1. Câu hỏi cần giải đáp: Vai trò của Mezoxom trong quá trình phân đôi của vi khuẩn là gì?
A. Điểm tựa để ADN vòng bám vào trong quá trình phân đôi tế bào
B. Điểm tựa để ADN mạch thẳng bám vào trong quá trình phân đôi
C. Vai trò của Mezoxom là điểm tựa cho ADN vòng khi thực hiện quá trình nhân đôi ADN
D. Vai trò của Mezoxom là điểm tựa cho các bào quan trong tế bào vi khuẩn
Đáp án: C. Vai trò của Mezoxom là điểm tựa cho ADN vòng khi thực hiện quá trình nhân đôi ADN
2. Bài tập áp dụng liên quan
Câu 1: Xem xét các thành tựu sau đây:
(1) Áp dụng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum để sản xuất bột ngọt.
(2) Sử dụng nấm Aspergillus niger để chế biến enzyme amylase và protease phục vụ thức ăn chăn nuôi.
(3) Dùng nấm Penicillium chrysogenum để chế tạo kháng sinh penicillin.
(4) Áp dụng vi khuẩn Lactococcus lactis trong sản xuất phô mai.
Trong số các thành tựu nêu trên, có bao nhiêu thành tựu thuộc công nghệ vi sinh trong ngành công nghiệp thực phẩm?
A. Một.
B. Hai.
C. Ba.
D. Bốn.
Hướng dẫn giải quyết vấn đề
Đáp án chính xác là: C
Trong ngành công nghiệp thực phẩm, có ba thành tựu của công nghệ vi sinh gồm: (1), (2), (4).
(3) là một thành tựu của công nghệ vi sinh trong lĩnh vực y học.
Câu 2: Hiện tại, tỷ lệ kháng sinh tự nhiên sản xuất từ vi khuẩn và nấm trên thị trường khoảng
A. 50%.
B. 70%
C. 80%
D. 90%
Hướng dẫn giải quyết
Đáp án chính xác là: D
Hiện tại, trên thị trường, kháng sinh tự nhiên sản xuất từ vi khuẩn và nấm chiếm khoảng 90%.
Câu 3: Lĩnh vực nào dưới đây ít liên quan đến công nghệ vi sinh vật?
A. Y học.
B. Môi trường.
C. Công nghệ thực phẩm.
D. Công nghệ thông tin.
Hướng dẫn giải quyết vấn đề
Đáp án chính xác là: D
Lĩnh vực công nghệ thông tin là lĩnh vực ít liên quan đến công nghệ vi sinh vật.
Câu 4: Mục đích của việc sản xuất pin nhiên liệu vi sinh vật (microbial fuel cell) là gì?
A. Tạo ra các chủng vi sinh vật mới.
B. Sử dụng như chỉ thị để đánh giá nhanh nước thải.
C. Sản xuất năng lượng sinh học.
D. Bảo tồn các chủng vi sinh vật quý hiếm.
Hướng dẫn giải quyết
Đáp án chính xác là: B
Pin nhiên liệu vi sinh vật (microbial fuel cell) được sử dụng như một chỉ thị để đánh giá nhanh chất lượng nước thải bằng cách đo dòng điện sinh ra, từ đó đánh giá mức độ trao đổi chất của vi sinh vật và phản ánh thành phần của môi trường đầu vào.
Câu 5: Mục đích của việc sử dụng công nghệ Nano Bioreactor là gì?
A. Sản xuất mỹ phẩm bảo vệ da.
B. Bảo quản giống vi sinh vật.
C. Xử lý nước thải.
D. Tạo ra các giống vi sinh vật mới.
Hướng dẫn giải quyết
Đáp án chính xác là: C
Công nghệ Nano Bioreactor được áp dụng để xử lý nước thải bằng cách thúc đẩy quá trình tự làm sạch của môi trường, tối ưu hóa khả năng phân hủy các chất ô nhiễm và độc hại bởi vi sinh vật hiện có trong môi trường.
Câu 6: Công nghệ vi sinh vật được định nghĩa là gì?
A. Lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật để sản xuất và chế biến các sản phẩm phục vụ đời sống của con người.
B. Lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật nhằm sản xuất và chế biến các sản phẩm xử lý ô nhiễm môi trường.
C. Lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật để sản xuất và chế biến các loại thuốc chữa bệnh cho người và động vật.
D. Lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật trong việc sản xuất và chế biến các thực phẩm và đồ uống có giá trị dinh dưỡng cao.
Hướng dẫn cách giải bài tập
Đáp án chính xác là: A
Công nghệ vi sinh vật nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật để sản xuất và chế biến các sản phẩm phục vụ nhu cầu đời sống.
Câu 7: Xem các đặc điểm sau:
(1) Có kích thước ở mức vi mô.
(2) Tốc độ trao đổi chất với môi trường diễn ra nhanh chóng.
(3) Tốc độ phát triển và sinh sản rất cao.
(4) Dinh dưỡng được thực hiện theo nhiều hình thức khác nhau.
Trong số các đặc điểm trên, bao nhiêu đặc điểm là cơ sở khoa học của công nghệ vi sinh vật?
A. 1.
B. Số 2.
C. Số 3.
D. Số 4.
Hướng dẫn giải chi tiết
Câu trả lời chính xác là: D
Ứng dụng công nghệ vi sinh vật dựa vào các đặc tính của chúng như kích thước nhỏ, tốc độ trao đổi chất nhanh với môi trường, và khả năng sinh trưởng cùng sinh sản nhanh chóng, cũng như sự đa dạng trong nhu cầu dinh dưỡng.
Câu 8: Nền tảng khoa học của việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất phân bón sinh học là gì?
A. Một số vi sinh vật có khả năng sinh trưởng nhanh giúp tăng cường khối lượng cho cây trồng.
B. Một số vi sinh vật có khả năng tiết ra chất độc diệt sâu bệnh và côn trùng có hại cho cây trồng.
C. Một số vi sinh vật có khả năng tiết ra hoặc chuyển hóa các chất có lợi cho cây trồng.
D. Một số vi sinh vật có khả năng tiết ra enzyme giúp tăng tốc độ sinh trưởng cho cây trồng.
Hướng dẫn giải đáp
Đáp án chính xác là: C
Nền tảng khoa học của việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất phân bón sinh học là khả năng của một số vi sinh vật trong việc tiết ra hoặc chuyển hóa các chất có lợi cho cây trồng, chẳng hạn như cố định đạm, phân giải các hợp chất hữu cơ và vô cơ khó hấp thụ thành các chất vô cơ mà cây có thể hấp thu.
Câu 9: Phát biểu nào dưới đây là sai khi nói về phân bón vi sinh?
A. Phân bón vi sinh được sản xuất bằng cách kết hợp chế phẩm vi sinh vật với chất mang hoặc các hợp chất hữu cơ.
B. Phân bón vi sinh không bao giờ chỉ chứa một loại vi sinh vật có khả năng cố định đạm hoặc phân giải các chất hữu cơ, vô cơ khó hấp thụ.
C. Một số loại phân bón vi sinh phổ biến hiện nay bao gồm phân vi sinh cố định đạm, phân vi sinh phân giải lân, và phân vi sinh phân giải cellulose,…
D. Phân bón vi sinh có nhiều lợi ích nổi bật như bảo vệ an toàn cho đất, cây trồng, con người và môi trường.
Hướng dẫn giải đáp
Đáp án chính xác là: B
Phân bón vi sinh có thể bao gồm một hoặc nhiều chủng vi sinh vật có khả năng cố định đạm hoặc phân giải các chất hữu cơ, vô cơ khó hấp thụ.
Câu 10: Yếu tố nào sau đây không phải là lợi thế của thuốc trừ sâu sinh học so với thuốc trừ sâu hóa học?
A. Hiệu quả tiêu diệt sâu hại nhanh chóng.
B. An toàn cho sức khỏe con người và môi trường.
C. Giữ gìn sự cân bằng sinh học trong môi trường tự nhiên.
D. Quy trình sản xuất đơn giản và chi phí thấp.
Hướng dẫn giải đáp
Đáp án chính xác là: A
Thuốc trừ sâu sinh học có hiệu quả diệt trừ sâu hại chậm hơn so với thuốc trừ sâu hóa học. Đây là nhược điểm lớn nhất của thuốc trừ sâu sinh học.
