Trong tiếng Trung có rất nhiều từ ngữ và cụm từ đồng nghĩa, nếu bạn không hiểu rõ cách sử dụng có thể dễ dàng dùng sai. Trong số đó, có 4 cụm từ 赶紧, 赶快, 立刻 và 连忙. Hãy đọc bài viết này để tìm hiểu cách phân biệt và sử dụng chính xác, do Mytour giải thích chi tiết.
I. 赶紧 là gì? Phân tích cách sử dụng 赶紧
Trong tiếng Trung, 赶紧 có phiên âm /gǎnjǐn/, có nghĩa là “tranh thủ thời gian, vội vàng, hấp tấp, khẩn trương, mau mau, vội vã”. Để phân biệt và sử dụng đúng 赶紧, 赶快, 立刻 và 连忙, bạn cần hiểu rõ cách dùng của từ 赶紧:
Cách dùng | Ví dụ |
Dùng làm phó từ, biểu thị việc tận dụng thời gian, cơ hội, nhanh chóng hành động. |
|
II. 赶快 là gì? Cách dùng 赶快
赶快 trong tiếng Trung có phiên âm là /gǎnkuài/, có nghĩa là “nhanh, mau lên, mau mau, khẩn trương, vội vàng, vội vã, nhanh chóng”. Để phân biệt và sử dụng đúng 赶紧, 赶快, 立刻 và 连忙 trong tiếng Trung, bạn hãy nắm chắc cách dùng của từ 赶快 trước nhé!
Cách dùng | Ví dụ |
Dùng làm phó từ, biểu thị việc tận dụng thời gian, cơ hội để đẩy nhanh tiến độ, tốc độ. |
|
III. 立刻 là gì? Cách sử dụng 立刻
Trong tiếng Trung, 立刻 có phiên âm là /lìkè/, mang ý nghĩa là “lập tức, tức khắc, ngay, luôn, liền”. Để sử dụng đúng 4 từ 赶紧, 赶快, 立刻 và 连忙 mà không bị nhầm lẫn, bạn hãy nắm chắc cách dùng của từ 立刻 nhé!
Cách dùng | Ví dụ |
Dùng làm phó từ, phía sau kết hợp với động từ, biểu thị sự ngay lập tức, nhấn mạnh hành động nối tiếp hành động phát sinh ngay trước đó. |
|
IV. 连忙 là gì? Cách sử dụng 连忙
Trong tiếng Trung, 连忙 có phiên âm là /liánmáng/, mang ý nghĩa là “vội vã, vội vàng, nhanh chóng”. Hãy cùng Mytour học cách dùng từ 连忙 để tránh nhầm lẫn khi sử dụng 4 từ 赶紧, 赶快, 立刻 và 连忙 nhé!
Cách dùng | Ví dụ |
Dùng làm phó từ, chỉ hành động xảy ra rất nhanh, đứng trước động từ, chỉ dùng trong câu trần thuật, không dùng trong câu cầu khiến. |
|
V. Phân biệt 赶紧, 赶快, 立刻 và 连忙
Dưới đây Mytour sẽ giải thích chi tiết sự khác biệt giữa 4 từ 赶紧, 赶快, 立刻 và 连忙 trong tiếng Trung để bạn có thể sử dụng chính xác và tránh nhầm lẫn!
Giống nhau: Cả 4 từ đều có vai trò phó từ trong câu, biểu thị sự tận dụng thời gian và cơ hội để làm gì đó trong tình huống vội vàng, hối thúc.
赶紧 | 赶快 | 立刻 | 连忙 |
Biểu thị việc tận dụng thời gian, cơ hội, nhanh chóng hành động. Ví dụ: 他病得不轻,要赶紧送医院。/Tā bìng dé bùqīng, yào gǎnjǐn sòng yīyuàn./: Cậu ấy bệnh không nhẹ, mau chóng đưa đến bệnh viện. | Biểu thị việc tận dụng thời gian, cơ hội để đẩy nhanh tiến độ, tốc độ. Ví dụ: 时间不早了,我们赶快走吧。/Shíjiān bùzǎole,wǒmen gǎnkuài zǒu ba./: Không còn sớm nữa, chúng ta mau đi nhanh lên. | Biểu thị sự ngay lập tức, nhấn mạnh hành động nối tiếp hành động phát sinh ngay trước đó. Ví dụ: 你必须立刻回家。/Nǐ bìxū lìkè huí jiā./: Bạn phải lập tức về nhà. | Chỉ hành động xảy ra rất nhanh. Ví dụ: 看到妈妈回来了,弟弟连忙关上电视。/Kàn dào māma huíláile, dìdi liánmáng guānshàng diànshì./: Thấy mẹ về nhà, em trai lập tức tắt ti vi. |
VI. Bài tập về 赶紧, 赶快, 立刻 và 连忙
Hãy mau lẹ luyện tập với những câu hỏi trắc nghiệm mà Mytour chia sẻ dưới đây để nhanh chóng thuộc lòng về chủ đề ngữ pháp này nhé!
Câu hỏi: Chọn câu trả lời đúng
1. Đang sắp bắt đầu trận đấu bóng, các bạn ___ tìm chỗ ngồi xuống.
- A. 赶紧
- B. 连忙
- C. 匆忙
2. Bạn ___ thông báo cho mọi người, buổi họp ngày mai đã thay đổi thời gian.
- A. 连忙
- B. 赶快
- C. 匆忙
3. 你可以___去,说不定还能赶上最后一班车。(Nǐ kěyǐ ___ qù, shuōbúdìng háinéng gǎnshàng zuìhòu yī bānchē.)
- A. 连忙
- B. 赶快
- C. 立刻
- D. /
4. 太热了,___ 。(Tài rè le, ___ .)
- A. 你把空调打开赶快
- B. 赶快把空调打开你
- C. 赶快空调把你打开
- D. 你赶快把空调打开
5. 今天辛苦了,你最好___回去休息吧!(Jīntiān xīnkǔ le, nǐ zuìhǎo ___ huíqù xiūxi ba!)
- A. 连忙
- B. 急忙
- C. 赶快
Đáp án: A - B - B - D - C
Như vậy, Mytour đã giải thích rõ về cách dùng và phân biệt 赶紧, 赶快, 立刻 và 连忙 trong tiếng Trung. Hi vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn nâng cao ngữ pháp tiếng Trung.