Vì vậy, bài viết này ra đời với mục đích cung cấp thông tin cần thiết và giúp phân biệt rõ ràng những khác biệt này. Tôi tin rằng, sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ có thêm kiến thức quan trọng để tiến xa hơn trong việc học tiếng Anh.
Hãy cùng nhau khám phá nhé!
Nội dung quan trọng |
– Break là một động từ bất quy tắc mang ý nghĩa là đột nhiên làm vỡ một cái gì đó hoặc một cái gì đó bị hư hỏng và ngưng làm việc do bị hỏng hóc, bể vỡ. – Quá khứ của break: + Quá khứ đơn: Broke + Quá khứ phân từ: Broken |
1. Break là gì?
Phiên âm: /breɪk/
Trong tiếng Anh, break có nhiều ý nghĩa khác nhau trong các hoàn cảnh khác nhau, dưới đây là một số thông tin chi tiết:
Ý nghĩa của break | Ví dụ |
Phá vỡ hoặc làm vỡ cái gì đó. | Don’t break the glass! (Đừng làm vỡ cái kính!) |
Nghỉ ngơi hoặc nghỉ một khoảng thời gian. | I need to take a break. (Tôi cần nghỉ ngơi.) |
Sự gián đoạn hoặc ngừng lại. | There was a break in the conversation. (Có một sự gián đoạn trong cuộc trò chuyện.) |
Chấm dứt một mối quan hệ hoặc một tình huống. | They decided to break up. (Họ quyết định chia tay nhau.) |
Một bữa ăn nhỏ hoặc thời gian nghỉ giải lao. | Let’s have a coffee break. (Hãy có một buổi nghỉ giải lao với cà phê.) |
Thay đổi hoặc vi phạm một quy tắc, luật lệ. | He decided to break the rules. (Anh ấy quyết định phá vỡ các quy tắc.) |
2. V1 V2 V3 của break – Quá khứ của từ break là gì trong tiếng Anh?
Động từ không quy tắc thường được biểu diễn bởi ba cột thể hiện ba dạng của động từ ở các thì khác nhau. Cột V1 đại diện cho dạng nguyên mẫu, cột V2 cho dạng quá khứ đơn, và cột V3 cho dạng quá khứ phân từ.
V1 – Nguyên mẫu | V2 – Quá khứ đơn | V3 – Quá khứ phân từ |
Break | Broke | Broken |
Vì vậy, quá khứ của break là broke (cho dạng quá khứ đơn) và broken (cho dạng quá khứ phân từ).
Ví dụ:
- After the storm, the old tree broke in half, leaving a trail of broken branches scattered across the yard. (Sau cơn bão, cây cổ thụ bị gãy đôi, để lại một dải vết của những cành gãy rải rác trên sân.)
- She broke her favorite vase, and the sight of the broken pieces on the floor filled her with regret. (Cô ấy làm vỡ bình hoa yêu thích của mình, và việc nhìn thấy những mảnh vỡ trên sàn làm cô ấy đầy hối tiếc.)
- The toy broke under the weight of the books, and the children looked sadly at the broken remains. (Đồ chơi bị vỡ dưới trọng lượng của những quyển sách, và các em nhìn những mảnh vỡ với vẻ buồn bã.)
