Hãy cùng khám phá nhé!
1. Eat có nghĩa là gì?
Động từ eat không còn xa lạ gì với những ai đã học tiếng Anh, vì đây là một động từ rất phổ biến.

Ví dụ:
- If you want to keep fit, you should eat healthily. (Nếu bạn muốn giữ dáng, bạn nên ăn uống lành mạnh.)
- Before going to school, I eat a big breakfast everyday. (Hàng ngày trước khi đi học, tôi ăn một bữa sáng lớn.)
2. Cách phát âm từ Eat trong tiếng Anh
Cách phát âm của từ eat rất đơn giản, với cả phát âm Anh – Anh và Anh – Mỹ đều tương tự nhau.
Phát âm của từ Eat là /iːt/ với nguyên âm i kéo dài, khác với từ “it” có nguyên âm “i” ngắn.
3. Quá khứ và quá khứ phân từ: V2, V3 của eat
Nếu bạn đã hiểu rõ bảng động từ bất quy tắc, bạn sẽ không còn xa lạ gì với V2, V3 của eat là gì.
Quá khứ của eat, hay còn gọi là V cột 2 của eat là ate.
Còn quá khứ phân từ, hay còn gọi là V3 của eat là eaten.

3.1. V2, V3 của eat theo các thì và chủ ngữ trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng chia động từ eat theo các thì trong tiếng Anh và theo các chủ ngữ khác nhau.
Thì | I | You | He/ She/ It | We | You | They |
Present Simple (Thì hiện tại đơn) | eat | eat | eats | eat | eat | eat |
Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn) | am eating | are eating | is eating | are eating | are eating | are eating |
Present Perfect (Thì hiện tại hoàn thành) | have eaten | have eaten | has eaten | have eaten | have eaten | have eaten |
Present Perfect Continuous (Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn) | have been eating | have been eating | has been eating | have been eating | have been eating | have been eating |
Past Simple (Thì quá khứ đơn) | ate | ate | ate | ate | ate | ate |
Past Continuous (Thì quá khứ tiếp diễn) | was eating | were eating | was eating | were eating | were eating | were eating |
Past Perfect (Thì quá khứ hoàn thành) | had eaten | had eaten | had eaten | had eaten | had eaten | had eaten |
Past Perfect Continuous (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn) | had been eating | had been eating | had been eating | had been eating | had been eating | had been eating |
Future Simple (Thì tương lai đơn) | will eat | will eat | will eat | will eat | will eat | will eat |
Future Continuous (Thì tương lai tiếp diễn) | will be eating | will be eating | will be eating | will be eating | will be eating | will be eating |
Future Perfect (Thì tương lai hoàn thành) | will have eaten | will have eaten | will have eaten | will have eaten | will have eaten | will have eaten |
Future Perfect Continuous (Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn) | will have been eating | will have been eating | will have been eating | will have been eating | will have been eating | will have been eating |
3.2. Động từ eat theo các dạng thức trong tiếng Anh
Ngoài việc làm động từ chính và chia theo các thì trong tiếng Anh, động từ eat còn có các chức năng và dạng thức khác nhau như sau:
Các dạng thức | Cách chia | Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” | To eat | I want to eat at this restaurant. (Tôi muốn ăn ở nhà hàng này.) |
Bare_V Nguyên thể | Eat | Would you like something to eat? (Bạn có muốn ăn gì đó không?) |
Gerund Danh động từ | Eating | Eating too much fast food will make you obese. (Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh sẽ khiến bạn bị béo phì.) |
Past Participle Phân từ II | Eaten | She had eaten breakfast before I came. (cô ấy đã ăn sáng trước khi tôi đến.) |
3.3. Cách chia động từ eat trong các cấu trúc câu đặc biệt
Động từ eat và các dạng V2, V3 của nó cũng được áp dụng trong các cấu trúc câu đặc biệt như câu bị động, câu điều kiện và các mệnh đề quan hệ. Dưới đây là cách chia của eat trong các cấu trúc câu đặc biệt này:
Đại từ số nhiều | Đại từ số ít | |
I/ you/ we/ they | He/ she/ it | |
IF type 2 – MĐ chính | would eat | would eat |
Câu ĐK loại 2 Biến thế của MĐ chính | would be eating | would be eating |
Câu điều kiện loại 3 – MĐ chính | would haveeaten | would haveeaten |
Câu ĐK loại 3 Biến thế của MĐ chính | would havebeen eating | would havebeen eating |
Câu giả định – HT | eat | eat |
Câu giả định – QK | ate | ate |
Câu giả định – QKHT | had eaten | had eaten |
Câu giả định – TL | should eat | should eat |
Câu mệnh lệnh | eat | eat |
4. Eat + cái gì? Eat đi với giới từ gì?
Ngoài việc sử dụng động từ eat đơn lẻ, eat cũng kết hợp với các giới từ để tạo thành các cụm động từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong tiếng Anh, eat đi với giới từ in, into, away, out, up.

