Chiếu dời đô đã phản ánh lòng khát vọng của nhân dân mong muốn có một đất nước độc lập, thống nhất. Đồng thời, văn bản này cũng thể hiện ý chí tự cường của dân tộc Đại Việt đang trên đà phát triển.
Mytour cung cấp tài liệu giới thiệu về Lý Công Uẩn và văn bản Chiếu dời đô, mời các bạn học sinh tham khảo nội dung chi tiết được đăng tải dưới đây.
Văn bản Chiếu dời đô
Nghe văn bản Chiếu dời đô:
Phiên âm:
Tích Thương gia chí Bàn Canh ngũ thiên, Chu thất đãi Thành Vương tam tỷ. Khởi Tam Đại chi sổ quân tuẫn vu kỷ tư, vọng tự thiên tỉ. Dĩ kỳ đồ đại trạch trung, vi ức vạn thế tử tôn chi kế; thượng cẩn thiên mệnh, hạ nhân dân chí, cẩu hữu tiện triếp cải. Cố quốc tộ diên trường, phong tục phú phụ. Nhi Đinh Lê nhị gia, nãi tuẫn kỷ tư, hốt thiên mệnh, võng đạo Thương Chu chi tích, thường an quyết ấp vu tư, trí thế đại phất trường, toán số đoản xúc, bách tính hao tổn, vạn vật thất nghi. Trẫm thậm thống chi, bất đắc bất tỉ.
Huống Cao Vương cố đô Đại La thành, trạch thiên địa khu vực chi trung; đắc long bàn hổ cứ chi thế. Chính Nam Bắc Đông Tây chi vị; tiện giang sơn hướng bối chi nghi. Kỳ địa quảng nhi thản bình, quyết thổ cao nhi sảng khải. Dân cư miệt hôn điếm chi khốn; vạn vật cực phồn phụ chi phong. Biến lãm Việt bang, tư vi thắng địa. Thành tứ phương bức thấu chi yếu hội; vi vạn thế đế vương chi thượng đô.
Trẫm muốn tận dụng lợi thế địa lợi này để quyết định nơi cư trú, các vị nghĩ sao?
Dịch nghĩa:
Ngày xưa, nhà Thương đời Bàn Canh và nhà Chu đời Thành Vương đã dời kinh đô nhiều lần. Liệu các vị vua thời Tam đại có tự ý dời đô như thế không? Đúng là vì muốn xây dựng kinh đô ở trung tâm, kế hoạch lớn lao cho tương lai, để lại di sản cho con cháu, tuân theo ý trời và ý dân, nếu thấy phù hợp thì thay đổi. Vì vậy, nền văn minh của đất nước phát triển lâu dài, văn hoá phồn thịnh. Nhưng hai triều Đinh và Lê lại không tuân theo ý trời, coi thường quy luật thiên nhiên, không theo dấu vết của nhà Thương và nhà Chu, chỉ định kinh đô ở đây, làm cho triều đại không thể bền vững, số mệnh ngắn ngủi, nhiều người phải chịu tổn thất, mọi sinh vật không thích ứng được. Trẫm rất đau lòng về điều đó, không thể không thay đổi.
Vào thành Đại La, kinh đô cũ của Cao Vương: Nơi đây nằm ở trung tâm thiên địa, có vị thế như rồng ngồi hổ trợ. Nằm đúng giữa các hướng, cũng nhìn ra sông và dựa vào núi. Đất rộng rãi và phẳng lợp, cao ráo và thoáng đãng. Dân cư không phải chịu đựng nạn lụt lội, mọi sinh vật cũng rất phong phú và tươi mới. So với khắp đất nước, chỉ có nơi này là địa điểm thuận lợi nhất. Thực sự, đây là nơi gặp gỡ quan trọng của cả nước, cũng là kinh đô hàng đầu của vương triều muôn đời.
Trẫm muốn dựa vào lợi thế địa lý đó để chọn nơi cư trú. Các vị nghĩ thế nào?
(Dịch bởi Nguyễn Đức Vân)
I. Lý Công Uẩn trong đôi nét
- Lý Công Uẩn (974 - 1028), hay còn được biết đến với tên Lý Thái Tổ, xuất thân từ châu Cổ Pháp, sinh ra tại lộ Bắc Giang (nay thuộc xã Đình Bảng, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh).
- Ông là một người thông minh, nhân từ, mang trong mình tâm hồn lớn lao và đã có nhiều thành tựu lẫn trong quân sự lẫn trong sự nghiệp xây dựng đất nước.
- Trong thời Tiền Lê, ông đã phụng sự như Tả thân vệ Điện tiền chỉ huy sứ. Sau khi Lê Ngọa Triều qua đời, ông được lệnh triều thần kính trọng lên làm vua, lựa chọn niên hiệu Thuận Thiên.