3. Sử dụng break trong các câu
Dưới đây là một số cách sử dụng break trong câu
Cách dùng | Ý nghĩa |
Làm gãy hoặc làm vỡ một vật gì đó | He accidentally broke the vase. (Anh ấy vô tình làm vỡ cái bình.) |
Làm hỏng hoặc không còn hoạt động | My computer broke, so I need to get it fixed. (Máy tính của tôi bị hỏng, vì vậy tôi cần mang đi sửa.) |
Chia tách hoặc làm gián đoạn | Let’s break for lunch at noon. (Chúng ta hãy nghỉ trưa vào lúc 12 giờ.) |
Phá vỡ hoặc vượt qua | She broke the world record in the 100-meter dash. (Cô ấy đã phá kỷ lục thế giới trong cuộc đua 100 mét.) |
Chấm dứt một mối quan hệ | They decided to break up after five years together. (Họ quyết định chia tay sau năm năm bên nhau.) |
Làm gián đoạn sự im lặng | He broke the silence with a loud cough. (Anh ấy phá vỡ sự im lặng bằng một tiếng ho lớn.) |
Bắt đầu một thứ mới | She decided to break into the music industry. (Cô ấy quyết định bước vào ngành công nghiệp âm nhạc.) |
4. Các hình thức của từ break
Dưới đây là một số dạng của từ break
Dạng thức | Cách chia | Ví dụ |
To_V Nguyên thể có to | To break | She doesn’t want to break her promise. (Cô ấy không muốn phá vỡ lời hứa của mình). |
Bare_V Nguyên thể | Break | Please don’t break the glass. (Xin đừng làm vỡ cửa sổ). |
Gerund Danh động từ | Breaking | The breaking news shocked everyone. (Thông tin mới được phát sóng đột ngột làm mọi người sốc). |
Past Participate Phân từ II | Broken | The vase was broken when it fell off the table. (Cái lọ hoa đã bị vỡ khi nó rơi khỏi bàn). |
5. Cách chia động từ break qua 12 thì
Dưới đây là cách chia động từ break trong 12 thì tiếng Anh:
Thì | Cách chia | Ví dụ |
Quá khứ đơn | Broke | Yesterday, I accidentally broke my pencil while doing homework. (Hôm qua, tôi vô tình làm gãy cây bút chì khi làm bài tập về nhà.) She broke her phone yesterday when it fell out of her pocket. (Cô ấy làm vỡ điện thoại vào ngày hôm qua khi nó rơi ra khỏi túi của cô ấy.) |
Quá khứ hoàn thành | Had broken | She had broken
By the time we arrived, he had broken his leg in the accident. (Đến khi chúng tôi đến, anh ấy đã làm gãy chân trong tai nạn.) |
Quá khứ tiếp diễn | Were breaking với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều. Was breaking với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít. | The children were breaking the rules when they played in the forbidden area. (Những đứa trẻ đã phá vỡ các quy tắc khi chơi trong khu vực cấm.) She was breaking the cookies into smaller pieces to share with her friends. (Cô ấy đang chia bánh quy thành các mảnh nhỏ để chia sẻ với bạn bè của mình.) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Had been breaking. | The dog had been breaking the fence for weeks before we finally repaired it. (Con chó đã phá vỡ hàng rào suốt vài tuần trước khi chúng tôi cuối cùng sửa chữa nó.) She had been breaking the bad news to her family gradually to soften the impact. (Cô ấy đã từ từ thông báo tin xấu cho gia đình mình để làm giảm nhẹ tác động.) |
Hiện tại đơn | Break với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều. Breaks driving với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít. | The children break their toys often by accident during playtime. (Những đứa trẻ thường làm vỡ đồ chơi của mình vô tình trong lúc chơi.) She breaks the bread carefully before serving it to the guests. (Cô ấy cẩn thận làm xẻ chiếc bánh trước khi phục vụ cho khách.) |
Hiện tại tiếp diễn | Are breaking với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều. Is breaking với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít. | The children are breaking their toys by playing too rough. (Những đứa trẻ đang làm vỡ đồ chơi do chơi quá mạnh.) He is breaking the news to his family gently to avoid causing panic. (Anh ấy đang thông báo thông tin một cách nhẹ nhàng cho gia đình để tránh gây ra sự hoảng loạn.) |
