

Vải linen là loại vải từ sợi cây lanh (Linum usitatissimum). Dù quá trình sản xuất vải linen đòi hỏi nhiều công sức, nhưng nó rất quý giá và được ưa chuộng vì sự thoải mái và mát mẻ trong thời tiết nóng.
Các sản phẩm từ vải linen bao gồm: tạp dề, túi xách, khăn tắm, khăn ăn, ga trải giường, khăn trải bàn, thảm trang trí, vải bọc ghế và quần áo…
Vải linen là một trong những loại vải cổ xưa nhất, có nguồn gốc từ hàng ngàn năm trước. Các mảnh rơm, hạt, sợi và vải khác từ khoảng năm 8000 trước Công nguyên đã được tìm thấy ở khu vực quanh các hồ nước ở Thụy Sĩ. Các sợi linen nhuộm được phát hiện trong một hang động tiền sử ở Gruzia chứng minh rằng việc sử dụng vải từ cây lanh dại đã bắt đầu từ hơn 30.000 năm trước.
Trong Ai Cập cổ đại, vải linen đôi khi được dùng làm tiền tệ. Những xác ướp Ai Cập được quấn trong vải linen vì nó biểu trưng cho ánh sáng và sự tinh khiết, đồng thời thể hiện sự giàu có. Một số vải linen thời đó được dệt bằng cách quay tơ, có chất lượng tốt nhưng vẫn thô hơn so với vải linen hiện đại. Ngày nay, vải linen thường có giá cao và sản xuất hạn chế, với sợi dài hơn so với cotton và các vải tự nhiên khác.
Nguồn gốc từ nguyên
Từ 'lanh' trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'lin', từ này lại liên quan đến tên Latin của cây lanh là linum và từ tiếng Hy Lạp là λινόν (linon).
Trong tiếng Anh, từ 'linen' có nguồn gốc từ nhóm ngôn ngữ Tây German. Đồng thời, từ 'line' xuất phát từ việc sử dụng chỉ lanh để tạo ra đường thẳng.
Lịch sử
Tại vùng Lưỡng Hà cổ xưa, cây lanh được trồng để chế tạo vải lanh, chủ yếu được sử dụng bởi tầng lớp thượng lưu như các tu sĩ. Ở Ai Cập cổ đại, vải lanh không chỉ dùng để ướp xác và làm vải liệm mà còn làm trang phục hàng ngày. Trong thời tiết nóng bức, vải lanh trắng thường được ưu tiên.
Qua nhiều thế kỷ, vải lanh đã được sử dụng làm khăn trải bàn, ga trải giường và trang phục. Giá cao của vải lanh không chỉ do khó chế tác mà còn vì cây lanh khó trồng. Thêm vào đó, chỉ lanh không co giãn, khiến việc dệt trở nên khó khăn và dễ đứt. Vì vậy, vải lanh thường đắt hơn bông vải.
Việc phát hiện vải lanh nhuộm trong một hang động có niên đại 36.000 năm chứng minh rằng tổ tiên của chúng ta đã sử dụng sợi từ cây lanh dại để dệt vải lanh từ rất lâu.
Khi lăng mộ của pharaoh Ramses II được khai quật vào năm 1881, các mảnh vải lanh tìm thấy vẫn được bảo quản tốt sau hơn 3000 năm.
Tại thư viện Belfast, có một xác ướp tên là 'Kaboolie', con gái của một tu sĩ Ammon, sống cách đây khoảng 2500 năm. Vải lanh của xác ướp này vẫn được bảo quản tốt. Khi lăng mộ của Tutankhamen được khai quật, các tấm màn bằng vải lanh vẫn còn nguyên vẹn.
Ngành công nghiệp vải lanh thời kỳ đầu

Những ghi chép cổ nhất về ngành công nghiệp vải lanh có niên đại hơn 4000 năm từ Ai Cập. Các văn bản sớm nhất về vải lanh được khắc trên đá, viết bằng ký tự âm tiết Linear B ở Pylos, Hy Lạp, nơi vải lanh được ghi là 'li-no' (λίνον, linon). Các thợ nữ sản xuất vải lanh được gọi là 'li-ne-ya' (λίνεια, lineia).
