Phân biệt 没 và 不
I. 不 là gì? Cách sử dụng của 不
Trước khi đi vào phân biệt 没 và 不, bạn cần hiểu rõ về 不 là gì, và cách sử dụng của nó nhé!
不 trong tiếng Trung được phiên âm là “bù”, có nghĩa là “không, không phải”. Đây cũng là một trong những phó từ phủ định thường được sử dụng.
Các cách sử dụng của bù trong tiếng Trung (不):
Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
不 dùng để chỉ ý muốn chủ quan, phủ định hành vi hay động tác ở hiện tại và tương lai. Đôi khi, 不 cũng được dùng trong quá khứ. | Chủ ngữ + 不 + Động từ…… |
|
不 dùng để phủ định động tác, trạng thái theo thói quen mang tính thường xuyên hoặc các động từ không mang tính hành động như 是、当、认识、知道、像、…… | Chủ ngữ + 不 + Động từ + Tân ngữ |
|
不 đứng trước tính từ, dùng để phủ định tính chất của sự vật, sự việc,... | Chủ ngữ + 不 + Tính từ |
|
不 dùng trong câu hỏi chính phản. | Chủ ngữ + Động từ + 不 + Động từ + Tân ngữ? |
|
II. 没 là gì? Cách sử dụng của 没
Để phân biệt chính xác giữa 没 và 不, hãy cùng Mytour tìm hiểu khái niệm và cách sử dụng của 没 nhé.
没 trong tiếng Trung được phiên âm là “méi”, có ý nghĩa phủ định là “không, chưa”. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của phó từ phủ định 没 giúp bạn dễ dàng phân biệt 没 và 不:
Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ minh họa |
没 (有) dùng để phủ định các hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ hoặc điều gì đó chưa xảy ra. | Chủ ngữ + 没(有)+ Động từ + Tân ngữ |
|
没 chỉ sử dụng với 有, được dùng với ý nghĩa là “không có”. | Chủ ngữ + 没有 + Tân ngữ |
|
没(有) dùng trong câu so sánh. | Danh từ 1 + 没有 + Danh từ 2 + Tính từ |
|
Một số trường hợp lược bỏ 有 trong trường hợp 没有 được sử dụng với ý nghĩa là không có. Ví dụ:
- 没办法 /méi bànfǎ/: Không thể nào.
- 他没想法。/Tā méi xiǎngfǎ/: Anh ấy không biết.
III. Phân biệt 没 và 不 trong tiếng Trung
Hãy cùng Mytour phân biệt 没 và 不 để hiểu rõ hơn về cách sử dụng chính xác trong tiếng Trung nhé!
Giống nhau: 不 và 没 đều là các phó từ phủ định, được đặt trước động từ để phủ định hành động của sự vật, sự việc.
Sự khác biệt:
Phân biệt 不 và 没 trong tiếng Trung | |
不 /bù/ | 没 /méi/ |
Dùng để bày tỏ ý kiến mang tính chủ quan, phủ định các hành động được thực hiện trong hiện tại và tương lai. Ví dụ:
| Dùng để mô tả ý kiến mang tính khách quan, phủ định các hành động hay trạng thái đang phát sinh hoặc chưa thực hiện xong. Do đó, 没 chỉ dùng để phủ định những hành động xảy ra trong quá khứ và hiện tại, không được dùng cho các trường hợp xảy ra trong tương lai. Ví dụ:
|
Có thể sử dụng kết hợp với các động từ năng nguyện. Ví dụ:
| 没 không sử dụng với các động từ năng nguyện vì nó chỉ dùng để miêu tả những hành động khách quan. |
Có thể sử dụng trong các câu cầu khiến, câu mệnh lệnh. Ví dụ:
| Được dùng để phủ định cho bổ ngữ kết quả. Ví dụ:
|
Sau 不 có thể là tính từ. Ví dụ: 小林说英语不流利。/Xiǎolín shuō yīngyǔ bù liúlì./: Tiểu Lâm nói tiếng Anh không lưu loát. | 没 là phủ định của 有, sau 没有 có thể là danh từ hoặc động từ. Ví dụ: 我还没有男朋友。/Wǒ hái méiyǒu nán péngyou./: Tôi vẫn chưa có bạn trai. |
IV. Bài tập về phân biệt 没 và 不
Để giúp bạn củng cố và hiểu rõ cách sử dụng của méi và bù trong tiếng Trung (没 và 不), Mytour đã tổ chức lại các bài tập phân biệt 没 và 不 dưới đây. Hãy bắt đầu luyện tập ngay từ bây giờ nhé!
Yêu cầu bài tập: Chọn đáp án chính xác
- 我生病了,明天我 ___ 去学校了。(Wǒ shēngbìngle, míngtiān wǒ ___ qù xuéxiàole.)
- 不
- 没
- 昨天你 ___ 去开会吗? (Zuótiān nǐ ___ qù kāihuì ma?)
- 不
- 没
- 我从来 ___ 见过这个人。(Wǒ cónglái ___ jiànguò zhège rén.)
- 不
- 没
- 他一直 ___ 喜欢喝牛奶。(Tā yīzhí ___ xǐhuān hē niúnǎi.)
- 不
- 没
- 北京 ___ 是在中国的南方。(Běijīng ___ shì zài zhōngguó de nánfāng.)
- 不
- 没
- 我 ___ 姓王,我姓汪。(Wǒ ___ xìng wáng, wǒ xìng wāng.)
- 不
- 没
- 那个人我也 ___ 认识。(Nàgè rén wǒ yě ___ rènshí.)
- 不
- 没
- 我 ___ 时间跟你吃饭了。(Wǒ ___ shíjiān gēn nǐ chīfànle.)
- 不
- 没
- 她 ___ 是韩国人。(Tā ___ shì Hánguó rén.)
- 不
- 没
- 她也 ___ 去过韩国。(Tā yě ___ qùguò Hánguó.)
- 不
- 没
- 她的汉语 ___ 太好。(Tā de hànyǔ ___ tài hǎo.)
- 不
- 没
- 我这次 ___ 去上海,下次也会去的。(Wǒ zhè cì ___ qù Shànghǎi, xià cì yě huì qù de.)
- 不
- 没
Đáp án: A - B - B - A - A - A - A - B - A - B - A - A
Như vậy, Mytour đã hướng dẫn chi tiết về cách phân biệt 没 và 不 trong tiếng Trung. Hy vọng rằng, bài viết chia sẻ này sẽ giúp bạn tiếp tục học và sử dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng.