1. Động từ make có nghĩa là gì?
Make là một động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau, đặc biệt là khi kết hợp với các danh từ hoặc giới từ khác.
Make được phát âm là /meɪk/ cả trong Anh – Anh và Anh – Mỹ, do đó thường không gây nhầm lẫn khi phát âm.
Một trong những ý nghĩa cơ bản nhất của động từ make là tạo ra, sản xuất ra một cái gì đó.
Ví dụ:
- Make a cake: làm bánh.
- Make a table: làm ra một cái bàn.
- Traditional Japanese houses were made of wood. (Nhà truyền thống ở Nhật Bản được làm từ gỗ.)
Make còn có nghĩa là viết ra, tạo ra hoặc chuẩn bị một thứ gì đó như các quy định, quy tắc, các cam kết, hay một quyển sách, bộ phim,…
Một nghĩa khác của make được sử dụng phổ biến là gây ra, xảy ra điều gì đó, hoặc trở thành cái gì đó, làm điều gì đó.
Ví dụ: She attempted to make a favorable impression on the interviewer. (Cô ấy cố gắng tạo ấn tượng tốt với người phỏng vấn.)
Với cấu trúc: Make somebody/ something/ yourself + tính từ, make còn có nghĩa là khiến cho ai đó, hoặc cái gì, cảm thấy như thế nào, hoặc trở nên như thế nào.
Ví dụ: She made her objections clear. (Cô ấy đã làm rõ ý kiến phản đối của mình.)
Ngoài ra, make còn có nhiều nghĩa khác khi kết hợp với các danh từ và giới từ khác.
2. V2, V3 của make là gì?
V3 của make là gì? Vậy, V3 của make là made, được phát âm là /meɪd/, giống hoàn toàn cả cách viết và cách phát âm như V2 của make.
Chúng ta có bảng động từ bất quy tắc của động từ make như sau:
V1 – Động từ nguyên thể | V2 – Quá khứ đơn | V3 – Quá khứ phân từ |
make | made | made |
Do đó, cả V2 và V3 của make đều là made, với cùng một cách phát âm là /meɪd/. Các hình thái của động từ make được sử dụng trong câu như sau:
Dạng của “make” | Ví dụ | |
V1 (Dạng nguyên thể) | make | This isn’t very important, I don’t want to make an issue of it. (Điều này không quan trọng lắm – tôi không muốn làm to chuyện.) |
V2 (Dạng quá khứ) | made | She made it her business to find out who was responsible. (Cô coi việc tìm ra người chịu trách nhiệm là công việc của mình.) |
V3 (Dạng quá khứ phân từ) | made | She must be made to comply with the rules. (Cô ấy phải được thực hiện để tuân thủ các quy tắc.) |
3. Make + v? Cách sử dụng V3 của make trong tiếng Anh
V2 của make là made được dùng trong thì quá khứ đơn, trong khi V3 của make có nhiều ứng dụng hơn. Ngoài việc được sử dụng trong các thì hoàn thành, V3 của make còn phổ biến trong câu bị động và các mệnh đề quan hệ rút gọn.
3.1. V3 của make được dùng như là động từ chính trong các thì hoàn thành
Cấu trúc câu với make trong các thì hoàn thành như sau:
Thì hiện tại hoàn thành:
S + have/ has + made + …
E.g: I have made a mistake. (Tôi đã mắc lỗi.)
Thì quá khứ hoàn thành:
S + had + made + …
E.g: She had clearly expressed her objections. (Cô ấy đã rõ ràng bày tỏ sự phản đối của mình.)
Thì tương lai hoàn thành:
S + will have + made + …
E.g: They will be very surprised by the information. (Họ sẽ rất ngạc nhiên với thông tin này.)
3.2. V3 của make trong câu bị động
Cấu trúc V3 của make trong câu bị động như sau:
S + tobe + made + …
E.g:
- This chocolate was made in France. (Thanh socola này được làm từ Pháp.)
- The bowl is made of iron. (Chiếc bát này được làm từ sắt.)
3.3. V3 của make trong mệnh đề quan hệ rút gọn
V3 của make được sử dụng trong các mệnh đề quan hệ khi rút gọn để thể hiện hành động đã hoàn thành hoặc bị động.
Trong các mệnh đề quan hệ bị động, đại từ quan hệ và động từ tobe thường được lược bỏ, chỉ còn lại động từ make ở dạng V3.
E.g: The clothes made by me seem more beautiful.
4. V3 của các động từ chứa make trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, make không chỉ là một động từ đứng riêng lẻ mà khi kết hợp với các tiền tố như “re”, “un” sẽ tạo ra các động từ mới. Dưới đây là bảng V2, V3 của các động từ này.
V1 | V3 | Nghĩa |
remake | remade | làm lại, khôi phục |
unmake | unmade | hủy hoại |
5. Các cấu trúc câu với make trong tiếng Anh
Make là một động từ có nhiều cấu trúc câu đặc biệt, được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh. Không chỉ make mà cả V3 của nó cũng được áp dụng rộng rãi trong các cấu trúc này.
- Make somebody/ something + tính từ: khiến ai/ cái gì cảm thấy như thế nào/ trở nên như thế nào.
E.g: Whenever we meet, she brings me happiness. (Cô ấy mang lại cho tôi niềm hạnh phúc mỗi khi chúng ta gặp nhau.)
- Make somebody do something: Khiến ai làm gì
E.g: My boss persuaded me to change my mind. (Sếp tôi đã thuyết phục tôi thay đổi ý kiến.)
- Make something of somebody/ something: có ấn tượng, hiểu biết về cái gì.
E.g: Did you comprehend anything from this information? (Bạn đã hiểu được gì từ thông tin này chưa?)
- Made by: được làm bằng cái gì, tạo ra bằng phương pháp gì.
- Made in: được sản xuất ra ở đâu.
- Made of: được sản xuất từ nguyên liệu gì.
- Made from: được sản xuất từ nguyên liệu gì (nguyên liệu đã bị biến dạng, thay đổi trong quá trình làm.)
- Made out of: được tạo ra từ vật nào đó.
- Made with: được tạo ra với nguyên liệu gì.
6. Các thành ngữ và cụm từ chứa động từ Make trong tiếng Anh
Cụm từ/ Thành ngữ | Nghĩa |
Be made of sterner/ tougher | mạnh mẽ hơn, lý trí hơn |
Have it made | trong một tình huống tốt |
Made/ beat a hasty retreat | rời đi nhanh |
Made of money | có nhiều tiền |
Made a believer out of me | đổi ý |
Made in heaven | thành công |
Made for each other | dành cho nhau |
One’s mind is made up | đưa ra quyết định, không thay đổi |