Hiện tại hoàn thành | Have broken với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều. Has broken với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít. | She has broken her favorite mug by accidentally dropping it on the floor. (Cô ấy đã làm vỡ cốc yêu thích của mình bằng cách rơi xuống sàn nhà một cách tình cờ.) We have broken the record for the fastest time in completing the puzzle. (Chúng tôi đã phá vỡ kỷ lục về thời gian nhanh nhất trong việc hoàn thành câu đố.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Have been breaking với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều. Has been breaking với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít. | The cat has been breaking the flowerpots in the garden by knocking them over. (Con mèo đã làm vỡ các chậu hoa trong vườn bằng cách đẩy chúng.) The children have been breaking the rules lately by playing soccer inside the house. (Những đứa trẻ đã vi phạm các quy định gần đây bằng cách chơi bóng đá trong nhà.) |
Tương lai đơn | Will break | I hope the storm will not break my window. (Tôi hy vọng cơn bão sẽ không làm vỡ cửa sổ của tôi.) If you drop the vase, it will break into pieces. (Nếu bạn làm rơi cái bình, nó sẽ vỡ thành từng mảnh.) |
Tương lai tiếp diễn | Will be breaking | Tomorrow, I will be breaking my old habits and starting fresh. (Ngày mai, tôi sẽ từ bỏ những thói quen cũ và bắt đầu mới.) During the renovation, they will be breaking down the walls to create an open space. (Trong quá trình cải tạo, họ sẽ phá bỏ những bức tường để tạo ra một không gian mở.) |
Tương lai hoàn thành | Will have broken | By the time you arrive, I will have broken the news to everyone. (Đến lúc bạn đến, tôi sẽ đã thông báo tin tức cho mọi người.) They will have broken all the records by the end of the competition. (Họ sẽ đã phá vỡ tất cả các kỷ lục vào cuối cuộc thi.) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | Will have been breaking | By next month, he will have been breaking his bad habits for a year. (Đến tháng sau, anh ấy sẽ đã từ bỏ thói quen xấu của mình được một năm.) She will have been breaking the silence about her struggles with anxiety for quite some time. (Cô ấy sẽ đã tiết lộ về những khó khăn của mình với lo âu được một thời gian khá dài.) |
6. Các cấu trúc đặc biệt của break
Dưới đây là cách chia động từ break trong những cấu trúc câu đặc biệt:
Cấu trúc câu đặc biệt | Cách chia | Ví dụ |
Câu giả định – Hiện tại | Break | If you break the vase, your mother will be very upset. (Nếu bạn làm vỡ cái bình, mẹ bạn sẽ rất buồn.) |
Câu giả định – Quá khứ | Broke | If she broke the vase, she would have to apologize to her mother. (Nếu cô ấy làm vỡ cái bình, cô ấy sẽ phải xin lỗi với mẹ.) |
Câu giả định – Quá khứ hoàn thành | Had broken | If they had broken the rules, they would have faced severe consequences. (Nếu họ đã vi phạm các quy định, họ đã phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng.) |
Câu giả định – Tương lai | Should break | If the weather forecast is accurate, the ice should break soon. (Nếu dự báo thời tiết chính xác, băng sẽ sớm tan ra.) |
Câu mệnh lệnh | Break | Please break the silence and share your thoughts with us. (Xin đừng giữ im lặng và hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn với chúng tôi.) |
Câu ĐK loại 2 – Mệnh đề chính | Would break | If I had a hammer, I would break the glass to rescue the trapped bird. (Nếu tôi có một cái búa, tôi sẽ đập vỡ cửa sổ để cứu con chim bị mắc kẹt.) |