Người Phoenicia cùng với đoàn thuyền thương nhân của họ bắt đầu giao dịch với các dân tộc Địa Trung Hải, phát triển mỏ thiếc ở Cornwall và giới thiệu việc trồng lanh cũng như sản xuất vải lanh ở Ireland trước Công nguyên. Ghi chép hệ thống hóa sản xuất lanh chỉ xuất hiện vào thế kỷ 12.
Khi Sắc lệnh Nantes bị bãi bỏ vào năm 1685, nhiều người Huguenot đã bỏ trốn khỏi Pháp và định cư ở quần đảo Anh. Trong số đó có Louis Crommelin, một thợ dệt vải lanh tài năng từ Cambrai. Ông đã di cư đến Ulster và cuối cùng định cư tại Lisburn, một thị trấn nhỏ cách Belfast khoảng mười dặm. Belfast, vốn là trung tâm sản xuất vải lanh nổi tiếng nhất lịch sử, đã được biết đến với tên gọi Linenopolis vì hầu hết vải lanh thế giới được sản xuất tại đây trong thời kỳ Victoria.
Trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, Cambrai nổi lên như một trung tâm của các trận chiến khốc liệt. Tên gọi 'cambric' xuất phát từ thị trấn này. Dù ngành công nghiệp vải lanh đã được phát triển ở Ulster, Louis Crommelin đã tìm thấy cơ hội để cải tiến ngành dệt. Những nỗ lực của ông thành công rực rỡ đến mức ông được chính quyền giao nhiệm vụ mở rộng ngành công nghiệp này ra ngoài Lisburn và các khu vực lân cận. Kết quả là việc thành lập Hội đồng quản trị các nhà sản xuất vải lanh ở Ireland theo luật định vào năm 1711.
Sợi lanh
Mô tả
Sợi lanh là loại sợi được lấy từ vỏ cây, với chiều dài từ khoảng 25 mm đến 150 mm và đường kính trung bình từ 12 μm đến 16 μm. Có hai loại sợi: sợi ngắn dùng cho vải thô và sợi dài hơn dùng cho vải cao cấp hơn. Sợi lanh thường có các 'nút' giúp tăng tính linh hoạt và cấu trúc cho vải.
Mặt cắt ngang của sợi lanh có hình dạng đa giác không đều, điều này góp phần tạo nên kết cấu thô ráp của vải.
Tính chất
Vải lanh mang đến cảm giác mát mẻ khi chạm vào. Nó rất mịn màng, giúp vải thành phẩm không bị xơ và càng mềm mại hơn sau khi giặt. Tuy nhiên, các nếp nhăn lặp đi lặp lại ở những khu vực bị gấp có thể làm đứt sợi chỉ lanh, chẳng hạn như cổ áo, viền hoặc bất kỳ khu vực nào thường xuyên bị nhăn khi là. Vải lanh có độ đàn hồi thấp và không co giãn tốt, nên dễ bị nhăn.
Vải lanh có độ bóng tự nhiên cao, với màu sắc từ trắng ngà, màu mộc, nâu vàng đến xám. Vải lanh trắng tinh được tạo ra nhờ quy trình tẩy trắng mạnh. Vải có thể có độ dày và mỏng khác nhau, từ cảm giác thô và xoăn đến mềm mại và mịn màng. Khi được xử lý đúng cách, vải lanh hấp thụ và thoát nước nhanh chóng, có thể giữ độ ẩm lên đến 20% mà không gây cảm giác ẩm ướt.
Vải lanh là loại vải bền bỉ và chắc chắn, thậm chí có thể cứng hơn khi ướt so với khi khô. Các sợi lanh không có khả năng kéo giãn và chịu mài mòn tốt. Tuy nhiên, do tính đàn hồi rất thấp, vải lanh có thể bị đứt nếu gấp và ủi liên tục tại cùng một chỗ.
Nấm mốc, mồ hôi và thuốc tẩy có thể làm hỏng vải lanh, nhưng vải này có khả năng chống nhạy cảm và bọ thảm. Vải lanh rất dễ sử dụng vì nó chống bụi và vết bẩn, không bị xơ hoặc sờn, và có thể giặt khô, giặt máy hoặc hấp. Nó chịu được nhiệt độ cao và co rút vừa phải.
