1. Tổng quan về động từ 'do' trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu V2, V3 của 'do' là gì, hãy nắm rõ về ý nghĩa của động từ 'do' trong tiếng Anh.
Như chúng ta đều biết, 'do' có nghĩa là làm, thực hiện công việc hoặc hoàn thành nhiệm vụ. Ngoài việc có thể sử dụng độc lập, 'do' còn kết hợp với nhiều danh từ khác để tạo thành các cụm từ hoàn chỉnh.
E.g:
- After school, I do my homework everyday. (Sau giờ học, tôi đều làm bài tập về nhà mỗi ngày.)
- My parents do morning exercise everyday. (Bố mẹ tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày.)
Với mỗi sự kết hợp với các danh từ khác nhau, ta có thể dịch động từ 'do' theo nhiều cách khác nhau. 'Do' có thể được hiểu là dọn dẹp, sắp xếp,...
2. V2, V3 của động từ 'do' là gì?
Để diễn tả các hành động trong quá khứ hoặc trong thể bị động, chúng ta phân chia như thế nào? Vì 'do' là một động từ bất quy tắc, nên không thêm đuôi -ed vào cuối từ này.
Với thì quá khứ đơn, chúng ta sử dụng did để biểu thị quá khứ của động từ 'do', được phát âm như sau:
Đối với V3 của động từ 'do', hay còn gọi là quá khứ phân từ, chúng ta có done, với cách phát âm là:
3. Chức năng của V2, V3 của động từ 'do' trong câu
Vậy V2, V3 của động từ 'do' được sử dụng như thế nào trong câu? Hãy tham khảo chức năng của hai từ này trong bảng dưới đây:
Did | Done | |
Chức năng | Động từ chính trong câu. Làm trợ động từ trong câu. Dùng với câu hỏi đuôi. | Dùng với câu bị động. Làm động từ chính trong các thì hoàn thành. Sử dụng với câu mệnh đề quan hệ rút gọn. Làm tính từ. |
Ví dụ | Did you tell your husband the truth? (Bạn có nói với chồng bạn sự thật chưa?) What did you do when traveling in Paris? (Bạn đã làm gì khi du lịch Pari?) | Have you done your task? (Bạn đã hoàn thành nhiệm vụ của mình chưa?) |
4. V2, V3 của động từ 'does' là gì?
'Does' là cách chia ngôi thứ ba số ít của động từ 'do' trong thì hiện tại đơn. Do đó, V2 và V3 của 'does' cũng là V2 và V3 của 'do'.
V2 của 'does', hay là quá khứ của 'does' là 'did'. Còn V3 của 'does', hay quá khứ phân từ của 'does' là 'done'.
5. Cách sử dụng V2 và V3 của do trong tiếng Anh
5.1. Cách sử dụng did trong tiếng Anh
Như ta đã biết, dạng thứ hai của do là did có thể được dùng như một động từ chính hoặc trợ động từ trong câu.
Did được sử dụng như một động từ chính
Khi did là động từ chính, chúng ta dùng nó để diễn tả các hành động xảy ra trong quá khứ và kết thúc tại thời điểm đó. Nói cách khác, did được sử dụng như một động từ chính trong câu với thì quá khứ đơn.
Chúng ta có cấu trúc như sau:
S + did + O hoặc S + did + Adv
Trong đó: S là người chủ ngữ, và O là đối tượng tân ngữ, Adv là trạng ngữ.
Ví dụ:
- I did it yesterday. (Tôi đã làm nó vào hôm qua.)
- I did exercise last night. (Tôi tập thể dục vào tối qua.)
Chúng ta có thể sử dụng did cho tất cả các người chủ ngữ, bao gồm ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba, cũng như số ít và số nhiều.
Did là một trợ động từ
Khi did là một trợ động từ, chúng ta sử dụng nó trong hai loại câu là câu phủ định và câu hỏi trong thì quá khứ đơn.
Chúng ta có phương pháp sử dụng như sau:
- Trong câu phủ định, ta dùng did làm trợ động từ và not đi sau. Cấu trúc:
S + did not/ didn’t + V nguyên thể
Ví dụ: I didn’t go to work yesterday because I was sick. (Tôi không đi làm hôm qua vì tôi bị ốm.)
- Trong câu nghi vấn, did được đưa lên trước chủ ngữ, với cấu trúc như sau:
(Wh_) + did + S + V nguyên thể + ….
E.g:
- Why did you do that? (Tại sao bạn làm thế?)
- Did you do your homework yesterday? (Hôm qua bạn có làm bài tập không?)
Did trong câu hỏi đuôi
Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng “did” trong câu hỏi phụ ở thì quá khứ đơn.
“Did” là động từ trong mệnh đề chính | Trong mệnh đề chính có “did” là trợ động từ | Câu hỏi đuôi với used to | |
Cách chia | Phần đuôi dùng: Did + đại từ hoặc didn’t + đại từ | Với mệnh đề chính thì quá khứ đơn, ta có did là trợ động từ. Phần đuôi ta cũng có: Did + đại từ hoặc didn’t + đại từ | Với câu có “used to + V”, ta sử dụng did hoặc didn’t cho câu hỏi đuôi |
Cấu trúc | S + did + O1, didn’t + O2? | Mệnh đề thì quá khứ đơn, did (+ not) + S? | S + used to + V, didn’t + O? |
Ví dụ | He did it, didn’t he? (Anh ta làm điều đó, đúng không?) | You came home very late last night, didn’t you? (Đêm qua bạn về rất muộn, đúng không?) | Your parents used to visit my parents every week, didn’t they? (Bố mẹ bạn hay thăm bố mẹ tôi hàng tuần, đúng không?) |
5.2. Phương pháp sử dụng done trong tiếng Anh
Done là hình thức thứ ba của động từ do, được áp dụng trong các câu bị động, mệnh đề quan hệ, các thì hoàn thành và cũng có vai trò như một tính từ.
Done là động từ trong các thì hoàn thành
Cách sử dụng của done trong các thì hoàn thành như sau:
Hiện tại hoàn thành | Quá khứ hoàn thành | Tương lai hoàn thành | |
Cấu trúc thể khẳng định, phủ định | S + have/has (not) + done + O Ví dụ: I have done all the housework. (Tôi đã làm xong hết việc nhà.) | S + had (not) + done Ví dụ: They had done the tasks before I arrived. (Họ đã làm xong hết nhiệm vụ trước khi tôi đến.) | S + will (not) + have + done Ví dụ: I will have done my study by the end of this year. (Tôi sẽ hoàn thành việc học trước cuối năm nay.) |
Cấu trúc thể nghi vấn | Have/ has + S + done + O? Ví dụ: Has Lisa done the task? (Lisa đã làm xong việc chưa?) | Had + S + done? Ví dụ: Had you done the research? (Bạn đã làm xong nghiên cứu chưa?) | Will + S + have + done? Ví dụ: Will you have done everything by 7pm tomorrow? (Bạn sẽ làm xong mọi thứ vào 7 giờ tối mai chứ?) |
Được thực hiện trong câu bị động
Đối với câu bị động, done là động từ chính, đi sau động từ tobe, với cấu trúc như sau:
S + tobe + done + …
Ví dụ: Công việc nhà được hoàn thành bởi mẹ tôi. (The housework is done by my mother.)
Với câu mệnh đề quan hệ được rút gọn, done được sử dụng để thay thế cho câu bị động.
Ví dụ: Bài tập được làm bởi Anna đạt điểm cao. (The exercise done by Anna got good marks.)
Done là một từ tính từ
Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng V3 của động từ do với vai trò là một từ tính từ, mang nghĩa là đã xong, đã hoàn thành.
Ví dụ: Chuẩn bị bài tập về nhà một cách cẩn thận là việc phải làm. (Preparing your homework carefully is the done thing.)
6. Bài tập với dạng V2, V3 của động từ do
Hoàn thành các câu sau có chứa did/ done
- Where/ you/ go?
- Have/ you/ your homework?
- Who/ you/ go with?
- They/had/ the shopping/ when/ I/ arrived.
- How/ you/ get/ there?
- Where did you go?
- Have you done your homework?
- Who did you go with?
- They had done the shopping when I arrived.
- How did you get there?