1) Immunoglobulin E (IgE) là một loại kháng thể được hệ miễn dịch tạo ra trong phản ứng quá mẫn loại I đối với các chất gây dị ứng, như trong bệnh dị ứng như hen và phản ứng miễn dịch với ký sinh trùng. IgE kết hợp với các thụ thể trên các tế bào dưỡng và bạch cầu ái kiềm, gây ra các phản ứng dị ứng.
2) Xét nghiệm IgE toàn phần (tIgE) đo tổng lượng immunoglobulin E trong máu, có thể được sử dụng để sàng lọc và phát hiện bệnh dị ứng. Nó cũng có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các xét nghiệm IgE dị nguyên đặc hiệu, tùy thuộc vào việc người đó có tiềm năng phản ứng dị ứng với các chất cụ thể hay không, và đôi khi được sử dụng để sàng lọc nếu nghi ngờ nhiễm ký sinh trùng.
3) Xét nghiệm IgE toàn phần có thể được yêu cầu khi một người có các triệu chứng định kỳ hoặc kéo dài có thể là do phản ứng dị ứng, đặc biệt khi không biết nguyên nhân cụ thể. Đôi khi một xét nghiệm IgE có thể được chỉ định để sàng lọc khi một người trải qua tiêu chảy kéo dài có thể là do nhiễm ký sinh trùng.
4) Giá trị chuẩn của tIgE phụ thuộc vào độ tuổi của mỗi người, dao động từ 0 đến 4 kU/L ở trẻ sơ sinh và 0 đến 144 kU/L ở trẻ lớn hoặc người lớn. Một số yếu tố như di truyền, chủng tộc, hút thuốc, uống rượu, tình trạng miễn dịch có thể ảnh hưởng đến mức độ IgE, nhưng đa số người lớn khỏe mạnh thường có mức độ IgE dao động từ 2-150 kU/L.
5) Các kết quả xét nghiệm tIgE cần được diễn giải trong bối cảnh cụ thể của từng bệnh nhân.
- Sự tăng mức độ tIgE có thể xuất hiện trong các tình trạng dị ứng (như chàm, hen suyễn và sốt hạ), nhiễm ký sinh trùng, các bệnh hiếm gặp (như hội chứng tăng IgE, hội chứng Job, đa u nguyên bào tăng IgE), di truyền và các yếu tố lối sống khác (hút thuốc, uống rượu, nhiễm trùng vi khuẩn và virus, u lympho, hội chứng thận hư).
- Sự giảm mức độ tIgE có thể xảy ra khi thiếu hụt IgE đặc hiệu, suy giảm miễn dịch thông thường, mất điều hòa telangiectasia, nhiễm khuẩn (nhiễm H. pylori), viêm (viêm, loét dạ dày), đục thủy tinh thể hoặc ung thư.
- IgE toàn phần có thể đóng vai trò quan trọng trong sàng lọc bệnh dị ứng trong khi sIgE có thể được sử dụng làm bằng chứng quan trọng để chẩn đoán dị ứng; mức độ thấp của tIgE và tỷ lệ sIgE/tIgE cao hơn có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả của trị liệu miễn dịch dị nguyên ở bệnh nhân dị ứng.
*
Vai trò của immunoglobulin E toàn phần (tIgE) trong việc sàng lọc bệnh dị ứng
Luật Nghiêm Nguyễn
Bệnh viện Đa khoa Mytour
1) Immunoglobulin E (IgE) là một loại kháng thể được tạo ra bởi hệ thống miễn dịch của cơ thể trong phản ứng quá mẫn loại I với một chất gây dị ứng như trong các bệnh dị ứng, bao gồm hen suyễn, và ở mức độ ít hơn là miễn dịch với ký sinh trùng. IgE liên kết với các thụ thể có ái lực cao trên tế bào mast và bazơphên gây ra các phản ứng dị ứng.
2) Xét nghiệm IgE toàn phần đo lường tổng lượng immunoglobulin E trong máu, có thể được sử dụng để giúp sàng lọc và phát hiện các bệnh dị ứng. Nó cũng có thể được sử dụng một mình, trước hoặc kèm theo các xét nghiệm IgE đặc hiệu dị nguyên, phụ thuộc vào việc một người có xác định được các chất tiềm năng mà người đó có thể bị dị ứng, và đôi khi được sử dụng như một xét nghiệm sàng lọc nếu nghi ngờ nhiễm ký sinh trùng.
3) Xét nghiệm IgE toàn phần có thể được chỉ định khi một người có các triệu chứng định kỳ hoặc kéo dài có thể do phản ứng dị ứng, đặc biệt là khi không biết dị nguyên tiềm năng. Đôi khi một xét nghiệm IgE có thể được chỉ định như một xét nghiệm sàng lọc khi một người bị tiêu chảy kéo dài có thể là do nhiễm ký sinh trùng.
4) Phạm vi tham chiếu của IgE toàn phần phụ thuộc vào độ tuổi của cá nhân, nó dao động từ 0 đến 4 kU/L ở trẻ sơ sinh và từ 0 đến 144 kU/L ở trẻ lớn hoặc người lớn. Một số yếu tố khác như di truyền, chủng tộc, hút thuốc, uống rượu, các yếu tố môi trường, tình trạng miễn dịch, có thể ảnh hưởng đến mức độ IgE, nhưng mức độ IgE của hầu hết người trưởng thành khỏe mạnh sẽ ở trong khoảng 2-150 kU/L.
5) Kết quả xét nghiệm IgE toàn phần cần được giải thích trong ngữ cảnh của triệu chứng của bệnh nhân.
- Các mức độ tăng của IgE toàn phần có thể xảy ra trong các tình trạng dị ứng (chàm, hen suyễn, và sốt hạ), nhiễm ký sinh trùng, các bệnh hiếm gặp (hội chứng tăng IgE, hội chứng Job, u nhiều mô IgE), di truyền và các tình trạng hoặc yếu tố lối sống khác (hút thuốc, uống rượu, nhiễm khuẩn và virus, u lympho, hội chứng thận mạn).
- Mức độ giảm của IgE toàn phần có thể xảy ra trong trường hợp thiếu hụt IgE chọn lọc, suy giảm miễn dịch thông thường, bệnh mạch máu giãn đại, nhiễm khuẩn (nhiễm khuẩn H. pylori), các bệnh viêm (viêm loét dạ dày), đục thủy tinh thể và ung thư.
- IgE toàn phần có thể đóng một vai trò quan trọng trong sàng lọc bệnh dị ứng trong khi sIgE có thể được sử dụng làm bằng chứng quan trọng để chẩn đoán dị ứng; mức độ thấp hơn của IgE toàn phần và tỷ lệ cao hơn giữa sIgE và IgE toàn phần có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả của điều trị dị ứng với dị nguyên ở bệnh nhân mắc bệnh dị ứng.
Cơ chế bệnh sinh của nhiều bệnh dị ứng liên quan đến immunoglobulin E (IgE) hay còn được biết đến là kháng thể dị ứng. Bài viết này mang lại cái nhìn tổng quan về cấu trúc, quá trình tổng hợp, chức năng và cơ chế gây ra dị ứng của IgE. Bài viết cũng giới thiệu về việc sử dụng, chỉ định và giá trị tham chiếu của xét nghiệm IgE toàn phần trong máu và ý nghĩa lâm sàng của nó.
1. Sinh học của IgE
Cơ chế bệnh sinh của nhiều bệnh dị ứng liên quan đến globulin miễn dịch E (immunoglobulin E: IgE) hay còn gọi là kháng thể dị ứng (allergic antibody). Bài viết này giới thiệu tổng quan cấu trúc, tổng hợp, chức năng và cơ chế gây dị ứng của IgE. Bài viết cũng giới thiệu về cách sử dụng, chỉ định, giá trị tham chiếu của xét nghiệm tIgE huyết thanh (total IgE test) và ý nghĩa lâm sàng của nó.
1.1. Cấu trúc phân tử của IgE
Globulin miễn dịch E (IgE) là một loại kháng thể chỉ có ở động vật có vú và là một trong năm isotypes globulin miễn dịch của người là IgG, IgA, IgM, IgD và IgE. Tất cả các globulin miễn dịch đều gồm hai chuỗi nhẹ và hai chuỗi nặng gần giống nhau. Các chuỗi nặng khác biệt các isotypes globulin miễn dịch khác nhau. Chuỗi nặng trong IgE là epsilon (ε). IgE là một monomer và bao gồm bốn vùng liên tục, tương phản với globulin miễn dịch khác chỉ chứa ba vùng không đổi. Do có thêm vùng này, khối lượng phân tử của IgE là 190 kDa so với 150 kDa của IgG (Sutton BJ, 2019 [9]). Cấu trúc phân tử của IgE được thể hiện ở Hình 1.
Hình 1. Cấu trúc phân tử của IgE (Aryal S, 2020 [1])
1.2. Sự tổng hợp IgE
Kháng thể IgE được tổng hợp bởi các tế bào nhân đạo. Những tế bào này được lập trình để sản xuất immunoglobulin M (IgM), sau đó trải qua 'sự chuyển đổi isotype' (isotype-switching) để tạo ra immunoglobulin E (IgE) tương ứng với các đặc tính kháng nguyên trong điều kiện cụ thể. Quá trình này đòi hỏi sự tương tác giữa các tế bào lympho B và lympho T, cũng như các yếu tố từ các loại tế bào khác nhau. Trong quá trình chuyển đổi isotype, DNA của tế bào được cắt và ghép lại để chuyển đổi từ lớp IgM thành lớp IgE.
1.3. Chức năng của IgE
IgE có các chức năng sau:
1) IgE có vai trò quan trọng trong bệnh sinh của các bệnh dị ứng, đặc biệt là trong việc kích hoạt các tế bào bạch cầu ái kiềm và trong sự gặp gỡ với kháng nguyên.
2) IgE cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể chống lại các bệnh ký sinh trùng, đặc biệt là những bệnh do giun và một số loài động vật nguyên sinh gây ra. Tuy nhiên, mức độ thấp hoặc vắng mặt của IgE có thể khiến cho những người này không dễ bị nhiễm các bệnh ký sinh trùng nặng.
3) Mặc dù vẫn còn nhiều điều chưa rõ ràng, IgE có thể đóng vai trò trong hệ thống miễn dịch chống lại ung thư, nơi IgE kích thích một phản ứng độc tế bào mạnh mẽ để chống lại các tế bào có dấu hiệu sớm của ung thư.
4) IgE không có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn, vì nó không kích hoạt hệ thống bổ thể hoặc tham gia vào việc opson hóa.
1.4. Cơ chế phản ứng quá mẫn loại 1 thông qua IgE
Nguyên nhân của hầu hết các bệnh dị ứng phổ biến như hen, viêm mũi, viêm da và dị ứng thực phẩm là do phản ứng quá mẫn loại I qua trung gian của IgE. Quá trình này bao gồm 2 giai đoạn: 1) Khi cơ thể tiếp xúc lần đầu với dị nguyên, các dị nguyên này kích hoạt các tế bào trình diện kháng nguyên, tế bào T-helper, và tế bào B sản xuất IgE, sau đó IgE gắn vào các dưỡng bào và các bạch cầu ái kiềm; 2) Khi tiếp xúc lại với cùng dị nguyên, chúng kích thích các tế bào này tiết ra các chất trung gian như histamine, heparin, leukotriene, prostaglandin, gây ra phản ứng miễn dịch loại 1. Quá trình này được thể hiện trong Hình 2.
