1. Clutch là gì?
Trong tiếng Anh, clutch /klʌtʃ/ có nghĩa là nắm giữ.
Grasp là một từ trong tiếng Anh có nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của từ này:
Nắm bắt (to grip or hold): Grasp có nghĩa là nắm bắt một đối tượng bằng tay hoặc các phần khác của cơ thể.
Eg: He is grasping the concept well. (Anh ấy đang nắm bắt khái niệm tốt.)
Hiểu biết sâu sắc (to understand deeply): Grasp cũng có nghĩa là hiểu biết sâu sắc về một vấn đề.
Eg: The organization will conduct a meeting next week. (Tổ chức sẽ tổ chức một cuộc họp vào tuần sau.)
Duy trì (to remain in a specific position or condition): Hold có thể ám chỉ việc duy trì một tình trạng hoặc vị trí cụ thể nào đó.
Eg: He successfully maintained his balance on the tightrope. (Anh ấy đã duy trì được thăng bằng trên dây thừng.)
Sở hữu quyền lực hoặc kiểm soát (to possess or control): Hold có thể ám chỉ việc sở hữu quyền lực, kiểm soát hoặc nắm giữ cái gì đó.
Eg: The dictator possessed power for many years. (Người độc tài nắm giữ quyền lực trong nhiều năm.)
Retain (to hold onto something for someone or something): The term 'Hold' can indicate keeping something for someone or some purpose.
Eg: Could you retain my bag for a while? (Bạn có thể giữ giúp túi của tôi trong một lúc không?)
2. What is the past form of hold? The past form of hold in English
V1 của Hold (Infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của Hold (Simple past – động từ quá khứ) | V3 của Hold (Past participle – quá khứ phân từ – Phân từ II) |
To hold | Held | Held |
For example:
3. How to use the past form of hold
3.1. In perfect tenses
- Hiện tại hoàn thành: S + have/has + been + held
- Quá khứ hoàn thành: S + had + been + held
- Tương lai hoàn thành: S + will have been + held
For example:
- By the time I arrived at the party, they had already held a meeting. (Đến lúc tôi đến buổi tiệc, họ đã tổ chức một cuộc họp.)
- She has held various leadership positions in the company over the years. (Cô ấy đã giữ các vị trí lãnh đạo khác nhau trong công ty suốt nhiều năm.)
- By next year, they will have held this annual event for a decade. (Vào năm sau, họ sẽ đã tổ chức sự kiện hàng năm này trong một thập kỷ.)
3.2. In passive voice
Cấu trúc câu bị động: S + be + V3/Ved
For example:
- The book was held by the librarian. (Cuốn sách được giữ bởi thủ thư.)
- The event will be held tomorrow. (Sự kiện sẽ được tổ chức vào ngày mai.)
3.3. As an adjective
The past form of hold is also used as an adjective in a sentence, meaning 'to compress, maintain, or keep tightly.'
For example:
- The breaths were held in anticipation. (Các hơi thở đã được kìm nén trong sự chờ đợi.)
- The army maintained a held position to defend the fortress. (Quân đội duy trì một vị trí được giữ lại để bảo vệ pháo đài.)
- The room was filled with held breath as they waited for the results to be announced. (Phòng tràn ngập bởi những hơi thở bị kìm nén khi họ chờ đợi kết quả được công bố.)
3.4. In reduced relative clauses
To shorten a relative clause, we remove the relative pronoun and omit the auxiliary verb 'to be,' then keep the main verb in V3 form.
For example:
4. Verb conjugation of Hold
4.1. Verb conjugation of Hold according to different forms
Các dạng thức | Cách chia | Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” | to hold | He decided to hold a meeting. (Anh ấy quyết định tổ chức một cuộc họp.) |
Bare_V Nguyên thể | hold | Please hold this for me. (Xin vui lòng giữ cái này giúp tôi.) |
Gerund Danh động từ | holding | She was holding a bouquet of flowers. (Cô ấy đang cầm một bó hoa.) |
Past Participle Phân từ II | held | The event was held last night. (Sự kiện đã được tổ chức vào đêm qua.) |
4.2. Verb conjugation of Hold in 13 English tenses
Thì | I | You | He/ she/ it | We/ you/ they |
Hiện tại đơn | hold | hold | holds | hold |
Hiện tại tiếp diễn | am holding | are holding | is holding | are holding |
HT hoàn thành | have held | have held | has held | have held |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been holding | have been holding | has been holding | have been holding |
Quá khứ đơn | held | held | held | held |
Quá khứ tiếp diễn | was holding | were holding | was holding | were holding |
QK hoàn thành | had held | had held | had held | had held |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been holding | had been holding | had been holding | had been holding |
Tương lai đơn | will hold | will hold | will hold | will hold |
Tương lai gần | am going to hold | are going to hold | is going to hold | are going to hold |
Tương lai tiếp diễn | will be holding | will be holding | will be holding | will be holding |
TL hoàn thành | will have held | will have held | will have held | will have held |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been holding | will have been holding | will have been holding | will have been holding |
4.3. Verb conjugation of Hold in special sentence structures
Đại từ số nhiều | Đại từ số ít | |
I/ you/ we/ they | He/ she/ it | |
Câu điều kiện loại 2 – MĐ chính | would hold | would hold |
Câu ĐK loại 2 Biến thế của MĐ chính | would be holding | would be holding |
Câu điều kiện loại 3 – MĐ chính | would have held | would have held |
Câu ĐK loại 3 Biến thế của MĐ chính | would have been holding | would have been holding |
Câu giả định – HT | hold | hold |
Câu giả định – QK | held | held |
Câu giả định – QKHT | had held | had held |
Câu giả định – TL | should hold | should hold |
Câu mệnh lệnh | hold | hold |
5. Some common idioms with hold
- Hold your horses!: Đừng vội vàng!
- Hold your tongue: Im miệng đi
- Hold your breath: Nín thở
- Hold the line: Giữ đường dây (điện thoại)
- Hold your head up high: Ngẩng cao đầu
- Hold your own: Tự tin đối đầu
- Hold your fire: Đừng bắn!
- Hold water: Thuyết phục được
- Hold someone’s hand: Cầm tay ai đó
- Hold your nerve: Giữ bình tĩnh
- Hold a grudge: Nấm mốc, oán hận
- Hold sway: Cai trị, thống trị
- Hold back: Kìm nén, kiềm chế
- Hold the bag: Chịu trách nhiệm
- Hold the key: Giữ chìa khóa
- Hold true: Đúng, chính xác
- Hold the door open: Giữ cửa mở
- Hold the upper hand: Chiếm ưu thế
- Hold sway over: Thống trị, có ảnh hưởng
- Hold your breath: Chờ đợi, háo hức
- Hold down a job: Giữ vững công việc
- Hold the trump card: Giữ con át chủ bài
- Hold a meeting: Tổ chức cuộc họp
- Hold a conversation: Trò chuyện
- Hold someone’s attention: Thu hút sự chú ý của ai đó
- Hold the line: Kiên nhẫn chờ đợi
- Hold the fort: Giữ nơi, trụ vững