及时 và 按时 trong tiếng Trung được sử dụng như thế nào? Hai từ này có điểm gì tương đồng và khác nhau? Đây là vấn đề ngữ pháp quan trọng mà bất kỳ ai học tiếng Trung cũng cần nắm rõ. Trong bài viết này, Mytour sẽ tiết lộ chi tiết cách sử dụng và phân biệt 及时 và 按时 trong tiếng Trung. Hãy tham khảo để nâng cao kiến thức của bạn nhé!
I. 及时 là gì? Cách sử dụng 及时
Nếu bạn muốn phân biệt cách sử dụng 及时 và 按时, trước tiên bạn cần hiểu rõ cách sử dụng của từ 及时. Trong tiếng Trung, 及时 được phiên âm là /jíshí/, có nghĩa là “đúng lúc, kịp thời, kịp lúc, đúng thời vụ” hoặc “lập tức, ngay”.
Cách sử dụng 及时:
Cách dùng | Giải thích | Ví dụ |
Dùng làm tính từ trong câu | Biểu thị thời gian đúng lúc, phù hợp với nhu cầu, mong muốn. Mang nghĩa là “đúng lúc, kịp thời, kịp lúc”. |
|
Dùng làm phó từ trong câu | Biểu thị không nên trì hoãn việc gì mà hãy nắm bắt cơ hội đó. Dịch là “lập tức, ngay, kịp thời”. |
|
II. 按时 là gì? Cách sử dụng 按时
Trong tiếng Trung, 按时 có phiên âm /ànshí/, mang ý nghĩa là “đúng hạn, đúng giờ”. Nếu bạn muốn phân biệt và sử dụng chính xác 及时 và 按时, hãy nắm vững cách dùng từ 按时 mà Mytour chia sẻ dưới đây nhé!
Cách dùng | Giải thích chi tiết | Ví dụ |
Dùng làm phó từ | Biểu thị đúng tiến độ theo thời gian đã quy định. Dịch là “đúng hạn, đúng giờ”. |
|
III. Phân biệt 及时 và 按时
Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt 及时 và 按时 trong tiếng Trung. Hãy theo dõi và thu nhận kiến thức nhé!
Giống nhau: Cả hai đều có nghĩa là “đúng lúc, kịp lúc, đúng thời hạn”.
Khác nhau:
及时 | 按时 |
Dùng làm phó từ, biểu thị không nên trì hoãn mà cần phải nắm bắt cơ hội. Ví dụ: 大气污染问题必须及时解决。/Dàqì wūrǎn wèntí bìxū jíshí jiějué./: Vấn đề ô nhiễm không khí phải được giải quyết kịp thời. | Dùng làm phó từ biểu thị đúng tiến độ theo thời gian đã quy định. Ví dụ: 今天的会很重要,请你务必按时参加。/Jīntiān de huì hěn zhòngyào, qǐng nǐ wùbì ànshí cānjiā./: Cuộc họp hôm nay rất quan trọng, các bạn nhớ đến đúng giờ nhé! |
Dùng làm tính từ, biểu thị thời gian đúng lúc, kịp thời như mong muốn. Ví dụ: 这个礼物来得非常及时。/Zhège lǐwù láidé fēicháng jíshí./: Món quà nay đến vô cùng đúng lúc. | ❌ |
IV. Bài tập về cách phân biệt 及时 và 按时
Hãy nhanh chóng rèn luyện một số bài tập trắc nghiệm mà Mytour cung cấp dưới đây để nhanh chóng hiểu rõ về cách sử dụng 及时 và 按时 nhé!
Đề bài: Chọn đáp án chính xác
1. Hôm nay bạn đã ___ đúng giờ uống thuốc chưa? (Nǐ jīntiān ___ chīyào le ma?)
A. 及时
B. 按时
2. Bạn đến rất ___ . (Nǐ láide hěn ___ .)
A. 及时
B. 按时
3. Trong học tập có vấn đề, cần ___ hỏi thầy cô. (Xuéxíshàng yǒu wèntí, yào ___ wèn lǎoshī.)
A. 及时
B. 按时
4. Lời khuyên của bạn quan trọng ___ , chúng tôi sẽ chắc chắn xem xét kỹ. (Nǐde jiànyì tài ___ le, wǒmen yídìng rènzhēn kǎolǜ.)
A. 及时
B. 按时
5. Hãy chăm sóc bản thân tốt, nhớ ___ ăn nhé! (Zhàogù hǎo zìjǐ, jìde ___ chīfàn!)
A. 及时
B. 按时
Đáp án: B - A - A - A - B
Vì vậy, Mytour đã cung cấp một số thông tin chi tiết về sự khác biệt giữa 及时 và 按时. Hy vọng rằng, những kiến thức chúng tôi chia sẻ sẽ giúp bạn củng cố những cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng.