mỏng.) |
Wear a mask | Đeo khẩu trang | During the pandemic, everyone was advised to wear a mask. (Trong đại dịch, mọi người được khuyến nghị đeo khẩu trang.) |
Wear many hats | Đảm nhận nhiều vai trò | As a small business owner, she has to wear many hats – from accounting to marketing. (Là chủ doanh nghiệp nhỏ, cô ấy phải đảm nhận nhiều vai trò – từ kế toán đến tiếp thị.) |
4. Bài tập về quá khứ của wear
Các bài tập về thì quá khứ của wear dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn đáng tin cậy để giúp bạn nhớ hiệu quả và nâng cao kiến thức sau mỗi buổi học. Một số loại bài tập phổ biến bao gồm:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
- Chia thì quá khứ của wear.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
(Bài 1: Lựa chọn câu trả lời chính xác)
1. She ………. a flowing gown to the elegant ballroom dance.
- A. wore
- B. had worn
- C. wear
2. During the 1980s, neon colors were popular, and people ………. vibrant outfits.
- A. wear
- B. wore
- C. was wearing
3. The actor had ………. a disguise to avoid being recognized by fans.
- A. wearing
- B. worn
- C. wore
4. By the time he arrived at the party, she had ………. her new dress.
- A. wearing
- B. wore
- C. worn
5. During the outdoor concert yesterday, everyone ………. colorful festival attire.
- A. wear
- B. was wearing
- C. wore
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A | Thì quá khứ đơn, chia V2 của wear là wore. |
2. A | Thì quá khứ đơn, chia V2 của wear là wore. |
3. B | Thì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức Had + V3/ ed (V3 của wear là worn). |
4. C | Thì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức Had + V3/ ed (V3 của wear là worn). |
5. B | Thì quá khứ tiếp diễn, áp dụng công thức was/ were + V-ing. |
Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng
(Bài 2: Lựa chọn đáp án phù hợp)
- I am wearing/ wore my favorite sneakers to the park yesterday.
- The cat wore/ was wearing a tiny bell on its collar the day before.
- She had worn/ wore a red hat to the party the previous day
- Before the rain, they wore/ had worn raincoats.
- The old shoes were wearing/ had worn thin from daily use.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. wore | Thì quá khứ đơn, chia V2 của wear là wore. |
2. wore | Thì quá khứ đơn, chia V2 của wear là wore. |
3. wore | Thì quá khứ đơn, chia V2 của wear là wore. |
4. had worn | Thì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức S + had +V3/ ed (V3 cùng wear là worn). |
5. had worn | Thì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức S + had +V3/ ed (V3 cùng wear là worn). |
Bài tập 3: Sắp xếp từ cho trước thành câu hoàn chỉnh
(Bài 3: Sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh)
- a bright smile/ wore/ she/ the party/ During/.
=> …………………………………………………………………….
- from/ protect/ the sun/ herself/ had worn/ She/ a hat/ to/.
=> …………………………………………………………………….
- colorful costumes/ The children/school play/ the/ for/ were wearing/.
=> …………………………………………………………………….
- elegant evening gowns/ were wearing/ At the party/ they/ noticed/ she/ that/.
=> …………………………………………………………………….
- winter festival/ cozy scarves and mittens/ During, people/ the/ were wearing/.
=> …………………………………………………………………….
Xem đáp án
- During the party, she wore a bright smile.
=> Giải thích: Thì quá khứ đơn, chia V2 của wear là wore.
- She had worn a hat to protect herself from the sun.
=> Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức S + had +V3/ ed (V3 cùng wear là worn).
- The children were wearing colorful costumes for the school play.
=> Giải thích: Thì quá khứ tiếp diễn, children là số nhiều vì thế dùng were wearing.
- At the party, she noticed that they were wearing elegant evening gowns.
=> Giải thích: Thì quá khứ tiếp diễn, she là số ít vì thế dùng was wearing.
- During the winter festival, people were wearing cozy scarves and mittens.
=> Giải thích: Thì quá khứ tiếp diễn, people là số nhiều vì thế dùng were wearing.
5. Kết luận
Vậy là bạn đã vượt qua phần kiểm tra ngữ pháp quá khứ của từ wear! Điều này chỉ là bước đầu trong hành trình học tiếng Anh dài hơi của bạn. Đừng quên củng cố kiến thức bằng cách ôn tập và làm bài tập thường xuyên nhé!
Nếu bạn gặp khó khăn nào trong quá trình học, hãy đặt câu hỏi dưới phần bình luận của bài viết để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn ngay. Điều quan trọng là phải liên tục cập nhật thông tin từ mục Ngữ pháp IELTS trên Mytour để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn!
Tài liệu tham khảo:Wear (Irregular Verb): https://www.usingenglish.com/reference/irregular-verbs/wear.html – Truy cập ngày 22.05.2024