2. Sử dụng của xét nghiệm tIgE huyết thanh
Xét nghiệm tIgE có thể được áp dụng để sàng lọc và phát hiện các bệnh dị ứng. Nó cũng có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các xét nghiệm IgE cụ thể cho dị nguyên (sIgE), để xác định các dị nguyên tiềm năng gây dị ứng.
IgE toàn phần có thể tăng lên trong trường hợp nhiễm ký sinh trùng, do đó xét nghiệm tIgE đôi khi được sử dụng như một phương tiện sàng lọc nếu có nghi ngờ về nhiễm ký sinh trùng.
3. Chỉ định của xét nghiệm tIgE huyết thanh
Hình 2. Cơ chế phản ứng quá mẫn loại I qua trung gian globulin miễn dịch E (IgE). APC (tế bào trình diện kháng nguyên): tế bào trình diện kháng nguyên; Th (tế bào T-helper): tế bào giúp đỡ; các dưỡng bào: mast cells; các bạch cầu ái kiềm: basophils. Nguồn: Karki G, Microbiologist Kathmandu, qua Online Biology Notes.
Một xét nghiệm tIgE có thể được yêu cầu khi có những biểu hiện dị ứng xuất hiện đều đặn hoặc kéo dài, đặc biệt là khi không biết chính xác về khả năng phản ứng dị ứng. Những dấu hiệu của phản ứng dị ứng có thể bao gồm các triệu chứng liên quan đến da, hô hấp và/hoặc tiêu hóa, chẳng hạn như ngứa đều đặn hoặc mạn tính, phát ban, ngứa mắt, eczema, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy kéo dài, hắt hơi, ho, ngạt, khó thở, hen suyễn (Aung T, 2019 [2]).
Để xác định các dị nguyên cụ thể, cần thực hiện thêm các xét nghiệm sIgE đặc hiệu cho từng dị nguyên (allergen-specific IgE: sIgE). Xét nghiệm sIgE có thể phát hiện hàng chục dị nguyên khác nhau hoặc các chất tương tự, như cỏ, phấn hoa, nấm mốc, lông động vật, thuốc hoặc các loại thực phẩm khác nhau.
Xét nghiệm tIgE cũng có thể được thực hiện để sàng lọc khi có người bị tiêu chảy kéo dài có thể do nhiễm ký sinh trùng. Ngoài ra, xét nghiệm CBC cũng có thể được yêu cầu để xác định xem có tăng số lượng bạch cầu ái toan hay không.
Xét nghiệm tIgE cũng có thể được yêu cầu để hỗ trợ chẩn đoán một bệnh di truyền rất hiếm gặp như hội chứng tăng IgE (hyperimmunoglobulin E syndrome hoặc Job's syndrome). Xét nghiệm phân tử cũng có thể được yêu cầu để phát hiện các đột biến ở gen STAT3 liên quan đến rối loạn này.
Đôi khi, xét nghiệm IgE định lượng có thể được yêu cầu để chẩn đoán và theo dõi sự phát triển của u tủy sản xuất kháng thể IgE đơn dòng.
4. Giá trị tham chiếu của tIgE trong huyết thanh
Nồng độ tIgE toàn phần trong huyết thanh được đo bằng đơn vị kilo (kU/L).
Về độ tuổi, giới hạn tham chiếu của tIgE tùy thuộc vào từng độ tuổi, từ 0-4 kU/L ở trẻ sơ sinh và từ 0 đến 148 kU/L ở trẻ lớn và người trưởng thành. Trẻ từ 12-14 tuổi thường có nồng độ tIgE cao nhất. Sau 70 tuổi, nồng độ tIgE có thể giảm nhẹ. Giá trị tham chiếu chung của tIgE là từ 0-99 kU/L.
Về giới tính, nam thường có nồng độ IgE cao hơn nữ, chênh lệch này có thể lên tới 20 kU/L.
Ngoài ra, nhiều yếu tố khác như di truyền, chủng tộc, hút thuốc lá, uống rượu, môi trường, tình trạng miễn dịch có thể ảnh hưởng đến mức độ IgE. Hầu hết những người trưởng thành khỏe mạnh thường có nồng độ tIgE dao động từ 2-150 kU/L.