- To eat in/ into: ăn mòn, làm hỏng
Ví dụ: Acids eat into metals. (Axit ăn mòn kim loại).
- To eat away: ăn dần ăn mòn
- To eat out: ăn ở ngoài, ăn ở nhà hàng
- To eat up: ăn sạch, ăn hết, ngốn
5. Các collocation với eat trong tiếng Anh
Ngoài việc đứng một mình, động từ eat thường đi kèm với các danh từ, tính từ, trạng từ,… khác nhau để tạo thành các cụm từ có nghĩa như sau:
Cụm từ đi với động từ eat | Nghĩa |
Eat breakfast/ lunch/ dinner | ăn sáng/ trưa/ tối |
Eat well | ăn ngon, đầy đủ |
Eat healthily/ sensibly | ăn uống lành mạnh |
Eat properly/ right | ăn uống đúng cách |
Eat hungrily | ăn vội |
Eat sparingly | ăn rất ít |
Have something/ nothing to eat | ăn gì đó/ không ăn gì |
Get something to eat | chuẩn bị hoặc mua đồ ăn |
A bite to eat | một bữa ăn nhẹ |
6. Các idiom với động từ eat trong tiếng Anh
Động từ eat cũng thường xuất hiện trong các thành ngữ và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Động từ eat trong các thành ngữ sau cũng có thể được sử dụng với dạng V2, V3 của nó.
Thành ngữ đi với động từ eat | Nghĩa |
Eat someone for breakfast | dễ dàng kiểm soát hay đánh bại ai đó |
Eat humble pie/ eat your words | thú nhận mình đã sai |
Eat like a horse | ăn rất nhiều |
Eat like a bird | ăn rất ít |
Eat someone alive | chỉ trích ai |
Eat, sleep, and breathe something | dành tâm huyết cho việc gì |
Eat dirt | chấp nhận chỉ trích mà không phàn nàn |
Eat out of your/somebody’s hand | tin tưởng ai đó tuyệt đối |
I’ll eat my hat | không tin điều gì đó sẽ xảy ra |
Like the cat that ate the canary | rất hài lòng về bản thân |
What’s eating you? | Điều gì khiến bạn phiền não vậy? |
7. Các cụm từ đồng nghĩa với động từ eat trong tiếng Anh
Các cụm từ đồng nghĩa với động từ eat là sự kết hợp của động từ eat với các loại từ khác, thường là giới từ, để tạo ra các cụm từ có nghĩa khác nhau.
Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa:
Cụm động từ đi với động từ eat | Nghĩa |
Eat away at something | dần dần phá hủy |
Eat in | ăn tại chỗ |
Eat out | ăn ở ngoài |
Eat up something | ăn hết |
Eat into something | lấy đi, phá hủy |
8. Các từ và cụm từ tương đương với động từ eat trong tiếng Anh
Nếu sử dụng eat và các dạng V2, V3 của nó trở nên quá phổ biến và đơn giản, bạn có thể thay thế bằng các từ và cụm từ sau. Tuy nhiên, hãy đảm bảo chọn từ đồng nghĩa phù hợp với ngữ cảnh!
- Have: have a meal/ breakfast/ lunch/ dinner/…
- Feed on something: ăn gì
E.g: Foxes consume a wide variety of foods including mice and birds. (Cáo ăn đa dạng thức ăn bao gồm chuột và chim.)
- Consume: tiêu thụ
E.g: Individuals with diabetes should intake foods rich in nutrients and low in fat and calories. (Người bệnh tiểu đường nên tiêu thụ các thực phẩm giàu dinh dưỡng và thấp calo, ít chất béo.)
- Munch: ăn nhồm nhoàm
E.g: Kevin was nibbling on my sandwich. (Kevin đang nhai nhét cái bánh sandwich của tôi.)
- Nibble something: gặm nhấm
E.g: A mouse has chewed through the box. (Một con chuột đã gặm xuyên qua cái hộp.)
- Pick at something: ăn qua loa
E.g: I feel very tired so I could only nibble at the meal. (Tôi cảm thấy rất mệt nên chỉ ăn rất ít bữa ăn.)
- Stuff/ gorge yourself: ăn lấy ăn để
- Slurp (soup, noodles, etc.): hút xì xụp
- Gobble something up/ down: ăn sạch (bằng cách liếm)
- Wolf something down: ăn hết
- Bolt something down: ăn hết sạch
- Devour: nuốt chửng