Vải lanh không nên làm khô quá mức bằng cách sấy, vì nó dễ ủi hơn khi còn ẩm do có mô tăng trưởng của cây lanh. Vải lanh dễ bị nhăn, vì vậy các trang phục bằng vải lanh cần được ủi thường xuyên để giữ phẳng. Tuy nhiên, nếp nhăn thường được coi là đặc điểm 'quyến rũ' và nhiều trang phục hiện đại bằng vải lanh được thiết kế để khô tự nhiên trên móc và có thể mặc mà không cần ủi.
Một đặc điểm phổ biến của sợi lanh hiện đại là sự xuất hiện của các 'slubs', những điểm gút nhỏ xuất hiện ngẫu nhiên dọc theo sợi. Các 'slubs' này trước đây được coi là khuyết điểm chất lượng, nhưng nhiều loại vải lanh hiện đại, đặc biệt trong ngành trang trí nội thất, được thêm vào một cách chủ ý như một phần của thẩm mỹ tự nhiên và không ảnh hưởng đến chất lượng vải, do đó không coi là khuyết điểm. Vải lanh tốt nhất có đường kính sợi đều và không có 'slubs'.
Đo lường
Đơn vị tiêu chuẩn của khối lượng sợi lanh là 'lea', đo bằng độ dài tính bằng yard của một pound sợi lanh chia cho 300. Ví dụ, sợi có kích thước 1 'lea' sẽ có chiều dài 300 yard mỗi pound. Các sợi chất lượng tốt dùng để làm khăn tay có thể lên đến 40 lea, tương đương với 40x300 = 12.000 yard mỗi pound. Đây là chiều dài cụ thể dựa trên độ mịn của vải lanh, tức số đơn vị chiều dài trên mỗi đơn vị khối lượng. Ký hiệu là Nel, và đơn vị hệ mét là Nm thường dùng ở châu Âu, biểu thị chiều dài 1000 m trên mỗi kg.
Tại Trung Quốc, đơn vị đo lường trong hệ thống bông vải kiểu Anh thường được sử dụng là NeC. Đây là đơn vị đo chiều dài 840 yard cho mỗi pound lanh.
Phương pháp sản xuất


Chất lượng sản phẩm vải lanh thành phẩm thường phụ thuộc vào điều kiện trồng và phương pháp thu hoạch. Để có được sợi lanh dài nhất, cây lanh được thu hoạch bằng tay bằng cách nhổ cả cây hoặc cắt sát gốc. Sau thu hoạch, hạt giống được tách ra bằng phương pháp cơ giới hóa gọi là 'gợn sóng' (rippling) hoặc qua sàng lọc.
Xơ từ cây lanh cần được tách ra khỏi thân cây. Quá trình này được thực hiện bằng phương pháp giầm (retting), sử dụng vi khuẩn để phân hủy pectin gắn kết các sợi với nhau. Phương pháp giầm tự nhiên có thể thực hiện trong bể chứa hoặc trực tiếp trên đồng ruộng. Có các phương pháp giầm bằng hóa chất, tuy nhanh hơn nhưng thường gây hại cho môi trường và ảnh hưởng đến chất lượng sợi lanh.
Sau khi giầm, các thân cây được chuẩn bị cho công đoạn đập, thường diễn ra từ tháng tám đến tháng mười hai. Trong quá trình đập, các phần gỗ của thân cây được nghiền giữa hai con lăn kim loại để tách rời các bộ phận của cây. Phần xơ được tách ra, trong khi hạt lanh, mảnh vụn và xơ ngắn được dùng cho các mục đích khác. Các sợi lanh sau đó được chải, loại bỏ các sợi ngắn, chỉ còn lại những sợi lanh mềm và dài.
Khi các sợi lanh đã được tách ra và xử lý, chúng thường được xe thành sợi hoặc dệt thành vải. Các loại vải này có thể được tẩy trắng, nhuộm, in ấn, hoặc hoàn thiện bằng nhiều phương pháp xử lý khác nhau.
Một phương pháp sản xuất khác gọi là 'bông vải hóa', nhanh hơn và cần ít thiết bị hơn. Các thân cây lanh được xử lý bằng máy móc chuyên dụng cho bông vải, nhưng sợi vải thành phẩm thường mất đi vẻ đặc trưng của vải lanh.
Lanh được trồng trên nhiều khu vực toàn cầu, nhưng chất lượng cao nhất chủ yếu đến từ Tây Âu. Gần đây, sản xuất lanh quy mô lớn đã chuyển sang Đông Âu và Trung Quốc, nhưng vải lanh chất lượng cao vẫn được sản xuất tại các quốc gia như Ireland, Ý, Bỉ và các quốc gia khác như Ba Lan, Áo, Pháp, Đức, Thụy Điển, Đan Mạch, Litva, Latvia, Hà Lan, Tây Ban Nha, Thụy Sĩ, Anh và Kochi ở Ấn Độ. Hiện nay, vải lanh chất lượng cao cũng được sản xuất tại Hoa Kỳ cho thị trường bọc vật dụng.
Ứng dụng
Trong 30 năm qua, việc ứng dụng vải lanh đã có sự thay đổi lớn. Vào những năm 1990, khoảng 70% sản lượng vải lanh được sử dụng cho hàng dệt may, trong khi những năm 1970 chỉ khoảng 5% được dùng cho các loại vải thời trang.
Vải lanh được dùng cho nhiều mục đích như giường và phòng tắm (khăn trải bàn, khăn ăn, khăn trải giường, v.v), trang trí nội thất thương mại (tấm phủ nền/tường, bọc ghế, trang trí cửa sổ, v.v), may mặc (trang phục, áo quần, váy, áo sơ mi, v.v), và cả sản phẩm công nghiệp (túi đựng hành lý, tranh sơn dầu, chỉ khâu, v.v). Trước đây, vải lanh là lựa chọn ưa thích để thêu tay cho mũ giày da đanh (giày lười), nhưng giờ đã được thay thế bằng sợi tổng hợp.
Chiếc khăn tay bằng vải lanh, được gấp và ép để lộ các góc, là một kiểu trang trí điển hình cho người đàn ông lịch lãm trong phần lớn thế kỷ 20.
Hiện nay, các nhà nghiên cứu đang thử nghiệm kết hợp bông và lanh để tạo ra loại chỉ mới, nhằm nâng cao cảm giác của vải bông chéo trong thời tiết nóng ẩm.
Vải lanh là lựa chọn truyền thống phổ biến cho nền tranh sơn dầu. Ở Mỹ, vải lanh đắt gấp ba lần so với vải bông, nên chỉ được các họa sĩ chuyên nghiệp sử dụng. Ngược lại, ở châu Âu, vải lanh thường là lựa chọn duy nhất có sẵn tại các cửa hàng nghệ thuật; tại Anh, cả hai loại đều có và vải bông có giá thấp hơn. Vải lanh được ưa chuộng hơn vì sự chắc chắn, độ bền và khả năng giữ nguyên vẹn.
Trong lịch sử, vải lanh đã được sử dụng cho sách, ví dụ nổi bật là Liber linteus. Vào thời Trung cổ, vải lanh được dùng làm lá chắn và áo giáp trong, cùng với nhiều ứng dụng khác như dây cung. Tương tự như thời cổ đại, nơi vải lanh được sử dụng để làm áo giáp thân trên gọi là 'linothorax'. Vải lanh Ireland cũng rất phổ biến trong việc bọc gậy chơi bida nhờ khả năng hấp thụ mồ hôi từ tay. Giấy làm từ vải lanh rất chắc và cứng, lý do nhiều quốc gia, bao gồm Mỹ, in tiền trên loại giấy làm từ 25% vải lanh và 75% bông.
Liên kết ngoài
- Lịch sử vải lanh Ireland
- Vải lanh Ireland – Vải của Ireland
Sợi | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tự nhiên |
| ||||||||
Sợi tổng hợp |
| ||||||||
|
Mẫu:Vải
Tiêu đề chuẩn |
|
---|