Nồng độ tIgE trong huyết thanh có thể được đo bằng một số phương pháp như RAST, ELISAs, FEIAs, hoặc CLIAs. Nồng độ của tIgE huyết thanh đo bằng phương pháp ECLIA trên máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys và Cobas e, như được chỉ ra ở Bảng 1.
5. Ý nghĩa lâm sàng của tIgE trong huyết thanh
5.1. Nồng độ tIgE trong huyết thanh tăng:
Nồng độ tIgE trong huyết thanh tăng không phải lúc nào cũng chỉ ra dị ứng, vì nó cũng có thể tăng trong nhiều bệnh viêm và nhiễm khuẩn. Nồng độ tIgE huyết thanh tăng có thể gợi ý về dị ứng hoặc ký sinh trùng, nhưng tIgE bình thường cũng không loại trừ các bệnh lý này. Giá trị cắt để chẩn đoán bệnh dị ứng là >150 kU/L, nhưng ở trẻ em và phụ nữ, giá trị này thấp hơn. Nồng độ tIgE huyết thanh có thể tăng trong các bệnh lý sau:
1) Bệnh dị ứng: Dị ứng là nguyên nhân phổ biến nhất gây tăng tIgE. Đối với một số người, dị ứng có thể do chế độ ăn (dị ứng thực phẩm), và đối với những người khác, là dị ứng theo mùa (dị ứng phấn hoa, lạnh ẩm, …). Nồng độ tIgE >200 kU/L thường cho thấy có hoặc tăng nguy cơ dị ứng (Yazdi P, 2020 [11]). Theo một nghiên cứu trên 8.000 người, tIgE >100 kU/L tăng khả năng dị ứng, trong khi ở trẻ em, giá trị cắt của tIgE là 77,7 kU/L.
- Viêm da dị ứng hoặc chàm: Viêm da dị ứng hoặc chàm thường gây nên mức tăng tIgE cao nhất.
- Hen suyễn: Trong một nghiên cứu với hơn 1.000 người, giá trị trung bình của tIgE ở người không mắc bệnh dị ứng là 43,7 kU/L, ở những người có khả năng dị ứng là 213,8 kU/L và ở những người mắc hen suyễn là 626,6 kU/L.
- Sốt Hay: Ở những người mắc bệnh sốt Hay mạn tính, nồng độ tIgE trung bình là 378 kU/L.
- Dị ứng thực phẩm: Tiếp xúc với các dị nguyên thực phẩm chỉ gây tăng tIgE trong thời gian ngắn. Thực phẩm đã qua chế biến chứa các dị nguyên có thể gây tăng nồng độ tIgE gấp 3-8 lần so với các dị nguyên trong thực phẩm tươi.
Trong một nghiên cứu với 1.321 trẻ em Châu Á, độ nhạy, độ đặc hiệu, giá trị dự đoán dương tính (PPV), và giá trị dự đoán âm tính (NPV) của tIgE ở các ngưỡng cắt 77,7 kU/L và 100 kU/L đối với một số bệnh dị ứng đã được thể hiện, như trong Bảng 2.
Nồng độ tIgE ở ngưỡng cắt 77,7 kU/L có độ nhạy và độ đặc hiệu tốt nhất (49,0%-78,3%) để chẩn đoán bệnh dị ứng, và có giá trị dự đoán âm tính cao (84,2%-97,9%).
2) Nhiễm ký sinh trùng: tIgE có thể tăng trong nhiễm giun và các loại ký sinh trùng khác. Nhiễm ký sinh trùng là nguyên nhân phổ biến nhất gây tăng tIgE khi không có nguy cơ dị ứng.
3) Sự ưu thế của các tế bào T helper 2: các tế bào miễn dịch Th2 sản xuất IL-4, tín hiệu chính để tế bào B sản xuất IgE, do đó, người có sự ưu thế của tế bào Th2 thường có nồng độ tIgE cao.
4) Chủng tộc và địa lý: Người gốc châu Phi và sống ở vùng nhiệt đới thường có nồng độ tIgE huyết thanh cao hơn so với những vùng khác.
5) Một số bệnh hiếm:
- Hội chứng tăng tIgE (hội chứng IgE tăng: HIES): HIES là một rối loạn hiếm gặp, nơi mức tIgE trong máu tăng cao, bệnh nhân có thể mắc nhiễm khuẩn da và đường hô hấp.
- Hội chứng Job (hội chứng của Job): là một trong những hội chứng với tIgE tăng phổ biến nhất, có thể gây ra nhiều bất thường về xương và mô liên kết, mức độ tIgE trong máu có thể lên đến 2.000 kU/L, nhưng có thể trở về bình thường hoặc giảm ở tuổi trưởng thành.
- Đa u tủy xương tăng IgE: Đa u tủy xương có thể tấn công các tế bào gốc và gây ra sản xuất IgE.
6) Di truyền: Theo một nghiên cứu trên 877 bệnh nhân hen ở Hàn Quốc, một số biến đổi gen như CRIM1 (rs848512), ZNF71 (rs10404342), TLN1 (rs4879926) và SYNPO2 (rs1472066) có thể liên quan đến tăng tIgE (Kim JH, 2013 [5]).
7) Các yếu tố khác: Các điều kiện hoặc lối sống khác nhau có thể gây ra sự tăng tIgE, bao gồm: hút thuốc lá, uống rượu, viêm ruột, nhiễm khuẩn, virus, u lympho (ung thư hệ bạch huyết), hội chứng thận hư, ...
Do nhiều yếu tố khác nhau có thể làm tăng nồng độ tIgE, tIgE không phải là chỉ số thích hợp để chẩn đoán một loại bệnh dị ứng cụ thể.
5.2. Giảm nồng độ tIgE huyết thanh
Sự thiếu hụt IgE khó xác định vì nồng độ IgE bình thường rất thấp. Sự thiếu hụt miễn dịch được định nghĩa là nồng độ tIgE <2 U/mL ở trẻ em và <4 U/mL ở người lớn, có thể gây ra triệu chứng như đau khớp, mệt mỏi, ho và khó thở. Nồng độ tIgE huyết thanh có thể giảm trong một số bệnh lý sau:
Nếu cả nồng độ tIgE và các kháng thể khác (IgG, IgM, IgA) đều thấp, đó có thể là bất thường miễn dịch chung (CVID) và là nguyên nhân phổ biến nhất của sự suy giảm miễn dịch. Những người mắc CVID thường dễ mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp hoặc khác, gây tổn thương mô.
Thiếu hụt IgE và suy giảm miễn dịch cũng có thể xảy ra do dùng thuốc, thận và ruột bị chức năng suy giảm, ung thư (Zhang H, 2016 [12]), chứng thất điều giãn mạch ở bỏng nặng (ataxia-telangiectasia); trong những tình trạng này, tIgE thấp nhưng vẫn >2 kU/L (Lawrence MG, 2018 [6]).
Khác với nồng độ tIgE huyết thanh cao, nồng độ tIgE huyết thanh thấp kết hợp với bệnh sử và triệu chứng lâm sàng có thể giúp xác nhận loại suy giảm miễn dịch mà không cần xét nghiệm bổ sung.
Những người suy giảm miễn dịch có nồng độ tIgE huyết thanh cực thấp có thể có nguy cơ nhiễm khuẩn, bệnh viêm và ung thư cao. Những người thiếu hụt tIgE có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn: tăng huyết áp gấp 2 lần, bệnh tim gấp 3 lần, đột quỵ gấp 6 lần. Trong một nghiên cứu trên hơn 3.000 người, sự thiếu hụt tIgE có liên quan đến tỷ lệ nhiễm H. pylori cao hơn 43%, viêm dạ dày cao hơn 28% và loét dạ dày cao hơn 47%. Nồng độ tIgE huyết thanh thấp có sự tương quan với đục thủy tinh thể ở người cao tuổi, những người có nồng độ tIgE thấp ≤35 kU/L có tỷ lệ đục thủy tinh thể tăng trên 67%.