Câu ĐK loại 2 – Biến thế của mệnh đề chính | Would be breaking | If she were more confident, she would be breaking barriers in her career. (Nếu cô ấy tự tin hơn, cô ấy sẽ phá vỡ các rào cản trong sự nghiệp của mình.) |
Câu ĐK loại 3 – Mệnh đề chính | Would have broken | If he had studied harder, he would have broken the school record. (Nếu anh ấy đã học chăm chỉ hơn, anh ấy đã phá vỡ kỷ lục của trường.) |
Câu ĐK loại 3 – Biến thế của MĐ chính | Would have been breaking | If she had been more careful, she would have been breaking fewer dishes. (Nếu cô ấy đã cẩn thận hơn, cô ấy đã làm vỡ ít đồ đạc hơn.) |
7. Một số phrasal verb với break
Dưới đây là một số phrasal verb với break thường được sử dụng trong tiếng Anh:
Phrasal verb với break | Ý nghĩa | Ví dụ |
Break down | Hỏng, ngưng hoạt động, suy sụp | My car broke down on the highway. (Xe của tôi hỏng trên xa lộ.) |
Break in | Đột nhập trái phép vào | Someone broke in and stole our TV. (Có người đột nhập và lấy đi chiếc TV của chúng tôi.) |
Break out | Bùng nổ, bắt đầu đột ngột | A fire broke out in the building. (Một đám cháy bùng phát trong tòa nhà.) |
Break up | Chia tay | They broke up after dating for two years. (Họ chia tay sau hai năm hẹn hò.) |
Break through | Xuyên qua, đạt được thành công sau một thời gian gặp khó khăn | The team finally broke through and won the championship. (Đội của họ cuối cùng đã chiến thắng và giành chức vô địch.) |
Break into | Xâm nhập hoặc đột nhập vào một nơi hoặc tài sản. | Burglars broke into the house while we were away. (Những tên trộm đột nhập vào nhà khi chúng tôi vắng nhà.) |
Break off | Chấm dứt một mối quan hệ hoặc cuộc trò chuyện một cách bất ngờ hoặc vội vã. | She suddenly broke off the engagement. (Cô ấy đột nhiên chấm dứt cuộc đính hôn của mình.) |
Break away | Thoát ra hoặc tách ra từ một tình huống, nhóm hoặc tổ chức. | He decided to break away from his old friends and start fresh (Anh ấy quyết định tách ra khỏi những người bạn cũ và bắt đầu lại từ đầu.) |
8. Các cấu trúc thường xuất hiện với break
Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến với động từ break, bao gồm cách sử dụng và ví dụ minh họa chi tiết.
Cấu trúc với break | Ý nghĩa | Ví dụ |
Break away (from somebody/something) | Diễn tả hành động thoát ra hoặc rời khỏi một nơi hoặc tình huống cụ thể. | The thief tried to break away from the policeman but he failed. (Tên trộm cố gắng thoát khỏi cảnh sát nhưng không thành công.) |
Break in on something | Ngắt lời hoặc can thiệp vào một cuộc trò chuyện nào. | As they were discussing their travel plans, their boss suddenly broke in on the conversation with an important announcement. (Khi họ đang thảo luận về kế hoạch du lịch, sếp của họ đột nhiên can thiệp vào cuộc trò chuyện với một thông báo quan trọng.) |
Break into something | Bắt đầu làm gì đó một cách đột ngột. | The speaker broke into a song during his presentation to lighten the mood. (Người nói đã bắt đầu hát một bài hát trong buổi thuyết trình để làm dịu bầu không khí.) |
Break something in | Mặc (quần áo, giày dép) nhiều lần để nới rộng ra, thoải mái hơn. | These new shoes are a bit tight, but I’m sure they’ll be more comfortable once I’ve broken them in. (Những đôi giày mới này hơi chật, nhưng tôi chắc chắn chúng sẽ thoải mái hơn sau khi tôi đã mặc nhiều lần.) |
9. Bài tập về quá khứ của từ break
Các bài tập về quá khứ của từ break dưới đây đã được tổng hợp từ nhiều nguồn đáng tin cậy để giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
- Chia thì quá khứ của break.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
(Bài tập 1: Chọn câu trả lời đúng)
