2. Cơ hoành đặt ở đâu và có chức năng gì?
Trên mặt giải phẫu, cơ hoành là một cơ vòng rộng và dẹt, hình vòm, nằm giữa ổ bụng và lồng ngực. Diện tích bề mặt trung bình của cơ hoành là 250cm2. Mỗi khi cơ hoành hạ xuống 1cm, thể tích khí lưu vào phổi tăng khoảng 250ml. Khi cơ hoành hạ xuống khoảng 7 - 8cm, thể tích khí vào phổi là 2.000ml.

Nhiều người đặt câu hỏi về vai trò của cơ hoành
Cơ hoành có tác dụng gì? Khi cơ hoành co lại, vòm của cơ sẽ hạ xuống làm giãn và giảm áp lực trong lồng ngực, khi đó cơ thể sẽ hít không khí vào trong. Ngược lại khi cơ hoành giãn thì chúng ta sẽ đẩy không khí ra ngoài. Do đó nếu bộ phận này bị tổn thương thì lưu lượng khí vào ra của phổi sẽ bị ảnh hưởng rất lớn, bệnh nhân có thể bị suy hô hấp.
2. Rối loạn chức năng cơ hoành là do đâu?
Căn cứ vào vị trí của thương tổn, rối loạn chức năng cơ hoành được chia thành 2 loại chính: tổn thương tại tủy sống và tổn thương tại não.
Một số nguyên nhân khác cũng gây rối loạn cơ hoành như liệt tứ chi, dị dạng Arnold - Chiari, đột quỵ, bại liệt, xơ cứng một bên teo cơ, tổn thương thần kinh hoành (kết quả của hội chứng Guillain - Barré), bệnh lý thần kinh ngoại vi, các khối u trung thất, tổn thương thần kinh hoành - di chứng của phẫu thuật tim, mất myelin ở rễ và các dây thần kinh do viêm nhiễm mạn tính.
Hơn nữa, hen phế quản và tắc nghẽn phổi mạn tính đều có thể gây ra căng phổi quá mức, tăng nguy cơ tổn thương và rối loạn chức năng của cơ hoành.
Ngoài ra, tổn thương cơ hoành cũng là dấu hiệu chung của nhiều bệnh như ngộ độc thuốc, suy cơ, vấn đề chuyển hóa hoặc nhiễm khuẩn gây viêm cơ, loạn dưỡng cơ, sử dụng corticoid trong thời gian dài,...
Ở những bệnh nhân đang được điều trị tích cực trong khoa hồi sức, rối loạn chức năng cơ hoành có thể xảy ra do suy đa tạng, đái tháo đường, nhiễm khuẩn, sử dụng thuốc giãn cơ, hỗ trợ thông khí kéo dài, rối loạn điện giải như hạ canxi, photpho, kali, magi trong máu,...
3. Dấu hiệu khi gặp vấn đề về chức năng của cơ hoành
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tổn thương, rối loạn chức năng cơ hoành có thể xuất hiện các triệu chứng khác nhau.
Nếu cơ hoành mới chỉ bị suy yếu hoặc tổn thương chỉ xảy ra một bên (cơ hoành trái hoặc phải) mà chưa gây liệt thì người bệnh sẽ dễ gặp vấn đề hô hấp khi tham gia vào các hoạt động vận động mạnh hoặc khi nằm ngửa.
Nếu bị liệt cơ hoành hoàn toàn, triệu chứng về khó thở thường xuyên xảy ra nhiều hơn. Ngoài ra, các vấn đề khác như béo phì, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, suy tim, yếu cơ,... kèm theo rối loạn cơ hoành có thể làm cho tình trạng khó thở của bệnh nhân trở nên nghiêm trọng hơn.

Rối loạn cơ hoành thường làm cho bệnh nhân gặp vấn đề về hô hấp ở nhiều mức độ khác nhau
Liệt cơ hoành hoàn toàn sẽ làm cho người bệnh cảm thấy mệt mỏi, giảm lưu lượng không khí khi ngủ, mất ngủ, chóng mặt, đau đầu, kém tập trung. Nếu nặng có thể dẫn đến viêm phổi, xẹp phổi.
4. Phát hiện rối loạn chức năng cơ hoành qua các phương pháp chẩn đoán
Để chẩn đoán về vấn đề hô hấp do rối loạn chức năng cơ hoành, cần dựa vào các dấu hiệu lâm sàng sau khi thăm khám:
-
Người bệnh thường gặp vấn đề về hô hấp nhưng không biết nguyên nhân là gì. Triệu chứng khó thở tái phát nhiều lần và trước đây đã có tiền sử chấn thương ở vùng cột sống cổ, hoặc mắc các bệnh lý gây tổn thương tủy sống, phát hiện khối u ở trung thất, mắc bệnh lý thần kinh - cơ, đã tiến hành thông khí nhân tạo lâu dài;
-
Kiểm tra các dấu hiệu cơ hô hấp phụ bị co bóp (bao gồm cơ thang, cơ ức đòn chũm). Tiếp theo, kiểm tra độ phồng xẹp của cơ hoành khi bệnh nhân hít vào và thở ra hết sức;
-
Biểu hiện đặc trưng nhất khi cơ hoành bị liệt hoàn toàn là hiện tượng hô hấp đảo, bụng nghịch thường. Bởi vì thông thường, khi hít không khí vào, cả vùng bụng lẫn lồng ngực sẽ phồng lên do cơ hoành phồng to để hít khí vào trong ổ bụng. Tuy nhiên, trong trường hợp bệnh nhân bị liệt cơ hoành, áp lực âm ở trong lồng ngực sẽ kéo cơ hoành lõm xuống khi người bệnh hít vào, từ đó có thể quan sát thấy phần bụng của người bệnh cũng bị lõm theo.
5. Giải pháp để khắc phục vấn đề rối loạn chức năng cơ hoành
Để điều trị tình trạng rối loạn chức năng cơ hoành, cần phải đối mặt với nguyên nhân gây ra hiện tượng này, ví dụ như điều trị các bệnh lý gây căng phổi (bệnh hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), xử lý các bệnh liên quan đến não và tủy sống, phòng tránh nhiễm trùng và bổ sung đầy đủ magiê, photpho, canxi, kali,...
Nếu bệnh nhân cảm thấy biểu hiện khó thở gia tăng, bác sĩ sẽ quyết định sử dụng máy trợ thở cho bệnh nhân, có thể liên tục hoặc tạm thời ngắt.
Để tránh nguy cơ suy cơ hoành dẫn đến liệt cơ hoành hoàn toàn, nếu phát hiện có triệu chứng của rối loạn chức năng cơ hoành, bệnh nhân cần tự ý đi khám sớm. Điều này giúp giảm thiểu các biến chứng và tăng cường hiệu quả điều trị cũng như bảo vệ chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Hãy nhờ sự hỗ trợ của bác sĩ khi cảm thấy có các dấu hiệu bất thường của rối loạn cơ hoành