5.3. Giá trị của tIgE và tỷ số sIgE/tIgE trong đánh giá hiệu quả điều trị miễn dịch dị nguyên
Trong một nghiên cứu trên 81 bệnh nhi, tuổi từ 6 đến 10, bị hen và dị ứng, được điều trị miễn dịch dị nguyên (allergen immunotherapy: AIT), Sun W và cộng sự, 2018 [8] thấy rằng, ở những bệnh nhân đáp ứng điều trị, tIgE giảm rất rõ rệt, sIgE giảm rõ rệt, tỷ lệ sIgE/tIgE tăng rất rõ rệt và số bạch cầu ái toan giảm có ý nghĩa (Bảng 3).
Độ nhạy và độ đặc hiệu của điều trị miễn dịch dị nguyên (AIT) ở trẻ bị hen suyễn thu được từ đường cong ROC (receiver operating curve) như sau: nồng độ tIgE huyết thanh ở giá trị cắt 610 kU/L có độ nhạy 75,9% và độ đặc hiệu 74,0%; tỷ lệ sIgE/tIgE huyết thanh ở giá trị cắt cắt 15,0% có độ nhạy 56,9% và độ đặc hiệu 91,3%; nồng độ sIgE huyết thanh ở giá trị cắt 76,7 kUA/L có độ nhạy 67,2% và độ đặc hiệu 69,6%, và số lượng bạch cầu ái toan trong máu ở giá trị cắt 0,49×109/L có độ nhạy 69,0% và độ đặc hiệu 60,9% (Hình 3).
Hình 3. Kết quả của các đường cong ROC cho nồng độ tIgE, sIgE, tỷ lệ sIgE/tIgE, và số lượng bạch cầu ái toan trong máu (Sun W, 2018 [8])
Kết quả này chỉ ra rằng nồng độ tIgE và tỷ lệ sIgE/tIgE huyết thanh có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả của điều trị miễn dịch dị nguyên.
6. Câu hỏi và câu trả lời
1) Liệu các triệu chứng dị ứng có liên quan đến nồng độ tIgE huyết thanh không?
- Mức độ các triệu chứng dị ứng có thể không liên quan đến mức độ IgE trong máu.
2) Khác biệt giữa vai trò của xét nghiệm IgE tổng và IgE cụ thể là gì?
- IgE tổng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc sàng lọc bệnh dị ứng, trong khi IgE cụ thể được sử dụng để chẩn đoán các dị ứng do một hoặc vài nguyên nhân cụ thể.
3) Dị ứng có thể gây tử vong không?
- Có thể. Phản ứng dị ứng thường không nghiêm trọng, nhưng sốc phản vệ (mức độ cao nhất của phản ứng dị ứng) có thể gây giảm áp huyết, ngừng thở hoặc tử vong. Tuy nhiên, tỷ lệ sốc phản vệ rất thấp, chỉ chiếm từ 0,1 đến 1% dân số và ít hơn 1% trong số các trường hợp sốc phản vệ dẫn đến tử vong.
4) Làm thế nào để điều trị bệnh dị ứng?
- Điều trị bệnh dị ứng thường được thực hiện bằng các loại thuốc kháng histamine. Gần đây, điều trị bệnh dị ứng gốc IgE (có thể được thực hiện thông qua liệu pháp chống IgE) đã được chứng minh hiệu quả tại nhiều quốc gia trên thế giới.
5) Có thể chữa khỏi bệnh dị ứng không?
- Không, điều trị không thể chữa khỏi bệnh dị ứng, nhưng có thể giảm đáng kể sự nhạy cảm của bệnh nhân với các dị nguyên gây dị ứng và giảm phản ứng dị ứng.