1. Yesterday, I accidentally ………. my favorite mug.
- A. break
- B. have broken
- C. broke
2. My friend ………. his phone screen when he accidentally dropped it yesterday.
- A. broken
- B. has broken
- C. broke
3. While trying to sharpen it, I ………. my pencil.
- A. broken
- B. have broken
- C. am breaking
4. When we arrived, someone had already ………. the window.
- A. had broken
- B. broke
- C. breaks
5. She ………. her promise to come to the party.
- A. breaks
- B. broke
- C. has broken
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. C | Có yesterday chia quá khứ đơn, V2 của break là broke. |
2. A | Có yesterday chia quá khứ đơn, V2 của break là broke. |
3. B | Chia thì hiện tại hoàn thành, áp dụng cấu trúc Have + V3/ ed (V3 của break là broken). |
4. A | Chia thì quá khứ hoàn thành, áp dụng cấu trúc Had + V3/ ed (V3 của break là broken). |
5. C | Chia thì hiện tại hoàn thành, áp dụng cấu trúc Has + V3/ ed (V3 của break là broken). |
Exercise 2: Select the correct answer
(Exercise 2: Choose the correct answer)
1. Yesterday, my younger sister broke/ breaks her toy car while playing in the garden.
2. Yesterday, the storm broke/ broke several tree branches in our backyard.
3. She has broken/ had broken her glasses, so she needs to get them fixed.
4. Before the party began, the window was accidentally broken/ had been broken by someone.
5. When they reached the beach, the kids' sandcastle broke/ had broken by the time they arrived.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. broke | Có yesterday chia thì quá khứ đơn, V2 của break là broke. |
2. broke | Có yesterday chia thì quá khứ đơn, V2 của break là broke. |
3. has driven | Chia thì hiện tại hoàn thành, áp dụng công thức Has + V3/ ed (V3 của break là broken). |
4. had broken | Thì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức Had + V3/ ed (V3 của break là broken). |
5. had broken | Thì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức Had + V3/ ed (V3 của break là broken). |
Exercise 3: Rearranging given words into complete sentences
(Exercise 3: Arrange the given words into complete sentences)
- broke/ the/ vase/ the table/ fell off/ it/ The/
=> ………………………………………………………………………….
- on the floor/ his phone/ broke/ it/ dropping/ by/ He/
=> ………………………………………………………………………….
- noticed/ stale/ the bread/ was breaking/ she/ As/ she/ was/ it/
=> ………………………………………………………………………….
- the shelf/ fell off/ had broken/ The vase/ it/ when/
=> ………………………………………………………………………….
- on the floor/ had broken/ someone/ arrived/ Before/ I/ the lock/
=> ………………………………………………………………………….
Xem đáp án
- The vase broke when it fell off the table.
⇒ Giải thích: Chia thì quá khứ đơn, V2 của break là broke.
- He broke his phone by dropping it on the floor.
⇒ Giải thích: Chia thì quá khứ đơn, V2 của break là broke.
- As she was breaking the bread, she noticed it was stale.
⇒ Giải thích: Chia thì quá khứ tiếp diễn, áp dụng công thức was/ were + V-ing.
- The vase had broken when it fell off the shelf.
⇒ Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức Had + V3/ ed. (V3 của break là broken.)
- Before I arrived, someone had broken the lock on the door.
⇒ Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức Had + V3/ ed. (V3 của break là broken.)
10. Conclusion
Earlier, we collectively addressed inquiries regarding the past tense of 'break', its various uses in English, as well as its forms across 12 tenses and special sentence structures. Additionally, we discussed common phrasal verbs and constructions involving 'break' to enhance readers' knowledge.
During your learning journey, if you have any questions, feel free to comment below this article to receive prompt answers! Also, remember to regularly follow Mytour's IELTS Grammar section to gain more knowledge!
Reference Materials:Verbs Irregular verbs: https://www.netlanguages.com/platform/nocache_202303151602/shared/grammar/5verbirg.html – Accessed on 06.06.2024