II. Giới thiệu về Chiếu dời đô
1. Thể loại
- Chiếu là loại văn bản mà vua sử dụng để ra lệnh và quyết định.
- Chiếu có thể được viết bằng nhiều kiểu văn: văn vần, văn biền ngẫu hoặc văn xuôi, và được công bố trước toàn dân một cách trang trọng.
- Một số chiếu thể hiện những ý tưởng chính trị sâu sắc, có ảnh hưởng đến sự phát triển và thịnh vượng của một quốc gia.
2. Hoàn cảnh sáng tác
- Trong năm Canh Tuất, niên hiệu Thuận Thiên thứ nhất (năm 1010), Lý Công Uẩn đã viết bài chiếu biểu tỏ ý định di dời đô từ Hoa Lư (nay ở tỉnh Ninh Bình) đến thành Đại La (nay ở Hà Nội).
3. Bố cục
Bao gồm 3 phần:
- Phần 1. Từ đầu đến “Trẫm rất đau đớn, không thể không dời”: Nguyên nhân của quyết định di dời đô.
- Phần 2. Tiếp tục đến “... thì nơi này chắc chắn là thủ đô quốc gia mãi mãi”: Lý do chọn thành Đại La làm thủ đô.
- Phần 3. Phần còn lại: Thông báo quyết định di dời đô.
4. Nội dung
Bức chiếu dời đô thể hiện ước vọng của nhân dân về một quốc gia độc lập, thống nhất, đồng thời phản ánh ý chí mạnh mẽ của dân tộc Đại Việt trong việc phát triển và tăng trưởng.
5. Nghệ thuật
Luận lý sắc bén, chứng minh thuyết phục, là một minh chứng điển hình cho thể loại văn chiếu…
III. Cấu trúc phân tích Chiếu dời đô
(1). Khởi đầu
Giới thiệu về văn bản Chiếu dời đô.
(2). Nội dung chính
a. Lý do cần phải dời đô
- Nhắc lại sự lịch sử dời đô của các triều đại thịnh vượng ở Trung Quốc:
- Nhà Thương: đã đưa đô đi lại năm lần; nhà Chu: thường xuyên thay đổi ba lần
- Lý do nhà Thương và nhà Chu dời đô: để đặt đô ở vị trí trung tâm, mưu mô lớn lao, tính toán cho tương lai… chỉ cần thuận tiện là thay đổi.
- Kết quả của việc dời đô: duy trì vận hành quốc gia lâu dài, phong tục giàu sang thịnh vượng.
=> Những ví dụ rõ ràng chứng minh việc dời đô là thói quen thường niên của các triều đại trong lịch sử.
- Chỉ trích hai nhà Đinh, Lê:
- Không tôn trọng ý mạch của thiên tai.
- Không học hỏi từ những thành tựu sáng rõ của hai nhà Thương, Chu.
- Hậu quả: triều đại ngắn ngủi, dân chúng không thể phát triển.
=> Lập luận thuyết phục để xác nhận việc dời đô là biện pháp cần thiết của các triều đại thịnh vượng, đặc biệt là trong tình hình cụ thể của triều Lý lúc bấy giờ đang rất cần một địa điểm có đủ linh khí, sức mạnh của trời đất để phát triển.
b. Lý do chọn Đại La làm thủ đô
- Thành Đại La có những điều kiện đặc biệt mà ít nơi nào có thể sánh kịp:
- Vị trí địa lý: nằm ở trung tâm của đất trời, hòa mình cả bốn hướng, từ nam, bắc, đông, tây, và còn được xem như là địa bàn mà rồng cuộn, hổ ngồi, là nơi màu mỡ, đầy triển vọng cho sự phát triển về sau.
- Địa thế: rộng lớn, bằng phẳng, đất cao, rất thoáng đãng.
- Dân cư: không bị tác động bởi thiên tai lụt lội.
- Phong cảnh: tươi đẹp, tràn đầy sức sống.
=> Thành Đại La được xem như là một thiên đường trên trần, là nơi lý tưởng nhất để lựa chọn làm thủ đô vĩnh cửu. Qua đó, thể hiện lòng mong mỏi của vị vua về một đất nước an bình, thịnh vượng và ý thức tự chủ, tự lập, tự mạnh mẽ của dân tộc, một đất nước có chủ quyền độc lập.
c. Thông báo quyết định dời thủ đô
Đầu tiên, vua đề xuất ý định dời thủ đô của mình, sau đó tham khảo ý kiến của quần thần: thể hiện tính gần gũi, dân chủ, không ép buộc, gò bó, hay cách xa.
(3). Kết luận
Xác nhận giá trị về nội dung và nghệ thuật của văn bản Chiếu dời đô.