Tóm lại, IgE toàn phần có thể đóng vai trò quan trọng trong việc sàng lọc bệnh dị ứng, trong khi sIgE có thể được sử dụng làm bằng chứng quan trọng cho việc chẩn đoán dị ứng. Các chỉ số thấp của tIgE và tỷ lệ sIgE/tIgE cao có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả của liệu pháp miễn dịch dị nguyên ở bệnh nhân dị ứng. Sự kết hợp giữa tiền sử bệnh, triệu chứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm của tIgE, sIgE và tỷ lệ sIgE/tIgE có thể hỗ trợ bác sĩ trong việc sàng lọc, chẩn đoán và đánh giá hiệu quả của điều trị bệnh dị ứng một cách chính xác nhất (Chang ML, 2015 [3]).
Tham khảo
1. Aryal S. Miễn dịch thể E (IgE) - Cấu trúc và chức năng. Ghi chú Vi Sinh trực tuyến, 9 tháng 1 năm 2020.
2. Aung T. Các xét nghiệm miễn dịch thể E. DermNet NZ, Úc, tháng 2 năm 2019.
3. Chang ML, Cui C, Liu YH, và đồng nghiệp. Phân tích tổng cộng immunoglobulin E và immunoglobulin E cụ thể của 3.721 bệnh nhân mắc bệnh dị ứng. Báo cáo Y học ứng dụng, tháng 6 năm 2015; 3(4): 573-577.
4. Hu J, Chen J, Ye L, Cai Z, và Ji K. Trị liệu chống IgE cho các bệnh dị ứng gây ra bởi IgE: từ các kháng thể IgE trung hòa đến việc loại bỏ tế bào B IgE+. Dị ứng chuyển hóa lâm sàng, 2018; 27.
5. Kim JH, Cheong HS, Park JS. Một Nghiên cứu Liên quan Toàn Di truyền về IgE huyết toàn phần và chuyên biệt đối với mite ở Bệnh nhân Hen suyễn. PloS One 2013; 8(8): e71958.
6. Lawrence MG, Palacios-kibler TV, Workman LJ, và đồng nghiệp. IgE huyết thấp là một chỉ số nhạy và cụ thể cho Hội chứng Miễn dịch Cố định phổ biến (CVID). J Clin Immunol 2018 tháng 4; 38(3): 225-233.
7. Martins TB, Bandhauer ME, Bunker AM, và đồng nghiệp: Các phạm vi tham chiếu mới cho trẻ em và người lớn về IgE huyết toàn phần. J Allergy Clin Immunol 2014; 133: 589-591.
8. Sun W, Pan L, Yu Q, và đồng nghiệp. Phản ứng kiểm tra châm da sau điều trị dị ứng miễn dịch với các cấp độ khác nhau của trẻ em có tIgE nhạy cảm với bệnh hen suyễn/rhinitis do ký sinh trùng ở miền Nam Trung Quốc. Vaccin và miễn dịch 2018 tháng 8; 14(10): 2510-2515.
9. Sutton BJ, Davies AM, Bax HJ, và đồng nghiệp. Các kháng thể IgE: Từ cấu trúc đến chức năng và dịch vụ dịch vụ lâm sàng. Kháng thể (Basel) 2019 tháng 3; 8(1): 19.
10. Tu YL, Chang SW, Tsai HJ, và đồng nghiệp. IgE huyết toàn phần trong một nghiên cứu dân số về trẻ em châu Á tại Đài Loan: Giá trị tham chiếu và ý nghĩa trong việc chẩn đoán dị ứng. PloS One 2013; 8(11): e80996.
11. Yazdi P. Kiểm tra kháng thể Immunoglobulin E (IgE) + Các mức độ cao & thấp. SelfHacked 3 tháng 1 năm 2020.
12. Zhang H, Guo G, Jianzhong C, và Zheng Y. Mức độ giảm của IgE liên quan đến ung thư vú và các bệnh dị ứng. Giám sát Khoa học Y học 2016; 22: 587-597.