Câu 11: Công nghệ vi sinh vật là gì?
A. Ngành nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật trong việc sản xuất và chế biến các sản phẩm phục vụ nhu cầu sống của con người.
B. Ngành nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật để sản xuất và chế biến các sản phẩm xử lý ô nhiễm môi trường.
C. Ngành nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật để sản xuất và chế biến các loại thuốc chữa bệnh cho người và động vật.
D. Ngành nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất và chế biến thực phẩm và đồ uống giàu giá trị dinh dưỡng.
Đáp án chính xác là: A
Công nghệ vi sinh vật là một lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật để sản xuất và chế biến các sản phẩm phục vụ nhu cầu sống của con người.
Câu 12: Dưới đây là các đặc điểm:
(1) Kích thước rất nhỏ, chỉ có thể quan sát qua kính hiển vi.
(2) Tốc độ trao đổi chất với môi trường rất nhanh.
(3) Sinh trưởng và phát triển nhanh chóng.
(4) Nhu cầu dinh dưỡng rất đa dạng.
Trong số các đặc điểm trên, số đặc điểm nào là cơ sở khoa học của công nghệ vi sinh vật?
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Đáp án chính xác là: D
Cơ sở khoa học của việc áp dụng công nghệ vi sinh vật dựa trên các đặc điểm của vi sinh vật, bao gồm kích thước nhỏ, tốc độ trao đổi chất nhanh, khả năng sinh trưởng và sinh sản nhanh, cùng với hình thức dinh dưỡng đa dạng.
Câu 13: Cơ sở khoa học của việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất phân bón sinh học là gì?
A. Một số vi sinh vật có khả năng sinh trưởng nhanh giúp gia tăng khối lượng cây trồng.
B. Một số vi sinh vật có khả năng tiết ra chất độc để tiêu diệt sâu bệnh và côn trùng gây hại cho cây trồng.
C. Một số vi sinh vật có khả năng tiết ra hoặc chuyển hóa các chất có lợi cho cây trồng.
D. Một số vi sinh vật có khả năng tiết ra enzyme để tăng tốc độ sinh trưởng của cây trồng.
Đáp án chính xác là: C
Cơ sở khoa học của việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất phân bón sinh học dựa trên khả năng của một số vi sinh vật trong việc tiết ra hoặc chuyển hóa các chất có lợi cho cây trồng, chẳng hạn như cố định đạm, phân giải các hợp chất hữu cơ và vô cơ khó hấp thu thành các dạng vô cơ mà cây có thể hấp thụ.
Câu 14: Phát biểu nào dưới đây là sai khi nói về phân bón vi sinh?
A. Phân bón vi sinh được chế tạo bằng cách kết hợp chế phẩm vi sinh vật với chất mang hoặc các hợp chất hữu cơ.
B. Phân bón vi sinh không bao giờ chỉ chứa một loại vi sinh vật có khả năng cố định đạm hoặc phân giải các chất hữu cơ, vô cơ khó hấp thu.
C. Một số loại phân bón vi sinh phổ biến hiện nay bao gồm phân vi sinh cố định đạm, phân vi sinh phân giải lân, phân vi sinh phân giải cellulose,…
Phân bón vi sinh mang lại nhiều lợi ích vượt trội như bảo vệ an toàn cho đất, cây trồng, con người và môi trường.
Đáp án chính xác là: B
Phân bón vi sinh có thể bao gồm một hoặc nhiều loại vi sinh vật có khả năng cố định đạm hoặc phân hủy các chất hữu cơ, vô cơ khó hấp thụ.
Câu 15: Điều nào sau đây không phải là ưu điểm của thuốc trừ sâu sinh học so với thuốc trừ sâu hóa học?
A. Đạt hiệu quả diệt sâu hại nhanh chóng.
B. An toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ môi trường.
C. Giúp duy trì sự cân bằng sinh học trong tự nhiên.
D. Quy trình sản xuất khá đơn giản và chi phí thấp.
Đáp án chính xác là: A
Thuốc trừ sâu sinh học có hiệu quả diệt sâu hại chậm hơn so với thuốc trừ sâu hóa học, đây là một nhược điểm đáng lưu ý của loại thuốc này.